1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị chiến lược?
A. Quá trình điều hành hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Quá trình xây dựng và thực hiện các quyết định dài hạn để đạt được mục tiêu của tổ chức trong môi trường cạnh tranh.
C. Quá trình quản lý tài chính và nguồn nhân lực của doanh nghiệp.
D. Quá trình kiểm soát chi phí và tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
2. Tuyên bố sứ mệnh (Mission Statement) đóng vai trò quan trọng nhất nào trong quản trị chiến lược?
A. Xác định mục tiêu tài chính cụ thể cho doanh nghiệp.
B. Truyền đạt mục đích và giá trị cốt lõi của tổ chức đến các bên liên quan.
C. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ cạnh tranh.
D. Đưa ra các quy định và thủ tục hành chính trong doanh nghiệp.
3. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Yếu tố "Điểm yếu" (Weaknesses) trong SWOT đề cập đến điều gì?
A. Các yếu tố bên ngoài môi trường có thể gây bất lợi cho doanh nghiệp.
B. Các nguồn lực và năng lực nội tại mà doanh nghiệp còn hạn chế hoặc thiếu sót so với đối thủ.
C. Các cơ hội mà doanh nghiệp có thể tận dụng để phát triển.
D. Các mối đe dọa từ đối thủ cạnh tranh hoặc môi trường kinh doanh.
4. Chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" (Cost Leadership) tập trung vào việc tạo lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?
A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và khác biệt so với đối thủ.
B. Đạt được chi phí sản xuất và vận hành thấp hơn so với đối thủ để cung cấp sản phẩm/dịch vụ với giá cạnh tranh.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp và đáp ứng nhu cầu đặc biệt của phân khúc đó.
D. Xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng thông qua dịch vụ cá nhân hóa.
5. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc một doanh nghiệp đang thực hiện chiến lược "Khác biệt hóa" (Differentiation)?
A. Một chuỗi siêu thị giảm giá sâu cho tất cả các mặt hàng.
B. Một hãng xe hơi tập trung vào thiết kế sang trọng, công nghệ tiên tiến và trải nghiệm lái xe độc đáo.
C. Một công ty sản xuất hàng loạt các sản phẩm gia dụng giá rẻ.
D. Một nhà cung cấp dịch vụ viễn thông giảm giá cước gọi và data.
6. Đâu là thách thức lớn nhất khi thực hiện chiến lược trong doanh nghiệp?
A. Xác định đúng mục tiêu chiến lược.
B. Phân tích môi trường bên ngoài doanh nghiệp.
C. Thay đổi văn hóa tổ chức và hành vi của nhân viên để phù hợp với chiến lược mới.
D. Lựa chọn công nghệ phù hợp để hỗ trợ hoạt động.
7. Kiểm soát chiến lược (Strategic Control) có vai trò gì trong quá trình quản trị chiến lược?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Đảm bảo chiến lược được thực hiện đúng hướng và đạt được mục tiêu đề ra, đồng thời điều chỉnh khi cần thiết.
C. Xây dựng kế hoạch tài chính chi tiết cho doanh nghiệp.
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
8. Trong ma trận BCG, nhóm "Dấu hỏi chấm" (Question Marks) thường được đặc trưng bởi điều gì?
A. Thị phần cao và tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
B. Thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
C. Thị phần cao và tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.
D. Thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.
9. Phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis) giúp doanh nghiệp nhận diện và tối ưu hóa các hoạt động nào?
A. Chỉ các hoạt động hỗ trợ như quản lý nhân sự và công nghệ.
B. Chỉ các hoạt động chính như sản xuất và marketing.
C. Tất cả các hoạt động từ đầu vào đến đầu ra, tạo ra giá trị cho khách hàng.
D. Chỉ các hoạt động liên quan đến tài chính và kế toán.
10. Theo mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, "Rào cản gia nhập ngành" (Barriers to Entry) cao sẽ có xu hướng dẫn đến điều gì?
A. Tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hiện tại trong ngành.
B. Giảm lợi nhuận của các doanh nghiệp hiện tại trong ngành.
C. Hạn chế sự gia nhập của các đối thủ mới và bảo vệ lợi nhuận của các doanh nghiệp hiện tại.
D. Tăng quyền lực thương lượng của người mua.
11. Kịch bản hóa (Scenario Planning) được sử dụng trong quản trị chiến lược với mục đích chính nào?
A. Dự báo chính xác tương lai của thị trường.
B. Xây dựng các kế hoạch ứng phó linh hoạt cho các tình huống tương lai khác nhau.
C. Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động hiện tại của doanh nghiệp.
D. Đánh giá hiệu quả của các chiến lược đã thực hiện trong quá khứ.
12. Liên minh chiến lược (Strategic Alliance) thường được các doanh nghiệp lựa chọn vì lý do nào sau đây?
A. Để cạnh tranh trực tiếp và loại bỏ đối thủ.
B. Để chia sẻ rủi ro, nguồn lực và tiếp cận thị trường mới mà một mình khó thực hiện.
C. Để giảm chi phí hoạt động một cách độc lập.
D. Để tăng cường quyền lực thương lượng với nhà cung cấp.
13. Yếu tố đạo đức kinh doanh có vai trò như thế nào trong quản trị chiến lược?
A. Chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng đến hiệu quả chiến lược.
B. Giúp xây dựng uy tín, lòng tin và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp.
C. Chỉ cần tuân thủ luật pháp là đủ, không cần quan tâm đến đạo đức.
D. Đạo đức kinh doanh chỉ quan trọng trong các ngành nhạy cảm như y tế, giáo dục.
14. Vai trò chính của lãnh đạo chiến lược (Strategic Leadership) là gì?
A. Quản lý hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Xây dựng tầm nhìn, định hướng chiến lược và truyền cảm hứng cho tổ chức thực hiện thành công chiến lược.
C. Kiểm soát chi phí và đảm bảo lợi nhuận ngắn hạn.
D. Thực hiện các công việc hành chính và quản lý nhân sự.
15. Sự khác biệt chính giữa mục tiêu chiến lược (Strategic Goals) và mục tiêu hoạt động (Operational Goals) là gì?
A. Mục tiêu chiến lược tập trung vào ngắn hạn, mục tiêu hoạt động tập trung vào dài hạn.
B. Mục tiêu chiến lược mang tính định lượng, mục tiêu hoạt động mang tính định tính.
C. Mục tiêu chiến lược hướng đến kết quả tổng thể của tổ chức, mục tiêu hoạt động tập trung vào các hoạt động cụ thể, chi tiết để thực hiện chiến lược.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa mục tiêu chiến lược và mục tiêu hoạt động.
16. Quản trị chiến lược là quá trình:
A. Điều hành hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Xây dựng và thực hiện các kế hoạch ngắn hạn.
C. Xác định mục tiêu dài hạn, xây dựng kế hoạch và phân bổ nguồn lực để đạt được mục tiêu đó.
D. Kiểm soát chi phí và tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
17. Mục tiêu chính của phân tích môi trường bên ngoài trong quản trị chiến lược là:
A. Đánh giá năng lực nội tại của doanh nghiệp.
B. Xác định các cơ hội và thách thức từ bên ngoài có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
C. Đo lường hiệu quả hoạt động của các phòng ban trong doanh nghiệp.
D. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ.
18. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để:
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Phân tích cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
19. Trong các cấp chiến lược, chiến lược cấp doanh nghiệp (Corporate Strategy) tập trung vào:
A. Cách thức từng bộ phận chức năng (marketing, tài chính,...) đạt mục tiêu.
B. Cách thức cạnh tranh trong một ngành cụ thể.
C. Định hướng tổng thể và phạm vi hoạt động của toàn bộ doanh nghiệp.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
20. Một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp và cung cấp sản phẩm/dịch vụ chuyên biệt. Đây là ví dụ về chiến lược cạnh tranh nào theo Porter?
