Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online An sinh xã hội

1. Trong khuôn khổ pháp lý về an sinh xã hội, `quyền an sinh xã hội` được coi là một bộ phận của:

A. Quyền con người.
B. Quyền công dân.
C. Quyền kinh tế.
D. Quyền xã hội.

2. Chính sách `trợ giúp xã hội thường xuyên` dành cho đối tượng nào?

A. Người lao động bị mất việc làm.
B. Người cao tuổi có hoàn cảnh khó khăn, không có lương hưu.
C. Người bị thương tật do tai nạn lao động.
D. Sinh viên có thành tích học tập xuất sắc.

3. Trong hệ thống an sinh xã hội, `dịch vụ xã hội` (social services) tập trung vào việc:

A. Cung cấp trợ cấp tiền mặt.
B. Hỗ trợ chăm sóc và tư vấn cho các đối tượng yếu thế.
C. Chi trả các khoản bảo hiểm.
D. Đảm bảo việc làm cho người lao động.

4. Loại hình an sinh xã hội nào sau đây dựa trên nguyên tắc `nhà nước bảo trợ toàn dân`?

A. Bảo hiểm xã hội.
B. Trợ cấp xã hội.
C. Bảo hiểm y tế.
D. Cứu trợ xã hội.

5. Để đánh giá hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội, chỉ số nào sau đây KHÔNG phù hợp?

A. Tỷ lệ nghèo đói.
B. Chỉ số bất bình đẳng thu nhập (Gini).
C. Tỷ lệ tăng trưởng GDP.
D. Mức độ hài lòng của người dân đối với dịch vụ an sinh.

6. Nguyên tắc `chia sẻ rủi ro` trong an sinh xã hội thể hiện rõ nhất qua hình thức nào?

A. Trợ cấp xã hội cho người cao tuổi không có lương hưu.
B. Bảo hiểm xã hội bắt buộc đối với người lao động.
C. Các chương trình từ thiện do doanh nghiệp tài trợ.
D. Quỹ tiết kiệm hưu trí tự nguyện.

7. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, hệ thống an sinh xã hội cần thích ứng như thế nào để đáp ứng nhu cầu mới?

A. Giữ nguyên mô hình truyền thống, không cần thay đổi.
B. Mở rộng bao phủ cho các hình thức lao động phi truyền thống và nền kinh tế số.
C. Tập trung vào các ngành nghề truyền thống.
D. Giảm chi tiêu cho an sinh xã hội để đầu tư vào công nghệ.

8. Để đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội trong dài hạn, giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

A. Mở rộng diện bao phủ bảo hiểm xã hội.
B. Tăng tuổi nghỉ hưu.
C. Giảm mức hưởng các chế độ an sinh.
D. Đa dạng hóa nguồn thu cho quỹ an sinh xã hội.

9. Hình thức an sinh xã hội nào thường được tài trợ chủ yếu bởi người sử dụng lao động?

A. Trợ cấp hộ nghèo.
B. Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
C. Trợ cấp người khuyết tật.
D. Bảo trợ xã hội cho trẻ em mồ côi.

10. Chính sách trợ cấp thất nghiệp đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

A. Giảm tỷ lệ lạm phát.
B. Ổn định thu nhập cho người lao động mất việc làm tạm thời.
C. Thúc đẩy đầu tư nước ngoài.
D. Nâng cao trình độ chuyên môn của người lao động.

11. Hình thức `bảo hiểm xã hội tự nguyện` phù hợp với đối tượng nào?

A. Người lao động trong khu vực chính thức.
B. Người lao động trong khu vực phi chính thức và lao động tự do.
C. Cán bộ, công chức nhà nước.
D. Người lao động làm việc theo hợp đồng dài hạn.

12. Xu hướng `cá nhân hóa` trách nhiệm an sinh xã hội (shifting responsibility to individuals) có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào?

A. Tăng cường tiết kiệm cá nhân.
B. Gia tăng bất bình đẳng và rủi ro cho các nhóm yếu thế.
C. Nâng cao hiệu quả quản lý quỹ an sinh.
D. Giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước.

13. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về bản chất của an sinh xã hội?

A. Hệ thống các chính sách và chương trình của nhà nước nhằm đảm bảo thu nhập ổn định cho mọi công dân.
B. Mạng lưới bảo vệ của xã hội nhằm giúp đỡ các thành viên đối phó với rủi ro và bất trắc trong cuộc sống.
C. Hoạt động từ thiện của các tổ chức phi chính phủ để hỗ trợ người nghèo và yếu thế.
D. Chương trình trợ cấp thất nghiệp dành cho người lao động mất việc làm.

