Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị nguồn nhân lực

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL)?

A. Quá trình quản lý các hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
B. Quá trình lập kế hoạch, tổ chức, điều khiển và kiểm soát các hoạt động sản xuất.
C. Quá trình tuyển dụng, đào tạo, phát triển, duy trì và sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực của tổ chức.
D. Quá trình quản lý các hoạt động marketing và bán hàng của doanh nghiệp.


2. Trong quá trình tuyển dụng, bước nào sau đây thường được thực hiện **trước** khi phỏng vấn ứng viên?

A. Kiểm tra lý lịch và tham khảo
B. Thông báo kết quả trúng tuyển
C. Sàng lọc hồ sơ ứng viên
D. Đàm phán lương và phúc lợi


3. Phương pháp đào tạo nào sau đây thường được sử dụng để phát triển kỹ năng mềm cho nhân viên, đặc biệt là kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp?

A. Đào tạo trực tuyến (E-learning)
B. Đào tạo theo hình thức kèm cặp (Mentoring)
C. Đào tạo theo hình thức hội thảo, workshop
D. Đào tạo theo hình thức tự học


4. Đánh giá hiệu suất nhân viên theo phương pháp 360 độ có ưu điểm chính nào sau đây?

A. Tiết kiệm thời gian và chi phí đánh giá.
B. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối cho thông tin đánh giá.
C. Cung cấp cái nhìn toàn diện và đa chiều về hiệu suất của nhân viên.
D. Giảm thiểu sự chủ quan và thiên vị từ người quản lý trực tiếp.


5. Điều gì có thể xảy ra nếu doanh nghiệp không chú trọng đến việc duy trì và giữ chân nhân viên giỏi?

A. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên còn lại.
B. Giảm chi phí tuyển dụng và đào tạo.
C. Gây ra tình trạng chảy máu chất xám và giảm năng suất làm việc.
D. Nâng cao hình ảnh thương hiệu nhà tuyển dụng.


6. Ví dụ nào sau đây thể hiện hoạt động của chức năng "Phân tích và thiết kế công việc" trong QTNNL?

A. Tuyển dụng nhân viên mới cho vị trí marketing.
B. Xây dựng bản mô tả công việc chi tiết cho vị trí nhân viên kế toán.
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên bán hàng.
D. Thực hiện khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên.


7. Yếu tố nào sau đây **không** thuộc về phúc lợi phi tài chính mà doanh nghiệp có thể cung cấp cho nhân viên?

A. Bảo hiểm sức khỏe
B. Cơ hội thăng tiến
C. Lương thưởng
D. Môi trường làm việc thân thiện


8. Trong bối cảnh thị trường lao động cạnh tranh, chiến lược QTNNL nào sau đây sẽ giúp doanh nghiệp thu hút ứng viên tiềm năng nhất?

A. Tập trung vào giảm thiểu chi phí tuyển dụng.
B. Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng mạnh mẽ và hấp dẫn.
C. Giảm thiểu các phúc lợi và đãi ngộ cho nhân viên.
D. Hạn chế các kênh tuyển dụng trực tuyến.


9. So với hình thức đào tạo nội bộ, đào tạo bên ngoài thường có ưu điểm nào sau đây?

A. Chi phí thấp hơn và dễ dàng tùy chỉnh theo nhu cầu doanh nghiệp.
B. Giúp nhân viên tiếp cận kiến thức và kỹ năng mới từ các chuyên gia bên ngoài.
C. Dễ dàng kiểm soát chất lượng và nội dung đào tạo.
D. Tăng cường sự gắn kết giữa nhân viên và doanh nghiệp.


10. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng "kiệt sức" (burnout) ở nhân viên văn phòng thường là gì?

A. Công việc quá đơn giản và nhàm chán.
B. Môi trường làm việc quá thoải mái và ít áp lực.
C. Áp lực công việc cao, thiếu sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
D. Thiếu cơ hội đào tạo và phát triển bản thân.


11. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc ứng dụng công nghệ trong QTNNL?

