Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại điện tử

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Việc mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến thông qua Internet.
B. Hoạt động kinh doanh chỉ giới hạn trong việc bán hàng hóa hữu hình trên mạng.
C. Bất kỳ hoạt động kinh doanh nào sử dụng máy tính để quản lý.
D. Việc quảng cáo sản phẩm trên các trang mạng xã hội.


2. Mô hình kinh doanh TMĐT nào tập trung vào việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. C2C (Consumer-to-Consumer)
C. B2C (Business-to-Consumer)
D. C2B (Consumer-to-Business)


3. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào **không** phải là lợi ích chính của TMĐT đối với người tiêu dùng?

A. Tiện lợi mua sắm mọi lúc, mọi nơi.
B. Đa dạng lựa chọn sản phẩm và dịch vụ.
C. Giá cả luôn thấp hơn so với cửa hàng truyền thống.
D. Dễ dàng so sánh giá cả và thông tin sản phẩm.


4. Một doanh nghiệp nhỏ muốn mở rộng thị trường ra toàn quốc, kênh TMĐT nào sẽ là lựa chọn hiệu quả nhất?

A. Chỉ bán hàng qua điện thoại.
B. Mở một chuỗi cửa hàng trên toàn quốc.
C. Xây dựng website bán hàng trực tuyến và sử dụng các sàn TMĐT.
D. Chỉ tập trung vào quảng cáo trên báo và tạp chí.


5. Điểm khác biệt lớn nhất giữa mua sắm trực tuyến và mua sắm truyền thống là gì?

A. Giá cả sản phẩm.
B. Phương thức thanh toán.
C. Khả năng tương tác trực tiếp với sản phẩm trước khi mua.
D. Thời gian giao hàng.


6. Vì sao việc bảo mật thông tin cá nhân và thanh toán trở thành một thách thức lớn trong TMĐT?

A. Do người tiêu dùng không tin tưởng vào các giao dịch trực tuyến.
B. Do sự phát triển của công nghệ thanh toán điện tử quá nhanh.
C. Do các giao dịch trực tuyến diễn ra trên môi trường mạng, dễ bị tấn công và đánh cắp thông tin.
D. Do chi phí đầu tư vào bảo mật quá cao.


7. Ví dụ nào sau đây là một ứng dụng của TMĐT trong lĩnh vực dịch vụ?

A. Bán quần áo và phụ kiện thời trang trực tuyến.
B. Đặt vé máy bay và khách sạn qua website du lịch.
C. Mua sách và đồ dùng học tập trực tuyến.
D. Bán đồ điện tử và gia dụng trực tuyến.


8. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin của khách hàng đối với một trang web TMĐT?

A. Thiết kế giao diện website đẹp mắt.
B. Giá sản phẩm cạnh tranh nhất.
C. Chính sách bảo mật thông tin và đổi trả hàng rõ ràng, minh bạch.
D. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.


9. Trong quy trình TMĐT, "giỏ hàng điện tử" (shopping cart) có chức năng chính là gì?

A. Hiển thị thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Lưu trữ thông tin thanh toán của khách hàng.
C. Cho phép khách hàng lựa chọn và tập hợp các sản phẩm muốn mua trước khi thanh toán.
D. Xác nhận đơn hàng và gửi thông báo cho khách hàng.


10. Hình thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong TMĐT hiện nay?

A. Thanh toán bằng séc.
B. Thanh toán bằng tiền mặt khi giao hàng (COD).
C. Thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
D. Thanh toán bằng vàng.


11. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì trong chiến lược TMĐT?

A. Quản lý kho hàng và vận chuyển.
B. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm, thu hút khách hàng tiềm năng.
C. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
D. Thực hiện các chương trình khuyến mãi và giảm giá.


12. Phương thức vận chuyển "giao hàng chặng cuối" (last-mile delivery) đề cập đến giai đoạn nào trong quy trình logistics TMĐT?

A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến kho của người bán.
B. Vận chuyển hàng hóa giữa các kho hàng khác nhau.
C. Vận chuyển hàng hóa từ kho của người bán đến tận tay người mua.
D. Vận chuyển hàng hóa từ người mua trả lại cho người bán.


