Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

1. Khi mua thực phẩm đóng gói sẵn, người tiêu dùng nên kiểm tra thông tin nào đầu tiên để đảm bảo an toàn?

A. Thành phần dinh dưỡng
B. Ngày sản xuất và hạn sử dụng
C. Nguồn gốc xuất xứ
D. Hướng dẫn sử dụng

2. Trong quy trình ủ chua thực phẩm (như muối dưa, làm nem chua), yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo an toàn và chất lượng?

A. Sử dụng men giống đặc biệt
B. Kiểm soát chặt chẽ điều kiện vệ sinh và nhiệt độ ủ
C. Thêm đường để tăng hương vị
D. Sử dụng nước muối loãng

3. Phương pháp kiểm soát chất lượng thực phẩm nào tập trung vào việc phòng ngừa nguy cơ ô nhiễm hơn là kiểm tra sản phẩm cuối cùng?

A. Kiểm nghiệm vi sinh vật
B. HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points)
C. Kiểm tra cảm quan (màu sắc, mùi vị)
D. Kiểm tra dư lượng hóa chất

4. Quy trình `FIFO` (First-In, First-Out) được áp dụng trong quản lý kho thực phẩm nhằm mục đích gì?

A. Giảm thiểu chi phí bảo quản thực phẩm
B. Đảm bảo thực phẩm được sử dụng trước khi hết hạn sử dụng
C. Tăng cường tính thẩm mỹ cho kho thực phẩm
D. Dễ dàng kiểm kê số lượng thực phẩm trong kho

5. Nguyên tắc `4 Đúng` trong an toàn thực phẩm nhằm mục đích gì?

A. Đảm bảo thực phẩm có đủ chất dinh dưỡng, ngon, rẻ, đẹp
B. Ngăn ngừa ô nhiễm chéo và đảm bảo vệ sinh cá nhân
C. Kiểm soát chất lượng thực phẩm từ khâu sản xuất đến tiêu dùng
D. Giảm thiểu lãng phí thực phẩm và bảo vệ môi trường

6. Chất nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng bề mặt và dụng cụ chế biến thực phẩm?

A. Muối ăn (NaCl)
B. Đường (C12H22O11)
C. Dung dịch Clo (Hypochlorite)
D. Giấm ăn (Acid acetic)

7. Trong trường hợp khẩn cấp mất điện, thực phẩm trong tủ lạnh có thể an toàn trong khoảng thời gian tối đa bao lâu nếu cửa tủ lạnh được đóng kín?

A. 2 giờ
B. 4 giờ
C. 12 giờ
D. 24 giờ

8. Loại vi khuẩn nào thường gây ra ngộ độc thực phẩm liên quan đến trứng và thịt gia cầm chưa nấu chín kỹ?

A. E. coli
B. Salmonella
C. Staphylococcus aureus
D. Clostridium perfringens

9. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách hiệu quả để rã đông thực phẩm đông lạnh an toàn?

A. Rã đông trong ngăn mát tủ lạnh
B. Rã đông bằng lò vi sóng
C. Rã đông bằng nước lạnh
D. Rã đông ở nhiệt độ phòng

10. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa ô nhiễm chéo hiệu quả nhất trong nhà bếp?

A. Sử dụng chung dao, thớt cho thực phẩm sống và chín
B. Rửa tay sau khi tiếp xúc với thực phẩm sống và trước khi chế biến thực phẩm chín
C. Bảo quản thực phẩm sống và chín chung trong tủ lạnh
D. Chỉ sử dụng một khăn lau cho tất cả các bề mặt

11. Đối với người tiêu dùng, hành động nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm?

A. Chỉ mua thực phẩm đắt tiền
B. Đọc kỹ nhãn mác sản phẩm, lựa chọn thực phẩm có nguồn gốc rõ ràng và bảo quản, chế biến đúng cách
C. Ăn thực phẩm chay thường xuyên
D. Tự trồng rau tại nhà

12. Để đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm tại chợ truyền thống, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

A. Xây dựng chợ hiện đại, kín đáo
B. Tăng cường kiểm tra, giám sát và hướng dẫn người bán tuân thủ quy định về vệ sinh
C. Cấm bán thực phẩm tươi sống tại chợ truyền thống
D. Khuyến khích người dân mua thực phẩm siêu thị

13. Điều gì KHÔNG nên làm khi bị ngộ độc thực phẩm?

