Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online An sinh xã hội

1. Tại sao việc mở rộng phạm vi bao phủ của an sinh xã hội đến khu vực kinh tế phi chính thức lại quan trọng?

A. Để tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
B. Để đảm bảo công bằng và giảm bất bình đẳng trong xã hội.
C. Để giảm sự phụ thuộc vào khu vực kinh tế chính thức.
D. Để khuyến khích người lao động chuyển từ khu vực chính thức sang phi chính thức.

2. Đâu là một thách thức ĐẶC BIỆT đối với việc xây dựng hệ thống an sinh xã hội ở các nước đang phát triển?

A. Chi phí quản lý hệ thống quá cao.
B. Nguồn lực tài chính hạn chế và quy mô kinh tế phi chính thức lớn.
C. Sự phản đối của các tổ chức quốc tế.
D. Thiếu kinh nghiệm trong quản lý các chương trình xã hội.

3. Đâu là một ví dụ về cải cách hệ thống an sinh xã hội nhằm thích ứng với già hóa dân số?

A. Giảm tuổi nghỉ hưu.
B. Tăng tuổi nghỉ hưu và khuyến khích làm việc lâu hơn.
C. Giảm mức đóng góp bảo hiểm xã hội.
D. Hạn chế chi tiêu cho y tế.

4. Đâu KHÔNG phải là một thách thức lớn đối với hệ thống an sinh xã hội ở nhiều quốc gia hiện nay?

A. Già hóa dân số và tỷ lệ sinh giảm.
B. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng do tự động hóa.
C. Sự gia tăng các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
D. Nguồn lực tài chính dồi dào và bền vững.

5. Chính sách `an sinh chủ động` nhấn mạnh điều gì?

A. Chỉ cung cấp an sinh cho những người thực sự cần.
B. Tập trung vào phòng ngừa rủi ro và chủ động hỗ trợ người dân.
C. Giảm thiểu chi tiêu cho an sinh xã hội.
D. Chuyển giao trách nhiệm an sinh xã hội cho khu vực tư nhân.

6. Yếu tố nào sau đây có thể làm suy yếu hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội?

A. Sự tham gia tích cực của người dân.
B. Quản lý hiệu quả và minh bạch.
C. Tham nhũng và lãng phí nguồn lực.
D. Sự phối hợp tốt giữa các cơ quan liên quan.

7. Đâu là một ví dụ về dịch vụ an sinh xã hội phi tiền mặt?

A. Trợ cấp tiền mặt hàng tháng cho người cao tuổi.
B. Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí tại bệnh viện công.
C. Hỗ trợ chi phí sinh hoạt cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.
D. Trợ cấp nhà ở cho hộ nghèo.

8. Đâu là một ví dụ về chương trình an sinh xã hội có điều kiện?

A. Lương hưu cho người cao tuổi.
B. Trợ cấp tiền mặt cho hộ nghèo với điều kiện con em đi học đầy đủ.
C. Bảo hiểm y tế cho người lao động.
D. Trợ cấp thất nghiệp.

9. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ bao phủ của an sinh xã hội?

A. Tỷ lệ tăng trưởng GDP.
B. Tỷ lệ nghèo đói và cận nghèo.
C. Tỷ lệ lạm phát.
D. Chỉ số phát triển con người (HDI).

10. Chính sách an sinh xã hội có thể góp phần giảm thiểu rủi ro đạo đức (moral hazard) trong bảo hiểm y tế như thế nào?

A. Khuyến khích người dân sử dụng dịch vụ y tế nhiều hơn.
B. Áp dụng cơ chế đồng chi trả (co-payment) hoặc giới hạn quyền lợi.
C. Tăng cường tuyên truyền về lợi ích của bảo hiểm y tế.
D. Giảm chi phí bảo hiểm y tế.

11. Hệ thống an sinh xã hội có vai trò quan trọng đối với sự phát triển kinh tế vì:

A. Làm giảm chi tiêu của chính phủ cho các lĩnh vực khác.
B. Tạo ra lực lượng lao động khỏe mạnh, có kỹ năng và ổn định.
C. Hạn chế sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân.
D. Giảm sự phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.

12. Nguyên tắc `tính cộng đồng` trong an sinh xã hội thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

A. Mỗi cá nhân tự chịu trách nhiệm hoàn toàn về an sinh của bản thân.
B. Sự chia sẻ rủi ro và hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên trong xã hội.
C. Chỉ những người có đóng góp mới được hưởng các quyền lợi an sinh.
D. Sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp dịch vụ an sinh xã hội.

13. Khái niệm `an sinh xã hội` đề cập đến điều gì là chính?

A. Hệ thống các chính sách và chương trình của nhà nước nhằm đảm bảo các nhu cầu cơ bản của người dân.
B. Các hoạt động từ thiện và nhân đạo của các tổ chức phi chính phủ.
C. Sự bảo trợ của gia đình và cộng đồng đối với các thành viên yếu thế.
D. Các biện pháp phòng ngừa rủi ro và bảo hiểm của cá nhân.

14. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, an sinh xã hội đóng vai trò như thế nào trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của cạnh tranh quốc tế?

A. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các quốc gia về chi phí lao động thấp.
B. Cung cấp mạng lưới an toàn cho người lao động bị ảnh hưởng bởi thay đổi cơ cấu kinh tế.
C. Hạn chế sự di chuyển lao động quốc tế.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào thị trường lao động toàn cầu.

15. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, an sinh xã hội có vai trò gì trong việc hỗ trợ cộng đồng?

A. Làm trầm trọng thêm tình trạng biến đổi khí hậu.
B. Cung cấp hỗ trợ khẩn cấp và dài hạn cho người dân bị ảnh hưởng bởi thiên tai và thảm họa.
C. Hạn chế sự phát triển kinh tế để giảm phát thải khí nhà kính.
D. Chuyển giao trách nhiệm ứng phó biến đổi khí hậu cho cá nhân.

16. Vai trò của tổ chức công đoàn trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

A. Quản lý trực tiếp các quỹ an sinh xã hội.
B. Đại diện và bảo vệ quyền lợi của người lao động trong các chính sách an sinh xã hội.
C. Cung cấp dịch vụ an sinh xã hội trực tiếp cho người lao động.
D. Thực hiện chức năng thanh tra và giám sát hệ thống an sinh xã hội.

17. Chương trình trợ cấp thất nghiệp là một bộ phận của an sinh xã hội, nhằm mục đích chính là gì?

A. Khuyến khích người lao động thôi việc để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.
B. Bù đắp một phần thu nhập bị mất khi người lao động mất việc làm.
C. Đảm bảo tất cả người dân đều có việc làm ổn định.
D. Giảm tỷ lệ người lao động tham gia lực lượng lao động.

18. Trong hệ thống an sinh xã hội đa tầng, tầng `cơ bản` thường bao gồm những gì?

A. Các chương trình bảo hiểm xã hội bắt buộc cho người lao động chính thức.
B. Các chương trình trợ giúp xã hội cho người nghèo và yếu thế.
C. Các chương trình bảo hiểm hưu trí tự nguyện cá nhân.
D. Các dịch vụ y tế chất lượng cao tại bệnh viện tư nhân.

19. Trong tương lai, hệ thống an sinh xã hội cần chú trọng hơn đến khía cạnh nào để đảm bảo tính bền vững và công bằng?

A. Giảm chi tiêu công cho an sinh xã hội.
B. Tăng cường sự tham gia của khu vực tư nhân và đa dạng hóa nguồn tài chính.
C. Thu hẹp phạm vi bao phủ của an sinh xã hội.
D. Giảm mức hưởng các chế độ an sinh xã hội.

20. Tại sao việc lồng ghép giới trong chính sách an sinh xã hội lại quan trọng?

A. Để tăng cường vai trò của phụ nữ trong xã hội.
B. Để đảm bảo chính sách an sinh xã hội đáp ứng nhu cầu khác nhau của nam và nữ.
C. Để giảm chi phí cho các chương trình an sinh xã hội.
D. Để đơn giản hóa quy trình quản lý an sinh xã hội.

21. Loại hình bảo hiểm nào sau đây thuộc hệ thống an sinh xã hội?

A. Bảo hiểm xe cơ giới.
B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
C. Bảo hiểm y tế.
D. Bảo hiểm tài sản.

22. Đâu là một ví dụ về chính sách an sinh xã hội mang tính `phổ quát`?

A. Trợ cấp cho người khuyết tật nặng.
B. Lương hưu cho người lao động có đóng bảo hiểm xã hội.
C. Cung cấp giáo dục tiểu học miễn phí cho tất cả trẻ em.
D. Trợ cấp thất nghiệp cho người lao động mất việc làm.

23. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để tăng cường tính bền vững tài chính của hệ thống lương hưu?

A. Tăng tuổi nghỉ hưu.
B. Giảm mức lương hưu.
C. Tăng mức đóng góp bảo hiểm xã hội.
D. Giảm tỷ lệ người tham gia bảo hiểm xã hội.

24. Chính sách an sinh xã hội nào tập trung vào việc hỗ trợ người nghèo và các nhóm yếu thế trong xã hội?

A. Bảo hiểm xã hội.
B. Trợ giúp xã hội.
C. Bảo hiểm y tế.
D. Bảo hiểm thất nghiệp.

25. Sự khác biệt chính giữa bảo hiểm xã hội và trợ giúp xã hội là gì?

A. Bảo hiểm xã hội do nhà nước quản lý, trợ giúp xã hội do tư nhân.
B. Bảo hiểm xã hội dựa trên đóng góp, trợ giúp xã hội dựa trên nhu cầu.
C. Bảo hiểm xã hội chỉ dành cho người lao động, trợ giúp xã hội cho mọi người.
D. Bảo hiểm xã hội mang tính bắt buộc, trợ giúp xã hội mang tính tự nguyện.