13. Luật pháp về bảo vệ người tiêu dùng trong TMĐT thường tập trung vào vấn đề nào?

A. Quy định về thuế cho doanh nghiệp TMĐT.
B. Bảo vệ quyền lợi của người mua hàng trực tuyến, bao gồm quyền được cung cấp thông tin đầy đủ, quyền đổi trả hàng, và quyền khiếu nại.
C. Quy định về quảng cáo trực tuyến.
D. Quy định về cạnh tranh giữa các doanh nghiệp TMĐT.


14. Xu hướng "thương mại di động" (m-commerce) phát triển mạnh mẽ do nguyên nhân chính nào?

A. Giá điện thoại thông minh ngày càng rẻ.
B. Sự phổ biến của điện thoại thông minh và kết nối internet di động tốc độ cao.
C. Các ứng dụng TMĐT trên máy tính bàn trở nên lỗi thời.
D. Chính phủ khuyến khích người dân mua sắm trực tuyến.


15. Đâu là một ví dụ về sàn giao dịch TMĐT C2C (Consumer-to-Consumer)?

A. Amazon.
B. Shopee.
C. Ebay.
D. Lazada.


16. Hình thức thương mại điện tử nào tập trung vào giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. G2C (Government-to-Consumer)


17. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng thương mại điện tử đối với người tiêu dùng?

A. Giá cả thường cao hơn so với mua sắm truyền thống.
B. Hạn chế lựa chọn sản phẩm và dịch vụ.
C. Tiện lợi, mua sắm mọi lúc mọi nơi và đa dạng lựa chọn.
D. Thời gian giao hàng luôn nhanh chóng và đảm bảo.


18. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một thành phần cơ bản của một hệ thống thương mại điện tử?

A. Hạ tầng công nghệ thông tin (máy chủ, mạng)
B. Quy trình thanh toán trực tuyến
C. Hệ thống quản lý kho hàng truyền thống (không kết nối mạng)
D. Giao diện website hoặc ứng dụng bán hàng


19. Trong các phương thức thanh toán trực tuyến, cổng thanh toán có vai trò gì?

A. Lưu trữ thông tin thẻ tín dụng của khách hàng.
B. Xác thực và xử lý giao dịch thanh toán giữa người mua và người bán.
C. Cung cấp dịch vụ vận chuyển và giao hàng cho đơn hàng.
D. Quản lý chương trình khuyến mãi và giảm giá.


20. So sánh giữa SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) và SEM (Marketing trên công cụ tìm kiếm) trong thương mại điện tử, điểm khác biệt chính là gì?

A. SEO tập trung vào quảng cáo trả phí, SEM tập trung vào kết quả tự nhiên.
B. SEO là chiến lược dài hạn, SEM thường mang lại kết quả nhanh chóng hơn.
C. SEO chỉ áp dụng cho website, SEM chỉ áp dụng cho mạng xã hội.
D. SEO và SEM hoàn toàn giống nhau, chỉ khác tên gọi.


21. Vì sao việc cá nhân hóa trải nghiệm người dùng lại quan trọng trong thương mại điện tử?

A. Để giảm chi phí vận hành website.
B. Để tăng cường bảo mật thông tin khách hàng.
C. Để tăng sự hài lòng, lòng trung thành và thúc đẩy mua hàng lặp lại.
D. Để đơn giản hóa quy trình thanh toán.


22. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất mô hình thương mại điện tử C2C?

A. Một công ty bán quần áo thể thao qua website riêng.
B. Một siêu thị trực tuyến bán thực phẩm và đồ gia dụng.
C. Một cá nhân bán lại đồ dùng cá nhân đã qua sử dụng trên sàn thương mại điện tử.
D. Một nhà sản xuất thiết bị điện tử bán sản phẩm cho các đại lý bán lẻ.


23. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ "dropshipping" đề cập đến hình thức kinh doanh nào?

A. Tự sản xuất và bán sản phẩm trực tiếp đến khách hàng.
B. Nhập hàng số lượng lớn và lưu trữ tại kho riêng để bán.
C. Bán hàng mà không cần lưu kho, nhà cung cấp sẽ giao hàng trực tiếp đến khách.
D. Chỉ bán hàng cho các doanh nghiệp khác (B2B).


24. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử trong những năm gần đây là gì?

A. Sự suy giảm của internet và công nghệ số.
B. Sự gia tăng chi phí vận chuyển và logistics.
C. Sự phổ biến của internet, thiết bị di động và thay đổi thói quen mua sắm.
D. Sự hạn chế về các phương thức thanh toán trực tuyến.