A. Chi phí thấp (Cost Leadership).
B. Khác biệt hóa (Differentiation).
C. Tập trung (Focus).
D. Dẫn đầu về công nghệ.
21. Điều gì sau đây là **KHÔNG PHẢI** là một yếu tố của môi trường vĩ mô (PESTEL)?
A. Yếu tố Chính trị (Political).
B. Yếu tố Kinh tế (Economic).
C. Đối thủ cạnh tranh (Competitors).
D. Yếu tố Xã hội (Social).
22. Tại sao việc thiết lập mục tiêu chiến lược rõ ràng và đo lường được lại quan trọng?
A. Để tăng cường quyền lực của nhà quản lý cấp cao.
B. Để dễ dàng thay đổi chiến lược khi cần thiết.
C. Để làm cơ sở đánh giá hiệu quả thực hiện chiến lược và điều chỉnh khi cần thiết.
D. Để giảm thiểu sự tham gia của nhân viên vào quá trình lập kế hoạch.
23. Trong giai đoạn suy thoái kinh tế, chiến lược nào sau đây thường được các doanh nghiệp ưu tiên?
A. Chiến lược tăng trưởng nhanh chóng bằng cách mở rộng thị trường.
B. Chiến lược đa dạng hóa sang các lĩnh vực kinh doanh mới.
C. Chiến lược cắt giảm chi phí và tập trung vào hoạt động cốt lõi.
D. Chiến lược thâu tóm và sáp nhập các đối thủ cạnh tranh.
24. So sánh chiến lược "Đại dương xanh" và "Đại dương đỏ". Điểm khác biệt chính là gì?
A. "Đại dương đỏ" tập trung vào thị trường hiện có và cạnh tranh, còn "Đại dương xanh" tạo ra thị trường mới, ít cạnh tranh.
B. "Đại dương đỏ" dành cho doanh nghiệp lớn, "Đại dương xanh" dành cho doanh nghiệp nhỏ.
C. "Đại dương đỏ" sử dụng công nghệ tiên tiến, "Đại dương xanh" sử dụng công nghệ truyền thống.
D. "Đại dương đỏ" tập trung vào chi phí thấp, "Đại dương xanh" tập trung vào khác biệt hóa.
25. Yếu tố nào sau đây thể hiện **điểm yếu** trong phân tích SWOT của một công ty sản xuất?
A. Nhu cầu thị trường đối với sản phẩm đang tăng lên.
B. Công nghệ sản xuất hiện đại, hiệu quả cao.
C. Hệ thống phân phối còn yếu, chưa phủ rộng.
D. Chính sách ưu đãi thuế từ chính phủ.
26. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc thực hiện chiến lược "khác biệt hóa" thành công?
A. Một hãng hàng không giá rẻ cắt giảm tối đa dịch vụ để giảm giá vé.
B. Một công ty điện thoại thông minh tập trung vào thiết kế độc đáo và tính năng vượt trội so với đối thủ.
C. Một chuỗi siêu thị giảm giá liên tục để thu hút khách hàng.
D. Một nhà máy sản xuất hàng loạt sản phẩm giống hệt đối thủ để tiết kiệm chi phí.
27. Điều gì có thể xảy ra nếu một doanh nghiệp xây dựng chiến lược không phù hợp với năng lực cốt lõi của mình?
A. Doanh nghiệp sẽ dễ dàng thích ứng với sự thay đổi của thị trường.
B. Doanh nghiệp có thể đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.
C. Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện chiến lược và đạt hiệu quả thấp.
D. Doanh nghiệp sẽ thu hút được nhiều nhân tài.
28. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, "quyền lực thương lượng của nhà cung cấp" sẽ mạnh khi nào?
A. Có nhiều nhà cung cấp trên thị trường.
B. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp của doanh nghiệp thấp.
