Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

1. Nguyên tắc `4 sạch` trong an toàn vệ sinh thực phẩm tập trung vào những yếu tố nào?

A. Sạch tay, sạch dụng cụ, sạch nguyên liệu, sạch môi trường.
B. Sạch tay, sạch thực phẩm, sạch bếp, sạch nhà.
C. Sạch người chế biến, sạch nguyên liệu, sạch dụng cụ, sạch quy trình.
D. Sạch nước, sạch thực phẩm, sạch dụng cụ, sạch nơi ăn uống.

2. Trong quy trình chế biến thực phẩm, công đoạn nào sau đây được xem là quan trọng nhất để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh?

A. Sơ chế và rửa nguyên liệu.
B. Tẩm ướp gia vị.
C. Nấu chín (nhiệt xử lý).
D. Trang trí và bày biện.

3. Khi mua thực phẩm đóng gói sẵn, yếu tố nào sau đây KHÔNG cần thiết phải kiểm tra để đảm bảo an toàn vệ sinh?

A. Hạn sử dụng (date of expiry).
B. Thành phần dinh dưỡng (nutrition facts).
C. Nguồn gốc xuất xứ (origin).
D. Bao bì có còn nguyên vẹn, không bị rách nát.

4. Thực phẩm nào sau đây có nguy cơ gây ngộ độc Botulinum cao nhất nếu không được chế biến và bảo quản đúng cách?

A. Rau sống.
B. Thịt gia súc, gia cầm tươi sống.
C. Đồ hộp tự làm (rau củ, thịt cá...).
D. Sữa tươi thanh trùng.

5. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong nhà bếp?

A. Vệ sinh tủ lạnh thường xuyên.
B. Sắp xếp thực phẩm trong tủ lạnh khoa học.
C. Trang trí nhà bếp bằng nhiều cây xanh để tạo không gian tươi mát.
D. Vệ sinh và khử trùng các bề mặt chế biến thực phẩm sau mỗi lần sử dụng.

6. Hành động nào sau đây thể hiện việc thực hành tốt vệ sinh cá nhân TRƯỚC khi chế biến thực phẩm?

A. Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch.
B. Đeo trang sức (nhẫn, vòng tay) để làm đẹp.
C. Hút thuốc lá để giảm căng thẳng.
D. Sử dụng điện thoại di động để nghe nhạc giải trí.

7. Tại sao việc sử dụng thớt riêng cho thực phẩm sống và thực phẩm chín lại quan trọng trong an toàn vệ sinh thực phẩm?

A. Để tiết kiệm thời gian rửa thớt.
B. Để tránh làm lẫn mùi vị giữa thực phẩm sống và chín.
C. Để ngăn ngừa lây nhiễm chéo vi khuẩn từ thực phẩm sống sang thực phẩm chín.
D. Để thớt sử dụng được lâu hơn.

8. Đối tượng nào sau đây được xem là dễ bị tổn thương nhất khi bị ngộ độc thực phẩm?

A. Người trưởng thành khỏe mạnh.
B. Thanh niên.
C. Trẻ em, người già, phụ nữ mang thai và người có bệnh nền.
D. Người thường xuyên tập thể dục.

9. Trong hệ thống HACCP, `Điểm kiểm soát tới hạn` (CCP - Critical Control Point) là gì?

A. Điểm bắt đầu của quy trình sản xuất thực phẩm.
B. Bất kỳ công đoạn nào trong quy trình sản xuất mà tại đó có thể kiểm soát được mối nguy an toàn thực phẩm.
C. Công đoạn cuối cùng trước khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
D. Công đoạn mà nếu kiểm soát sai có thể gây ra mối nguy không thể chấp nhận được đối với an toàn thực phẩm.

10. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về vệ sinh cá nhân người chế biến thực phẩm?

A. Đeo găng tay khi chế biến thực phẩm chín.
B. Sử dụng tạp dề, mũ lưới trùm tóc khi chế biến.
C. Kiểm tra nguồn gốc xuất xứ của nguyên liệu thực phẩm.
D. Rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng trước và trong khi chế biến.

11. Thực hành `FIFO` trong quản lý kho thực phẩm là viết tắt của cụm từ nào và có nghĩa là gì?

A. First In, First Out - Thực phẩm nhập trước xuất trước.
B. Fresh In, Fresh Out - Thực phẩm tươi nhập trước xuất trước.
C. Food Inventory, First Order - Kiểm kê thực phẩm, ưu tiên đơn hàng đầu.
D. Fast In, Fast Out - Nhập nhanh, xuất nhanh.

12. Loại vi khuẩn nào thường gây ngộ độc thực phẩm do ăn phải trứng sống hoặc chưa nấu chín kỹ?

A. Clostridium botulinum.
B. Salmonella.
C. E. coli.
D. Staphylococcus aureus.

13. Dấu hiệu nhận biết thực phẩm bị nhiễm nấm mốc KHÔNG bao gồm:

A. Xuất hiện các đốm màu xanh, trắng, đen hoặc xám trên bề mặt.
B. Có mùi hôi, tanh khó chịu.
C. Kết cấu thực phẩm bị mềm nhũn, nhớt.
D. Màu sắc thực phẩm tươi sáng, hấp dẫn hơn bình thường.

