Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội – Đề 7

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online An sinh xã hội

1. Nguyên tắc `tính phổ quát` trong an sinh xã hội nghĩa là gì?

A. Mọi thành viên trong xã hội đều có quyền được hưởng các chính sách an sinh xã hội.
B. Chỉ những người nghèo và yếu thế mới được hưởng an sinh xã hội.
C. An sinh xã hội chỉ tập trung vào các vấn đề y tế.
D. Các chính sách an sinh xã hội phải được áp dụng đồng đều trên toàn quốc.

2. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa bảo hiểm xã hội bắt buộc và bảo hiểm xã hội tự nguyện?

A. Tính chất tham gia: bắt buộc là do luật pháp quy định, tự nguyện là do cá nhân lựa chọn.
B. Mức hưởng: bắt buộc có mức hưởng cao hơn tự nguyện.
C. Đối tượng tham gia: bắt buộc chỉ dành cho người lao động chính thức, tự nguyện cho mọi đối tượng.
D. Nguồn tài chính: bắt buộc chủ yếu từ ngân sách, tự nguyện từ đóng góp cá nhân.

3. Đâu là một xu hướng hiện nay trong cải cách hệ thống an sinh xã hội ở nhiều quốc gia?

A. Tăng cường sự phối hợp giữa các trụ cột an sinh xã hội (bảo hiểm xã hội, trợ giúp xã hội, dịch vụ xã hội).
B. Thu hẹp phạm vi bao phủ của an sinh xã hội.
C. Giảm vai trò của nhà nước trong an sinh xã hội.
D. Tăng cường tập trung vào bảo hiểm xã hội bắt buộc.

4. Đâu là một thách thức lớn đối với hệ thống an sinh xã hội ở nhiều nước phát triển?

A. Tỷ lệ dân số già hóa ngày càng tăng.
B. Tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống mức thấp kỷ lục.
C. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin.
D. Toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.

5. Trong bối cảnh già hóa dân số, hệ thống lương hưu `đa tầng` (multi-pillar pension system) được khuyến nghị nhằm mục đích gì?

A. Đa dạng hóa nguồn tài chính và chia sẻ rủi ro, tăng cường tính bền vững của hệ thống hưu trí.
B. Giảm mức lương hưu chi trả cho người về hưu.
C. Đơn giản hóa hệ thống lương hưu.
D. Tăng cường vai trò của nhà nước trong hệ thống lương hưu.

6. Trong hệ thống an sinh xã hội, `phân cấp quản lý` (decentralization) có thể mang lại lợi ích gì?

A. Tăng cường tính linh hoạt, đáp ứng tốt hơn nhu cầu đặc thù của từng địa phương và cộng đồng.
B. Giảm chi phí quản lý do tập trung hóa.
C. Đảm bảo tính đồng bộ và thống nhất trên toàn quốc.
D. Giảm thiểu rủi ro tham nhũng do tập trung quyền lực.

7. Chương trình `giảm nghèo đa chiều` tiếp cận vấn đề nghèo đói như thế nào?

A. Xem xét nghèo đói không chỉ là thiếu hụt về thu nhập mà còn về các khía cạnh khác như y tế, giáo dục, nhà ở, tiếp cận thông tin.
B. Chỉ tập trung vào tăng thu nhập cho người nghèo.
C. Chủ yếu dựa vào các hoạt động từ thiện.
D. Chỉ áp dụng cho khu vực nông thôn.

8. Trong quản lý hệ thống an sinh xã hội, `tính minh bạch và trách nhiệm giải trình` có vai trò như thế nào?

A. Đảm bảo hiệu quả quản lý, phòng chống tham nhũng và tăng cường lòng tin của người dân.
B. Giảm chi phí quản lý hệ thống.
C. Tăng cường sự tham gia của khu vực tư nhân.
D. Đơn giản hóa quy trình thủ tục hành chính.

