Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị Marketing

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị Marketing

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị Marketing

1. Quản trị Marketing là quá trình:

A. Quản lý hoạt động bán hàng và quảng cáo của doanh nghiệp.
B. Xây dựng mối quan hệ có lợi với khách hàng bằng cách tạo ra giá trị và đáp ứng nhu cầu của họ.
C. Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh để đưa ra quyết định kinh doanh.
D. Tối ưu hóa chi phí sản xuất và phân phối sản phẩm để tăng lợi nhuận.


2. Khái niệm "Marketing định hướng xã hội" (Societal Marketing Concept) nhấn mạnh điều gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp trong ngắn hạn.
B. Đáp ứng nhu cầu của khách hàng mục tiêu bằng mọi giá.
C. Cân bằng giữa lợi nhuận doanh nghiệp, sự thỏa mãn của khách hàng và lợi ích của xã hội.
D. Tập trung vào việc quảng bá sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường.


3. Yếu tố nào sau đây thuộc về "Marketing Mix" (4P) và liên quan đến việc lựa chọn kênh phân phối sản phẩm?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Place (Địa điểm)
D. Promotion (Xúc tiến)


4. Quy trình STP (Segmentation, Targeting, Positioning) bắt đầu bằng giai đoạn nào?

A. Targeting (Xác định thị trường mục tiêu)
B. Positioning (Định vị)
C. Segmentation (Phân khúc thị trường)
D. Differentiation (Khác biệt hóa)


5. Một công ty sản xuất cả dầu gội cho tóc thường và dầu gội đặc trị cho tóc hư tổn, đây là ví dụ cho chiến lược "Targeting" nào?

A. Marketing đại trà (Mass Marketing)
B. Marketing phân biệt (Differentiated Marketing)
C. Marketing tập trung (Concentrated Marketing)
D. Marketing vi mô (Micromarketing)


6. Mục đích chính của việc "Định vị thương hiệu" (Brand Positioning) là gì?

A. Tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh trong tâm trí khách hàng.
B. Giảm chi phí marketing và tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
C. Mở rộng thị trường và thu hút nhiều khách hàng hơn.
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu và độ phủ sóng trên thị trường.


7. Trong "Vòng đời sản phẩm" (Product Life Cycle), giai đoạn nào thường có sự cạnh tranh gay gắt và lợi nhuận bắt đầu giảm?

A. Giai đoạn giới thiệu (Introduction)
B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth)
C. Giai đoạn chín muồi (Maturity)
D. Giai đoạn suy thoái (Decline)


8. Chiến lược giá "Định giá cộng chi phí" (Cost-plus Pricing) là gì?

A. Định giá sản phẩm dựa trên giá của đối thủ cạnh tranh.
B. Định giá sản phẩm bằng cách cộng một tỷ lệ lợi nhuận nhất định vào chi phí sản xuất.
C. Định giá sản phẩm dựa trên giá trị cảm nhận của khách hàng.
D. Định giá sản phẩm thấp hơn giá thị trường để thu hút khách hàng.


9. Hoạt động nào sau đây thuộc về "Xúc tiến hỗn hợp" (Promotion Mix) và tập trung vào xây dựng hình ảnh tích cực cho doanh nghiệp?

A. Quảng cáo (Advertising)
B. Khuyến mãi (Sales Promotion)
C. Quan hệ công chúng (Public Relations)
D. Bán hàng cá nhân (Personal Selling)


10. Sử dụng mạng xã hội trong Marketing mang lại lợi ích chính nào sau đây?

A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Tăng cường tương tác và xây dựng mối quan hệ trực tiếp với khách hàng.
C. Thay thế hoàn toàn các kênh marketing truyền thống.
D. Đảm bảo doanh số bán hàng tăng trưởng ngay lập tức.


11. Mục tiêu chính của "Quản trị quan hệ khách hàng" (CRM) là gì?

A. Giảm chi phí marketing bằng cách tập trung vào khách hàng hiện tại.
B. Tăng doanh số bán hàng cho khách hàng mới.
C. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, có lợi với khách hàng.
D. Tự động hóa quy trình bán hàng và chăm sóc khách hàng.