C. Sản phẩm của nhà cung cấp là yếu tố đầu vào quan trọng và khó thay thế.
D. Doanh nghiệp là khách hàng lớn của nhà cung cấp.
29. Để đánh giá hiệu quả thực hiện chiến lược, doanh nghiệp thường sử dụng công cụ nào sau đây?
A. Ma trận BCG.
B. Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard).
C. Mô hình PESTEL.
D. Phân tích SWOT.
30. Một công ty quyết định thoái vốn khỏi một lĩnh vực kinh doanh không còn phù hợp với định hướng chiến lược dài hạn. Đây là ví dụ về chiến lược nào?
A. Chiến lược tăng trưởng tập trung.
B. Chiến lược ổn định.
C. Chiến lược tái cấu trúc/thu hẹp (Retrenchment).
D. Chiến lược hội nhập dọc.
31. Quản trị chiến lược là quá trình:
A. Điều hành hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Xây dựng và thực hiện các kế hoạch ngắn hạn để đạt mục tiêu trước mắt.
C. Xác định mục tiêu dài hạn, xây dựng kế hoạch và triển khai các hành động để đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Kiểm soát các rủi ro tài chính và đảm bảo tuân thủ pháp luật.
32. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?
A. Đánh giá và kiểm soát chiến lược.
B. Xây dựng chiến lược.
C. Thực thi chiến lược.
D. Hình thành tầm nhìn và sứ mệnh.
33. Chiến lược "Đại dương xanh" tập trung vào:
A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại trên thị trường.
B. Tối ưu hóa chi phí để đạt lợi thế giá thấp.
C. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh bằng cách đổi mới giá trị.
D. Thâm nhập sâu vào thị trường hiện có bằng các sản phẩm tương tự.
34. Yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** để thực thi chiến lược thành công?
A. Một bản kế hoạch chiến lược chi tiết và hoàn hảo.
B. Nguồn lực tài chính dồi dào.
C. Sự cam kết và đồng lòng của toàn bộ nhân viên trong tổ chức.
D. Sự hỗ trợ của các nhà tư vấn chiến lược hàng đầu.
35. Mục tiêu chiến lược khác biệt với mục tiêu tác nghiệp chủ yếu ở:
A. Tính định lượng.
B. Thời gian thực hiện và phạm vi ảnh hưởng.
C. Mức độ chi tiết.
D. Tính khả thi.
36. Điều gì sẽ xảy ra nếu một doanh nghiệp không có chiến lược rõ ràng?
A. Doanh nghiệp sẽ hoạt động hiệu quả hơn do linh hoạt ứng phó với thay đổi.
B. Doanh nghiệp có thể dễ dàng thu hút vốn đầu tư hơn.
C. Doanh nghiệp có nguy cơ mất phương hướng, hoạt động kém hiệu quả và khó cạnh tranh.
D. Doanh nghiệp sẽ tập trung vào các hoạt động hàng ngày và đạt hiệu quả ngắn hạn tốt hơn.
37. Ví dụ nào sau đây thể hiện chiến lược "Khác biệt hóa"?
A. Một hãng hàng không giá rẻ tập trung vào cắt giảm tối đa chi phí.
B. Một chuỗi siêu thị bán hàng hóa với giá thấp nhất thị trường.
C. Một thương hiệu xe hơi hạng sang nổi tiếng về chất lượng và công nghệ vượt trội.
D. Một công ty sản xuất hàng loạt các sản phẩm tiêu dùng phổ thông.
38. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp:
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động nội bộ doanh nghiệp.
B. Xác định các cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài.
C. Phân tích cấu trúc ngành và cường độ cạnh tranh.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
39. Trong bối cảnh môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng, quản trị chiến lược cần:
A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch chiến lược đã được xây dựng ban đầu.