25. Một doanh nghiệp muốn xây dựng lòng tin với khách hàng trong thương mại điện tử nên tập trung vào yếu tố nào nhất?

A. Thiết kế website bắt mắt và nhiều hiệu ứng.
B. Cung cấp thông tin sản phẩm minh bạch, chính sách bảo mật rõ ràng và dịch vụ khách hàng tốt.
C. Liên tục giảm giá và khuyến mãi lớn.
D. Chạy quảng cáo trên mọi kênh truyền thông.


26. Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, "fulfillment" (hoàn tất đơn hàng) bao gồm công đoạn nào?

A. Chỉ bao gồm việc tiếp nhận đơn hàng từ khách hàng.
B. Chỉ bao gồm việc quảng bá sản phẩm trên website.
C. Bao gồm từ khi nhận đơn hàng, xử lý, đóng gói, vận chuyển đến khi giao hàng thành công.
D. Chỉ bao gồm việc thanh toán và thu tiền từ khách hàng.


27. Hình thức marketing nào trong thương mại điện tử sử dụng email để tiếp cận và duy trì mối quan hệ với khách hàng?

A. Social Media Marketing
B. Content Marketing
C. Email Marketing
D. Search Engine Marketing (SEM)


28. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử vừa và nhỏ khi cạnh tranh với các "ông lớn"?

A. Dễ dàng tiếp cận nguồn vốn đầu tư.
B. Khả năng xây dựng thương hiệu và tiếp thị hạn chế.
C. Dễ dàng thu hút và giữ chân nhân tài.
D. Chi phí vận hành thấp hơn.


29. Nếu một website thương mại điện tử có tỷ lệ "giỏ hàng bị bỏ rơi" (abandoned cart rate) cao, giải pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tình hình?

A. Tăng giá sản phẩm để tăng lợi nhuận.
B. Giảm bớt các bước trong quy trình thanh toán và cung cấp nhiều lựa chọn thanh toán.
C. Hạn chế các chương trình khuyến mãi và giảm giá.
D. Ẩn thông tin về chi phí vận chuyển cho đến bước cuối cùng.


30. Trong bối cảnh thương mại điện tử toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng khi doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường ra quốc tế?

A. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa trước khi mở rộng.
B. Bỏ qua các yếu tố văn hóa và ngôn ngữ của thị trường mục tiêu.
C. Nghiên cứu kỹ lưỡng văn hóa, ngôn ngữ, luật pháp và thói quen mua sắm của thị trường mục tiêu.
D. Chỉ sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giao tiếp và website.


31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp tại cửa hàng.
B. Hoạt động kinh doanh chỉ sử dụng máy tính để quản lý kho hàng.
C. Hoạt động kinh doanh hàng hóa và dịch vụ được thực hiện thông qua mạng Internet và các phương tiện điện tử.
D. Hoạt động trao đổi thông tin giữa các doanh nghiệp qua email.


32. Mô hình kinh doanh B2C trong TMĐT là gì?

A. Doanh nghiệp bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng.
B. Doanh nghiệp bán hàng cho các doanh nghiệp khác.
C. Người tiêu dùng bán hàng cho người tiêu dùng khác.
D. Chính phủ cung cấp dịch vụ trực tuyến cho người dân.


33. Yếu tố nào sau đây **không phải** là lợi ích chính của TMĐT đối với người tiêu dùng?

A. Tiện lợi mua sắm mọi lúc, mọi nơi.
B. Đa dạng sản phẩm và dịch vụ để lựa chọn.
C. Khả năng trải nghiệm sản phẩm trực tiếp trước khi mua.
D. Giá cả cạnh tranh và nhiều chương trình khuyến mãi.


34. Trong TMĐT, "giỏ hàng" (shopping cart) có chức năng chính là gì?

A. Hiển thị thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Lưu trữ thông tin cá nhân của khách hàng.
C. Tập hợp các sản phẩm khách hàng chọn mua và chuẩn bị cho quá trình thanh toán.
D. Theo dõi lịch sử mua hàng của khách hàng.


35. So với thương mại truyền thống, TMĐT có ưu điểm nổi bật nào về phạm vi tiếp cận khách hàng?

A. Giới hạn trong phạm vi địa lý nhất định.
B. Chỉ tiếp cận được khách hàng có kết nối Internet.
C. Tiếp cận khách hàng trên toàn cầu, không giới hạn về địa lý.
D. Chỉ phù hợp với khách hàng trẻ tuổi.


36. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của TMĐT trong những năm gần đây là gì?

A. Giá thuê mặt bằng kinh doanh ngày càng tăng cao.
B. Sự phát triển của công nghệ Internet và thiết bị di động.
C. Nhu cầu mua sắm trực tiếp tại cửa hàng tăng lên.
D. Chính sách thuế quan ưu đãi cho các doanh nghiệp truyền thống.


37. Ví dụ nào sau đây là hình thức thanh toán phổ biến trong TMĐT tại Việt Nam?

A. Séc (cheque).
B. Thanh toán bằng tiền mặt khi giao hàng (COD).
C. Thanh toán bằng vàng.
D. Thanh toán bằng hình thức đổi hàng (barter).


38. Phương thức marketing nào thường được sử dụng hiệu quả trong TMĐT để thu hút khách hàng?

A. Quảng cáo trên báo giấy.
B. Marketing truyền miệng (word-of-mouth) offline.
C. Marketing nội dung (content marketing) và SEO.
D. Phát tờ rơi tại các ngã tư đường phố.


39. Rào cản lớn nhất đối với sự phát triển TMĐT ở các vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa thường là gì?

A. Giá điện thoại di động quá cao.
B. Thiếu hụt nguồn nhân lực am hiểu về TMĐT.
C. Cơ sở hạ tầng Internet và logistics còn hạn chế.
D. Người dân không có nhu cầu mua sắm trực tuyến.


40. Điều gì sẽ xảy ra nếu một website TMĐT không đảm bảo an toàn thông tin cá nhân của khách hàng?

A. Khách hàng sẽ trung thành hơn với website.
B. Website sẽ thu hút được nhiều khách hàng mới.
C. Khách hàng mất niềm tin và có thể bị thiệt hại tài chính.
D. Không có ảnh hưởng gì đáng kể đến hoạt động kinh doanh.


41. Trong TMĐT, thuật ngữ "dropshipping" được hiểu là gì?

A. Hình thức bán hàng trực tuyến mà người bán không cần lưu trữ hàng hóa, mà nhà cung cấp sẽ giao hàng trực tiếp đến khách hàng.
B. Hình thức bán hàng giảm giá sâu để thu hút khách hàng.
C. Hình thức bán hàng trả góp qua thẻ tín dụng.
D. Hình thức bán hàng theo nhóm (mua chung).


42. Đâu là một thách thức lớn đối với doanh nghiệp TMĐT khi kinh doanh xuyên biên giới?

A. Chi phí marketing trực tuyến quá cao.
B. Sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và luật pháp giữa các quốc gia.
C. Khách hàng chỉ thích mua hàng từ các doanh nghiệp trong nước.
D. Cạnh tranh từ các doanh nghiệp truyền thống quá lớn.


43. Sàn giao dịch TMĐT (marketplace) khác biệt với website TMĐT của doanh nghiệp ở điểm nào?

A. Sàn TMĐT chỉ bán sản phẩm của một doanh nghiệp duy nhất.
B. Website TMĐT có nhiều người bán khác nhau cùng tham gia.
C. Sàn TMĐT là nền tảng chung cho nhiều người bán, còn website TMĐT thường là của một doanh nghiệp cụ thể.
D. Website TMĐT có phí giao dịch cao hơn sàn TMĐT.


44. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của TMĐT trong lĩnh vực dịch vụ?

A. Mua quần áo online trên Shopee.
B. Đặt vé máy bay và khách sạn trực tuyến qua Booking.com.
C. Mua sách điện tử trên Amazon Kindle.
D. Đặt đồ ăn online qua GrabFood.


45. Xu hướng "thương mại di động" (m-commerce) ảnh hưởng như thế nào đến TMĐT?

A. Làm giảm sự phát triển của TMĐT.
B. Thúc đẩy sự phát triển của TMĐT bằng cách tăng tính tiện lợi và khả năng tiếp cận.
C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến TMĐT.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp nhỏ trong TMĐT.


46. Đâu là sự khác biệt cốt lõi nhất giữa thương mại điện tử (TMĐT) và thương mại truyền thống?