14. Trong các phương pháp bảo quản thực phẩm, phương pháp nào sau đây sử dụng nhiệt độ thấp để ức chế sự phát triển của vi sinh vật?

A. Chiếu xạ.
B. Sấy khô.
C. Ướp muối.
D. Làm lạnh/Đông lạnh.

15. Nguyên nhân chính gây ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn thường gặp nhất là gì?

A. Sử dụng thực phẩm quá hạn sử dụng.
B. Ăn phải thực phẩm bị nhiễm hóa chất bảo vệ thực vật.
C. Chế biến và bảo quản thực phẩm không đúng cách, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
D. Ăn phải thực phẩm có chứa kim loại nặng.

16. Nguyên tắc `ăn chín, uống sôi` giúp phòng ngừa ngộ độc thực phẩm bằng cách nào?

A. Cung cấp thêm chất dinh dưỡng cho cơ thể.
B. Tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh và giảm thiểu nguy cơ nhiễm bẩn hóa học.
C. Làm tăng hương vị và độ hấp dẫn của thực phẩm.
D. Giúp thực phẩm dễ tiêu hóa hơn.

17. Nhiệt độ nguy hiểm (danger zone) cho sự phát triển của vi khuẩn trong thực phẩm nằm trong khoảng nào?

A. Dưới 4°C.
B. Từ 5°C đến 60°C.
C. Từ 60°C đến 75°C.
D. Trên 75°C.

18. Đâu là hành động KHÔNG nên làm khi bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh để đảm bảo an toàn?

A. Để lẫn thực phẩm sống và chín ở các ngăn khác nhau.
B. Bọc kín thực phẩm trước khi cho vào tủ lạnh.
C. Để thực phẩm còn nóng vào tủ lạnh ngay lập tức.
D. Thường xuyên kiểm tra nhiệt độ tủ lạnh.

19. Loại hình ô nhiễm thực phẩm nào thường liên quan đến việc sử dụng thuốc trừ sâu, phân bón hóa học trong nông nghiệp?

A. Ô nhiễm vi sinh vật.
B. Ô nhiễm hóa học.
C. Ô nhiễm vật lý.
D. Ô nhiễm phóng xạ.

20. Loại ngộ độc thực phẩm nào có thể gây ra tình trạng `chân tay tê liệt`, `khó thở` và liên quan đến việc ăn phải cá nóc?

A. Ngộ độc Botulinum.
B. Ngộ độc Tetrodotoxin.
C. Ngộ độc Salmonella.
D. Ngộ độc E.coli.

21. Trong các loại hình ô nhiễm thực phẩm, ô nhiễm vật lý đề cập đến sự xuất hiện của yếu tố nào trong thực phẩm?

A. Vi khuẩn, virus, nấm mốc.
B. Hóa chất bảo vệ thực vật, kim loại nặng.
C. Tóc, cát, sạn, mảnh kim loại, côn trùng.
D. Chất phóng xạ.

22. Chất phụ gia thực phẩm được sử dụng với mục đích chính là gì?

A. Tăng giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.
B. Cải thiện màu sắc, hương vị, kết cấu và kéo dài thời gian bảo quản của thực phẩm.
C. Thay thế hoàn toàn các thành phần tự nhiên trong thực phẩm.
D. Giảm chi phí sản xuất thực phẩm.

23. Tại sao việc rã đông thực phẩm ở nhiệt độ phòng KHÔNG được khuyến cáo?

A. Vì làm mất chất dinh dưỡng trong thực phẩm.
B. Vì làm thực phẩm bị khô và mất nước.
C. Vì tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển nhanh chóng trên bề mặt thực phẩm.
D. Vì làm thực phẩm bị biến đổi màu sắc và hương vị.

24. Thực phẩm `bẩn` thường được hiểu là loại thực phẩm như thế nào?

A. Thực phẩm có giá thành rẻ.
B. Thực phẩm không rõ nguồn gốc xuất xứ, không đảm bảo an toàn vệ sinh.
C. Thực phẩm đã qua chế biến sẵn.
D. Thực phẩm nhập khẩu từ nước ngoài.

25. Loại chất gây ô nhiễm thực phẩm nào thường xuất phát từ bao bì đóng gói không đảm bảo?

A. Vi sinh vật gây bệnh.
B. Hóa chất độc hại từ vật liệu bao bì.
C. Kim loại nặng từ môi trường.
D. Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật.

26. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa ngộ độc thực phẩm tại gia đình?

A. Rửa tay sạch sẽ trước khi chế biến thực phẩm.
B. Bảo quản thực phẩm sống và chín riêng biệt.
C. Kiểm tra giấy chứng nhận an toàn vệ sinh thực phẩm của nhà cung cấp nguyên liệu.
D. Nấu chín kỹ thực phẩm, đặc biệt là thịt và hải sản.

27. Nguyên tắc `5S` trong vệ sinh an toàn thực phẩm (Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng) tập trung vào việc gì?