B. Duy trì chiến lược ổn định trong dài hạn để đảm bảo tính nhất quán.
C. Linh hoạt điều chỉnh chiến lược để thích ứng với các biến động.
D. Tập trung vào các hoạt động tác nghiệp ngắn hạn để ứng phó nhanh chóng.
40. Giá trị cốt lõi của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong quản trị chiến lược vì:
A. Giúp doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Định hướng văn hóa doanh nghiệp và các quyết định chiến lược dài hạn.
C. Giúp doanh nghiệp dễ dàng thay đổi chiến lược khi cần thiết.
D. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông và công chúng.
41. Khi nào doanh nghiệp nên xem xét chiến lược "Thu hẹp quy mô" (Retrenchment)?
A. Khi doanh nghiệp đang tăng trưởng nhanh và muốn mở rộng thị phần.
B. Khi doanh nghiệp muốn đa dạng hóa hoạt động kinh doanh.
C. Khi doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính hoặc hoạt động kém hiệu quả.
D. Khi doanh nghiệp muốn thâm nhập vào thị trường mới.
42. KPIs (Key Performance Indicators) được sử dụng trong quản trị chiến lược để:
A. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp.
B. Đo lường và theo dõi tiến độ thực hiện chiến lược.
C. Phân tích môi trường bên ngoài doanh nghiệp.
D. Đánh giá năng lực của nhân viên.
43. Yếu tố "Văn hóa doanh nghiệp" ảnh hưởng đến quản trị chiến lược như thế nào?
A. Văn hóa doanh nghiệp không liên quan đến quản trị chiến lược.
B. Văn hóa doanh nghiệp chỉ ảnh hưởng đến hoạt động nội bộ, không ảnh hưởng đến chiến lược.
C. Văn hóa doanh nghiệp có thể hỗ trợ hoặc cản trở việc thực thi chiến lược.
D. Văn hóa doanh nghiệp chỉ ảnh hưởng đến hoạt động marketing và bán hàng.
44. Trong quản trị chiến lược, "Lợi thế cạnh tranh bền vững" là:
A. Lợi thế có được nhờ may mắn hoặc yếu tố ngẫu nhiên.
B. Lợi thế dễ dàng bị đối thủ bắt chước hoặc vượt qua trong thời gian ngắn.
C. Lợi thế khó bị đối thủ bắt chước hoặc suy giảm theo thời gian, mang lại giá trị lâu dài.
D. Lợi thế chỉ tập trung vào giá thành thấp hơn đối thủ.
45. Một doanh nghiệp quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp và phục vụ khách hàng mục tiêu một cách tốt nhất. Đây là ví dụ về chiến lược:
A. Dẫn đầu về chi phí.
B. Khác biệt hóa.
C. Tập trung (Focus).
D. Đa dạng hóa.
46. Đâu là **định nghĩa chính xác nhất** về **Quản trị chiến lược**?
A. Quá trình quản lý các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp để đạt được hiệu quả tối đa.
B. Quá trình xây dựng và thực hiện các quyết định về phạm vi và phương hướng dài hạn của tổ chức, nhằm tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
C. Quá trình tập trung vào việc tối ưu hóa các nguồn lực hiện có để tăng lợi nhuận trong ngắn hạn.
D. Quá trình kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận chức năng trong doanh nghiệp.
47. Một công ty sản xuất đồ uống đang xem xét **thâm nhập thị trường nước giải khát có ga dành cho giới trẻ**. Phân tích SWOT cho thấy thị trường này có **tiềm năng tăng trưởng cao** (Cơ hội), nhưng đồng thời **cạnh tranh rất gay gắt** với nhiều thương hiệu lớn (Đe dọa). Điểm **Mạnh** của công ty là có hệ thống phân phối rộng khắp, nhưng **Điểm Yếu** là chưa có kinh nghiệm sản xuất nước giải khát có ga. **Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất** để công ty có thể thành công trong thị trường này?
A. Chiến lược thâm nhập thị trường mạnh mẽ bằng cách giảm giá sản phẩm để cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn.
B. Chiến lược phát triển sản phẩm mới, tập trung vào dòng nước giải khát có ga độc đáo, khác biệt hóa so với các sản phẩm hiện có trên thị trường.