9. Chính sách `tiền lương tối thiểu` có liên quan đến khía cạnh nào của an sinh xã hội?

A. Đảm bảo mức sống tối thiểu và giảm nghèo.
B. Cải thiện hệ thống bảo hiểm xã hội.
C. Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
D. Phát triển hệ thống giáo dục quốc dân.

10. Đâu là trụ cột chính của hệ thống an sinh xã hội ở nhiều quốc gia?

A. Bảo hiểm xã hội, trợ giúp xã hội và dịch vụ xã hội.
B. Giáo dục, y tế và nhà ở.
C. Phát triển kinh tế, tăng trưởng GDP và ổn định lạm phát.
D. Cải cách hành chính, phòng chống tham nhũng và cải thiện môi trường đầu tư.

11. Khu vực kinh tế phi chính thức gây khó khăn gì cho việc mở rộng an sinh xã hội?

A. Khó khăn trong việc thu thuế và đóng góp bảo hiểm xã hội từ khu vực này.
B. Khu vực này thường có năng suất lao động thấp.
C. Khu vực này ít tạo ra việc làm mới.
D. Người lao động trong khu vực này thường có trình độ học vấn thấp.

12. Khái niệm `sàn an sinh xã hội` (social protection floor) được Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đề xuất nhằm mục đích gì?

A. Đảm bảo mọi người dân được hưởng ít nhất một mức độ bảo vệ an sinh xã hội cơ bản.
B. Thay thế hoàn toàn các hệ thống an sinh xã hội hiện có.
C. Chỉ áp dụng cho các nước đang phát triển.
D. Tối đa hóa mức độ bảo vệ an sinh xã hội.

13. So với bảo hiểm xã hội, trợ giúp xã hội thường có đặc điểm gì khác biệt?

A. Điều kiện hưởng trợ giúp xã hội thường dựa trên `kiểm tra thu nhập và tài sản`.
B. Trợ giúp xã hội có mức hưởng cao hơn bảo hiểm xã hội.
C. Trợ giúp xã hội áp dụng cho tất cả mọi công dân.
D. Trợ giúp xã hội được tài trợ chủ yếu từ đóng góp của người lao động.

14. Trong các chương trình trợ giúp xã hội, `trợ giúp có điều kiện` (conditional cash transfers) là gì?

A. Trợ cấp tiền mặt được gắn với việc thực hiện một số điều kiện nhất định từ phía người nhận, như cho con đi học, tiêm chủng.
B. Trợ cấp tiền mặt không kèm theo bất kỳ điều kiện nào.
C. Trợ cấp bằng hiện vật thay vì tiền mặt.
D. Trợ cấp chỉ dành cho người lao động có việc làm.

15. Trợ giúp xã hội thường hướng tới đối tượng nào?

A. Những người không có khả năng hoặc khả năng hạn chế tham gia vào thị trường lao động và không đủ điều kiện hưởng bảo hiểm xã hội.
B. Tất cả công dân có thu nhập thấp.
C. Những người đóng bảo hiểm xã hội đầy đủ và đúng hạn.
D. Doanh nghiệp vừa và nhỏ gặp khó khăn về tài chính.

16. Quỹ bảo hiểm xã hội được hình thành chủ yếu từ nguồn nào?

A. Đóng góp của người lao động, người sử dụng lao động và hỗ trợ từ ngân sách nhà nước.
B. Thuế thu nhập cá nhân và thuế doanh nghiệp.
C. Viện trợ quốc tế và vay nợ nước ngoài.
D. Lợi nhuận từ hoạt động đầu tư của nhà nước.

17. Biện pháp nào sau đây có thể giúp tăng tính bền vững tài chính của hệ thống an sinh xã hội?

A. Tăng tuổi nghỉ hưu.
B. Giảm mức trợ cấp thất nghiệp.
C. Tăng cường đầu tư công vào giáo dục.
D. Mở rộng phạm vi bao phủ của bảo hiểm y tế.

18. Mục đích chính của bảo hiểm y tế là gì?

A. Giúp người dân tiếp cận dịch vụ y tế khi ốm đau, bệnh tật mà không gặp rào cản tài chính.
B. Tăng cường sức khỏe cộng đồng.
C. Giảm gánh nặng chi tiêu y tế cho ngân sách nhà nước.
D. Khuyến khích người dân sử dụng dịch vụ y tế tư nhân.

