Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị Marketing

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị Marketing

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị Marketing

1. Khái niệm cốt lõi của Marketing tập trung vào việc:

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức.
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và thỏa mãn nhu cầu của khách hàng.
C. Quảng bá sản phẩm một cách rầm rộ nhất.
D. Giảm chi phí sản xuất đến mức tối thiểu.


2. Phân khúc thị trường là quá trình:

A. Chia nhỏ thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
B. Chọn ra phân khúc thị trường tiềm năng nhất để tập trung nguồn lực.
C. Định vị sản phẩm khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
D. Tối ưu hóa kênh phân phối để tiếp cận khách hàng hiệu quả.


3. Chiến lược "Marketing Mix" thường được biết đến với mô hình 4P. Yếu tố "Promotion" (Chiêu thị) trong Marketing Mix bao gồm hoạt động nào?

A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
B. Xác định giá bán sản phẩm.
C. Truyền thông và quảng bá sản phẩm đến khách hàng mục tiêu.
D. Lựa chọn kênh phân phối sản phẩm.


4. Tại sao việc nghiên cứu thị trường lại quan trọng trước khi doanh nghiệp tung ra một sản phẩm mới?

A. Để giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Để đảm bảo sản phẩm được bán với giá cao nhất.
C. Để hiểu rõ nhu cầu khách hàng và giảm thiểu rủi ro thất bại của sản phẩm.
D. Để tạo ra sự khác biệt so với các sản phẩm hiện có trên thị trường.


5. Một thương hiệu mạnh có tác động như thế nào đến hành vi mua hàng của người tiêu dùng?

A. Giảm sự quan tâm của người tiêu dùng đến giá cả.
B. Tăng sự trung thành và giảm sự so sánh với các thương hiệu khác.
C. Làm cho người tiêu dùng ít chú ý đến chất lượng sản phẩm.
D. Không có tác động đáng kể đến hành vi mua hàng.


6. Doanh nghiệp A, một công ty sản xuất nước giải khát, quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng trẻ tuổi, năng động. Đây là ví dụ về chiến lược:

A. Marketing đại trà (Mass Marketing).
B. Marketing mục tiêu (Target Marketing).
C. Marketing cá nhân hóa (Personalized Marketing).
D. Marketing du kích (Guerrilla Marketing).


7. Một cửa hàng thời trang sử dụng mạng xã hội để tương tác trực tiếp với khách hàng, giải đáp thắc mắc và giới thiệu sản phẩm mới. Đây là ứng dụng của công cụ Marketing nào?

A. Marketing truyền thống (Traditional Marketing).
B. Marketing trực tiếp (Direct Marketing).
C. Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing).
D. Marketing nội dung (Content Marketing).


8. Điểm khác biệt chính giữa Marketing và Bán hàng là gì?

A. Marketing tập trung vào sản phẩm, Bán hàng tập trung vào khách hàng.
B. Marketing là hoạt động ngắn hạn, Bán hàng là hoạt động dài hạn.
C. Marketing tạo ra giá trị và nhu cầu, Bán hàng chuyển đổi nhu cầu thành doanh số.
D. Marketing chỉ dành cho doanh nghiệp lớn, Bán hàng dành cho doanh nghiệp nhỏ.


9. So sánh chiến lược Marketing "Đẩy" (Push) và "Kéo" (Pull). Chiến lược "Kéo" tập trung vào:

A. Thuyết phục nhà phân phối bán sản phẩm.
B. Tạo nhu cầu từ phía người tiêu dùng cuối cùng.
C. Sử dụng quảng cáo trên truyền hình và báo chí.
D. Giảm giá sản phẩm để kích thích doanh số.


10. Nguyên nhân chính dẫn đến việc suy giảm giá trị thương hiệu (Brand Dilution) là gì?

A. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.
B. Mở rộng dòng sản phẩm quá mức và không nhất quán.
C. Giảm giá bán sản phẩm để cạnh tranh.
D. Thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu thường xuyên.


11. Kết quả của việc doanh nghiệp không chú trọng đến dịch vụ chăm sóc khách hàng sau bán hàng là gì?

A. Tăng chi phí Marketing.
B. Giảm sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
C. Tăng doanh số bán hàng.
D. Nâng cao hình ảnh thương hiệu.