14. Chính sách `bảo hiểm y tế toàn dân` hướng tới mục tiêu an sinh xã hội nào?

A. Đảm bảo thu nhập khi về già.
B. Giảm thiểu rủi ro bệnh tật và chi phí y tế.
C. Hỗ trợ chi phí học tập cho trẻ em nghèo.
D. Trợ cấp thất nghiệp khi mất việc làm.

15. Loại hình trợ cấp xã hội nào sau đây thường mang tính `có điều kiện` (conditional cash transfer)?

A. Trợ cấp người cao tuổi.
B. Trợ cấp trẻ em đi học.
C. Trợ cấp người khuyết tật.
D. Trợ cấp tang lễ.

16. Tác động tích cực của an sinh xã hội đối với tăng trưởng kinh tế thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

A. Tăng chi tiêu ngân sách nhà nước.
B. Nâng cao năng suất lao động và vốn nhân lực.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
D. Cải thiện cán cân thương mại.

17. Trong mô hình `nhà nước phúc lợi` (welfare state), an sinh xã hội đóng vai trò như thế nào?

A. Thứ yếu, chỉ là một phần nhỏ trong chính sách xã hội.
B. Trung tâm, là nền tảng của chính sách xã hội.
C. Tạm thời, chỉ áp dụng trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế.
D. Tự nguyện, dựa trên sự đóng góp của các tổ chức xã hội.

18. Đâu là vai trò của tổ chức công đoàn trong hệ thống an sinh xã hội?

A. Quản lý và điều hành quỹ bảo hiểm xã hội.
B. Đại diện và bảo vệ quyền lợi an sinh xã hội của người lao động.
C. Xây dựng và thực hiện chính sách an sinh xã hội.
D. Cung cấp dịch vụ an sinh xã hội trực tiếp cho người dân.

19. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cải cách hệ thống an sinh xã hội hướng tới sự công bằng hơn?

A. Mở rộng diện bao phủ cho khu vực phi chính thức.
B. Tăng cường tính lũy tiến trong đóng góp bảo hiểm xã hội.
C. Giảm mức trợ cấp cho các đối tượng có thu nhập cao.
D. Tăng cường kiểm soát chi tiêu công trong lĩnh vực an sinh.

20. Khái niệm `sàn an sinh xã hội` (social protection floor) đề cập đến điều gì?

A. Mức chi tiêu tối thiểu cho an sinh xã hội của mỗi quốc gia.
B. Các biện pháp an sinh xã hội cơ bản mà mọi người dân cần được hưởng.
C. Giới hạn tối đa về mức hưởng các chế độ an sinh xã hội.
D. Quy định về độ tuổi tối thiểu để hưởng lương hưu.

21. Nguyên tắc `tương hỗ` trong bảo hiểm xã hội thể hiện qua việc:

A. Người lao động tự nguyện đóng góp để hưởng chế độ.
B. Quỹ bảo hiểm xã hội được nhà nước hỗ trợ tài chính.
C. Người khỏe mạnh đóng góp để hỗ trợ người ốm đau.
D. Doanh nghiệp đóng góp để bảo vệ người lao động.

22. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc chính sách an sinh xã hội trong lĩnh vực giáo dục?

A. Xóa mù chữ và phổ cập giáo dục tiểu học.
B. Hỗ trợ học bổng cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.
C. Tăng cường đầu tư cơ sở hạ tầng giao thông.
D. Miễn giảm học phí cho học sinh thuộc diện chính sách.

23. Mục tiêu chính của hệ thống an sinh xã hội KHÔNG bao gồm:

A. Giảm thiểu đói nghèo và bất bình đẳng.
B. Đảm bảo quyền tiếp cận các dịch vụ y tế và giáo dục cơ bản.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
D. Ổn định xã hội và tăng cường đoàn kết cộng đồng.

24. So sánh với các nước phát triển, hệ thống an sinh xã hội ở các nước đang phát triển thường có đặc điểm nào sau đây?

A. Diện bao phủ rộng hơn và mức hưởng cao hơn.
B. Diện bao phủ hẹp hơn và mức hưởng thấp hơn.
C. Nguồn tài chính chủ yếu từ khu vực tư nhân.
D. Ít chịu ảnh hưởng bởi biến động kinh tế.

25. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức nào sau đây gia tăng đối với hệ thống an sinh xã hội?

A. Tăng cường hợp tác quốc tế về an sinh xã hội.
B. Sự di chuyển lao động quốc tế và vấn đề bảo hiểm xã hội xuyên quốc gia.
C. Nâng cao nhận thức về quyền an sinh xã hội.
D. Phát triển các công nghệ mới trong quản lý an sinh xã hội.

26. Để tăng cường hiệu quả quản lý quỹ an sinh xã hội, giải pháp nào sau đây quan trọng nhất?

A. Tăng cường đầu tư vào các lĩnh vực rủi ro cao.
B. Đảm bảo tính minh bạch, công khai và trách nhiệm giải trình.
C. Giảm thiểu chi phí quản lý.
D. Tập trung đầu tư vào bất động sản.