A. Tổ chức các buổi team building cho nhân viên.
B. Sử dụng phần mềm quản lý nhân sự để theo dõi thông tin nhân viên và chấm công.
C. Thực hiện phỏng vấn ứng viên trực tiếp tại văn phòng.
D. Gửi email thông báo về chính sách nhân sự mới.


12. Chính sách đãi ngộ công bằng và cạnh tranh có vai trò quan trọng như thế nào đối với doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
B. Tăng cường sự hài lòng, gắn kết và hiệu suất làm việc của nhân viên.
C. Giảm thiểu sự can thiệp của pháp luật vào hoạt động doanh nghiệp.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự.


13. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về văn hóa tổ chức có tác động trực tiếp đến hiệu quả QTNNL?

A. Vị trí địa lý của trụ sở công ty.
B. Màu sắc chủ đạo trong logo công ty.
C. Mức độ tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau giữa các thành viên trong tổ chức.
D. Số lượng nhân viên làm việc tại công ty.


14. Khi doanh nghiệp thực hiện tái cấu trúc, bộ phận QTNNL đóng vai trò chính trong việc nào sau đây?

A. Xây dựng chiến lược marketing mới.
B. Quản lý sự thay đổi và hỗ trợ nhân viên vượt qua giai đoạn chuyển đổi.
C. Đàm phán hợp đồng với nhà cung cấp.
D. Phát triển sản phẩm mới.


15. Đâu là mục tiêu **cuối cùng** mà QTNNL hướng đến trong một tổ chức?

A. Tuyển dụng được nhiều nhân viên nhất có thể.
B. Giảm thiểu chi phí nhân sự.
C. Nâng cao hiệu quả hoạt động và đạt được mục tiêu kinh doanh của tổ chức.
D. Đảm bảo nhân viên luôn hài lòng tuyệt đối.


16. Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất về Quản trị nguồn nhân lực (QTRNL)?

A. Quá trình quản lý các hoạt động sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp.
B. Quá trình lập kế hoạch, tổ chức, điều khiển và kiểm soát các nguồn lực tài chính của doanh nghiệp.
C. Quá trình tuyển dụng, đào tạo, phát triển, duy trì và sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực của tổ chức.
D. Quá trình quản lý các mối quan hệ với khách hàng và đối tác của doanh nghiệp.


17. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất trong việc tạo động lực làm việc cho nhân viên theo Thuyết hai yếu tố của Herzberg?

A. Mức lương và các phúc lợi tài chính.
B. Mối quan hệ tốt với đồng nghiệp và cấp trên.
C. Sự công nhận, thành tựu và cơ hội phát triển.
D. Điều kiện làm việc an toàn và thoải mái.


18. Công ty A đang gặp tình trạng nhân viên có năng lực xin nghỉ việc nhiều. Bộ phận QTRNL nên ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây để giải quyết vấn đề này một cách bền vững?

A. Tăng cường tuyển dụng nhân viên mới để bù đắp số lượng thiếu hụt.
B. Tổ chức các buổi tiệc chia tay hoành tráng cho nhân viên nghỉ việc.
C. Phân tích nguyên nhân nghỉ việc của nhân viên và cải thiện môi trường làm việc, chính sách đãi ngộ.
D. Giảm lương của nhân viên còn lại để bù đắp chi phí tuyển dụng.


19. Một doanh nghiệp khởi nghiệp (startup) với nguồn lực hạn chế nên ưu tiên sử dụng phương pháp tuyển dụng nào để tiết kiệm chi phí và thời gian?

A. Tuyển dụng thông qua các trang web việc làm lớn và trả phí quảng cáo.
B. Tuyển dụng thông qua các công ty headhunter chuyên nghiệp.
C. Tuyển dụng nội bộ và giới thiệu nhân viên từ mạng lưới cá nhân.
D. Tuyển dụng ồ ạt trên báo giấy và truyền hình.