12. Yếu tố "Môi trường vĩ mô" (Macro-environment) trong Marketing bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Đối thủ cạnh tranh
B. Nhà cung cấp
C. Văn hóa và xã hội
D. Khách hàng


13. Mục đích của "Nghiên cứu Marketing" (Marketing Research) là gì?

A. Chỉ để thu thập thông tin về thị trường.
B. Cung cấp thông tin và dữ liệu hỗ trợ ra quyết định Marketing hiệu quả.
C. Thay thế cho kinh nghiệm và trực giác của nhà quản lý.
D. Đảm bảo thành công tuyệt đối cho chiến dịch Marketing.


14. "Đề xuất giá trị" (Value Proposition) của một sản phẩm/dịch vụ là gì?

A. Giá bán của sản phẩm/dịch vụ.
B. Tất cả các lợi ích mà khách hàng nhận được khi mua sản phẩm/dịch vụ.
C. Chỉ những tính năng nổi bật của sản phẩm/dịch vụ.
D. Chi phí sản xuất và phân phối sản phẩm/dịch vụ.


15. Quảng cáo so sánh trực tiếp sản phẩm của mình với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh có thể được xem là hành vi "Marketing thiếu đạo đức" trong trường hợp nào?

A. Khi quảng cáo đó tập trung vào việc cung cấp thông tin khách quan về sản phẩm.
B. Khi quảng cáo đó sử dụng dữ liệu nghiên cứu thị trường để so sánh.
C. Khi quảng cáo đó đưa ra thông tin sai lệch, phóng đại hoặc hạ thấp đối thủ một cách không công bằng.
D. Khi quảng cáo đó được thực hiện một cách sáng tạo và thu hút sự chú ý.


16. Quản trị Marketing là quá trình:

A. Chỉ tập trung vào hoạt động bán hàng và quảng cáo sản phẩm.
B. Lập kế hoạch và thực hiện các hoạt động để tạo ra, truyền thông và cung cấp giá trị cho khách hàng nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức.
C. Quản lý tài chính và kế toán của bộ phận marketing.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.


17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "Marketing Mix" (4Ps) truyền thống?

A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Địa điểm phân phối (Place)
D. Con người (People)


18. Trong giai đoạn "suy thoái" của vòng đời sản phẩm, chiến lược marketing nào sau đây thường được áp dụng?

A. Tăng cường quảng bá và mở rộng thị trường.
B. Tập trung vào phân khúc khách hàng trung thành và giảm chi phí marketing.
C. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới thay thế.
D. Giảm giá mạnh để thanh lý hàng tồn kho.


19. Phân khúc thị trường theo "tâm lý" (psychographic segmentation) dựa trên yếu tố nào?

A. Tuổi tác, giới tính, thu nhập.
B. Vị trí địa lý, mật độ dân số.
C. Lối sống, giá trị, tính cách.
D. Tần suất mua hàng, mức độ trung thành.


20. Mục tiêu chính của "Định vị thương hiệu" (Brand Positioning) là gì?

A. Tạo ra một logo và slogan ấn tượng.
B. Xác định vị trí độc đáo và khác biệt của thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Tăng cường độ nhận diện thương hiệu thông qua quảng cáo.
D. Đạt được doanh số bán hàng cao nhất trên thị trường.


21. Chiến lược "Marketing đại trà" (Mass Marketing) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

A. Xe hơi hạng sang.
B. Nước giải khát thông thường.
C. Dịch vụ tư vấn tài chính cá nhân.
D. Quần áo thiết kế riêng.


22. Trong các công cụ xúc tiến hỗn hợp (Promotional Mix), "Quan hệ công chúng" (Public Relations - PR) tập trung vào điều gì?

A. Bán hàng trực tiếp và cá nhân.
B. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực của doanh nghiệp và sản phẩm.
C. Quảng cáo trả tiền trên các phương tiện truyền thông.
D. Khuyến mãi giảm giá và tặng quà.


23. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng "Giá trị trọn đời của khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV)?

A. Giảm giá sản phẩm thường xuyên.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc và xây dựng mối quan hệ lâu dài.
C. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Liên tục ra mắt sản phẩm mới.


24. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược "Marketing nội dung" (Content Marketing)?

A. Chạy quảng cáo banner trên các trang web tin tức.
B. Gửi email quảng cáo sản phẩm mới cho khách hàng.
C. Tạo blog chia sẻ kiến thức chuyên môn và hữu ích liên quan đến sản phẩm.
D. Tổ chức sự kiện giảm giá cuối tuần tại cửa hàng.