12. Ví dụ nào sau đây thể hiện chiến lược "Marketing ngách" (Niche Marketing) thành công?

A. Một công ty sản xuất xe hơi phổ thông.
B. Một cửa hàng bán đồ ăn nhanh.
C. Một thương hiệu thời trang cao cấp dành riêng cho người chơi golf.
D. Một siêu thị lớn bán đa dạng các loại sản phẩm.


13. Trong trường hợp nào, chiến lược giá "hớt váng" (Price Skimming) thường được áp dụng?

A. Khi sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
B. Khi sản phẩm là sản phẩm hoàn toàn mới và độc đáo trên thị trường.
C. Khi mục tiêu là nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần.
D. Khi thị trường có tính nhạy cảm cao về giá.


14. Mục tiêu chính của hoạt động "Quan hệ công chúng" (Public Relations - PR) trong Marketing là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
B. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực của doanh nghiệp và thương hiệu.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Kiểm soát thông tin về sản phẩm trên thị trường.


15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "Môi trường Marketing vi mô" của doanh nghiệp?

A. Khách hàng.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Nhà cung cấp.
D. Yếu tố văn hóa - xã hội.


16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Marketing Mix?

A. Tập hợp các hoạt động quảng cáo và khuyến mãi của doanh nghiệp.
B. Chiến lược phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
C. Tập hợp các công cụ marketing mà doanh nghiệp sử dụng để đạt được mục tiêu marketing trên thị trường mục tiêu.
D. Quy trình nghiên cứu thị trường và xác định nhu cầu khách hàng.


17. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố bên ngoài doanh nghiệp?

A. Năng lực tài chính của doanh nghiệp.
B. Trình độ công nghệ sản xuất.
C. Sự thay đổi trong chính sách của chính phủ.
D. Kênh phân phối hiện có của doanh nghiệp.


18. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh tung ra sản phẩm mới với giá cao hơn đáng kể so với đối thủ cạnh tranh, tập trung vào các tính năng cao cấp và thiết kế độc đáo. Chiến lược định giá này thuộc loại nào?

A. Định giá thâm nhập thị trường (Penetration Pricing).
B. Định giá hớt váng (Price Skimming).
C. Định giá cạnh tranh (Competitive Pricing).
D. Định giá theo chi phí (Cost-plus Pricing).


19. Phân khúc thị trường theo "nhân khẩu học" chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

A. Lối sống và giá trị cá nhân.
B. Địa lý và vị trí sinh sống.
C. Độ tuổi, giới tính, thu nhập và nghề nghiệp.
D. Hành vi mua sắm và mức độ trung thành.


20. Mục tiêu SMART trong marketing cần đảm bảo yếu tố "R" là gì?

A. Revolutionary (Mang tính cách mạng).
B. Realistic (Thực tế).
C. Relevant (Phù hợp).
D. Rigorous (Chặt chẽ).


21. Điểm khác biệt chính giữa marketing truyền thống và marketing kỹ thuật số là gì?

A. Marketing kỹ thuật số tập trung vào sản phẩm, marketing truyền thống tập trung vào khách hàng.
B. Marketing kỹ thuật số sử dụng các kênh online, marketing truyền thống sử dụng các kênh offline.
C. Marketing kỹ thuật số có chi phí cao hơn marketing truyền thống.
D. Marketing kỹ thuật số không cần nghiên cứu thị trường, marketing truyền thống cần nghiên cứu thị trường.


22. Nguyên nhân chính khiến một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội không hiệu quả có thể là gì?

A. Sử dụng quá nhiều hình ảnh động.
B. Nhắm mục tiêu không đúng đối tượng khách hàng.
C. Thời gian chạy quảng cáo quá ngắn.
D. Màu sắc quảng cáo không bắt mắt.


23. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm "định vị thương hiệu"?

A. Một công ty giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
B. Một thương hiệu xe hơi thể thao nhấn mạnh vào tốc độ và sự sang trọng trong quảng cáo.
C. Một cửa hàng tạp hóa mở rộng thêm chi nhánh mới.
D. Một doanh nghiệp thay đổi logo và slogan mới.