20. So sánh giữa đào tạo và phát triển nhân viên, điểm khác biệt chính yếu nằm ở đâu?

A. Đào tạo tập trung vào kỹ năng hiện tại, phát triển tập trung vào tiềm năng tương lai.
B. Đào tạo dành cho nhân viên mới, phát triển dành cho nhân viên lâu năm.
C. Đào tạo do bộ phận bên ngoài thực hiện, phát triển do bộ phận nội bộ thực hiện.
D. Đào tạo tốn ít chi phí hơn phát triển.


21. Nguyên nhân chính dẫn đến việc đánh giá hiệu suất công việc không hiệu quả trong một tổ chức thường là gì?

A. Sử dụng quá nhiều tiêu chí đánh giá phức tạp.
B. Thiếu sự rõ ràng về mục tiêu và tiêu chuẩn đánh giá ngay từ đầu.
C. Nhân viên không được tham gia vào quá trình đánh giá.
D. Sử dụng phần mềm đánh giá hiệu suất quá hiện đại.


22. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của QTRNL trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp?

A. Bộ phận QTRNL tổ chức các buổi team-building hàng năm cho nhân viên.
B. Bộ phận QTRNL xây dựng hệ thống lương thưởng và phúc lợi cạnh tranh.
C. Bộ phận QTRNL thiết kế quy trình tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới phù hợp với giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.
D. Bộ phận QTRNL quản lý hồ sơ và thông tin cá nhân của nhân viên.


23. Trong bối cảnh công nghệ 4.0, xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong QTRNL?

A. Tăng cường sử dụng các phương pháp quản lý nhân sự truyền thống.
B. Giảm thiểu sự can thiệp của công nghệ vào các quy trình QTRNL.
C. Ứng dụng các công cụ và nền tảng công nghệ để tự động hóa và tối ưu hóa các hoạt động QTRNL.
D. Tập trung vào việc quản lý nhân sự tại văn phòng thay vì làm việc từ xa.


24. Chính sách đãi ngộ "cứng" trong QTRNL thường bao gồm yếu tố nào?

A. Cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp.
B. Môi trường làm việc thân thiện và cởi mở.
C. Lương cơ bản, thưởng và các khoản phụ cấp cố định.
D. Sự công nhận và đánh giá cao từ cấp trên.


25. Phương pháp phỏng vấn hành vi (Behavioral Interview) được sử dụng phổ biến trong tuyển dụng nhằm mục đích gì?

A. Đánh giá kiến thức chuyên môn của ứng viên.
B. Tìm hiểu về tính cách và sở thích cá nhân của ứng viên.
C. Dự đoán hành vi và hiệu suất làm việc tương lai của ứng viên dựa trên kinh nghiệm quá khứ.
D. Kiểm tra khả năng giải quyết các bài toán logic của ứng viên.


26. Công ty B áp dụng hình thức làm việc từ xa (remote work) cho nhân viên. Thách thức lớn nhất mà bộ phận QTRNL cần đối mặt trong trường hợp này là gì?

A. Giảm chi phí thuê văn phòng làm việc.
B. Tuyển dụng nhân viên ở phạm vi địa lý rộng hơn.
C. Duy trì sự gắn kết và giao tiếp hiệu quả giữa nhân viên và công ty.
D. Dễ dàng theo dõi và kiểm soát hiệu suất làm việc của nhân viên.


27. Trong quản lý hiệu suất, KPI (Key Performance Indicator) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định mức lương và thưởng cho nhân viên.
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động của cá nhân, bộ phận hoặc tổ chức.
C. Quản lý thời gian làm việc của nhân viên.
D. Xây dựng kế hoạch đào tạo và phát triển nhân viên.


28. Khi doanh nghiệp thực hiện tái cấu trúc tổ chức, vai trò của QTRNL trở nên quan trọng hơn trong việc nào?

A. Tăng cường tuyển dụng nhân viên mới.
B. Đảm bảo quá trình thay đổi diễn ra suôn sẻ, giảm thiểu xáo trộn và hỗ trợ nhân viên thích ứng.
C. Cắt giảm chi phí hoạt động.
D. Tập trung vào các hoạt động marketing và bán hàng.