A. Uống nhiều nước để bù điện giải
B. Cố gắng gây nôn nếu có chỉ định của bác sĩ
C. Tự ý dùng thuốc kháng sinh
D. Nghỉ ngơi và theo dõi triệu chứng

14. Loại ô nhiễm thực phẩm nào thường gây ra ngộ độc cấp tính với triệu chứng xuất hiện nhanh chóng sau khi ăn?

A. Ô nhiễm hóa học (thuốc trừ sâu)
B. Ô nhiễm sinh học (vi khuẩn)
C. Ô nhiễm vật lý (mảnh thủy tinh)
D. Ô nhiễm phóng xạ

15. Biện pháp nào sau đây giúp kiểm soát côn trùng và động vật gây hại trong khu vực bếp và kho thực phẩm?

A. Để thực phẩm thừa và rác thải qua đêm trong bếp
B. Che đậy kín thực phẩm, vệ sinh thường xuyên và loại bỏ nguồn thức ăn của chúng
C. Sử dụng hóa chất diệt côn trùng thường xuyên
D. Mở cửa sổ và cửa ra vào để thông thoáng

16. Khi sử dụng thớt gỗ trong nhà bếp, cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm?

A. Thớt gỗ không cần vệ sinh vì có tính kháng khuẩn tự nhiên
B. Chỉ cần rửa thớt gỗ bằng nước sạch sau khi sử dụng
C. Vệ sinh thớt gỗ kỹ lưỡng bằng xà phòng và nước nóng sau mỗi lần sử dụng, và khử trùng định kỳ
D. Nên sử dụng thớt gỗ cho tất cả các loại thực phẩm để tránh ô nhiễm chéo

17. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn nhà cung cấp thực phẩm để đảm bảo an toàn vệ sinh?

A. Giá cả cạnh tranh
B. Chứng nhận an toàn vệ sinh thực phẩm và uy tín của nhà cung cấp
C. Khoảng cách địa lý gần
D. Mẫu mã bao bì đẹp mắt

18. Loại hình ô nhiễm vật lý nào sau đây thường gặp nhất trong thực phẩm chế biến sẵn?

A. Kim loại nặng
B. Mảnh thủy tinh, kim loại, nhựa
C. Vi sinh vật gây bệnh
D. Hóa chất bảo vệ thực vật

19. Trong quy trình HACCP, `Điểm kiểm soát tới hạn` (CCP) là gì?

A. Bước trong quy trình sản xuất thực phẩm mà nguy cơ ô nhiễm có thể xảy ra
B. Bước trong quy trình sản xuất thực phẩm mà việc kiểm soát là cần thiết để ngăn ngừa hoặc loại bỏ nguy cơ an toàn thực phẩm đến mức chấp nhận được
C. Bước trong quy trình sản xuất thực phẩm mà chất lượng sản phẩm được đánh giá
D. Bước cuối cùng trong quy trình sản xuất thực phẩm trước khi đến tay người tiêu dùng

20. Thực phẩm nào sau đây có nguy cơ gây ngộ độc Botulism cao nhất nếu không được bảo quản đúng cách?

A. Thịt tươi sống
B. Rau quả tươi
C. Đồ hộp tự chế
D. Sữa tươi

21. Nhiệt độ an toàn tối thiểu để nấu chín hầu hết các loại thịt gia cầm (gà, vịt) nhằm tiêu diệt vi khuẩn Salmonella là bao nhiêu?

A. 60°C
B. 70°C
C. 74°C
D. 82°C

22. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ cao bị ngộ độc thực phẩm nghiêm trọng hơn?

A. Người trưởng thành khỏe mạnh
B. Thanh niên
C. Phụ nữ mang thai, trẻ em, người cao tuổi và người có hệ miễn dịch suy yếu
D. Vận động viên thể thao

23. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu nhận biết thực phẩm bị ôi thiu?

A. Màu sắc thay đổi bất thường
B. Mùi vị lạ, khó chịu
C. Bề mặt thực phẩm khô ráo, cứng lại
D. Xuất hiện nấm mốc hoặc chất nhầy

24. Mục đích của việc ghi nhãn thực phẩm là gì trong bối cảnh an toàn vệ sinh thực phẩm?

A. Quảng bá thương hiệu sản phẩm
B. Cung cấp thông tin cho người tiêu dùng về thành phần, nguồn gốc, hạn sử dụng và hướng dẫn bảo quản, sử dụng
C. Tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm
D. Giảm giá thành sản phẩm

25. Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ là yếu tố then chốt trong an toàn vệ sinh thực phẩm?

A. Nhiệt độ ảnh hưởng đến màu sắc và hương vị của thực phẩm
B. Nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của vi sinh vật gây bệnh
C. Nhiệt độ quyết định thời gian bảo quản thực phẩm
D. Nhiệt độ ảnh hưởng đến giá trị dinh dưỡng của thực phẩm

26. Thực hành nào sau đây KHÔNG góp phần giảm thiểu nguy cơ dị ứng thực phẩm tại nhà hàng?

A. Đào tạo nhân viên về dị ứng thực phẩm và cách xử lý
B. Cung cấp thông tin chi tiết về thành phần món ăn cho khách hàng
C. Sử dụng chung dụng cụ chế biến cho tất cả các món ăn
D. Có quy trình riêng biệt để chế biến món ăn cho người dị ứng

27. Thời gian tối đa thực phẩm nấu chín nên được để ở nhiệt độ phòng (trong vùng nguy hiểm nhiệt độ) trước khi cần làm lạnh hoặc tiêu thụ là bao lâu để đảm bảo an toàn?

