1. Đâu là chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế?
A. Phương tiện trao đổi
B. Cất trữ giá trị
C. Đơn vị kế toán
D. Tất cả các đáp án trên
2. Lạm phát xảy ra khi nào?
A. Giá cả hàng hóa và dịch vụ giảm xuống
B. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ tăng lên
C. Giá trị của tiền tệ tăng lên
D. Sản lượng kinh tế tăng trưởng nhanh chóng
3. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào để kiểm soát lạm phát?
A. Tăng chi tiêu chính phủ
B. Giảm thuế
C. Tăng lãi suất
D. Phát hành thêm tiền
4. Trong các loại tài sản sau, loại nào thường có tính thanh khoản cao nhất?
A. Bất động sản
B. Cổ phiếu
C. Vàng
D. Tiền gửi tiết kiệm
5. Điều gì xảy ra khi cung tiền vượt quá cầu tiền trong nền kinh tế?
A. Lãi suất có xu hướng tăng
B. Lãi suất có xu hướng giảm
C. Lãi suất không thay đổi
D. Kinh tế suy thoái
6. Bạn vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 10%/năm, trả góp trong 12 tháng. Tổng số tiền lãi bạn phải trả phụ thuộc vào yếu tố nào là chính?
A. Số tiền gốc vay
B. Lãi suất vay
C. Thời gian vay
D. Tất cả các yếu tố trên
7. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, chính phủ thường áp dụng biện pháp tài khóa nào để kích thích kinh tế?
A. Tăng thuế thu nhập cá nhân
B. Giảm chi tiêu công
C. Tăng chi tiêu công
D. Tăng lãi suất
8. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu là gì?
A. Cổ phiếu là chứng khoán nợ, trái phiếu là chứng khoán vốn
B. Cổ phiếu thể hiện quyền sở hữu trong công ty, trái phiếu thể hiện nghĩa vụ nợ
C. Cổ phiếu có rủi ro thấp hơn trái phiếu
D. Trái phiếu có tiềm năng sinh lời cao hơn cổ phiếu
9. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?
A. Tổng tài sản quốc gia
B. Tổng thu nhập của người dân
C. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một quốc gia trong một thời kỳ nhất định
D. Ngân sách chính phủ
10. Khi đầu tư, "đa dạng hóa danh mục" có nghĩa là gì?
A. Chỉ đầu tư vào một loại tài sản duy nhất
B. Đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro
C. Đầu tư tất cả tiền vào cổ phiếu có lợi nhuận cao
D. Chỉ đầu tư vào trái phiếu chính phủ
11. Thị trường chứng khoán hoạt động dựa trên nguyên tắc cung và cầu của?
A. Tiền tệ
B. Hàng hóa
C. Cổ phiếu và các chứng khoán khác
D. Bất động sản
12. Điều gì sẽ xảy ra với giá trị của đồng tiền quốc gia khi lãi suất trong nước tăng lên so với các quốc gia khác?
A. Giá trị đồng tiền có xu hướng giảm
B. Giá trị đồng tiền có xu hướng tăng
C. Giá trị đồng tiền không thay đổi
D. Không có mối liên hệ
13. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngân hàng
B. Ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát
C. Tài trợ cho chi tiêu chính phủ
D. Thúc đẩy tăng trưởng thị trường chứng khoán
14. Khi bạn gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng, lãi suất tiết kiệm về cơ bản là gì?
A. Phí dịch vụ của ngân hàng
B. Lợi nhuận của ngân hàng
C. Khoản bù đắp cho việc bạn cho ngân hàng vay tiền và bù đắp lạm phát
D. Thuế của chính phủ
15. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư?
A. Mức độ rủi ro chấp nhận được
B. Kỳ vọng lợi nhuận
C. Tình hình kinh tế vĩ mô
D. Màu sắc yêu thích
16. Chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế là gì?
A. Đơn vị tích trữ giá trị duy nhất
B. Phương tiện trao đổi, đơn vị đo lường giá trị và tích trữ giá trị
C. Công cụ duy nhất để kiểm soát lạm phát
D. Phương tiện thanh toán quốc tế bắt buộc
17. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?