29. Điểm yếu lớn nhất của phương pháp đánh giá hiệu suất 360 độ là gì?

A. Tốn nhiều thời gian và chi phí thực hiện.
B. Chỉ tập trung vào đánh giá từ cấp trên.
C. Dễ bị ảnh hưởng bởi yếu tố chủ quan và thành kiến cá nhân từ nhiều nguồn đánh giá khác nhau.
D. Không đánh giá được tiềm năng phát triển của nhân viên.


30. Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng dịch vụ thuê ngoài (outsourcing) QTRNL sẽ mang lại lợi ích lớn nhất cho doanh nghiệp?

A. Doanh nghiệp có quy mô lớn với bộ phận QTRNL chuyên nghiệp và đầy đủ.
B. Doanh nghiệp muốn xây dựng bộ phận QTRNL nội bộ mạnh mẽ.
C. Doanh nghiệp vừa và nhỏ, nguồn lực QTRNL hạn chế, muốn tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi.
D. Doanh nghiệp muốn kiểm soát hoàn toàn các hoạt động QTRNL.


31. Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Tập hợp các hoạt động hành chính liên quan đến nhân sự.
B. Chức năng quản lý con người trong tổ chức để đạt được mục tiêu chiến lược.
C. Bộ phận chịu trách nhiệm tuyển dụng và trả lương cho nhân viên.
D. Hoạt động kiểm soát và kỷ luật nhân viên trong công ty.


32. Đâu KHÔNG phải là một chức năng chính của Quản trị nguồn nhân lực?

A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân sự.
B. Đào tạo và phát triển nhân viên.
C. Quản lý tài chính của công ty.
D. Đánh giá hiệu suất và khen thưởng.


33. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, vai trò của QTNNL chiến lược trở nên quan trọng vì:

A. Giảm thiểu chi phí lao động.
B. Đảm bảo tuân thủ luật lao động.
C. Tạo lợi thế cạnh tranh thông qua con người.
D. Tăng cường kiểm soát nhân viên.


34. Công ty X đang muốn tuyển dụng vị trí Giám đốc Marketing cấp cao. Nguồn tuyển dụng bên ngoài nào sau đây có thể hiệu quả nhất?

A. Tuyển dụng nội bộ từ các phòng ban khác.
B. Đăng tin tuyển dụng trên mạng xã hội phổ thông.
C. Sử dụng dịch vụ headhunter chuyên về Marketing.
D. Tổ chức ngày hội việc làm tại trường đại học.


35. Phương pháp phỏng vấn theo hành vi (Behavioral Interview) được sử dụng để:

A. Đánh giá kiến thức chuyên môn của ứng viên.
B. Dự đoán hiệu suất làm việc tương lai dựa trên kinh nghiệm quá khứ.
C. Tìm hiểu về tính cách và sở thích cá nhân của ứng viên.
D. Kiểm tra khả năng giải quyết vấn đề logic của ứng viên.


36. Sự khác biệt chính giữa đào tạo (Training) và phát triển (Development) nhân viên là:

A. Đào tạo chỉ dành cho nhân viên mới, phát triển cho nhân viên cũ.
B. Đào tạo tập trung vào kỹ năng hiện tại, phát triển hướng đến tiềm năng tương lai.
C. Đào tạo do quản lý trực tiếp thực hiện, phát triển do bộ phận HR đảm trách.
D. Đào tạo mang tính bắt buộc, phát triển mang tính tự nguyện.


37. Đánh giá hiệu suất công việc định kỳ mang lại lợi ích nào sau đây cho tổ chức?

A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
B. Xác định nhu cầu đào tạo và phát triển của nhân viên.
C. Giảm thiểu chi phí lương thưởng.
D. Tăng cường quyền lực của nhà quản lý.


38. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến mức lương cơ bản của một vị trí công việc?

A. Thâm niên làm việc của nhân viên.
B. Mức độ phức tạp và trách nhiệm của công việc.
C. Mức độ hài lòng của nhân viên với công việc.
D. Mối quan hệ cá nhân của nhân viên với quản lý.