24. Trong các yếu tố của Marketing Mix 4Ps, yếu tố "Place" (Địa điểm) đề cập đến điều gì?

A. Giá cả sản phẩm.
B. Kênh phân phối và địa điểm bán hàng.
C. Hoạt động quảng cáo và khuyến mãi.
D. Thiết kế và chất lượng sản phẩm.


25. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng mối quan hệ khách hàng (CRM) tốt?

A. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng.
B. Giảm chi phí marketing.
C. Tăng giá sản phẩm so với đối thủ.
D. Cải thiện khả năng thu hút khách hàng mới.


26. Khi nào doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược marketing khác biệt hóa?

A. Khi thị trường có ít đối thủ cạnh tranh.
B. Khi sản phẩm của doanh nghiệp không có sự khác biệt so với đối thủ.
C. Khi doanh nghiệp muốn phục vụ nhiều phân khúc thị trường khác nhau với các sản phẩm/dịch vụ tùy chỉnh.
D. Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí marketing bằng cách tập trung vào một thị trường duy nhất.


27. Trong quá trình nghiên cứu marketing, "dữ liệu thứ cấp" được thu thập từ nguồn nào?

A. Phỏng vấn trực tiếp khách hàng.
B. Quan sát hành vi người tiêu dùng.
C. Báo cáo nghiên cứu thị trường đã có sẵn.
D. Thực hiện khảo sát trực tuyến.


28. Một công ty mới tham gia thị trường nên ưu tiên mục tiêu marketing nào trong giai đoạn đầu?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức.
B. Xây dựng nhận diện thương hiệu và tăng thị phần.
C. Giảm chi phí marketing xuống mức thấp nhất.
D. Đánh bại hoàn toàn các đối thủ cạnh tranh hiện tại.


29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường marketing vi mô của doanh nghiệp?

A. Nhà cung cấp.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Khách hàng.
D. Tình hình kinh tế vĩ mô.


30. Trong giai đoạn "suy thoái" của vòng đời sản phẩm, doanh nghiệp nên tập trung vào chiến lược marketing nào?

A. Đầu tư mạnh vào quảng cáo để tăng nhận biết.
B. Giảm chi phí và duy trì sản phẩm ở mức tối thiểu hoặc rút lui khỏi thị trường.
C. Mở rộng sang thị trường mới.
D. Nâng cấp sản phẩm với nhiều tính năng mới.


31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Marketing theo quan điểm hiện đại?

A. Hoạt động bán hàng và quảng cáo sản phẩm.
B. Quá trình tạo ra, truyền thông và phân phối giá trị đến khách hàng để đáp ứng nhu cầu của họ và mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp.
C. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm chi phí.


32. Phân khúc thị trường dựa trên yếu tố "tâm lý" bao gồm những tiêu chí nào?

A. Độ tuổi, giới tính, thu nhập.
B. Địa lý, khí hậu, mật độ dân số.
C. Lối sống, giá trị, tính cách.
D. Hành vi mua hàng, tần suất sử dụng sản phẩm.


33. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng trẻ tuổi, năng động và thích công nghệ mới. Đây là ví dụ về chiến lược marketing nào?

A. Marketing đại trà (Mass Marketing).
B. Marketing phân biệt (Differentiated Marketing).
C. Marketing tập trung (Concentrated Marketing).
D. Marketing cá nhân hóa (Micromarketing).


34. Điểm khác biệt chính giữa "nhu cầu" (needs) và "mong muốn" (wants) trong marketing là gì?

A. Nhu cầu là những thứ con người thực sự cần để tồn tại, còn mong muốn là những thứ họ thích nhưng không thiết yếu.
B. Nhu cầu là những thứ mang tính cá nhân, còn mong muốn là những thứ mang tính xã hội.
C. Nhu cầu là những thứ doanh nghiệp có thể tạo ra, còn mong muốn là những thứ khách hàng tự có.
D. Nhu cầu là những thứ có thể đo lường được, còn mong muốn là những thứ không thể đo lường được.


35. Nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời và phát triển của Marketing hỗn hợp (Marketing Mix) là gì?

A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp.
B. Nhu cầu ngày càng đa dạng và phức tạp của khách hàng.
C. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
D. Tất cả các đáp án trên.


36. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của "định vị thương hiệu" (Brand Positioning) trong marketing?