C. Chiến lược rút lui khỏi thị trường nước giải khát có ga để tập trung vào các sản phẩm đồ uống khác mà công ty có lợi thế hơn.
D. Chiến lược đa dạng hóa sang các ngành nghề kinh doanh khác ngoài ngành đồ uống để giảm thiểu rủi ro.
48. **Ví dụ điển hình nào** sau đây thể hiện rõ nhất việc một doanh nghiệp **ứng dụng chiến lược "Đại dương xanh"**?
A. Một hãng hàng không giá rẻ liên tục giảm giá vé để cạnh tranh với các hãng hàng không truyền thống.
B. Một chuỗi siêu thị mở rộng mạng lưới cửa hàng đến các vùng nông thôn, nơi ít có đối thủ cạnh tranh.
C. Cirque du Soleil tạo ra một loại hình giải trí mới lạ, kết hợp giữa xiếc và nghệ thuật sân khấu, thu hút đối tượng khách hàng mới mà không cạnh tranh trực tiếp với các rạp xiếc truyền thống.
D. Một công ty công nghệ tập trung vào việc cải tiến các sản phẩm hiện có để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng hiện tại.
49. **Điểm khác biệt chính** giữa chiến lược **"Dẫn đầu về chi phí"** và chiến lược **"Khác biệt hóa"** là gì?
A. Chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" tập trung vào chất lượng sản phẩm, còn chiến lược "Khác biệt hóa" tập trung vào giá cả.
B. Chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" hướng đến thị trường ngách, còn chiến lược "Khác biệt hóa" hướng đến thị trường đại chúng.
C. Chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" tạo lợi thế cạnh tranh bằng cách cung cấp sản phẩm/dịch vụ với chi phí thấp nhất, còn chiến lược "Khác biệt hóa" tạo lợi thế bằng cách cung cấp giá trị độc đáo mà khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn.
D. Chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" phù hợp với doanh nghiệp nhỏ, còn chiến lược "Khác biệt hóa" phù hợp với doanh nghiệp lớn.
50. **Nguyên nhân chính** dẫn đến việc một chiến lược kinh doanh **thất bại** thường là gì?
A. Do sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và môi trường kinh doanh mà doanh nghiệp
1 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
1. Định nghĩa nào sau đây mô tả đúng nhất về Quản trị chiến lược?
Quản trị chiến lược tập trung vào mục tiêu dài hạn, lợi thế cạnh tranh và phân bổ nguồn lực để đạt được mục tiêu đó.
2 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
2. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Chữ 'W' trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?
SWOT là viết tắt của Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội), và Threats (Thách thức).
3 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
3. Một công ty sản xuất xe điện mới gia nhập thị trường, nhận thấy nhu cầu xe điện tăng cao nhưng đồng thời gặp khó khăn về nguồn cung chip bán dẫn toàn cầu. Trong phân tích SWOT, nhu cầu xe điện tăng cao được xem là gì, và khó khăn nguồn cung chip bán dẫn được xem là gì?
Nhu cầu xe điện tăng cao là cơ hội từ môi trường bên ngoài, còn khó khăn nguồn cung chip bán dẫn là thách thức từ môi trường bên ngoài.
4 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
4. Chiến lược 'Đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc tạo ra điều gì?
Chiến lược Đại dương xanh hướng đến việc tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh, thay vì cạnh tranh trong thị trường hiện có (Đại dương đỏ).
5 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
5. Doanh nghiệp lựa chọn chiến lược khác biệt hóa sản phẩm thường hướng đến mục tiêu chính nào?
Chiến lược khác biệt hóa tập trung vào sự độc đáo và giá trị khác biệt để tạo lợi thế cạnh tranh, cho phép định giá cao hơn.