39. Quan hệ lao động hài hòa và tích cực trong doanh nghiệp mang lại kết quả:

A. Giảm thiểu chi phí phúc lợi.
B. Tăng năng suất và hiệu quả làm việc.
C. Hạn chế quyền lợi của người lao động.
D. Tăng cường sự phụ thuộc của nhân viên vào công ty.


40. Thách thức lớn nhất mà QTNNL hiện đại đang phải đối mặt trong kỷ nguyên số là:

A. Thiếu nguồn cung lao động phổ thông.
B. Quản lý lực lượng lao động đa dạng và linh hoạt.
C. Chi phí đào tạo nhân viên quá cao.
D. Sự can thiệp quá mức của luật pháp vào quản lý nhân sự.


41. Tại sao tuân thủ luật lao động là yếu tố quan trọng trong QTNNL?

A. Để tăng cường quyền lực của công ty đối với nhân viên.
B. Để tránh các rủi ro pháp lý và đảm bảo đạo đức kinh doanh.
C. Để giảm thiểu chi phí bảo hiểm xã hội.
D. Để đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự.


42. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) trong QTNNL thường được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Hiệu quả của các hoạt động QTNNL và đóng góp vào mục tiêu kinh doanh.
C. Số lượng nhân viên nghỉ việc hàng năm.
D. Chi phí văn phòng phẩm.


43. Công nghệ đã tác động đến QTNNL như thế nào?

A. Giảm sự tương tác trực tiếp giữa HR và nhân viên.
B. Tự động hóa các quy trình, nâng cao hiệu quả và trải nghiệm nhân viên.
C. Làm cho công việc HR trở nên phức tạp và tốn kém hơn.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin của nhân viên.


44. Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng (Employer Branding) có ý nghĩa quan trọng vì:

A. Giảm chi phí quảng cáo tuyển dụng.
B. Thu hút và giữ chân nhân tài, tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường lao động.
C. Tăng cường kiểm soát thông tin về công ty trên mạng xã hội.
D. Đơn giản hóa quy trình tuyển dụng.


45. Đạo đức nghề nghiệp trong QTNNL thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?

A. Ưu tiên tuyển dụng người quen biết để đảm bảo sự trung thành.
B. Đảm bảo tính công bằng, minh bạch và tôn trọng trong mọi quyết định liên quan đến nhân viên.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho công ty bằng mọi cách, kể cả vi phạm luật lao động.
D. Giữ bí mật thông tin cá nhân của nhân viên với mục đích kiểm soát.


46. Đâu là định nghĩa **chính xác nhất** về Quản trị Nguồn nhân lực (QTNNL)?

A. Là hoạt động tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
B. Là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, kiểm soát và điều chỉnh các hoạt động liên quan đến con người trong tổ chức để đạt được mục tiêu chung.
C. Là việc quản lý các vấn đề hành chính liên quan đến nhân sự như lương, thưởng, và phúc lợi.
D. Là hoạt động duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa nhân viên và ban lãnh đạo.


47. Công ty ABC đang muốn cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên. Theo bạn, biện pháp **nào sau đây** sẽ có tác động tích cực và bền vững nhất đến động lực và năng suất của nhân viên?

A. Tăng cường giám sát và kiểm tra công việc hàng ngày.
B. Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu suất công bằng và minh bạch, kết hợp khen thưởng xứng đáng.
C. Cắt giảm chi phí đào tạo và phát triển để tiết kiệm ngân sách.
D. Thay đổi liên tục các quy trình làm việc để tạo sự mới mẻ.


48. Trong bối cảnh thị trường lao động cạnh tranh hiện nay, doanh nghiệp **thường gặp phải thách thức nào nhất** trong quá trình tuyển dụng nhân tài?