A. Kiểm soát chất lượng nguyên liệu đầu vào.
B. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng thực phẩm.
C. Duy trì môi trường làm việc sạch sẽ, ngăn nắp và hiệu quả.
D. Đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon và dinh dưỡng.

28. Khi phát hiện thực phẩm bị nghi ngờ gây ngộ độc, hành động đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

A. Tiếp tục sử dụng thực phẩm với số lượng ít hơn để kiểm tra.
B. Ngừng sử dụng thực phẩm ngay lập tức và báo cho cơ quan chức năng.
C. Pha loãng thực phẩm với nước để giảm độc tố.
D. Đun nóng lại thực phẩm để tiêu diệt độc tố.

29. Mục đích chính của việc thanh trùng sữa là gì?

A. Tăng hàm lượng chất dinh dưỡng trong sữa.
B. Kéo dài thời gian bảo quản và tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh trong sữa.
C. Làm cho sữa có hương vị thơm ngon hơn.
D. Giảm độ béo của sữa.

30. Mối nguy sinh học trong an toàn vệ sinh thực phẩm chủ yếu đến từ đâu?

A. Hóa chất bảo vệ thực vật và phân bón hóa học.
B. Vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, nấm mốc và độc tố của chúng.
C. Tạp chất vật lý như tóc, cát, sạn.
D. Kim loại nặng và chất phóng xạ.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

1. Nguyên tắc '4 sạch' trong an toàn vệ sinh thực phẩm tập trung vào những yếu tố nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

2. Trong quy trình chế biến thực phẩm, công đoạn nào sau đây được xem là quan trọng nhất để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

3. Khi mua thực phẩm đóng gói sẵn, yếu tố nào sau đây KHÔNG cần thiết phải kiểm tra để đảm bảo an toàn vệ sinh?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

4. Thực phẩm nào sau đây có nguy cơ gây ngộ độc Botulinum cao nhất nếu không được chế biến và bảo quản đúng cách?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

5. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong nhà bếp?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

6. Hành động nào sau đây thể hiện việc thực hành tốt vệ sinh cá nhân TRƯỚC khi chế biến thực phẩm?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

7. Tại sao việc sử dụng thớt riêng cho thực phẩm sống và thực phẩm chín lại quan trọng trong an toàn vệ sinh thực phẩm?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

8. Đối tượng nào sau đây được xem là dễ bị tổn thương nhất khi bị ngộ độc thực phẩm?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

9. Trong hệ thống HACCP, 'Điểm kiểm soát tới hạn' (CCP - Critical Control Point) là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

10. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về vệ sinh cá nhân người chế biến thực phẩm?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

11. Thực hành 'FIFO' trong quản lý kho thực phẩm là viết tắt của cụm từ nào và có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

12. Loại vi khuẩn nào thường gây ngộ độc thực phẩm do ăn phải trứng sống hoặc chưa nấu chín kỹ?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

13. Dấu hiệu nhận biết thực phẩm bị nhiễm nấm mốc KHÔNG bao gồm:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

14. Trong các phương pháp bảo quản thực phẩm, phương pháp nào sau đây sử dụng nhiệt độ thấp để ức chế sự phát triển của vi sinh vật?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

15. Nguyên nhân chính gây ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn thường gặp nhất là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

16. Nguyên tắc 'ăn chín, uống sôi' giúp phòng ngừa ngộ độc thực phẩm bằng cách nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

17. Nhiệt độ nguy hiểm (danger zone) cho sự phát triển của vi khuẩn trong thực phẩm nằm trong khoảng nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

18. Đâu là hành động KHÔNG nên làm khi bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh để đảm bảo an toàn?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

19. Loại hình ô nhiễm thực phẩm nào thường liên quan đến việc sử dụng thuốc trừ sâu, phân bón hóa học trong nông nghiệp?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

20. Loại ngộ độc thực phẩm nào có thể gây ra tình trạng 'chân tay tê liệt', 'khó thở' và liên quan đến việc ăn phải cá nóc?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

21. Trong các loại hình ô nhiễm thực phẩm, ô nhiễm vật lý đề cập đến sự xuất hiện của yếu tố nào trong thực phẩm?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

22. Chất phụ gia thực phẩm được sử dụng với mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

23. Tại sao việc rã đông thực phẩm ở nhiệt độ phòng KHÔNG được khuyến cáo?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

24. Thực phẩm 'bẩn' thường được hiểu là loại thực phẩm như thế nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

25. Loại chất gây ô nhiễm thực phẩm nào thường xuất phát từ bao bì đóng gói không đảm bảo?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

26. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa ngộ độc thực phẩm tại gia đình?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

27. Nguyên tắc '5S' trong vệ sinh an toàn thực phẩm (Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng) tập trung vào việc gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

28. Khi phát hiện thực phẩm bị nghi ngờ gây ngộ độc, hành động đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

29. Mục đích chính của việc thanh trùng sữa là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

30. Mối nguy sinh học trong an toàn vệ sinh thực phẩm chủ yếu đến từ đâu?