1. Khi di chuyển từ Xích đạo về Cực Bắc, số đo vĩ độ sẽ:
A. Tăng dần từ 0° đến 90° Bắc
B. Giảm dần từ 90° Bắc về 0°
C. Không thay đổi
D. Thay đổi ngẫu nhiên
2. Bản đồ thế giới thường được vẽ bằng phép chiếu bản đồ nào để giảm thiểu biến dạng diện tích ở các vùng vĩ độ cao?
A. Phép chiếu hình trụ Mercator
B. Phép chiếu hình nón
C. Phép chiếu phương vị
D. Phép chiếu Robinson
3. Sự khác biệt chính giữa bản đồ giấy truyền thống và bản đồ số (GIS) là gì?
A. Bản đồ số có màu sắc đẹp hơn
B. Bản đồ số có thể tương tác và cập nhật dữ liệu liên tục
C. Bản đồ giấy dễ mang theo hơn
D. Bản đồ giấy chính xác hơn
4. Phương pháp biểu hiện đối tượng địa lý nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện sự phân bố dân cư trên bản đồ?
A. Phương pháp ký hiệu
B. Phương pháp chấm điểm
C. Phương pháp đường chuyển động
D. Phương pháp bản đồ - biểu đồ
5. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của GIS?
A. Quản lý tài nguyên thiên nhiên
B. Dự báo thời tiết
C. Phân tích dịch tễ học
D. Thiết kế thời trang
6. Ký hiệu đường giao thông trên bản đồ thường được biểu diễn bằng phương pháp nào?
A. Phương pháp ký hiệu đường
B. Phương pháp ký hiệu điểm
C. Phương pháp ký hiệu diện tích
D. Phương pháp chấm điểm
7. Lỗi sai nào thường gặp khi sử dụng bản đồ phép chiếu Mercator cho vùng gần cực?
A. Diện tích bị thu nhỏ
B. Hình dạng bị méo mó
C. Diện tích bị phóng đại quá mức
D. Khoảng cách bị rút ngắn
8. Đường kinh tuyến gốc có kinh độ bằng bao nhiêu?
A. 0°
B. 90°
C. 180°
D. 360°
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cơ bản của một bản đồ địa lý?
A. Tỷ lệ bản đồ
B. Ký hiệu bản đồ
C. Lưới kinh vĩ tuyến
D. Màu sắc trang trí
10. Khi sử dụng bản đồ tỷ lệ lớn, chi tiết địa lý được thể hiện như thế nào so với bản đồ tỷ lệ nhỏ?
A. Chi tiết hơn và khái quát hơn
B. Chi tiết hơn và ít khái quát hơn
C. Kém chi tiết hơn và khái quát hơn
D. Kém chi tiết hơn và ít khái quát hơn
11. Trong bản đồ tỷ lệ nhỏ, các đối tượng địa lý thường được biểu diễn bằng:
A. Ký hiệu điểm, đường, diện tích
B. Ký hiệu đơn giản, khái quát
C. Chi tiết như thực tế
D. Ảnh chụp vệ tinh
12. Để thể hiện sự thay đổi về số lượng hoặc giá trị của một đối tượng địa lý theo thời gian trên bản đồ, phương pháp nào thường được sử dụng?
A. Phương pháp khoanh vùng
B. Phương pháp đường đẳng trị
C. Phương pháp bản đồ - biểu đồ
D. Phương pháp ký hiệu theo điểm
13. Tỷ lệ bản đồ 1:100.000 có nghĩa là:
A. 1 cm trên bản đồ tương ứng với 100.000 cm trên thực địa.
B. 1 mm trên bản đồ tương ứng với 100.000 m trên thực địa.
C. 1 dm trên bản đồ tương ứng với 100.000 km trên thực địa.
D. 1 m trên bản đồ tương ứng với 100.000 m trên thực địa.
14. Để đo khoảng cách đường chim bay giữa hai điểm trên bản đồ, công cụ nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Thước thẳng
B. Compas
C. Thước dây
D. Máy đo khoảng cách laser
15. Phép chiếu bản đồ hình trụ thường được sử dụng để thể hiện khu vực nào tốt nhất?
A. Khu vực gần cực
B. Khu vực vĩ độ thấp (gần Xích đạo)
C. Khu vực vĩ độ trung bình
D. Toàn bộ bề mặt Trái Đất
16. Để xác định phương hướng trên bản đồ khi không có kim chỉ nam, người ta thường dựa vào yếu tố nào?