A. Thuyết phục ứng viên chấp nhận mức lương thấp hơn so với mong đợi.
B. Thu hút và tuyển dụng được ứng viên có kỹ năng chuyên môn cao và phù hợp với văn hóa công ty.
C. Giảm thiểu chi phí cho các hoạt động quảng bá tuyển dụng.
D. Đảm bảo tất cả các vị trí tuyển dụng đều được lấp đầy nhanh chóng, bất kể chất lượng ứng viên.


49. So sánh giữa đào tạo **trong công việc (on-the-job training)** và đào tạo **ngoài công việc (off-the-job training)**, điểm khác biệt **căn bản nhất** là gì?

A. Chi phí đào tạo của hình thức trong công việc thường cao hơn.
B. Đào tạo trong công việc tập trung vào lý thuyết, còn đào tạo ngoài công việc tập trung vào thực hành.
C. Đào tạo trong công việc diễn ra tại nơi làm việc thực tế, trong khi đào tạo ngoài công việc diễn ra ở môi trường tách biệt.
D. Thời gian đào tạo của hình thức ngoài công việc thường ngắn hơn.


50. Điều gì là **nguyên nhân chính** dẫn đến tình trạng nhân viên **thôi việc** trong thời gian thử việc tại một công ty?

A. Do công ty không có chính sách lương thưởng hấp dẫn.
B. Do nhân viên không đáp ứng được yêu cầu công việc.
C. Do quá trình hội nhập văn hóa công ty và công việc không hiệu quả, khiến nhân viên cảm thấy không phù hợp.
D. Do công ty không cung cấp đủ trang thiết bị làm việc hiện đại.


1 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

1. Quản trị nguồn nhân lực (QTRNL) được định nghĩa chính xác nhất là:

2 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

2. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào KHÔNG thuộc chức năng chính của QTRNL?

3 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

3. Phương pháp phỏng vấn nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng ứng viên xử lý các tình huống thực tế trong công việc?

4 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

4. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng hệ thống đánh giá hiệu suất làm việc công bằng và hiệu quả?

5 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

5. Trong bối cảnh doanh nghiệp ngày càng chú trọng đến sự đa dạng và hòa nhập, QTRNL cần tập trung vào điều gì?

6 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

6. So sánh giữa đào tạo (Training) và phát triển (Development) nhân viên, điểm khác biệt chính là gì?

7 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

7. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng 'chảy máu chất xám' (nhân viên giỏi rời bỏ công ty) thường là do:

8 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

8. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của công nghệ trong QTRNL?

9 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của hệ thống đãi ngộ toàn diện (Total Rewards)?

10 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

10. Tại sao phân tích công việc (Job Analysis) được xem là nền tảng của QTRNL?

11 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

11. Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng phương pháp đánh giá hiệu suất 360 độ là phù hợp nhất?

12 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

12. Đạo đức nghề nghiệp trong QTRNL đòi hỏi nhà quản lý nhân sự phải:

13 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

13. Luật lao động có vai trò chính yếu trong QTRNL là:

14 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

14. Trong tình huống doanh nghiệp muốn giảm thiểu xung đột và tăng cường hợp tác giữa các nhân viên, QTRNL nên ưu tiên hoạt động nào?

15 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

15. Khi doanh nghiệp mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế, thách thức lớn nhất trong QTRNL thường là gì?

16 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

16. Mục tiêu chính của Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) trong một tổ chức là gì?

17 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

17. Trong các chức năng sau của QTNNL, chức năng nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tổ chức có đủ nhân viên với kỹ năng phù hợp để đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai?

18 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

18. Một công ty công nghệ đang gặp khó khăn trong việc giữ chân nhân viên giỏi. Theo bạn, giải pháp QTNNL nào sau đây sẽ **ít hiệu quả nhất** để giải quyết vấn đề này?

19 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

19. So sánh giữa đào tạo (Training) và phát triển (Development) nhân viên, điểm khác biệt chính yếu là gì?

20 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

20. Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng tầm quan trọng của QTNNL chiến lược trong các tổ chức hiện đại là gì?

21 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

21. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của QTNNL trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp?

