Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại điện tử

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

1. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa rộng nhất là gì?

A. Việc mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến thông qua website.
B. Bất kỳ hình thức giao dịch thương mại nào được thực hiện thông qua mạng điện tử.
C. Hoạt động kinh doanh trực tuyến của các doanh nghiệp lớn.
D. Việc quảng bá sản phẩm và dịch vụ trên internet.


2. Mô hình kinh doanh TMĐT nào tập trung vào việc doanh nghiệp bán hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. C2B (Consumer-to-Business)


3. Yếu tố nào sau đây **không** phải là lợi ích chính của TMĐT đối với người tiêu dùng?

A. Tiện lợi mua sắm mọi lúc mọi nơi.
B. Đa dạng lựa chọn sản phẩm và dịch vụ.
C. Giá cả luôn rẻ hơn so với cửa hàng truyền thống.
D. Dễ dàng so sánh giá và thông tin sản phẩm.


4. Trong TMĐT, "giỏ hàng điện tử" (shopping cart) có chức năng chính là gì?

A. Hiển thị thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Lưu trữ tạm thời các sản phẩm khách hàng muốn mua trước khi thanh toán.
C. Xử lý thanh toán trực tuyến.
D. Theo dõi lịch sử mua hàng của khách hàng.


5. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được xem là **ít rủi ro nhất** cho người mua hàng trực tuyến?

A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ trực tuyến.
B. Chuyển khoản ngân hàng trực tiếp.
C. Thanh toán khi nhận hàng (COD).
D. Ví điện tử (E-wallet).


6. Điều gì sẽ xảy ra nếu một website TMĐT không tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động?

A. Tăng tỷ lệ chuyển đổi mua hàng trên máy tính để bàn.
B. Thu hút được nhiều khách hàng trẻ tuổi hơn.
C. Mất đi một lượng lớn khách hàng tiềm năng sử dụng thiết bị di động.
D. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.


7. So sánh với bán lẻ truyền thống, ưu điểm nổi bật của TMĐT trong việc tiếp cận thị trường là gì?

A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
B. Khả năng tiếp cận thị trường rộng lớn hơn, không giới hạn địa lý.
C. Dễ dàng quản lý hàng tồn kho hơn.
D. Tạo ra trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa cao hơn.


8. Nguyên nhân chính dẫn đến sự tăng trưởng mạnh mẽ của TMĐT trong những năm gần đây là gì?

A. Sự phát triển của các cửa hàng bách hóa lớn.
B. Giá xăng dầu tăng cao.
C. Sự phổ biến của internet và thiết bị di động.
D. Chính sách giảm thuế cho các doanh nghiệp bán lẻ truyền thống.


9. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hình thức TMĐT C2C (Consumer-to-Consumer)?

A. Một công ty bán phần mềm cho doanh nghiệp khác qua website.
B. Một cá nhân bán quần áo cũ của mình trên sàn thương mại điện tử cho người tiêu dùng khác.
C. Một siêu thị trực tuyến bán thực phẩm cho khách hàng.
D. Một người nổi tiếng quảng cáo sản phẩm của một nhãn hàng trên mạng xã hội.


10. Ngoại lệ nào sau đây có thể khiến một doanh nghiệp TMĐT gặp khó khăn trong việc giao hàng nhanh chóng?

A. Sử dụng dịch vụ giao hàng của nhiều đối tác khác nhau.
B. Áp dụng công nghệ theo dõi đơn hàng hiện đại.
C. Địa chỉ giao hàng ở vùng sâu vùng xa, khó tiếp cận.
D. Đầu tư vào hệ thống kho bãi và logistics tự động.


11. Trong bối cảnh cạnh tranh TMĐT ngày càng gay gắt, yếu tố nào quan trọng nhất để doanh nghiệp giữ chân khách hàng?

A. Giá sản phẩm luôn rẻ nhất thị trường.
B. Chương trình khuyến mãi diễn ra liên tục.
C. Trải nghiệm khách hàng tốt và dịch vụ chăm sóc khách hàng chu đáo.
D. Quảng cáo rầm rộ trên mọi kênh truyền thông.


12. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp TMĐT phân tích hành vi khách hàng trên website để cải thiện hiệu quả kinh doanh?

A. Phần mềm kế toán.
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Công cụ phân tích website (Web analytics) như Google Analytics.
D. Phần mềm quản lý kho hàng.


13. Rủi ro bảo mật nào sau đây là mối lo ngại lớn nhất đối với người tiêu dùng khi mua sắm trực tuyến?

A. Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
B. Thông tin cá nhân và tài chính bị đánh cắp.
C. Sản phẩm không giống như mô tả trên website.
D. Thời gian giao hàng chậm trễ.


14. Xu hướng TMĐT nào đang ngày càng phổ biến, tập trung vào việc mua sắm trực tiếp qua các nền tảng mạng xã hội?

A. Thương mại điện tử di động (Mobile Commerce).
B. Thương mại điện tử xã hội (Social Commerce).
C. Thương mại điện tử xuyên biên giới (Cross-border E-commerce).
D. Thương mại điện tử cá nhân hóa (Personalized E-commerce).


15. Trong quy trình TMĐT, hoạt động nào sau đây diễn ra sau khi khách hàng đã đặt hàng và thanh toán thành công?

A. Marketing sản phẩm.
B. Xử lý đơn hàng và giao hàng.
C. Thiết kế website.
D. Nghiên cứu thị trường.


16. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Hình thức mua bán hàng hóa thông qua các cửa hàng bách hóa lớn.
B. Quá trình sản xuất và phân phối hàng hóa sử dụng máy móc tự động.
C. Hoạt động kinh doanh mua bán hàng hóa và dịch vụ được thực hiện thông qua mạng Internet và các phương tiện điện tử.
D. Việc trao đổi hàng hóa trực tiếp giữa người mua và người bán tại các chợ truyền thống.


17. Mô hình kinh doanh TMĐT nào phổ biến nhất, trong đó doanh nghiệp bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. C2C (Consumer-to-Consumer)
C. B2C (Business-to-Consumer)
D. C2B (Consumer-to-Business)


18. Ưu điểm lớn nhất của TMĐT so với thương mại truyền thống đối với người tiêu dùng là gì?

A. Khả năng trực tiếp kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi mua.
B. Sự tương tác cá nhân cao với nhân viên bán hàng.
C. Sự tiện lợi và khả năng mua sắm mọi lúc, mọi nơi.
D. Giá thành sản phẩm thường thấp hơn do giảm chi phí mặt bằng.


19. Đâu là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp khi chuyển đổi sang kinh doanh TMĐT?

A. Chi phí thuê mặt bằng kinh doanh trực tuyến tăng cao.
B. Sự cạnh tranh gay gắt và yêu cầu cao về công nghệ.
C. Khó khăn trong việc quản lý nhân viên bán hàng trực tuyến.
D. Giảm thiểu sự tương tác trực tiếp với khách hàng.


20. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của TMĐT trong lĩnh vực dịch vụ?

A. Một siêu thị bán thực phẩm đóng gói trực tuyến.
B. Một nhà máy sản xuất quần áo bán sỉ cho các cửa hàng.
C. Một ứng dụng đặt xe công nghệ như Grab hoặc Gojek.
D. Một cửa hàng sách truyền thống mở thêm kênh bán hàng online.


21. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được xem là an toàn và phổ biến nhất trong TMĐT hiện nay?

A. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD).
B. Chuyển khoản ngân hàng hoặc thanh toán qua thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
C. Thanh toán bằng séc.
D. Thanh toán bằng vàng hoặc ngoại tệ.


22. So với cửa hàng truyền thống, chi phí nào sau đây thường thấp hơn đáng kể khi kinh doanh TMĐT?

A. Chi phí marketing và quảng cáo.
B. Chi phí vận chuyển và giao hàng.
C. Chi phí thuê mặt bằng và trưng bày sản phẩm.
D. Chi phí nhân công quản lý kho hàng.


