Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

1. Nhiệt độ an toàn tối thiểu để nấu chín hoàn toàn thịt gia cầm (như gà, vịt) là bao nhiêu?

A. 60°C (140°F)
B. 70°C (158°F)
C. 74°C (165°F)
D. 80°C (176°F)

2. Loại giấy chứng nhận nào chứng minh cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm đáp ứng các yêu cầu về an toàn vệ sinh thực phẩm theo quy định của pháp luật?

A. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
B. Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm.
C. Giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm.
D. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa.

3. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách rã đông thực phẩm đông lạnh an toàn?

A. Rã đông trong ngăn mát tủ lạnh.
B. Rã đông bằng lò vi sóng.
C. Rã đông ở nhiệt độ phòng trong vài giờ.
D. Rã đông bằng cách ngâm trong nước lạnh (thay nước thường xuyên).

4. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu nhận biết thực phẩm bị ôi thiu?

A. Màu sắc thay đổi bất thường, khác với màu sắc ban đầu.
B. Xuất hiện mùi lạ, khó chịu hoặc mùi chua.
C. Bề mặt thực phẩm bị nhớt hoặc có lớp màng lạ.
D. Giá thành sản phẩm rẻ hơn so với các sản phẩm cùng loại.

5. Trong quy trình 5 bước rửa tay đúng cách, bước nào sau đây là KHÔNG chính xác?

A. Làm ướt tay bằng nước sạch và xoa xà phòng.
B. Chà xát hai lòng bàn tay vào nhau và các kẽ ngón tay trong ít nhất 20 giây.
C. Rửa tay bằng nước nóng để diệt khuẩn tốt hơn.
D. Lau khô tay bằng khăn sạch hoặc giấy dùng một lần.

6. Thực phẩm nào sau đây được coi là `thực phẩm có nguy cơ cao` về an toàn vệ sinh thực phẩm?

A. Rau củ quả tươi sống.
B. Ngũ cốc và các loại hạt khô.
C. Thịt, cá, trứng, sữa và các sản phẩm từ sữa.
D. Bánh mì và các sản phẩm nướng.

7. Theo quy định, hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm pháp luật về an toàn thực phẩm?

A. Kinh doanh thực phẩm đã quá hạn sử dụng.
B. Bảo quản thực phẩm đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
C. Sử dụng phụ gia thực phẩm được phép với liều lượng đúng quy định.
D. Cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm cho người tiêu dùng.

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển của vi khuẩn trong thực phẩm?

A. Nhiệt độ.
B. Độ ẩm.
C. Độ pH (độ axit).
D. Màu sắc của thực phẩm.

9. Loại bao bì thực phẩm nào có thể gây ô nhiễm hóa học do thôi nhiễm chất độc hại vào thực phẩm khi tiếp xúc lâu dài hoặc ở nhiệt độ cao?

A. Bao bì thủy tinh.
B. Bao bì kim loại.
C. Bao bì nhựa kém chất lượng, không rõ nguồn gốc.
D. Bao bì giấy.

10. Khi chế biến thực phẩm tại nhà, điều gì nên làm ĐẦU TIÊN để đảm bảo an toàn vệ sinh?

A. Sơ chế và rửa sạch nguyên liệu.
B. Chuẩn bị sẵn sàng tất cả các gia vị.
C. Bật bếp và chuẩn bị dụng cụ nấu nướng.
D. Mặc tạp dề và đeo găng tay.

11. Loại hình kiểm soát an toàn thực phẩm nào tập trung vào việc kiểm soát chất lượng sản phẩm từ trang trại đến bàn ăn?

A. Kiểm soát đầu vào.
B. Kiểm soát quá trình.
C. Kiểm soát chuỗi cung ứng.
D. Kiểm soát đầu ra.

12. Quy trình kiểm soát nhiệt độ trong an toàn thực phẩm thường được gọi là gì?

A. Chuỗi cung ứng lạnh (Cold chain).
B. Chuỗi nhiệt độ nóng (Hot chain).
C. Chuỗi nhiệt (Thermal chain).
D. Chuỗi thực phẩm (Food chain).

13. Chất khử trùng nào thường được sử dụng để vệ sinh bề mặt chế biến thực phẩm và dụng cụ nhà bếp?

A. Thuốc tẩy (dung dịch clo).
B. Nước rửa chén thông thường.
C. Cồn 70 độ.
D. Nước muối sinh lý.

14. Trong trường hợp khẩn cấp nghi ngờ ngộ độc thực phẩm tập thể (ví dụ tại trường học, nhà máy), hành động nào sau đây là quan trọng NHẤT cần thực hiện NGAY LẬP TỨC?

A. Tự điều trị tại nhà bằng thuốc thông thường.
B. Báo cáo ngay lập tức cho cơ quan y tế gần nhất hoặc đường dây nóng về an toàn thực phẩm.
C. Chờ xem tình hình có tự cải thiện không trước khi hành động.
D. Thảo luận và tìm hiểu nguyên nhân với những người cùng bị ngộ độc.