A. Tỷ lệ bản đồ
B. Lưới kinh vĩ tuyến
C. Ký hiệu bản đồ
D. Màu sắc bản đồ
17. Khi sử dụng bản đồ, điều quan trọng nhất cần kiểm tra trước khi sử dụng là gì?
A. Màu sắc của bản đồ
B. Tính chính xác và độ tin cậy của bản đồ
C. Kích thước của bản đồ
D. Giá thành của bản đồ
18. Để xác định độ cao của một địa điểm trên bản đồ địa hình, người ta sử dụng yếu tố nào?
A. Đường đồng mức
B. Ký hiệu điểm độ cao
C. Màu sắc thể hiện độ cao
D. Tất cả các đáp án trên
19. Điều gì có thể gây ra sai số khi đo đạc khoảng cách trên bản đồ giấy?
A. Độ ẩm và nhiệt độ môi trường
B. Độ phẳng của giấy bản đồ
C. Sự co giãn của giấy bản đồ
D. Tất cả các đáp án trên
20. Điều gì xảy ra với độ chính xác của bản đồ khi tỷ lệ bản đồ càng nhỏ?
A. Độ chính xác tăng lên
B. Độ chính xác giảm xuống
C. Độ chính xác không thay đổi
D. Độ chính xác thay đổi ngẫu nhiên
21. Bản đồ tỷ lệ 1:25.000 được xếp vào loại bản đồ tỷ lệ nào?
A. Tỷ lệ rất lớn
B. Tỷ lệ lớn
C. Tỷ lệ trung bình
D. Tỷ lệ nhỏ
22. Trong GPS, tọa độ được xác định dựa trên nguyên tắc nào?
A. Đo góc phương vị
B. Đo khoảng cách đến các vệ tinh
C. Đo độ cao so với mực nước biển
D. Đo cường độ tín hiệu radio
23. Bản đồ nào sau đây thường được sử dụng trong quân sự để định vị và điều hướng?
A. Bản đồ thời tiết
B. Bản đồ địa hình
C. Bản đồ giao thông
D. Bản đồ du lịch
24. Vĩ tuyến nào sau đây là vĩ tuyến có độ dài lớn nhất?
A. Vĩ tuyến 0° (Xích đạo)
B. Vĩ tuyến 23°27` Bắc (Chí tuyến Bắc)
C. Vĩ tuyến 66°33` Bắc (Vòng cực Bắc)
D. Vĩ tuyến 90° Bắc (Cực Bắc)
25. Bản đồ là hình ảnh thu nhỏ của bề mặt Trái Đất lên mặt phẳng, theo một quy luật toán học nhất định. Quy luật toán học đó được gọi là gì?
A. Tỷ lệ bản đồ
B. Ký hiệu bản đồ
C. Phép chiếu bản đồ
D. Phương hướng bản đồ
26. Loại bản đồ nào thể hiện mật độ dân số, sản lượng nông nghiệp, hoặc các hiện tượng kinh tế - xã hội theo vùng lãnh thổ?
A. Bản đồ địa hình
B. Bản đồ chuyên đề
C. Bản đồ hành chính
D. Bản đồ giao thông
27. Trong GIS, lớp dữ liệu (layer) dùng để chỉ điều gì?
A. Màu sắc của bản đồ
B. Một nhóm đối tượng địa lý cùng loại
C. Tỷ lệ của bản đồ
D. Ký hiệu bản đồ
28. Trong hệ tọa độ địa lý, giá trị vĩ độ cho biết vị trí xa hay gần so với:
A. Kinh tuyến gốc
B. Xích đạo
C. Cực Bắc
D. Cực Nam
29. Loại bản đồ nào thể hiện ranh giới quốc gia, tỉnh, thành phố và các đơn vị hành chính?
A. Bản đồ địa hình
B. Bản đồ hành chính
C. Bản đồ giao thông
D. Bản đồ kinh tế
30. Đơn vị đo khoảng cách nào thường được sử dụng trên bản đồ tỷ lệ lớn để đo đạc chi tiết?
A. Kilômét (km)
B. Héctômét (hm)
C. Mét (m)
D. Centimét (cm) và milimét (mm)