27. Trong hệ thống an sinh xã hội, `bảo hiểm xã hội` và `trợ cấp xã hội` khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

A. Đối tượng thụ hưởng.
B. Nguồn tài chính.
C. Mục đích chi trả.
D. Cơ quan quản lý.

28. Trong các chế độ an sinh xã hội, chế độ nào thường được coi là `trụ cột` chính, đảm bảo thu nhập cơ bản cho người cao tuổi?

A. Bảo hiểm thất nghiệp.
B. Bảo hiểm hưu trí.
C. Bảo hiểm y tế.
D. Trợ cấp xã hội hàng tháng.

29. Thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở nhiều quốc gia hiện nay là gì?

A. Tình trạng tham nhũng trong quản lý quỹ.
B. Xu hướng già hóa dân số và giảm tỷ lệ sinh.
C. Sự phát triển của công nghệ và tự động hóa.
D. Biến đổi khí hậu và thiên tai.

30. Chính sách `an sinh xã hội đa tầng` (multi-pillar) hướng tới mục tiêu nào?

A. Đơn giản hóa hệ thống an sinh xã hội.
B. Tăng cường tính bền vững và đa dạng của hệ thống.
C. Giảm chi phí quản lý hệ thống.
D. Tập trung vào một loại hình an sinh duy nhất.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 14

1. Trong khuôn khổ pháp lý về an sinh xã hội, 'quyền an sinh xã hội' được coi là một bộ phận của:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 14

2. Chính sách 'trợ giúp xã hội thường xuyên' dành cho đối tượng nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 14

3. Trong hệ thống an sinh xã hội, 'dịch vụ xã hội' (social services) tập trung vào việc:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 14

4. Loại hình an sinh xã hội nào sau đây dựa trên nguyên tắc 'nhà nước bảo trợ toàn dân'?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 14

5. Để đánh giá hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội, chỉ số nào sau đây KHÔNG phù hợp?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 14

6. Nguyên tắc 'chia sẻ rủi ro' trong an sinh xã hội thể hiện rõ nhất qua hình thức nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 14

7. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, hệ thống an sinh xã hội cần thích ứng như thế nào để đáp ứng nhu cầu mới?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 14

8. Để đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội trong dài hạn, giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 14

9. Hình thức an sinh xã hội nào thường được tài trợ chủ yếu bởi người sử dụng lao động?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 14

10. Chính sách trợ cấp thất nghiệp đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 14

11. Hình thức 'bảo hiểm xã hội tự nguyện' phù hợp với đối tượng nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 14

12. Xu hướng 'cá nhân hóa' trách nhiệm an sinh xã hội (shifting responsibility to individuals) có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 14

13. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về bản chất của an sinh xã hội?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 14

14. Chính sách 'bảo hiểm y tế toàn dân' hướng tới mục tiêu an sinh xã hội nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 14

15. Loại hình trợ cấp xã hội nào sau đây thường mang tính 'có điều kiện' (conditional cash transfer)?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 14

16. Tác động tích cực của an sinh xã hội đối với tăng trưởng kinh tế thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 14

17. Trong mô hình 'nhà nước phúc lợi' (welfare state), an sinh xã hội đóng vai trò như thế nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 14

18. Đâu là vai trò của tổ chức công đoàn trong hệ thống an sinh xã hội?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 14

19. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cải cách hệ thống an sinh xã hội hướng tới sự công bằng hơn?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 14

20. Khái niệm 'sàn an sinh xã hội' (social protection floor) đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 14

21. Nguyên tắc 'tương hỗ' trong bảo hiểm xã hội thể hiện qua việc:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 14

22. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc chính sách an sinh xã hội trong lĩnh vực giáo dục?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 14

23. Mục tiêu chính của hệ thống an sinh xã hội KHÔNG bao gồm:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 14

24. So sánh với các nước phát triển, hệ thống an sinh xã hội ở các nước đang phát triển thường có đặc điểm nào sau đây?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 14

25. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức nào sau đây gia tăng đối với hệ thống an sinh xã hội?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 14

26. Để tăng cường hiệu quả quản lý quỹ an sinh xã hội, giải pháp nào sau đây quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 14

27. Trong hệ thống an sinh xã hội, 'bảo hiểm xã hội' và 'trợ cấp xã hội' khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 14

28. Trong các chế độ an sinh xã hội, chế độ nào thường được coi là 'trụ cột' chính, đảm bảo thu nhập cơ bản cho người cao tuổi?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 14

29. Thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở nhiều quốc gia hiện nay là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 14

30. Chính sách 'an sinh xã hội đa tầng' (multi-pillar) hướng tới mục tiêu nào?