A. Một công ty giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
B. Một thương hiệu xe hơi cao cấp nhấn mạnh vào sự sang trọng và đẳng cấp trong quảng cáo.
C. Một siêu thị mở rộng quy mô và tăng số lượng chi nhánh.
D. Một công ty thay đổi logo và màu sắc thương hiệu.


37. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "4P"s" truyền thống trong Marketing Mix?

A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Process (Quy trình).
D. Promotion (Xúc tiến).


38. Phân tích SWOT được sử dụng trong quản trị marketing để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả các chiến dịch quảng cáo.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Nghiên cứu hành vi mua hàng của khách hàng.
D. Lựa chọn kênh phân phối sản phẩm phù hợp.


39. Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ, yếu tố "Place" (Phân phối) trong Marketing Mix đã có sự thay đổi như thế nào?

A. Trở nên ít quan trọng hơn vì khách hàng có thể mua hàng trực tuyến ở bất cứ đâu.
B. Mở rộng sang các kênh phân phối trực tuyến như website, sàn thương mại điện tử, mạng xã hội.
C. Thu hẹp lại chỉ còn các cửa hàng truyền thống để đảm bảo chất lượng dịch vụ.
D. Không có sự thay đổi đáng kể so với trước đây.


40. So với Marketing truyền thống, Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing) có ưu điểm nổi bật nào?

A. Chi phí thấp hơn và khả năng tiếp cận khách hàng mục tiêu chính xác hơn.
B. Khả năng xây dựng mối quan hệ cá nhân với khách hàng tốt hơn.
C. Khả năng kiểm soát thông điệp truyền thông tốt hơn.
D. Tất cả các đáp án trên.


41. Nếu một công ty tăng giá sản phẩm, điều gì có khả năng xảy ra với doanh thu của công ty (giả định các yếu tố khác không đổi)?

A. Doanh thu chắc chắn sẽ tăng.
B. Doanh thu chắc chắn sẽ giảm.
C. Doanh thu có thể tăng hoặc giảm, phụ thuộc vào độ co giãn của cầu.
D. Doanh thu không thay đổi.


42. Trường hợp nào sau đây là ngoại lệ cho quy tắc "giá cao hơn thường đi kèm với chất lượng tốt hơn" trong marketing?

A. Sản phẩm xa xỉ như xe Rolls-Royce.
B. Sản phẩm phổ thông như nước uống đóng chai.
C. Sản phẩm độc quyền như thuốc chữa bệnh hiểm nghèo.
D. Sản phẩm giá rẻ nhưng có chất lượng tương đương sản phẩm đắt tiền hơn nhờ tối ưu chi phí sản xuất và marketing.


43. Mục tiêu chính của "Truyền thông Marketing Tích hợp" (IMC - Integrated Marketing Communications) là gì?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Đảm bảo sự nhất quán và hiệu quả của tất cả các hoạt động truyền thông.
C. Giảm chi phí cho các hoạt động quảng cáo.
D. Tiếp cận được nhiều kênh truyền thông khác nhau.


44. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp hiểu rõ điều gì?

A. Hành vi mua hàng của khách hàng.
B. Môi trường vi mô và vĩ mô của doanh nghiệp.
C. Mức độ hấp dẫn và lợi nhuận của ngành.
D. Điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ cạnh tranh.


45. Trong giai đoạn "trưởng thành" của chu kỳ sống sản phẩm, chiến lược marketing nào thường được ưu tiên?

A. Tạo ra nhận thức về sản phẩm mới.
B. Tập trung vào việc mở rộng thị trường và tăng trưởng nhanh chóng.
C. Duy trì thị phần, tối ưu hóa lợi nhuận và tìm kiếm thị trường ngách.
D. Loại bỏ sản phẩm khỏi thị trường.


46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về "Phân khúc thị trường" trong quản trị marketing?

A. Quá trình lựa chọn thị trường mục tiêu để doanh nghiệp tập trung nguồn lực.
B. Quá trình chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Chiến lược định vị sản phẩm hoặc dịch vụ khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
D. Tập hợp các hoạt động truyền thông để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng.


47. Một công ty sản xuất đồ uống nhận thấy doanh số bán hàng giảm mạnh trong mùa đông. Để giải quyết vấn đề này, bộ phận marketing nên ưu tiên thực hiện hoạt động nào sau đây?

A. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng để kích cầu.
B. Thực hiện chương trình khuyến mãi giảm giá sâu để đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm hiện có.
C. Nghiên cứu thị trường để tìm hiểu nguyên nhân sụt giảm và nhu cầu mới của khách hàng trong mùa đông.
D. Cắt giảm chi phí marketing để tối ưu hóa lợi nhuận trong giai đoạn doanh số thấp.


48. Trong mô hình 4P (Product, Price, Place, Promotion) của marketing mix, yếu tố "Place" (Phân phối) chủ yếu tập trung vào việc:

A. Thiết kế sản phẩm và bao bì hấp dẫn để thu hút khách hàng.
B. Xác định mức giá cạnh tranh và phù hợp với giá trị sản phẩm.
C. Đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng một cách thuận tiện và hiệu quả.
D. Xây dựng các chương trình quảng cáo và khuyến mãi để truyền thông về sản phẩm.


49. So sánh giữa chiến lược "Marketing đại trà" (Mass Marketing) và "Marketing cá nhân hóa" (Personalized Marketing), đâu là điểm khác biệt cốt lõi nhất?

A. Marketing đại trà sử dụng nhiều kênh truyền thông hơn marketing cá nhân hóa.
B. Marketing cá nhân hóa tập trung vào xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, còn marketing đại trà thì không.
C. Marketing đại trà tiếp cận tất cả khách hàng như nhau, trong khi marketing cá nhân hóa điều chỉnh thông điệp và sản phẩm cho từng cá nhân.
D. Marketing cá nhân hóa có chi phí thực hiện thấp hơn so với marketing đại trà.


50. Nguyên nhân chính dẫn đến sự chuyển dịch từ marketing truyền thống sang marketing kỹ thuật số (Digital Marketing) trong những năm gần đây là gì?

A. Chi phí thực hiện marketing kỹ thuật số thấp hơn marketing truyền thống.
B. Khả năng tiếp cận và tương tác với khách hàng mục tiêu của marketing kỹ thuật số cao hơn.
C. Marketing kỹ thuật số dễ dàng đo lường và đánh giá hiệu quả hơn.
D. Tất cả các đáp án trên.


1 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

1. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất bản chất của Marketing?

2 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

2. Trong các định hướng quản trị marketing sau, định hướng nào tập trung chủ yếu vào việc cải tiến chất lượng sản phẩm liên tục?

3 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

3. Một công ty quyết định giảm giá mạnh sản phẩm hiện có để tăng doanh số trong ngắn hạn. Chiến lược này phù hợp nhất với định hướng marketing nào?

4 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

4. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vi mô (microenvironment) ảnh hưởng đến hoạt động marketing của doanh nghiệp?

5 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

5. Phân khúc thị trường (market segmentation) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

6 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

6. Chiến lược định vị (positioning) sản phẩm nhằm mục đích gì?

7 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

7. Marketing Mix (Marketing 4Ps) bao gồm những yếu tố cơ bản nào?

8 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

8. Trong Marketing Mix mở rộng (Marketing 7Ps), yếu tố 'People' (Con người) đề cập đến khía cạnh nào?

9 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

9. Mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu (branding) là gì?

10 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

10. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm công cụ xúc tiến hỗn hợp (promotion mix)?

11 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

11. Trong giai đoạn nào của chu kỳ sống sản phẩm (product life cycle), doanh nghiệp thường tập trung vào việc xây dựng nhận biết thương hiệu và thu hút khách hàng mới?

12 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

12. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng có thu nhập cao, chú trọng vào thiết kế sang trọng và tính năng cao cấp. Đây là ví dụ về chiến lược marketing nào?

13 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

13. Khi so sánh quảng cáo trực tuyến (online advertising) và quảng cáo truyền thống (traditional advertising), ưu điểm nổi bật của quảng cáo trực tuyến là gì?

14 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

14. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi từ marketing truyền thống sang marketing kỹ thuật số (digital marketing) là gì?

15 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

15. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hoạt động 'quan hệ công chúng' (public relations) trong marketing?

16 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

16. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về **Quản trị Marketing**?