15. Khi bị ngộ độc thực phẩm, triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp?

A. Tiêu chảy.
B. Sốt.
C. Đau bụng, buồn nôn và nôn.
D. Tăng cân nhanh chóng.

16. Nguyên nhân chính gây ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn là gì?

A. Sử dụng quá nhiều gia vị trong chế biến.
B. Thực phẩm bị nhiễm vi khuẩn và không được nấu chín kỹ hoặc bảo quản đúng cách.
C. Ăn thực phẩm quá hạn sử dụng.
D. Do dị ứng với một thành phần nào đó trong thực phẩm.

17. Loại vi khuẩn nào thường gây ngộ độc thực phẩm liên quan đến trứng và thịt gia cầm chưa nấu chín?

A. E. coli
B. Salmonella
C. Staphylococcus aureus
D. Clostridium botulinum

18. Điều gì KHÔNG nên làm khi bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh để đảm bảo an toàn?

A. Để thực phẩm nguội hoàn toàn trước khi cho vào tủ lạnh.
B. Bọc kín hoặc đậy nắp thực phẩm để tránh lây nhiễm chéo và giữ ẩm.
C. Để quá nhiều thực phẩm trong tủ lạnh làm cản trở lưu thông khí lạnh.
D. Sắp xếp thực phẩm sống (thịt, cá) ở ngăn trên cùng để tránh nhỏ giọt xuống thực phẩm chín.

19. Biện pháp nào sau đây giúp kiểm soát côn trùng và động vật gây hại trong khu vực chế biến thực phẩm?

A. Để cửa mở thường xuyên để thông thoáng.
B. Vệ sinh sạch sẽ khu vực chế biến, loại bỏ rác thải và nguồn thức ăn của côn trùng, động vật gây hại.
C. Sử dụng hóa chất diệt côn trùng thường xuyên, kể cả khi có thực phẩm.
D. Không cần quan tâm đến côn trùng, động vật gây hại vì chúng không ảnh hưởng đến thực phẩm.

20. Trong HACCP (Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn), CCP là viết tắt của cụm từ nào?

A. Critical Control Point (Điểm kiểm soát tới hạn).
B. Control and Check Point (Điểm kiểm soát và kiểm tra).
C. Chemical Contamination Prevention (Phòng ngừa ô nhiễm hóa học).
D. Consumer Complaint Procedure (Quy trình xử lý khiếu nại của khách hàng).

21. Mục đích chính của việc thanh trùng sữa là gì?

A. Tăng hàm lượng dinh dưỡng của sữa.
B. Kéo dài thời gian bảo quản và tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh trong sữa.
C. Làm cho sữa có hương vị thơm ngon hơn.
D. Giảm hàm lượng chất béo trong sữa.

22. Loại ô nhiễm thực phẩm nào liên quan đến việc lẫn các vật thể lạ như tóc, sạn, kim loại vào thực phẩm?

A. Ô nhiễm sinh học.
B. Ô nhiễm hóa học.
C. Ô nhiễm vật lý.
D. Ô nhiễm phóng xạ.

23. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của người tiêu dùng trong việc đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm?

A. Lựa chọn thực phẩm có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo chất lượng.
B. Kiểm tra hạn sử dụng và tình trạng bao bì sản phẩm trước khi mua.
C. Yêu cầu cơ sở kinh doanh phải có đầy đủ giấy tờ chứng nhận an toàn thực phẩm.
D. Tự sản xuất thực phẩm tại nhà để đảm bảo an toàn tuyệt đối.

24. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ cao bị ngộ độc thực phẩm nghiêm trọng hơn?

A. Người trưởng thành khỏe mạnh.
B. Thanh niên và trẻ em lớn.
C. Phụ nữ mang thai, trẻ nhỏ, người cao tuổi và người có hệ miễn dịch suy yếu.
D. Vận động viên thể thao.

25. Nguyên tắc quan trọng nhất để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm tại nhà là gì?

A. Sử dụng thớt và dao riêng cho thực phẩm sống và chín.
B. Rửa tay bằng xà phòng trước và sau khi chế biến thực phẩm.
C. Bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh ở nhiệt độ thích hợp.
D. Tất cả các đáp án trên.

26. Khái niệm `FIFO` trong quản lý thực phẩm là viết tắt của cụm từ nào và nó có ý nghĩa gì?

A. First In, First Out - Thực phẩm nhập trước xuất trước, đảm bảo sử dụng thực phẩm cũ trước.
B. Fresh Ingredients, Fresh Out - Nguyên liệu tươi, xuất tươi, chỉ sử dụng nguyên liệu mới nhập.
C. Food Inspection, Food Origin - Kiểm tra thực phẩm, nguồn gốc thực phẩm, tập trung vào chất lượng đầu vào.
D. Fast In, Fast Out - Nhập nhanh, xuất nhanh, xoay vòng thực phẩm liên tục.