A. 1 giờ
B. 2 giờ
C. 4 giờ
D. 6 giờ

28. Nguyên nhân chính gây ô nhiễm vi sinh vật vào thực phẩm là gì?

A. Sử dụng chất bảo quản thực phẩm
B. Không tuân thủ vệ sinh cá nhân và quy trình chế biến
C. Bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ quá thấp
D. Sử dụng thực phẩm hữu cơ

29. Trong trường hợp cháy nổ tại cơ sở chế biến thực phẩm, ưu tiên hàng đầu trong an toàn vệ sinh thực phẩm là gì?

A. Cứu lấy thực phẩm và nguyên liệu
B. Đảm bảo an toàn tính mạng cho nhân viên và sơ tán khỏi khu vực nguy hiểm
C. Bảo vệ máy móc và thiết bị
D. Dập tắt đám cháy nhanh nhất có thể

30. Nguyên tắc quan trọng nhất để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong quá trình chế biến là gì?

A. Sử dụng thực phẩm tươi sống
B. Nấu chín kỹ thực phẩm
C. Rửa tay sạch sẽ trước khi chế biến
D. Bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ phòng

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

1. Khi mua thực phẩm đóng gói sẵn, người tiêu dùng nên kiểm tra thông tin nào đầu tiên để đảm bảo an toàn?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

2. Trong quy trình ủ chua thực phẩm (như muối dưa, làm nem chua), yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo an toàn và chất lượng?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

3. Phương pháp kiểm soát chất lượng thực phẩm nào tập trung vào việc phòng ngừa nguy cơ ô nhiễm hơn là kiểm tra sản phẩm cuối cùng?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

4. Quy trình 'FIFO' (First-In, First-Out) được áp dụng trong quản lý kho thực phẩm nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

5. Nguyên tắc '4 Đúng' trong an toàn thực phẩm nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

6. Chất nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng bề mặt và dụng cụ chế biến thực phẩm?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

7. Trong trường hợp khẩn cấp mất điện, thực phẩm trong tủ lạnh có thể an toàn trong khoảng thời gian tối đa bao lâu nếu cửa tủ lạnh được đóng kín?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

8. Loại vi khuẩn nào thường gây ra ngộ độc thực phẩm liên quan đến trứng và thịt gia cầm chưa nấu chín kỹ?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

9. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách hiệu quả để rã đông thực phẩm đông lạnh an toàn?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

10. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa ô nhiễm chéo hiệu quả nhất trong nhà bếp?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

11. Đối với người tiêu dùng, hành động nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

12. Để đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm tại chợ truyền thống, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

13. Điều gì KHÔNG nên làm khi bị ngộ độc thực phẩm?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

14. Loại ô nhiễm thực phẩm nào thường gây ra ngộ độc cấp tính với triệu chứng xuất hiện nhanh chóng sau khi ăn?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

15. Biện pháp nào sau đây giúp kiểm soát côn trùng và động vật gây hại trong khu vực bếp và kho thực phẩm?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

16. Khi sử dụng thớt gỗ trong nhà bếp, cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

17. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn nhà cung cấp thực phẩm để đảm bảo an toàn vệ sinh?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

18. Loại hình ô nhiễm vật lý nào sau đây thường gặp nhất trong thực phẩm chế biến sẵn?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

19. Trong quy trình HACCP, 'Điểm kiểm soát tới hạn' (CCP) là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

20. Thực phẩm nào sau đây có nguy cơ gây ngộ độc Botulism cao nhất nếu không được bảo quản đúng cách?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

21. Nhiệt độ an toàn tối thiểu để nấu chín hầu hết các loại thịt gia cầm (gà, vịt) nhằm tiêu diệt vi khuẩn Salmonella là bao nhiêu?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

22. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ cao bị ngộ độc thực phẩm nghiêm trọng hơn?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

23. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu nhận biết thực phẩm bị ôi thiu?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

24. Mục đích của việc ghi nhãn thực phẩm là gì trong bối cảnh an toàn vệ sinh thực phẩm?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

25. Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ là yếu tố then chốt trong an toàn vệ sinh thực phẩm?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

26. Thực hành nào sau đây KHÔNG góp phần giảm thiểu nguy cơ dị ứng thực phẩm tại nhà hàng?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

27. Thời gian tối đa thực phẩm nấu chín nên được để ở nhiệt độ phòng (trong vùng nguy hiểm nhiệt độ) trước khi cần làm lạnh hoặc tiêu thụ là bao lâu để đảm bảo an toàn?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

28. Nguyên nhân chính gây ô nhiễm vi sinh vật vào thực phẩm là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

29. Trong trường hợp cháy nổ tại cơ sở chế biến thực phẩm, ưu tiên hàng đầu trong an toàn vệ sinh thực phẩm là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

30. Nguyên tắc quan trọng nhất để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong quá trình chế biến là gì?