25. So sánh "Marketing truyền thống" và "Marketing kỹ thuật số", điểm khác biệt lớn nhất là gì?

A. Mục tiêu của marketing (tăng doanh số và lợi nhuận).
B. Phương tiện và công cụ tiếp cận khách hàng.
C. Nguyên tắc cơ bản về marketing (4Ps, STP).
D. Đối tượng khách hàng mục tiêu.


26. Nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của "Marketing kỹ thuật số" là gì?

A. Chi phí marketing truyền thống quá cao.
B. Sự phổ biến của Internet và thiết bị di động.
C. Khả năng sáng tạo nội dung marketing tốt hơn.
D. Nhu cầu của doanh nghiệp muốn tiếp cận thị trường quốc tế.


27. Trong mô hình "STP" (Segmentation, Targeting, Positioning), giai đoạn "Targeting" (Lựa chọn thị trường mục tiêu) nghĩa là gì?

A. Phân chia thị trường thành các nhóm nhỏ dựa trên đặc điểm chung.
B. Xây dựng hình ảnh thương hiệu khác biệt trong tâm trí khách hàng.
C. Đánh giá và lựa chọn một hoặc nhiều phân khúc thị trường tiềm năng để phục vụ.
D. Nghiên cứu nhu cầu và mong muốn của khách hàng.


28. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ, đây là ví dụ về chiến lược "Marketing Mix" nào?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Place (Địa điểm phân phối)
D. Promotion (Xúc tiến)


29. Nếu một doanh nghiệp chỉ tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ và chuyên biệt, đó là chiến lược "Marketing mục tiêu" nào?

A. Marketing đại trà (Mass Marketing)
B. Marketing phân biệt (Differentiated Marketing)
C. Marketing tập trung (Concentrated Marketing)
D. Marketing cá nhân hóa (Micromarketing)


30. Ngoại lệ nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của hoạt động Marketing?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
C. Xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng.
D. Giảm chi phí sản xuất.


31. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về bản chất của Marketing?

A. Bán hàng và quảng cáo sản phẩm để tăng doanh thu.
B. Xây dựng mối quan hệ có lợi với khách hàng để tạo ra giá trị và lợi nhuận.
C. Nghiên cứu thị trường để tìm ra nhu cầu chưa được đáp ứng.
D. Sản xuất sản phẩm chất lượng cao và phân phối đến tay người tiêu dùng.


32. Trong mô hình Marketing Mix 4P, yếu tố "Promotion" (Xúc tiến) bao gồm những hoạt động nào?

A. Nghiên cứu thị trường và phân khúc khách hàng.
B. Định giá sản phẩm và xây dựng kênh phân phối.
C. Quảng cáo, quan hệ công chúng, khuyến mãi và bán hàng cá nhân.
D. Thiết kế sản phẩm và quản lý chất lượng.


33. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng trẻ tuổi, có thu nhập trung bình và yêu thích công nghệ. Đây là ví dụ về hoạt động nào trong quy trình STP (Segmentation, Targeting, Positioning)?

A. Định vị (Positioning)
B. Phân khúc thị trường (Segmentation)
C. Lựa chọn thị trường mục tiêu (Targeting)
D. Marketing Mix


34. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị Marketing. Chữ "W" trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?

A. Điểm mạnh (Strengths)
B. Cơ hội (Opportunities)
C. Điểm yếu (Weaknesses)
D. Thách thức (Threats)


35. Điều gì sẽ xảy ra nếu một doanh nghiệp chỉ tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn mà bỏ qua việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?

A. Doanh nghiệp sẽ phát triển bền vững hơn nhờ tối ưu hóa chi phí.
B. Doanh nghiệp có thể mất đi sự trung thành của khách hàng và gặp khó khăn trong dài hạn.
C. Doanh nghiệp sẽ dễ dàng thích ứng với sự thay đổi của thị trường.
D. Doanh nghiệp sẽ tạo ra được lợi thế cạnh tranh khác biệt.


36. So sánh giữa Marketing truyền thống và Marketing kỹ thuật số, đâu là điểm khác biệt lớn nhất?

A. Marketing kỹ thuật số tốn kém hơn Marketing truyền thống.
B. Marketing kỹ thuật số khó đo lường hiệu quả hơn Marketing truyền thống.
C. Marketing kỹ thuật số sử dụng các kênh trực tuyến, còn Marketing truyền thống sử dụng kênh ngoại tuyến.
D. Marketing truyền thống tập trung vào sản phẩm, còn Marketing kỹ thuật số tập trung vào khách hàng.