A. TMĐT chỉ sử dụng tiền điện tử, còn thương mại truyền thống dùng tiền mặt.
B. TMĐT giao dịch hàng hóa hữu hình, thương mại truyền thống giao dịch dịch vụ.
C. TMĐT chủ yếu diễn ra trên môi trường trực tuyến, còn thương mại truyền thống diễn ra tại địa điểm vật lý.
D. TMĐT chỉ dành cho doanh nghiệp lớn, thương mại truyền thống dành cho doanh nghiệp nhỏ.


47. Vì sao yếu tố "niềm tin" của khách hàng lại đặc biệt quan trọng trong thương mại điện tử hơn so với thương mại truyền thống?

A. Vì khách hàng TMĐT thường có thu nhập cao hơn và đòi hỏi dịch vụ tốt hơn.
B. Vì trong TMĐT, khách hàng không thể trực tiếp kiểm tra sản phẩm trước khi mua và dễ lo ngại về an toàn thông tin cá nhân.
C. Vì các giao dịch TMĐT thường có giá trị lớn hơn giao dịch truyền thống.
D. Vì thương mại truyền thống đã quá quen thuộc và không cần xây dựng niềm tin.


48. Một doanh nghiệp nhỏ chuyên sản xuất và bán các sản phẩm thủ công mỹ nghệ địa phương nên lựa chọn mô hình thương mại điện tử nào để tiếp cận khách hàng hiệu quả nhất?

A. B2B (Business-to-Business) - Mô hình doanh nghiệp bán hàng cho doanh nghiệp khác.
B. C2C (Customer-to-Customer) - Mô hình khách hàng bán hàng cho khách hàng khác.
C. B2C (Business-to-Customer) - Mô hình doanh nghiệp bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng.
D. G2C (Government-to-Citizen) - Mô hình chính phủ cung cấp dịch vụ cho người dân.


49. So với việc xây dựng website thương mại điện tử riêng, việc bán hàng trên các sàn thương mại điện tử (như Shopee, Lazada) có ưu điểm nổi bật nào?

A. Kiểm soát hoàn toàn trải nghiệm khách hàng và dữ liệu người dùng.
B. Dễ dàng xây dựng thương hiệu độc lập và tăng nhận diện thương hiệu.
C. Tiếp cận lượng lớn khách hàng tiềm năng đã có sẵn trên sàn và tận dụng các chương trình khuyến mãi của sàn.
D. Chi phí vận hành và hoa hồng giao dịch thấp hơn so với sàn thương mại điện tử.


50. Điều gì có thể xảy ra nếu một website thương mại điện tử có thiết kế giao diện quá phức tạp và khó điều hướng?

A. Tăng tỷ lệ khách hàng quay lại mua sắm vì thích sự thử thách.
B. Giảm tỷ lệ thoát trang (bounce rate) vì khách hàng sẽ dành nhiều thời gian tìm hiểu website.
C. Tăng tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) vì khách hàng sẽ dễ dàng tìm thấy sản phẩm mong muốn.
D. Tăng tỷ lệ thoát trang (bounce rate) và giảm tỷ lệ chuyển đổi vì khách hàng dễ nản và rời bỏ website.


1 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

2 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

2. Mô hình kinh doanh TMĐT nào tập trung vào việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng?

3 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

3. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào **không** phải là lợi ích chính của TMĐT đối với người tiêu dùng?

4 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

4. Một doanh nghiệp nhỏ muốn mở rộng thị trường ra toàn quốc, kênh TMĐT nào sẽ là lựa chọn hiệu quả nhất?

5 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

5. Điểm khác biệt lớn nhất giữa mua sắm trực tuyến và mua sắm truyền thống là gì?

6 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

6. Vì sao việc bảo mật thông tin cá nhân và thanh toán trở thành một thách thức lớn trong TMĐT?

7 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

7. Ví dụ nào sau đây là một ứng dụng của TMĐT trong lĩnh vực dịch vụ?

8 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

8. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin của khách hàng đối với một trang web TMĐT?

9 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

9. Trong quy trình TMĐT, 'giỏ hàng điện tử' (shopping cart) có chức năng chính là gì?

10 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

10. Hình thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong TMĐT hiện nay?

11 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

11. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì trong chiến lược TMĐT?

12 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

12. Phương thức vận chuyển 'giao hàng chặng cuối' (last-mile delivery) đề cập đến giai đoạn nào trong quy trình logistics TMĐT?