27. Phương pháp nào sau đây giúp bảo quản rau củ quả tươi lâu hơn sau khi mua về?

A. Rửa sạch rau củ quả ngay sau khi mua và để ráo trước khi cho vào tủ lạnh.
B. Bảo quản rau củ quả trong túi kín hoặc hộp đựng thực phẩm trong ngăn mát tủ lạnh.
C. Để rau củ quả ở nhiệt độ phòng thoáng mát để tránh bị héo.
D. Phơi rau củ quả dưới ánh nắng mặt trời để diệt khuẩn.

28. Thời gian tối đa thực phẩm nấu chín nên được để ở nhiệt độ phòng (từ 4°C đến 60°C - `vùng nguy hiểm`) trước khi có nguy cơ mất an toàn là bao lâu?

A. 4 giờ
B. 2 giờ
C. 6 giờ
D. 8 giờ

29. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa ô nhiễm chéo trong quá trình chế biến thực phẩm?

A. Sử dụng chung dao và thớt cho tất cả các loại thực phẩm để tiết kiệm thời gian.
B. Rửa tay sau khi chạm vào thực phẩm sống và trước khi chế biến thực phẩm chín.
C. Bảo quản thực phẩm sống và chín lẫn lộn trong tủ lạnh để tiết kiệm không gian.
D. Không cần rửa tay nếu chỉ chạm vào thực phẩm một chút.

30. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa ngộ độc thực phẩm khi đi du lịch?

A. Chọn ăn ở những nhà hàng, quán ăn trông sạch sẽ và đông khách.
B. Uống nước đóng chai hoặc nước đun sôi để nguội.
C. Ăn tất cả các món ăn địa phương để trải nghiệm văn hóa ẩm thực.
D. Rửa tay thường xuyên, đặc biệt là trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

1. Nhiệt độ an toàn tối thiểu để nấu chín hoàn toàn thịt gia cầm (như gà, vịt) là bao nhiêu?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

2. Loại giấy chứng nhận nào chứng minh cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm đáp ứng các yêu cầu về an toàn vệ sinh thực phẩm theo quy định của pháp luật?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

3. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách rã đông thực phẩm đông lạnh an toàn?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

4. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu nhận biết thực phẩm bị ôi thiu?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

5. Trong quy trình 5 bước rửa tay đúng cách, bước nào sau đây là KHÔNG chính xác?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

6. Thực phẩm nào sau đây được coi là 'thực phẩm có nguy cơ cao' về an toàn vệ sinh thực phẩm?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

7. Theo quy định, hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm pháp luật về an toàn thực phẩm?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển của vi khuẩn trong thực phẩm?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

9. Loại bao bì thực phẩm nào có thể gây ô nhiễm hóa học do thôi nhiễm chất độc hại vào thực phẩm khi tiếp xúc lâu dài hoặc ở nhiệt độ cao?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

10. Khi chế biến thực phẩm tại nhà, điều gì nên làm ĐẦU TIÊN để đảm bảo an toàn vệ sinh?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

11. Loại hình kiểm soát an toàn thực phẩm nào tập trung vào việc kiểm soát chất lượng sản phẩm từ trang trại đến bàn ăn?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

12. Quy trình kiểm soát nhiệt độ trong an toàn thực phẩm thường được gọi là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

13. Chất khử trùng nào thường được sử dụng để vệ sinh bề mặt chế biến thực phẩm và dụng cụ nhà bếp?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

14. Trong trường hợp khẩn cấp nghi ngờ ngộ độc thực phẩm tập thể (ví dụ tại trường học, nhà máy), hành động nào sau đây là quan trọng NHẤT cần thực hiện NGAY LẬP TỨC?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

15. Khi bị ngộ độc thực phẩm, triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

16. Nguyên nhân chính gây ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

17. Loại vi khuẩn nào thường gây ngộ độc thực phẩm liên quan đến trứng và thịt gia cầm chưa nấu chín?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

18. Điều gì KHÔNG nên làm khi bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh để đảm bảo an toàn?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

19. Biện pháp nào sau đây giúp kiểm soát côn trùng và động vật gây hại trong khu vực chế biến thực phẩm?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

20. Trong HACCP (Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn), CCP là viết tắt của cụm từ nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

21. Mục đích chính của việc thanh trùng sữa là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

22. Loại ô nhiễm thực phẩm nào liên quan đến việc lẫn các vật thể lạ như tóc, sạn, kim loại vào thực phẩm?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

23. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của người tiêu dùng trong việc đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

24. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ cao bị ngộ độc thực phẩm nghiêm trọng hơn?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

25. Nguyên tắc quan trọng nhất để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm tại nhà là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

26. Khái niệm 'FIFO' trong quản lý thực phẩm là viết tắt của cụm từ nào và nó có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

27. Phương pháp nào sau đây giúp bảo quản rau củ quả tươi lâu hơn sau khi mua về?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

28. Thời gian tối đa thực phẩm nấu chín nên được để ở nhiệt độ phòng (từ 4°C đến 60°C - 'vùng nguy hiểm') trước khi có nguy cơ mất an toàn là bao lâu?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

29. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa ô nhiễm chéo trong quá trình chế biến thực phẩm?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

30. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa ngộ độc thực phẩm khi đi du lịch?