23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích chính của TMĐT đối với doanh nghiệp?

A. Mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng trên toàn cầu.
B. Giảm chi phí hoạt động nhờ tự động hóa quy trình.
C. Tăng cường tương tác trực tiếp và cá nhân hóa với khách hàng.
D. Thu thập dữ liệu khách hàng để cải thiện chiến lược kinh doanh.


24. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của TMĐT trong những năm gần đây là gì?

A. Sự gia tăng chi phí vận chuyển hàng hóa.
B. Sự phổ biến của Internet và thiết bị di động thông minh.
C. Chính sách hạn chế kinh doanh truyền thống của chính phủ.
D. Xu hướng giảm giá nhân công trong ngành bán lẻ.


25. Trong TMĐT, "giỏ hàng điện tử" (shopping cart) có chức năng chính là gì?

A. Hiển thị thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Lưu trữ thông tin cá nhân và địa chỉ giao hàng của khách hàng.
C. Tập hợp các sản phẩm khách hàng đã chọn mua trước khi tiến hành thanh toán.
D. Quản lý tồn kho và cập nhật số lượng sản phẩm còn lại.


26. Một doanh nghiệp kinh doanh thời trang trực tuyến sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm và bán hàng. Đây là hình thức TMĐT nào?

A. Mobile Commerce (M-Commerce)
B. Social Commerce (S-Commerce)
C. Business-to-Business (B2B)
D. Electronic Data Interchange (EDI)


27. Điều gì sẽ xảy ra nếu một website TMĐT không được tối ưu hóa cho thiết bị di động?

A. Website sẽ hoạt động nhanh hơn trên máy tính để bàn.
B. Website sẽ thu hút được nhiều khách hàng lớn tuổi hơn.
C. Trải nghiệm người dùng trên điện thoại sẽ kém, giảm tỷ lệ chuyển đổi mua hàng.
D. Chi phí duy trì website sẽ giảm đáng kể.


28. Trong TMĐT, thuật ngữ "dropshipping" đề cập đến mô hình kinh doanh nào?

A. Doanh nghiệp tự sản xuất và bán hàng trực tiếp.
B. Doanh nghiệp bán hàng ký gửi tại các cửa hàng truyền thống.
C. Doanh nghiệp bán hàng nhưng không lưu kho, mà nhà cung cấp giao hàng trực tiếp cho khách.
D. Doanh nghiệp chỉ bán hàng cho các đối tác kinh doanh khác (B2B).


29. Ví dụ nào sau đây KHÔNG thuộc về TMĐT?

A. Mua một chiếc áo sơ mi trên Lazada.
B. Đặt vé máy bay trực tuyến qua website của hãng hàng không.
C. Gọi điện thoại đến cửa hàng để đặt pizza và đến lấy trực tiếp.
D. Thanh toán hóa đơn điện nước qua ứng dụng ngân hàng trực tuyến.


30. Doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào để xây dựng lòng tin của khách hàng trong TMĐT?

A. Giá sản phẩm luôn thấp nhất thị trường.
B. Thiết kế website phức tạp và nhiều hiệu ứng.
C. Chính sách bảo mật thông tin cá nhân và đổi trả hàng rõ ràng.
D. Tập trung vào quảng cáo trên các kênh truyền thống như TV.


31. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Hình thức mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp tại cửa hàng.
B. Hoạt động kinh doanh sử dụng mạng Internet và các công nghệ số để thực hiện các giao dịch thương mại.
C. Quá trình sản xuất và phân phối hàng hóa thông qua kênh truyền thống.
D. Hình thức quảng bá sản phẩm trên các phương tiện truyền thông đại chúng.


32. Mô hình thương mại điện tử nào sau đây tập trung vào giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. C2C (Consumer-to-Consumer)
C. B2C (Business-to-Consumer)
D. C2B (Consumer-to-Business)


33. Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng để tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp?