22 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

22. Trong quá trình tuyển dụng, phương pháp phỏng vấn nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng ứng viên giải quyết vấn đề và tư duy phản biện?

23 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

23. Hệ thống đánh giá hiệu suất 360 độ có ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp đánh giá truyền thống?

24 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

24. Yếu tố nào sau đây **không phải** là thành phần chính của tổng đãi ngộ nhân viên?

25 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

25. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với QTNNL quốc tế là gì?

26 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

26. Phương pháp đào tạo nào sau đây thường được sử dụng để phát triển kỹ năng lãnh đạo và quản lý cho nhân viên?

27 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

27. Phân tích công việc (Job analysis) mang lại lợi ích gì cho quá trình QTNNL?

28 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

28. Trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với các chuyên gia QTNNL?

29 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

29. Mục đích chính của việc thiết kế công việc (Job design) là gì?

30 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

30. Khi một công ty quyết định tái cấu trúc tổ chức và cắt giảm nhân sự, vai trò của bộ phận QTNNL là gì?

31 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

31. Chức năng nào sau đây **KHÔNG** phải là chức năng chính của quản trị nguồn nhân lực?

32 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

32. Mục tiêu chính của phân tích công việc trong quản trị nguồn nhân lực là gì?

33 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

33. Trong tình huống nào sau đây, doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng phương pháp tuyển dụng nội bộ thay vì tuyển dụng bên ngoài?

34 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

34. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng **trực tiếp** nhất đến sự gắn kết của nhân viên với tổ chức?

35 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

35. Phương pháp đánh giá hiệu suất nào sau đây tập trung vào việc thu thập thông tin phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm đồng nghiệp, cấp trên, cấp dưới và khách hàng?

36 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

36. So sánh giữa đào tạo (Training) và phát triển (Development) nhân viên, điểm khác biệt **chính yếu** là gì?

37 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

37. Vì sao việc xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng (Employer Branding) ngày càng trở nên quan trọng trong quản trị nguồn nhân lực hiện đại?

38 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

38. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc áp dụng nguyên tắc 'trả lương theo năng lực' trong quản trị nhân sự?

39 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

39. Trong quá trình hội nhập nhân viên mới (Onboarding), hoạt động nào sau đây giúp nhân viên nhanh chóng hòa nhập văn hóa doanh nghiệp?

40 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

40. Khái niệm 'quản trị nhân sự chiến lược' (Strategic HRM) nhấn mạnh vai trò của quản trị nhân sự trong việc gì?

41 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

41. Khi nào doanh nghiệp nên xem xét việc tái cấu trúc tổ chức bộ phận nhân sự?

42 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

42. Trong bối cảnh làm việc từ xa (remote work) ngày càng phổ biến, thách thức lớn nhất đối với quản trị nguồn nhân lực là gì?

43 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

43. Đâu là **ví dụ** về phúc lợi phi tài chính mà doanh nghiệp có thể cung cấp cho nhân viên?

44 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

44. Điều gì sẽ xảy ra nếu doanh nghiệp **thiếu** hệ thống quản lý hiệu suất nhân viên hiệu quả?

45 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

45. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào **KHÔNG** thuộc về môi trường làm việc bên ngoài doanh nghiệp ảnh hưởng đến quản trị nguồn nhân lực?

46 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

46. Chức năng cốt lõi của Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) trong một tổ chức là gì?

47 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

47. Một công ty đang gặp tình trạng tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao. Giải pháp QTNNL nào sau đây sẽ **hiệu quả nhất** để giải quyết vấn đề này một cách **toàn diện**?

48 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

48. Mục tiêu chính của việc đánh giá hiệu suất làm việc (performance appraisal) trong QTNNL là gì?

49 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

49. "Tuyển dụng dựa trên giá trị" (Value-based recruitment) tập trung chủ yếu vào yếu tố nào ở ứng viên?

50 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

50. Điều gì sẽ là **hậu quả tiêu cực nhất** nếu một doanh nghiệp **thiếu chú trọng** đến công tác đào tạo và phát triển nhân viên?