A. Tăng chi tiêu chính phủ
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân
C. Tăng lãi suất chiết khấu
D. Phát hành thêm trái phiếu chính phủ
18. Đâu là loại hình đầu tư thường được coi là có rủi ro cao nhất?
A. Gửi tiết kiệm ngân hàng
B. Đầu tư trái phiếu chính phủ
C. Đầu tư cổ phiếu
D. Đầu tư bất động sản
19. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu là gì?
A. Cổ phiếu là chứng khoán nợ, trái phiếu là chứng khoán vốn
B. Cổ phiếu mang lại thu nhập cố định, trái phiếu mang lại thu nhập biến đổi
C. Cổ phiếu thể hiện quyền sở hữu trong công ty, trái phiếu thể hiện quan hệ nợ giữa người phát hành và người nắm giữ
D. Cổ phiếu do chính phủ phát hành, trái phiếu do doanh nghiệp phát hành
20. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là gì?
A. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ do công dân một nước sản xuất ra ở nước ngoài
B. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định
C. Tổng thu nhập của tất cả công dân một nước
D. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia
21. Nếu Ngân hàng Trung ương giảm lãi suất, điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động vay và chi tiêu của người dân và doanh nghiệp?
A. Vay và chi tiêu giảm
B. Vay và chi tiêu không thay đổi
C. Vay và chi tiêu tăng
D. Chỉ vay tăng, chi tiêu không đổi
22. Vì sao đa dạng hóa danh mục đầu tư lại quan trọng?
A. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau
B. Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách tập trung vào một loại tài sản duy nhất
C. Đơn giản hóa việc quản lý danh mục đầu tư
D. Được pháp luật quy định bắt buộc
23. Ngân hàng thương mại đóng vai trò gì trong nền kinh tế?
A. Chỉ quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia
B. Chỉ phát hành tiền giấy và tiền xu
C. Trung gian tài chính, huy động vốn nhàn rỗi và cung cấp tín dụng cho nền kinh tế
D. Chỉ kiểm soát lạm phát
24. So sánh thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card), điểm khác biệt chính là gì?
A. Thẻ ghi nợ cho phép chi tiêu vượt quá số tiền có trong tài khoản, thẻ tín dụng thì không
B. Thẻ tín dụng sử dụng tiền có sẵn trong tài khoản ngân hàng, thẻ ghi nợ thì không
C. Thẻ ghi nợ sử dụng tiền có sẵn trong tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng là hình thức vay tiền
D. Thẻ ghi nợ tính lãi suất cao hơn thẻ tín dụng
25. Lạm phát là gì?
A. Sự giảm phát của giá cả hàng hóa và dịch vụ
B. Sự tăng trưởng kinh tế quá nhanh
C. Sự tăng lên liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế
D. Sự mất giá của đồng tiền so với ngoại tệ
26. Lạm phát ảnh hưởng như thế nào đến sức mua của tiền?
A. Lạm phát làm tăng sức mua của tiền
B. Lạm phát không ảnh hưởng đến sức mua của tiền
C. Lạm phát làm giảm sức mua của tiền
D. Lạm phát chỉ ảnh hưởng đến sức mua của tiền đối với hàng hóa nhập khẩu
27. Tại sao lãi suất cho vay dài hạn thường cao hơn so với lãi suất cho vay ngắn hạn?
A. Do rủi ro lạm phát và rủi ro vỡ nợ trong dài hạn cao hơn
B. Do chính sách của Ngân hàng Trung ương
C. Do chi phí quản lý khoản vay ngắn hạn cao hơn
D. Do nhu cầu vay ngắn hạn cao hơn vay dài hạn
28. Mục đích của việc lập ngân sách cá nhân là gì?
A. Để tăng chi tiêu hàng tháng
B. Để theo dõi thu nhập và chi tiêu, lập kế hoạch tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính
C. Để vay được nhiều tiền hơn từ ngân hàng
D. Để trốn thuế
29. Phân biệt giữa tiết kiệm (saving) và đầu tư (investing).
A. Tiết kiệm là hành động giữ tiền mặt, đầu tư là gửi tiền vào ngân hàng
B. Tiết kiệm là để dành tiền cho mục tiêu ngắn hạn, đầu tư là sử dụng tiền để tạo ra lợi nhuận trong dài hạn
C. Tiết kiệm có rủi ro cao hơn đầu tư
D. Tiết kiệm và đầu tư là hai khái niệm giống nhau
30. Nếu tỷ giá hối đoái USD/VND tăng lên, điều này có ý nghĩa gì đối với hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ?