A. Vị trí cửa hàng vật lý đẹp
B. Giá thành sản phẩm thấp nhất thị trường
C. Trải nghiệm khách hàng trực tuyến xuất sắc
D. Quy mô kho hàng lớn nhất


34. Phân tích tình huống: Một doanh nghiệp truyền thống muốn chuyển đổi sang mô hình thương mại điện tử. Đâu là thách thức lớn nhất mà họ có thể phải đối mặt?

A. Chi phí thuê mặt bằng cửa hàng
B. Xây dựng và duy trì hệ thống công nghệ thông tin và nền tảng trực tuyến
C. Tuyển dụng nhân viên bán hàng trực tiếp
D. Quản lý hàng tồn kho tại cửa hàng


35. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của thương mại điện tử?

A. Mua sắm trực tuyến trên Shopee
B. Đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood
C. Thanh toán hóa đơn điện nước qua Internet Banking
D. Xem phim tại rạp chiếu phim


36. So sánh giữa sàn thương mại điện tử (marketplace) và website bán hàng trực tuyến của doanh nghiệp. Điểm khác biệt chính là gì?

A. Sàn TMĐT có phí hoa hồng cao hơn website bán hàng.
B. Website bán hàng có nhiều sản phẩm hơn sàn TMĐT.
C. Sàn TMĐT là nền tảng chung cho nhiều người bán, còn website bán hàng thuộc sở hữu riêng của doanh nghiệp.
D. Website bán hàng có hệ thống thanh toán phức tạp hơn sàn TMĐT.


37. Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng của thương mại điện tử trong những năm gần đây là gì?

A. Giá xăng dầu tăng cao.
B. Sự phát triển của công nghệ Internet và thiết bị di động.
C. Chính sách giảm thuế cho doanh nghiệp bán lẻ truyền thống.
D. Xu hướng du lịch nước ngoài tăng mạnh.


38. Kết quả của việc doanh nghiệp thương mại điện tử đầu tư mạnh vào dịch vụ giao hàng nhanh chóng và tiện lợi là gì?

A. Giá sản phẩm tăng cao.
B. Chi phí marketing giảm xuống.
C. Tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
D. Khó khăn trong việc quản lý kho hàng.


39. Ví dụ nào sau đây KHÔNG thuộc về hoạt động thanh toán điện tử trong thương mại điện tử?

A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng trực tuyến.
B. Chuyển khoản ngân hàng qua Internet Banking.
C. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD).
D. Sử dụng ví điện tử Momo để thanh toán.


40. Ngoại lệ nào sau đây có thể khiến một doanh nghiệp thương mại điện tử KHÔNG nên tập trung vào việc mở rộng thị trường quốc tế ngay lập tức?

A. Sản phẩm có tiềm năng xuất khẩu lớn.
B. Doanh nghiệp có nguồn vốn dồi dào.
C. Doanh nghiệp chưa hoàn thiện cơ sở hạ tầng và quy trình vận hành trong nước.
D. Thị trường quốc tế có nhiều đối thủ cạnh tranh.


41. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin của khách hàng đối với một trang web thương mại điện tử mới?

A. Thiết kế giao diện website bắt mắt.
B. Giá sản phẩm rẻ hơn đối thủ.
C. Chính sách bảo mật thông tin và đổi trả hàng rõ ràng, minh bạch.
D. Quảng cáo trên nhiều kênh truyền thông.


42. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ "dropshipping" thường được hiểu là gì?

A. Hình thức vận chuyển hàng hóa bằng máy bay không người lái.
B. Mô hình kinh doanh mà người bán không cần lưu trữ hàng hóa trong kho, mà trực tiếp chuyển đơn hàng cho nhà cung cấp.
C. Phương pháp quảng cáo sản phẩm trên các trang web khác.
D. Hệ thống quản lý kho hàng tự động.


43. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích hành vi người dùng trên website thương mại điện tử, giúp cải thiện trải nghiệm và tăng tỷ lệ chuyển đổi?