6 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
6. Trong các yếu tố thuộc môi trường vĩ mô (PESTEL), yếu tố 'Công nghệ' bao gồm những khía cạnh nào?
Yếu tố 'Công nghệ' trong PESTEL tập trung vào sự tiến bộ và thay đổi trong lĩnh vực công nghệ.
7 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
7. Chuỗi giá trị (Value Chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?
Chuỗi giá trị phân tích các hoạt động chính và hỗ trợ bên trong doanh nghiệp để xác định nguồn gốc tạo ra giá trị.
8 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
8. Mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp cần đáp ứng các tiêu chí SMART. Chữ 'R' trong SMART đại diện cho tiêu chí nào?
SMART là viết tắt của Specific (Cụ thể), Measurable (Đo lường được), Achievable (Khả thi), Realistic/Relevant (Thực tế/Liên quan), Time-bound (Thời hạn).
9 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
9. Khi một doanh nghiệp quyết định mở rộng sang thị trường quốc tế, chiến lược này thuộc cấp độ chiến lược nào?
Mở rộng thị trường quốc tế là quyết định liên quan đến phạm vi hoạt động tổng thể của công ty, thuộc cấp độ chiến lược công ty.
10 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
10. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter, 'quyền lực thương lượng của nhà cung cấp' sẽ tăng lên khi nào?
Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp tăng lên khi họ có ít đối thủ cạnh tranh và sản phẩm của họ quan trọng đối với người mua.
11 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
11. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược 'tập trung' (Focus Strategy)?
Chiến lược tập trung nhắm đến một phân khúc thị trường cụ thể (ở đây là khách hàng cao cấp) và phục vụ nhu cầu đặc biệt của phân khúc đó.
12 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
12. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của lãnh đạo trong quá trình thực thi chiến lược?
Lãnh đạo tập trung vào định hướng, hỗ trợ và giám sát thực thi chiến lược, không trực tiếp thực hiện các hoạt động tác nghiệp hàng ngày.
13 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
13. So sánh chiến lược 'dẫn đầu về chi phí' và chiến lược 'khác biệt hóa', điểm khác biệt chính giữa hai chiến lược này là gì?
Chiến lược dẫn đầu về chi phí cạnh tranh bằng giá thấp, trong khi chiến lược khác biệt hóa cạnh tranh bằng sự độc đáo và giá trị khác biệt.
14 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
14. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại trong thực thi chiến lược thường là gì?
Sự tham gia của nhân viên là yếu tố quan trọng trong thực thi chiến lược. Thiếu sự tham gia có thể dẫn đến sự kháng cự và thiếu cam kết.
15 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
15. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, liên minh chiến lược giữa các doanh nghiệp ngày càng phổ biến. Đâu KHÔNG phải là lý do chính để doanh nghiệp tham gia liên minh chiến lược?
Liên minh chiến lược thường nhằm mục đích hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau, không phải để tăng cường cạnh tranh trực tiếp với đối tác liên minh.
16 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
16. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?
Quản trị chiến lược tập trung vào việc định hướng và phát triển tổ chức trong dài hạn, tạo lợi thế cạnh tranh để đạt được các mục tiêu chiến lược.
17 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
17. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. SWOT là viết tắt của những yếu tố nào?
SWOT là mô hình phân tích môi trường kinh doanh, bao gồm Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses) nội bộ và Cơ hội (Opportunities), Thách thức (Threats) từ môi trường bên ngoài.
18 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
18. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, 'đe dọa từ các đối thủ tiềm ẩn' đề cập đến yếu tố nào?
Đe dọa từ đối thủ tiềm ẩn là một trong năm lực lượng, thể hiện áp lực cạnh tranh từ các doanh nghiệp có thể xâm nhập thị trường.
19 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
19. Công ty X quyết định mở rộng sang thị trường mới bằng cách mua lại một công ty địa phương đã có sẵn hệ thống phân phối và mạng lưới khách hàng. Đây là ví dụ về chiến lược tăng trưởng nào?