37. Trong giai đoạn "Trưởng thành" của vòng đời sản phẩm, chiến lược Marketing nào thường được ưu tiên?

A. Tạo ra sự nhận biết về sản phẩm.
B. Tập trung vào việc thâm nhập thị trường.
C. Duy trì thị phần và tối đa hóa lợi nhuận.
D. Giảm giá để loại bỏ hàng tồn kho.


38. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của "Định vị thương hiệu" (Brand Positioning) trong Marketing?

A. Một công ty giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng.
B. Một thương hiệu xe hơi nổi tiếng nhấn mạnh vào sự sang trọng và đẳng cấp trong các chiến dịch quảng cáo.
C. Một siêu thị mở rộng thêm nhiều chi nhánh mới.
D. Một doanh nghiệp thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu.


39. Nghiên cứu Marketing có vai trò quan trọng trong việc ra quyết định Marketing. Mục đích chính của nghiên cứu Marketing là gì?

A. Tăng cường hoạt động quảng cáo và khuyến mãi.
B. Thu thập và phân tích thông tin để hiểu rõ thị trường và khách hàng.
C. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch Marketing đã triển khai.
D. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với giới truyền thông.


40. Trong các yếu tố của môi trường Marketing vĩ mô, yếu tố nào liên quan đến sự thay đổi về độ tuổi, quy mô gia đình, trình độ học vấn của dân số?

A. Yếu tố kinh tế
B. Yếu tố chính trị - pháp luật
C. Yếu tố văn hóa - xã hội
D. Yếu tố nhân khẩu học


41. Một doanh nghiệp sử dụng chiến lược "Marketing tập trung" (Concentrated Marketing) khi nào?

A. Khi muốn phục vụ toàn bộ thị trường với nhiều phân khúc khác nhau.
B. Khi có nguồn lực hạn chế và muốn tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
C. Khi sản phẩm của doanh nghiệp phù hợp với mọi đối tượng khách hàng.
D. Khi muốn cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn trên thị trường.


42. Khái niệm "Giá trị khách hàng" (Customer Value) được định nghĩa như thế nào trong Marketing?

A. Tổng chi phí khách hàng phải trả để sở hữu sản phẩm.
B. Sự khác biệt giữa lợi ích khách hàng nhận được và chi phí họ phải bỏ ra.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm.
D. Giá trị thương hiệu của sản phẩm trên thị trường.


43. Chiến lược "Kéo" (Pull Strategy) trong Marketing thường tập trung vào hoạt động nào?

A. Thuyết phục các nhà phân phối nhập hàng với số lượng lớn.
B. Tạo ra nhu cầu và sự yêu thích sản phẩm trực tiếp từ người tiêu dùng cuối cùng.
C. Giảm giá sản phẩm để kích thích nhu cầu mua sắm.
D. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền hình và báo chí.


44. Ví dụ nào sau đây thể hiện hành vi Marketing thiếu đạo đức?

A. Quảng cáo sản phẩm với thông tin trung thực và chính xác.
B. Tổ chức chương trình khuyến mãi giảm giá cho khách hàng thân thiết.
C. Sử dụng hình ảnh trẻ em trong quảng cáo thuốc lá.
D. Cung cấp dịch vụ hậu mãi chu đáo cho khách hàng.


45. Mục tiêu của "Quản trị quan hệ khách hàng" (CRM) trong Marketing là gì?

A. Tối đa hóa doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, bền vững với khách hàng.
C. Giảm chi phí Marketing bằng cách tập trung vào khách hàng hiện tại.
D. Tăng cường sự nhận biết thương hiệu trên thị trường.


46. Khái niệm cốt lõi của Marketing hiện đại tập trung chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bằng mọi cách.
B. Tạo ra sản phẩm chất lượng cao nhất trên thị trường.
C. Xây dựng mối quan hệ bền vững và thỏa mãn nhu cầu của khách hàng mục tiêu một cách có lợi.
D. Tăng cường quảng bá và truyền thông để đạt được độ phủ sóng rộng nhất.


47. Doanh nghiệp A nhận thấy sản phẩm X của mình đang có dấu hiệu suy giảm doanh số. Để xác định nguyên nhân gốc rễ và đưa ra giải pháp phù hợp, bước đầu tiên doanh nghiệp A nên thực hiện là gì?