A. Microsoft Word
B. Google Analytics
C. Adobe Photoshop
D. Zoom


44. Vấn đề nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro thường gặp trong thương mại điện tử?

A. Lừa đảo trực tuyến và gian lận thanh toán.
B. Rò rỉ thông tin cá nhân của khách hàng.
C. Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
D. Khách hàng phải xếp hàng chờ đợi thanh toán.


45. Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch marketing trực tuyến cho cửa hàng thương mại điện tử, chỉ số nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

A. Số lượng nhân viên bán hàng.
B. Doanh thu và tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
C. Diện tích kho hàng.
D. Số lượng sản phẩm mới được nhập kho.


46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua các cửa hàng vật lý và trung tâm thương mại.
B. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua mạng Internet và các phương tiện điện tử khác.
C. Hoạt động quảng bá sản phẩm và dịch vụ trên các nền tảng mạng xã hội.
D. Hoạt động quản lý chuỗi cung ứng và logistics cho các doanh nghiệp.


47. Bạn A muốn mua một chiếc điện thoại mới trực tuyến từ trang web của một nhà bán lẻ điện tử lớn. Mô hình thương mại điện tử nào đang được áp dụng trong trường hợp này?

A. B2B (Business-to-Business)
B. C2C (Consumer-to-Consumer)
C. B2C (Business-to-Consumer)
D. G2C (Government-to-Consumer)


48. So với thương mại truyền thống, một trong những lợi ích chính của thương mại điện tử đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) là gì?

A. Yêu cầu vốn đầu tư ban đầu lớn hơn để xây dựng cửa hàng trực tuyến.
B. Khả năng tiếp cận thị trường rộng lớn hơn, vượt ra ngoài phạm vi địa lý.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào các kênh phân phối vật lý để giao hàng.
D. Giảm thiểu sự tương tác trực tiếp với khách hàng, dẫn đến mất kết nối.


49. Điều gì sau đây là một thách thức lớn mà các doanh nghiệp thương mại điện tử thường phải đối mặt trong quá trình phát triển?

A. Sự gia tăng chi phí thuê mặt bằng kinh doanh.
B. Khả năng xây dựng lòng tin và sự trung thành của khách hàng trực tuyến.
C. Việc giảm thiểu cạnh tranh từ các đối thủ trực tuyến khác.
D. Sự thiếu hụt các công cụ phân tích dữ liệu khách hàng.


50. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển của thương mại điện tử xuyên biên giới?

A. Một cửa hàng tạp hóa địa phương mở rộng dịch vụ giao hàng tận nhà trong phạm vi thành phố.
B. Một công ty Việt Nam bán các sản phẩm thủ công mỹ nghệ của mình cho khách hàng ở Mỹ thông qua sàn thương mại điện tử quốc tế.
C. Một chuỗi siêu thị lớn triển khai hệ thống thanh toán trực tuyến tại các quầy thu ngân.
D. Một doanh nghiệp sản xuất đồ nội thất mở một showroom trưng bày sản phẩm mới.


1 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

2 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

2. Mô hình kinh doanh B2C trong TMĐT chủ yếu hướng đến đối tượng khách hàng nào?

3 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

3. Yếu tố nào sau đây không phải là lợi ích chính của TMĐT đối với doanh nghiệp?

4 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

4. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong TMĐT tại Việt Nam?

5 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

5. Trong TMĐT, 'giỏ hàng' (shopping cart) có chức năng chính là gì?

6 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

6. So với hình thức bán lẻ truyền thống, TMĐT có ưu thế nổi bật nào về mặt phạm vi tiếp cận khách hàng?

7 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

7. Điều gì có thể xảy ra nếu một trang web TMĐT không được tối ưu hóa cho thiết bị di động?

8 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

8. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất mô hình TMĐT C2C?

9 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

9. Để tăng độ tin cậy cho website TMĐT, doanh nghiệp nên chú trọng yếu tố nào nhất?

10 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

10. Trong marketing TMĐT, SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò như thế nào?

11 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

11. Thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) khi tham gia TMĐT thường là gì?

12 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

12. Hình thức marketing nào sau đây thường được sử dụng để thu hút lại khách hàng đã rời bỏ giỏ hàng (abandoned cart) trong TMĐT?