19. Trong hệ thống bảo hiểm xã hội, khái niệm `người tham gia` thường chỉ đối tượng nào?

A. Người lao động và người sử dụng lao động đóng góp vào quỹ bảo hiểm.
B. Người về hưu đang hưởng lương hưu.
C. Người đang hưởng trợ cấp thất nghiệp.
D. Người được hưởng các dịch vụ y tế từ bảo hiểm y tế.

20. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về `an sinh xã hội`?

A. Hệ thống các chính sách và chương trình của nhà nước nhằm đảm bảo cuộc sống ổn định cho mọi công dân, đặc biệt là các nhóm yếu thế.
B. Các hoạt động từ thiện và nhân đạo của các tổ chức phi chính phủ.
C. Chương trình bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp.
D. Các khoản trợ cấp trực tiếp bằng tiền mặt cho người nghèo.

21. Dịch vụ xã hội trong hệ thống an sinh xã hội bao gồm những gì?

A. Các dịch vụ y tế, giáo dục, nhà ở, chăm sóc người cao tuổi và trẻ em.
B. Các dịch vụ bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp.
C. Các khoản trợ cấp tiền mặt hàng tháng cho người nghèo.
D. Các chương trình đào tạo nghề và tạo việc làm.

22. Hình thức an sinh xã hội nào thường dựa trên nguyên tắc `tái phân phối thu nhập` mạnh mẽ nhất?

A. Trợ giúp xã hội.
B. Bảo hiểm xã hội.
C. Bảo hiểm y tế.
D. Bảo hiểm thất nghiệp.

23. Vai trò của `an sinh xã hội` đối với phát triển kinh tế là gì?

A. Ổn định xã hội, nâng cao năng suất lao động và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
B. Làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế do tăng chi tiêu công.
C. Không có tác động đáng kể đến phát triển kinh tế.
D. Chỉ có vai trò trong việc giảm bất bình đẳng thu nhập.

24. Bảo hiểm hưu trí nhằm mục đích chính là gì?

A. Đảm bảo thu nhập ổn định cho người lao động khi về già và không còn khả năng làm việc.
B. Khuyến khích người lao động tiết kiệm cho tương lai.
C. Giảm tỷ lệ người nghèo trong độ tuổi lao động.
D. Tăng cường sự gắn kết giữa người lao động và doanh nghiệp.

25. Đánh giá nào sau đây là chính xác về mối quan hệ giữa an sinh xã hội và quyền con người?

A. An sinh xã hội là một quyền con người cơ bản, được ghi nhận trong nhiều văn kiện quốc tế và quốc gia.
B. An sinh xã hội là một chính sách phúc lợi, không liên quan đến quyền con người.
C. Quyền con người chỉ bao gồm các quyền dân sự và chính trị, không bao gồm quyền kinh tế, xã hội và văn hóa như an sinh xã hội.
D. An sinh xã hội là trách nhiệm của mỗi cá nhân, không phải là quyền được nhà nước đảm bảo.

26. Nguyên tắc `tính đầy đủ` (adequacy) trong an sinh xã hội đề cập đến điều gì?

A. Mức trợ cấp và phúc lợi phải đủ để đảm bảo mức sống tối thiểu cho người hưởng.
B. Số lượng người được hưởng an sinh xã hội phải đạt mức tối đa.
C. Các chính sách an sinh xã hội phải bao phủ đầy đủ mọi lĩnh vực của đời sống.
D. Nguồn lực tài chính cho an sinh xã hội phải luôn đầy đủ.

27. Đâu là một ví dụ về `rủi ro xã hội` mà an sinh xã hội hướng tới bảo vệ?