A. Hàng hóa Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ trở nên đắt hơn
B. Hàng hóa Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ trở nên rẻ hơn
C. Không có ảnh hưởng đến giá hàng hóa xuất khẩu
D. Chỉ ảnh hưởng đến hàng hóa nhập khẩu từ Mỹ
31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về **Lạm phát** trong kinh tế học?
A. Sự gia tăng liên tục của giá trị tiền tệ.
B. Sự gia tăng tạm thời của giá cả một số hàng hóa.
C. Sự gia tăng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một thời gian dài.
D. Sự giảm giá trị của một loại tiền tệ so với ngoại tệ khác.
32. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát **lạm phát**?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
C. Tăng lãi suất cơ bản.
D. Phát hành thêm tiền vào lưu thông.
33. Bạn gửi tiết kiệm 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất kép 6% một năm. Sau 2 năm, số tiền lãi bạn nhận được gần nhất là bao nhiêu?
A. 12 triệu đồng.
B. 12.36 triệu đồng.
C. 6 triệu đồng.
D. 12.72 triệu đồng.
34. Trong các loại hình đầu tư sau, loại hình nào thường được coi là có **rủi ro cao nhất** nhưng cũng có khả năng mang lại **lợi nhuận cao nhất** trong dài hạn?
A. Gửi tiết kiệm ngân hàng.
B. Trái phiếu chính phủ.
C. Bất động sản.
D. Cổ phiếu.
35. Chính sách tài khóa chủ yếu liên quan đến công cụ nào của chính phủ?
A. Lãi suất và tỷ giá hối đoái.
B. Thuế và chi tiêu chính phủ.
C. Lượng cung tiền và dự trữ bắt buộc.
D. Các quy định về hoạt động ngân hàng.
36. Khi đồng nội tệ (ví dụ VND) mất giá so với đồng ngoại tệ (ví dụ USD), điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với **xuất khẩu** của Việt Nam?
A. Xuất khẩu giảm vì hàng hóa Việt Nam trở nên đắt hơn ở nước ngoài.
B. Xuất khẩu tăng vì hàng hóa Việt Nam trở nên rẻ hơn đối với người mua nước ngoài.
C. Xuất khẩu không thay đổi vì tỷ giá hối đoái không ảnh hưởng đến xuất khẩu.
D. Xuất khẩu giảm mạnh do doanh nghiệp trong nước gặp khó khăn.
37. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?
A. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.
B. Tổng thu nhập của tất cả người dân trong một quốc gia.
C. Tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi một quốc gia trong một thời kỳ nhất định.
D. Tổng số lượng hàng hóa và dịch vụ được tiêu thụ trong một quốc gia.
38. Bạn muốn vay tiền mua nhà và đang phân vân giữa hai lựa chọn: vay với lãi suất cố định và vay với lãi suất thả nổi. Lựa chọn nào sẽ **ít rủi ro** hơn nếu bạn lo ngại lãi suất thị trường có thể tăng trong tương lai?
A. Vay lãi suất thả nổi.
B. Vay lãi suất cố định.
C. Cả hai lựa chọn đều có rủi ro như nhau.
D. Không thể xác định được lựa chọn nào ít rủi ro hơn.
39. Đâu là sự khác biệt chính giữa **thẻ ghi nợ (debit card)** và **thẻ tín dụng (credit card)**?
A. Thẻ ghi nợ cho phép bạn chi tiêu trước, trả tiền sau; thẻ tín dụng trừ tiền trực tiếp từ tài khoản ngân hàng.
B. Thẻ ghi nợ trừ tiền trực tiếp từ tài khoản ngân hàng; thẻ tín dụng cho phép bạn chi tiêu trước, trả tiền sau.
C. Thẻ ghi nợ có lãi suất cao hơn thẻ tín dụng.
D. Thẻ tín dụng được chấp nhận thanh toán rộng rãi hơn thẻ ghi nợ.
40. Khi nền kinh tế tăng trưởng **quá nóng**, Ngân hàng Trung ương có thể thực hiện biện pháp nào sau đây để **hạ nhiệt** nền kinh tế?