26. Mục tiêu của `sàn an sinh xã hội` (social protection floor) là gì?

A. Xây dựng hệ thống an sinh xã hội hoàn chỉnh và toàn diện.
B. Đảm bảo mọi người dân đều được hưởng mức bảo trợ xã hội tối thiểu.
C. Tối đa hóa chi tiêu cho an sinh xã hội.
D. Cạnh tranh với các hệ thống an sinh xã hội của các nước khác.

27. Đâu KHÔNG phải là một quyền cơ bản liên quan đến an sinh xã hội được công nhận rộng rãi?

A. Quyền được bảo trợ xã hội.
B. Quyền được tự do kinh doanh.
C. Quyền được chăm sóc sức khỏe.
D. Quyền được giáo dục.

28. Công nghệ thông tin và chuyển đổi số có thể đóng góp như thế nào cho hệ thống an sinh xã hội?

A. Làm tăng chi phí quản lý và vận hành hệ thống.
B. Cải thiện hiệu quả quản lý, giảm gian lận và tăng khả năng tiếp cận dịch vụ.
C. Hạn chế sự tham gia của người dân vào hệ thống an sinh xã hội.
D. Làm phức tạp hóa quy trình và thủ tục hưởng trợ cấp.

29. Đâu là mục tiêu KHÔNG PHẢI là mục tiêu chính của an sinh xã hội?

A. Giảm thiểu bất bình đẳng thu nhập và phân hóa giàu nghèo.
B. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững.
C. Cung cấp sự bảo vệ trước các rủi ro về sức khỏe, tuổi già, thất nghiệp.
D. Nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển con người.

30. Mô hình `Nhà nước phúc lợi` (Welfare State) là gì?

A. Mô hình nhà nước chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế.
B. Mô hình nhà nước can thiệp sâu rộng vào kinh tế và xã hội để đảm bảo an sinh cho người dân.
C. Mô hình nhà nước hạn chế tối đa vai trò trong kinh tế và xã hội.
D. Mô hình nhà nước ưu tiên phát triển quân sự và an ninh quốc gia.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

1. Tại sao việc mở rộng phạm vi bao phủ của an sinh xã hội đến khu vực kinh tế phi chính thức lại quan trọng?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

2. Đâu là một thách thức ĐẶC BIỆT đối với việc xây dựng hệ thống an sinh xã hội ở các nước đang phát triển?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

3. Đâu là một ví dụ về cải cách hệ thống an sinh xã hội nhằm thích ứng với già hóa dân số?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

4. Đâu KHÔNG phải là một thách thức lớn đối với hệ thống an sinh xã hội ở nhiều quốc gia hiện nay?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

5. Chính sách 'an sinh chủ động' nhấn mạnh điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

6. Yếu tố nào sau đây có thể làm suy yếu hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

7. Đâu là một ví dụ về dịch vụ an sinh xã hội phi tiền mặt?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

8. Đâu là một ví dụ về chương trình an sinh xã hội có điều kiện?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

9. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ bao phủ của an sinh xã hội?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

10. Chính sách an sinh xã hội có thể góp phần giảm thiểu rủi ro đạo đức (moral hazard) trong bảo hiểm y tế như thế nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

11. Hệ thống an sinh xã hội có vai trò quan trọng đối với sự phát triển kinh tế vì:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

12. Nguyên tắc 'tính cộng đồng' trong an sinh xã hội thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

13. Khái niệm 'an sinh xã hội' đề cập đến điều gì là chính?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

14. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, an sinh xã hội đóng vai trò như thế nào trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của cạnh tranh quốc tế?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

15. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, an sinh xã hội có vai trò gì trong việc hỗ trợ cộng đồng?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

16. Vai trò của tổ chức công đoàn trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

17. Chương trình trợ cấp thất nghiệp là một bộ phận của an sinh xã hội, nhằm mục đích chính là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

18. Trong hệ thống an sinh xã hội đa tầng, tầng 'cơ bản' thường bao gồm những gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

19. Trong tương lai, hệ thống an sinh xã hội cần chú trọng hơn đến khía cạnh nào để đảm bảo tính bền vững và công bằng?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

20. Tại sao việc lồng ghép giới trong chính sách an sinh xã hội lại quan trọng?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

21. Loại hình bảo hiểm nào sau đây thuộc hệ thống an sinh xã hội?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

22. Đâu là một ví dụ về chính sách an sinh xã hội mang tính 'phổ quát'?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

23. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để tăng cường tính bền vững tài chính của hệ thống lương hưu?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

24. Chính sách an sinh xã hội nào tập trung vào việc hỗ trợ người nghèo và các nhóm yếu thế trong xã hội?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

25. Sự khác biệt chính giữa bảo hiểm xã hội và trợ giúp xã hội là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

26. Mục tiêu của 'sàn an sinh xã hội' (social protection floor) là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

27. Đâu KHÔNG phải là một quyền cơ bản liên quan đến an sinh xã hội được công nhận rộng rãi?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

28. Công nghệ thông tin và chuyển đổi số có thể đóng góp như thế nào cho hệ thống an sinh xã hội?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

29. Đâu là mục tiêu KHÔNG PHẢI là mục tiêu chính của an sinh xã hội?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

30. Mô hình 'Nhà nước phúc lợi' (Welfare State) là gì?