A. Tăng cường các hoạt động quảng cáo và khuyến mãi để kích cầu.
B. Tiến hành nghiên cứu thị trường để thu thập thông tin và phân tích tình hình.
C. Thay đổi hoàn toàn chiến lược marketing hiện tại và thử nghiệm một chiến lược mới.
D. Giảm giá thành sản phẩm để cạnh tranh với các đối thủ.


48. Chiến lược Marketing "nội dung" (Content Marketing) được nhiều doanh nghiệp hiện nay ưa chuộng vì lý do chính nào?

A. Giúp doanh nghiệp nhanh chóng đạt được doanh số bán hàng cao nhất.
B. Tạo ra sự khác biệt so với đối thủ bằng cách tập trung vào quảng cáo sản phẩm.
C. Xây dựng mối quan hệ tin tưởng với khách hàng, tăng nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng tiềm năng một cách tự nhiên.
D. Tiết kiệm chi phí marketing hơn so với các hình thức quảng cáo truyền thống.


49. Điểm khác biệt cơ bản giữa Marketing "đại trà" (Mass Marketing) và Marketing "mục tiêu" (Target Marketing) là gì?

A. Marketing đại trà sử dụng các kênh truyền thông truyền thống, còn Marketing mục tiêu sử dụng kênh kỹ thuật số.
B. Marketing đại trà tập trung vào sản phẩm, còn Marketing mục tiêu tập trung vào khách hàng.
C. Marketing đại trà tiếp cận toàn bộ thị trường như một khối đồng nhất, còn Marketing mục tiêu phân chia thị trường thành các phân khúc nhỏ và lựa chọn phân khúc phù hợp.
D. Marketing đại trà tốn kém hơn Marketing mục tiêu.


50. Điều gì có thể xảy ra nếu một doanh nghiệp liên tục giảm giá sản phẩm của mình để cạnh tranh trên thị trường?

A. Thương hiệu sẽ trở nên cao cấp và được định vị ở phân khúc sang trọng.
B. Lợi nhuận tăng lên do thu hút được nhiều khách hàng hơn.
C. Hình ảnh thương hiệu có thể bị suy giảm, khách hàng nghi ngờ về chất lượng sản phẩm và doanh nghiệp có thể rơi vào "bẫy giá".
D. Mối quan hệ với các nhà phân phối trở nên tốt đẹp hơn do doanh số tăng cao.


1 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

1. Khái niệm cốt lõi của Marketing tập trung vào việc:

2 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

2. Phân khúc thị trường là quá trình:

3 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

3. Chiến lược 'Marketing Mix' thường được biết đến với mô hình 4P. Yếu tố 'Promotion' (Chiêu thị) trong Marketing Mix bao gồm hoạt động nào?

4 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

4. Tại sao việc nghiên cứu thị trường lại quan trọng trước khi doanh nghiệp tung ra một sản phẩm mới?

5 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

5. Một thương hiệu mạnh có tác động như thế nào đến hành vi mua hàng của người tiêu dùng?

6 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

6. Doanh nghiệp A, một công ty sản xuất nước giải khát, quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng trẻ tuổi, năng động. Đây là ví dụ về chiến lược:

7 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

7. Một cửa hàng thời trang sử dụng mạng xã hội để tương tác trực tiếp với khách hàng, giải đáp thắc mắc và giới thiệu sản phẩm mới. Đây là ứng dụng của công cụ Marketing nào?

8 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

8. Điểm khác biệt chính giữa Marketing và Bán hàng là gì?

9 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

9. So sánh chiến lược Marketing 'Đẩy' (Push) và 'Kéo' (Pull). Chiến lược 'Kéo' tập trung vào:

10 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

10. Nguyên nhân chính dẫn đến việc suy giảm giá trị thương hiệu (Brand Dilution) là gì?

11 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

11. Kết quả của việc doanh nghiệp không chú trọng đến dịch vụ chăm sóc khách hàng sau bán hàng là gì?

12 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

12. Ví dụ nào sau đây thể hiện chiến lược 'Marketing ngách' (Niche Marketing) thành công?

13 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

13. Trong trường hợp nào, chiến lược giá 'hớt váng' (Price Skimming) thường được áp dụng?

14 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

14. Mục tiêu chính của hoạt động 'Quan hệ công chúng' (Public Relations - PR) trong Marketing là gì?

15 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Môi trường Marketing vi mô' của doanh nghiệp?