A. Giảm lãi suất chiết khấu.
B. Mua vào trái phiếu chính phủ.
C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Tăng chi tiêu công.
41. Trong đầu tư chứng khoán, **đa dạng hóa danh mục** đầu tư có nghĩa là gì?
A. Chỉ đầu tư vào một loại cổ phiếu duy nhất để tập trung lợi nhuận.
B. Đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau (ví dụ: cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản...) để giảm thiểu rủi ro.
C. Chỉ đầu tư vào các cổ phiếu có giá trị cao.
D. Thường xuyên mua bán cổ phiếu để kiếm lời nhanh chóng.
42. Khoản mục nào sau đây không được tính vào **GDP**?
A. Tiền lương của công nhân sản xuất ô tô.
B. Lợi nhuận của một công ty phần mềm.
C. Giá trị của hàng hóa trung gian (ví dụ: thép dùng để sản xuất ô tô).
D. Dịch vụ tư vấn tài chính.
43. Giả sử bạn có 1 triệu đồng và chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tăng từ 100 lên 110. Sức mua của 1 triệu đồng của bạn đã thay đổi như thế nào?
A. Sức mua tăng lên.
B. Sức mua giảm xuống.
C. Sức mua không thay đổi.
D. Không đủ thông tin để xác định.
44. Chức năng chính của **Ngân hàng Trung ương** là gì?
A. Cho vay trực tiếp đến các doanh nghiệp và cá nhân.
B. Cạnh tranh với các ngân hàng thương mại để tối đa hóa lợi nhuận.
C. Duy trì sự ổn định của giá trị tiền tệ và hệ thống tài chính.
D. Quản lý hoạt động của thị trường chứng khoán.
45. Trong tình hình kinh tế suy thoái, chính phủ thường áp dụng biện pháp **chính sách tài khóa mở rộng** nào để kích thích tăng trưởng kinh tế?
A. Tăng thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Giảm chi tiêu công.
C. Tăng cường đầu tư công vào cơ sở hạ tầng.
D. Tăng lãi suất cơ bản.
46. Lạm phát được định nghĩa là gì trong kinh tế học?
A. Sự gia tăng liên tục của giá trị tiền tệ quốc gia.
B. Sự suy giảm liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ.
C. Sự gia tăng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ.
D. Sự ổn định của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ.
47. Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất cơ bản sẽ có tác động trực tiếp nào đến nền kinh tế?
A. Khuyến khích doanh nghiệp vay vốn đầu tư và mở rộng sản xuất.
B. Giảm chi phí vay vốn cho người tiêu dùng và doanh nghiệp.
C. Tăng chi phí vay vốn, làm chậm lại hoạt động đầu tư và tiêu dùng.
D. Thúc đẩy lạm phát gia tăng nhanh chóng.
48. Bạn có 100 triệu đồng nhàn rỗi và muốn đầu tư dài hạn. Trong các lựa chọn sau, đâu là lựa chọn đầu tư có mức độ rủi ro và tiềm năng sinh lời cao nhất?
A. Gửi tiết kiệm ngân hàng kỳ hạn 12 tháng.
B. Mua trái phiếu chính phủ.
C. Đầu tư vào cổ phiếu của một công ty công nghệ mới nổi.
D. Mua vàng miếng SJC.
49. Chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
A. Chính sách tài khóa do Ngân hàng Trung ương thực hiện, chính sách tiền tệ do Chính phủ thực hiện.
B. Chính sách tài khóa tập trung vào quản lý lãi suất, chính sách tiền tệ tập trung vào chi tiêu và thuế.
C. Chính sách tài khóa sử dụng công cụ chi tiêu chính phủ và thuế, chính sách tiền tệ sử dụng công cụ lãi suất và cung tiền.
D. Cả hai chính sách đều có cùng mục tiêu và công cụ, chỉ khác nhau về cơ quan thực hiện.
50. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường giá trị thị trường của cái gì?
A. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.
B. Tổng thu nhập của tất cả công dân một quốc gia, bao gồm cả thu nhập từ nước ngoài.
C. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trên lãnh thổ một quốc gia trong một thời kỳ nhất định.
D. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia trừ đi tổng giá trị nhập khẩu.