A. Thất nghiệp.
B. Rủi ro đầu tư chứng khoán.
C. Rủi ro thiên tai.
D. Rủi ro cạnh tranh thị trường.

28. Mục tiêu cơ bản nhất của bảo hiểm xã hội là gì?

A. Bù đắp một phần thu nhập bị mất do các rủi ro như ốm đau, tai nạn, thất nghiệp, tuổi già.
B. Giảm thiểu tình trạng nghèo đói trong xã hội.
C. Cung cấp dịch vụ y tế miễn phí cho người dân.
D. Tạo ra công bằng trong phân phối thu nhập.

29. Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm `dịch vụ xã hội`?

A. Trợ cấp thất nghiệp.
B. Cung cấp nhà ở xã hội.
C. Chăm sóc sức khỏe ban đầu.
D. Giáo dục phổ cập.

30. Loại hình bảo hiểm xã hội nào giúp người lao động có thu nhập khi bị mất việc làm?

A. Bảo hiểm thất nghiệp.
B. Bảo hiểm y tế.
C. Bảo hiểm hưu trí.
D. Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

1. Nguyên tắc 'tính phổ quát' trong an sinh xã hội nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

2. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa bảo hiểm xã hội bắt buộc và bảo hiểm xã hội tự nguyện?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

3. Đâu là một xu hướng hiện nay trong cải cách hệ thống an sinh xã hội ở nhiều quốc gia?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

4. Đâu là một thách thức lớn đối với hệ thống an sinh xã hội ở nhiều nước phát triển?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

5. Trong bối cảnh già hóa dân số, hệ thống lương hưu 'đa tầng' (multi-pillar pension system) được khuyến nghị nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

6. Trong hệ thống an sinh xã hội, 'phân cấp quản lý' (decentralization) có thể mang lại lợi ích gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

7. Chương trình 'giảm nghèo đa chiều' tiếp cận vấn đề nghèo đói như thế nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

8. Trong quản lý hệ thống an sinh xã hội, 'tính minh bạch và trách nhiệm giải trình' có vai trò như thế nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

9. Chính sách 'tiền lương tối thiểu' có liên quan đến khía cạnh nào của an sinh xã hội?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

10. Đâu là trụ cột chính của hệ thống an sinh xã hội ở nhiều quốc gia?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

11. Khu vực kinh tế phi chính thức gây khó khăn gì cho việc mở rộng an sinh xã hội?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

12. Khái niệm 'sàn an sinh xã hội' (social protection floor) được Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đề xuất nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

13. So với bảo hiểm xã hội, trợ giúp xã hội thường có đặc điểm gì khác biệt?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

14. Trong các chương trình trợ giúp xã hội, 'trợ giúp có điều kiện' (conditional cash transfers) là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

15. Trợ giúp xã hội thường hướng tới đối tượng nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

16. Quỹ bảo hiểm xã hội được hình thành chủ yếu từ nguồn nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

17. Biện pháp nào sau đây có thể giúp tăng tính bền vững tài chính của hệ thống an sinh xã hội?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

18. Mục đích chính của bảo hiểm y tế là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

19. Trong hệ thống bảo hiểm xã hội, khái niệm 'người tham gia' thường chỉ đối tượng nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

20. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về 'an sinh xã hội'?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

21. Dịch vụ xã hội trong hệ thống an sinh xã hội bao gồm những gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

22. Hình thức an sinh xã hội nào thường dựa trên nguyên tắc 'tái phân phối thu nhập' mạnh mẽ nhất?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

23. Vai trò của 'an sinh xã hội' đối với phát triển kinh tế là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

24. Bảo hiểm hưu trí nhằm mục đích chính là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

25. Đánh giá nào sau đây là chính xác về mối quan hệ giữa an sinh xã hội và quyền con người?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

26. Nguyên tắc 'tính đầy đủ' (adequacy) trong an sinh xã hội đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

27. Đâu là một ví dụ về 'rủi ro xã hội' mà an sinh xã hội hướng tới bảo vệ?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

28. Mục tiêu cơ bản nhất của bảo hiểm xã hội là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

29. Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm 'dịch vụ xã hội'?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

30. Loại hình bảo hiểm xã hội nào giúp người lao động có thu nhập khi bị mất việc làm?