13 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

13. Luật pháp về bảo vệ người tiêu dùng trong TMĐT thường tập trung vào vấn đề nào?

14 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

14. Xu hướng 'thương mại di động' (m-commerce) phát triển mạnh mẽ do nguyên nhân chính nào?

15 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

15. Đâu là một ví dụ về sàn giao dịch TMĐT C2C (Consumer-to-Consumer)?

16 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

16. Hình thức thương mại điện tử nào tập trung vào giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?

17 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

17. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng thương mại điện tử đối với người tiêu dùng?

18 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

18. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một thành phần cơ bản của một hệ thống thương mại điện tử?

19 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

19. Trong các phương thức thanh toán trực tuyến, cổng thanh toán có vai trò gì?

20 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

20. So sánh giữa SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) và SEM (Marketing trên công cụ tìm kiếm) trong thương mại điện tử, điểm khác biệt chính là gì?

21 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

21. Vì sao việc cá nhân hóa trải nghiệm người dùng lại quan trọng trong thương mại điện tử?

22 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

22. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất mô hình thương mại điện tử C2C?

23 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

23. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ 'dropshipping' đề cập đến hình thức kinh doanh nào?

24 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

24. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử trong những năm gần đây là gì?

25 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

25. Một doanh nghiệp muốn xây dựng lòng tin với khách hàng trong thương mại điện tử nên tập trung vào yếu tố nào nhất?

26 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

26. Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, 'fulfillment' (hoàn tất đơn hàng) bao gồm công đoạn nào?

27 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

27. Hình thức marketing nào trong thương mại điện tử sử dụng email để tiếp cận và duy trì mối quan hệ với khách hàng?

28 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

28. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử vừa và nhỏ khi cạnh tranh với các 'ông lớn'?

29 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

29. Nếu một website thương mại điện tử có tỷ lệ 'giỏ hàng bị bỏ rơi' (abandoned cart rate) cao, giải pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tình hình?

30 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

30. Trong bối cảnh thương mại điện tử toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng khi doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường ra quốc tế?

31 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

32 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

32. Mô hình kinh doanh B2C trong TMĐT là gì?

33 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

33. Yếu tố nào sau đây **không phải** là lợi ích chính của TMĐT đối với người tiêu dùng?

34 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

34. Trong TMĐT, 'giỏ hàng' (shopping cart) có chức năng chính là gì?

35 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

35. So với thương mại truyền thống, TMĐT có ưu điểm nổi bật nào về phạm vi tiếp cận khách hàng?

36 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

36. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của TMĐT trong những năm gần đây là gì?

37 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

37. Ví dụ nào sau đây là hình thức thanh toán phổ biến trong TMĐT tại Việt Nam?

38 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

38. Phương thức marketing nào thường được sử dụng hiệu quả trong TMĐT để thu hút khách hàng?

39 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

39. Rào cản lớn nhất đối với sự phát triển TMĐT ở các vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa thường là gì?

40 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

40. Điều gì sẽ xảy ra nếu một website TMĐT không đảm bảo an toàn thông tin cá nhân của khách hàng?

41 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

41. Trong TMĐT, thuật ngữ 'dropshipping' được hiểu là gì?

42 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

42. Đâu là một thách thức lớn đối với doanh nghiệp TMĐT khi kinh doanh xuyên biên giới?

43 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

43. Sàn giao dịch TMĐT (marketplace) khác biệt với website TMĐT của doanh nghiệp ở điểm nào?

44 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

44. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của TMĐT trong lĩnh vực dịch vụ?

45 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

45. Xu hướng 'thương mại di động' (m-commerce) ảnh hưởng như thế nào đến TMĐT?

46 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

46. Đâu là sự khác biệt cốt lõi nhất giữa thương mại điện tử (TMĐT) và thương mại truyền thống?

47 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

47. Vì sao yếu tố 'niềm tin' của khách hàng lại đặc biệt quan trọng trong thương mại điện tử hơn so với thương mại truyền thống?

48 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

48. Một doanh nghiệp nhỏ chuyên sản xuất và bán các sản phẩm thủ công mỹ nghệ địa phương nên lựa chọn mô hình thương mại điện tử nào để tiếp cận khách hàng hiệu quả nhất?

49 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

49. So với việc xây dựng website thương mại điện tử riêng, việc bán hàng trên các sàn thương mại điện tử (như Shopee, Lazada) có ưu điểm nổi bật nào?

50 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

50. Điều gì có thể xảy ra nếu một website thương mại điện tử có thiết kế giao diện quá phức tạp và khó điều hướng?