13 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

13. Trong logistics TMĐT, 'fulfillment' đề cập đến quy trình nào?

14 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

14. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của TMĐT trong những năm gần đây là gì?

15 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

15. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn đối với người tiêu dùng khi mua sắm trực tuyến?

16 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

16. Hình thức thương mại điện tử nào tập trung vào giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?

17 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

17. Ưu điểm chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng là gì?

18 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

18. Đâu là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp khi triển khai thương mại điện tử?

19 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

19. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong thương mại điện tử ở Việt Nam?

20 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình logistics trong thương mại điện tử?

21 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

21. So với cửa hàng truyền thống, thương mại điện tử có lợi thế gì trong việc đo lường hiệu quả kinh doanh?

22 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

22. Tại sao việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến ngày càng trở nên quan trọng?

23 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

23. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng thương mại điện tử?

24 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

24. Điều gì sẽ xảy ra nếu một website thương mại điện tử không được tối ưu hóa cho thiết bị di động?

25 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

25. Khái niệm 'dropshipping' trong thương mại điện tử nghĩa là gì?

26 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

26. Trong marketing thương mại điện tử, SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì?

27 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

27. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử trong những năm gần đây là gì?

28 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

28. Nếu tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) của một website thương mại điện tử thấp, đâu có thể là nguyên nhân?

29 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

29. Điểm khác biệt chính giữa mô hình B2B và B2C trong thương mại điện tử là gì?

30 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

30. Trong bối cảnh cạnh tranh thương mại điện tử ngày càng gay gắt, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào để giữ chân khách hàng?

31 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

32 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

32. Mô hình kinh doanh TMĐT nào sau đây tập trung vào việc bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng?

33 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

33. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là lợi ích chính của TMĐT đối với người tiêu dùng?

34 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

34. Phương thức thanh toán trực tuyến nào sau đây thường được coi là an toàn và phổ biến nhất trong TMĐT?

35 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

35. Điều gì sẽ XẢY RA nếu một trang web TMĐT không tối ưu hóa cho thiết bị di động?

36 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

36. So sánh giữa sàn TMĐT (marketplace) và website TMĐT tự xây dựng, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

37 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

37. Ví dụ nào sau đây KHÔNG thuộc hình thức TMĐT B2B?

38 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

38. Trong lĩnh vực TMĐT, 'dropshipping' là hình thức kinh doanh như thế nào?

39 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

39. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc xây dựng lòng tin của khách hàng đối với một trang web TMĐT?

40 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

40. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng phổ biến trong hoạt động marketing TMĐT?

41 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

41. Theo bạn, thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp TMĐT vừa và nhỏ (SME) hiện nay là gì?

42 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

42. Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong TMĐT có thể bao gồm những gì?

43 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

43. Trong quy trình xử lý đơn hàng TMĐT, 'fulfillment' đề cập đến giai đoạn nào?

44 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

44. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của 'trải nghiệm khách hàng' (customer experience) trong TMĐT?

45 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

45. Nếu tỷ lệ thoát trang (bounce rate) của một trang sản phẩm TMĐT quá cao, nguyên nhân có thể là gì?

46 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

47 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

47. Vì sao cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng ngày càng trở nên quan trọng trong Thương mại điện tử?

48 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

48. Mô hình kinh doanh Thương mại điện tử nào phù hợp nhất với một doanh nghiệp muốn xây dựng một nền tảng trực tuyến, nơi nhiều người bán khác nhau có thể đăng bán sản phẩm của họ cho người tiêu dùng, và doanh nghiệp này đóng vai trò trung gian, quản lý giao dịch nhưng không trực tiếp bán sản phẩm?

49 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

49. So với thương mại truyền thống (offline), ưu điểm nổi bật nhất của Thương mại điện tử là gì?

50 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 8

50. Sự phát triển của công nghệ thanh toán di động đã tác động như thế nào đến sự tăng trưởng của Thương mại điện tử?