17 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

17. Trong mô hình **Marketing Mix 4P**, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm **'Promotion'**?

18 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

18. Doanh nghiệp A quyết định tập trung vào nhóm khách hàng trẻ tuổi, có thu nhập trung bình và sống ở khu vực thành thị cho sản phẩm giày thể thao mới của mình. Doanh nghiệp A đang thực hiện bước nào trong quy trình **STP (Segmentation, Targeting, Positioning)**?

19 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

19. Yếu tố nào sau đây thuộc về **môi trường vĩ mô** ảnh hưởng đến hoạt động Marketing của doanh nghiệp?

20 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

20. Chiến lược giá **'Hớt váng' (Price Skimming)** thường được áp dụng khi nào?

21 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

21. So sánh kênh phân phối **trực tiếp** và kênh phân phối **gián tiếp**, ưu điểm chính của kênh phân phối trực tiếp là gì?

22 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

22. Mục tiêu chính của hoạt động **Nghiên cứu thị trường** là gì?

23 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

23. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng, yếu tố **'văn hóa'** tác động như thế nào?

24 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

24. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hoạt động **Marketing nội bộ (Internal Marketing)**?

25 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

25. Mối quan hệ giữa **sự hài lòng của khách hàng** và **lòng trung thành của khách hàng** là gì?

26 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

26. Trong Marketing kỹ thuật số, **SEO (Search Engine Optimization)** có vai trò gì?

27 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

27. Nguyên tắc đạo đức nào sau đây **KHÔNG** nên được tuân thủ trong hoạt động Marketing?

28 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

28. Chức năng **kiểm soát Marketing** trong quản trị Marketing bao gồm hoạt động nào?

29 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

29. Trong mô hình **5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter**, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc 5 lực lượng?

30 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

30. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch **Email Marketing**?

31 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

31. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất bản chất của Quản trị Marketing?

32 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

32. Trong mô hình 4P của Marketing Mix, yếu tố 'Place' (Phân phối) đề cập đến điều gì?

33 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

33. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng trẻ tuổi, năng động và quan tâm đến công nghệ. Đây là ví dụ về chiến lược:

34 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

34. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị marketing, giúp doanh nghiệp đánh giá yếu tố nào sau đây?

35 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

35. Điều gì sẽ xảy ra nếu một công ty chỉ tập trung vào sản xuất sản phẩm chất lượng cao mà bỏ qua việc nghiên cứu nhu cầu thị trường?

36 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

36. So sánh sự khác biệt chính giữa Marketing truyền thống và Marketing kỹ thuật số?

37 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

37. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một doanh nghiệp nên ưu tiên chiến lược marketing nào để tạo lợi thế?

38 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

38. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm 'Giá trị khách hàng' (Customer Value)?

39 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

39. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu marketing là gì?

40 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

40. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vi mô (Microenvironment) của doanh nghiệp?

41 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

41. Trong giai đoạn giới thiệu sản phẩm mới, mục tiêu marketing quan trọng nhất thường là:

42 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

42. Một công ty sử dụng chiến lược 'Marketing nội dung' (Content Marketing) nhằm mục đích gì?

43 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

43. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?

44 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

44. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược 'Marketing du kích' (Guerrilla Marketing)?

45 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

45. Chức năng chính của bộ phận Marketing trong một doanh nghiệp là gì?

46 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

46. Đâu là định nghĩa **chính xác nhất** về quản trị marketing?

47 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

47. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy doanh số bán hàng của một mẫu điện thoại mới ra mắt thấp hơn dự kiến. Theo bạn, **yếu tố marketing nào** sau đây có khả năng cao nhất là nguyên nhân dẫn đến tình trạng này?

48 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

48. Một chuỗi cửa hàng cà phê muốn **tăng cường sự trung thành của khách hàng**. Biện pháp marketing nào sau đây là **hiệu quả nhất** để đạt được mục tiêu này?

49 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

49. **Điểm khác biệt chính** giữa marketing đại chúng (mass marketing) và marketing mục tiêu (target marketing) là gì?

50 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 6

50. Một doanh nghiệp quyết định **giảm giá mạnh** cho sản phẩm hiện có của mình. **Nguyên nhân nào** sau đây **không** phải là lý do phổ biến để doanh nghiệp thực hiện chiến lược giảm giá?