16 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Marketing Mix?

17 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

17. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố bên ngoài doanh nghiệp?

18 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

18. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh tung ra sản phẩm mới với giá cao hơn đáng kể so với đối thủ cạnh tranh, tập trung vào các tính năng cao cấp và thiết kế độc đáo. Chiến lược định giá này thuộc loại nào?

19 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

19. Phân khúc thị trường theo 'nhân khẩu học' chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

20 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

20. Mục tiêu SMART trong marketing cần đảm bảo yếu tố 'R' là gì?

21 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

21. Điểm khác biệt chính giữa marketing truyền thống và marketing kỹ thuật số là gì?

22 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

22. Nguyên nhân chính khiến một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội không hiệu quả có thể là gì?

23 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

23. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm 'định vị thương hiệu'?

24 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

24. Trong các yếu tố của Marketing Mix 4Ps, yếu tố 'Place' (Địa điểm) đề cập đến điều gì?

25 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

25. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng mối quan hệ khách hàng (CRM) tốt?

26 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

26. Khi nào doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược marketing khác biệt hóa?

27 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

27. Trong quá trình nghiên cứu marketing, 'dữ liệu thứ cấp' được thu thập từ nguồn nào?

28 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

28. Một công ty mới tham gia thị trường nên ưu tiên mục tiêu marketing nào trong giai đoạn đầu?

29 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường marketing vi mô của doanh nghiệp?

30 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

30. Trong giai đoạn 'suy thoái' của vòng đời sản phẩm, doanh nghiệp nên tập trung vào chiến lược marketing nào?

31 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Marketing theo quan điểm hiện đại?

32 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

32. Phân khúc thị trường dựa trên yếu tố 'tâm lý' bao gồm những tiêu chí nào?

33 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

33. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng trẻ tuổi, năng động và thích công nghệ mới. Đây là ví dụ về chiến lược marketing nào?

34 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

34. Điểm khác biệt chính giữa 'nhu cầu' (needs) và 'mong muốn' (wants) trong marketing là gì?

35 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

35. Nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời và phát triển của Marketing hỗn hợp (Marketing Mix) là gì?

36 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

36. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của 'định vị thương hiệu' (Brand Positioning) trong marketing?

37 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

37. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về '4P's' truyền thống trong Marketing Mix?

38 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

38. Phân tích SWOT được sử dụng trong quản trị marketing để làm gì?

39 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

39. Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ, yếu tố 'Place' (Phân phối) trong Marketing Mix đã có sự thay đổi như thế nào?

40 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

40. So với Marketing truyền thống, Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing) có ưu điểm nổi bật nào?

41 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

41. Nếu một công ty tăng giá sản phẩm, điều gì có khả năng xảy ra với doanh thu của công ty (giả định các yếu tố khác không đổi)?

42 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

42. Trường hợp nào sau đây là ngoại lệ cho quy tắc 'giá cao hơn thường đi kèm với chất lượng tốt hơn' trong marketing?

43 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

43. Mục tiêu chính của 'Truyền thông Marketing Tích hợp' (IMC - Integrated Marketing Communications) là gì?

44 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

44. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp hiểu rõ điều gì?

45 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

45. Trong giai đoạn 'trưởng thành' của chu kỳ sống sản phẩm, chiến lược marketing nào thường được ưu tiên?

46 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'Phân khúc thị trường' trong quản trị marketing?

47 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

47. Một công ty sản xuất đồ uống nhận thấy doanh số bán hàng giảm mạnh trong mùa đông. Để giải quyết vấn đề này, bộ phận marketing nên ưu tiên thực hiện hoạt động nào sau đây?

48 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

48. Trong mô hình 4P (Product, Price, Place, Promotion) của marketing mix, yếu tố 'Place' (Phân phối) chủ yếu tập trung vào việc:

49 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

49. So sánh giữa chiến lược 'Marketing đại trà' (Mass Marketing) và 'Marketing cá nhân hóa' (Personalized Marketing), đâu là điểm khác biệt cốt lõi nhất?

50 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

50. Nguyên nhân chính dẫn đến sự chuyển dịch từ marketing truyền thống sang marketing kỹ thuật số (Digital Marketing) trong những năm gần đây là gì?