Việc mua lại công ty địa phương để tận dụng hệ thống phân phối và khách hàng hiện có là hình thức phát triển thị trường mới bằng cách tận dụng lợi thế có sẵn.
20 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
20. Điều gì là điểm khác biệt chính giữa 'mục tiêu chiến lược' và 'mục tiêu hoạt động'?
Mục tiêu chiến lược mang tính tổng quát, dài hạn và định hướng tầm nhìn, trong khi mục tiêu hoạt động cụ thể, đo lường được và hướng đến hiệu quả công việc hàng ngày để hỗ trợ mục tiêu chiến lược.
21 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
21. Tại sao phân tích môi trường bên ngoài (ví dụ: PESTEL) lại quan trọng trong quản trị chiến lược?
Phân tích môi trường bên ngoài giúp doanh nghiệp nhận diện các yếu tố vĩ mô và ngành tác động đến hoạt động, từ đó xây dựng chiến lược ứng phó và tận dụng cơ hội.
22 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
22. Trong các loại chiến lược cạnh tranh chung của Porter, chiến lược 'khác biệt hóa' tập trung vào điều gì?
Chiến lược khác biệt hóa nhấn mạnh vào việc tạo ra giá trị độc đáo cho khách hàng, khiến sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp nổi bật so với đối thủ.
23 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
23. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc 'thực thi chiến lược' trong quản trị chiến lược?
Thực thi chiến lược là giai đoạn biến các kế hoạch chiến lược thành hành động cụ thể, bao gồm việc lập kế hoạch chi tiết, phân bổ nguồn lực và kiểm soát tiến độ.
24 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của 'chuỗi giá trị' (Value Chain) theo Porter?
Chuỗi giá trị tập trung vào các hoạt động chính và hỗ trợ trực tiếp tạo ra giá trị cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Quản lý tài chính là một chức năng hỗ trợ quan trọng nhưng không nằm trong các hoạt động cốt lõi của chuỗi giá trị theo mô hình Porter.
25 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
25. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp nên ưu tiên chiến lược nào để duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững?
Trong môi trường cạnh tranh cao, chiến lược tạo sự khác biệt và đổi mới liên tục giúp doanh nghiệp tạo ra giá trị độc đáo, khó bị sao chép, từ đó duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững hơn so với chỉ tập trung vào giá hoặc thị trường ngách.
26 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
26. Điều gì có thể xảy ra nếu một doanh nghiệp xây dựng chiến lược không phù hợp với văn hóa tổ chức của mình?
Văn hóa tổ chức có ảnh hưởng lớn đến cách thức doanh nghiệp hoạt động. Chiến lược không phù hợp với văn hóa có thể gây ra xung đột, sự phản kháng và làm chậm quá trình thực thi.
27 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
27. So sánh chiến lược 'dẫn đầu về chi phí' và chiến lược 'khác biệt hóa', điểm chung lớn nhất giữa chúng là gì?
Mặc dù khác nhau về cách tiếp cận, cả chiến lược dẫn đầu về chi phí và khác biệt hóa đều hướng đến mục tiêu chung là tạo ra lợi thế cạnh tranh, giúp doanh nghiệp thành công trên thị trường.
28 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
28. Khi nào doanh nghiệp nên xem xét chiến lược 'đa dạng hóa'?
Chiến lược đa dạng hóa thường được xem xét khi thị trường hiện tại không còn nhiều tiềm năng tăng trưởng hoặc khi doanh nghiệp muốn giảm thiểu rủi ro bằng cách mở rộng sang các lĩnh vực kinh doanh khác.
29 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
29. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố thuộc môi trường 'Chính trị - Pháp luật' (P) trong mô hình PESTEL?
Tỷ lệ lạm phát là một yếu tố thuộc môi trường 'Kinh tế' (E) trong mô hình PESTEL, các yếu tố còn lại (chính sách thuế, luật pháp, ổn định chính trị) đều thuộc môi trường 'Chính trị - Pháp luật'.
30 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
30. Để đánh giá hiệu quả của chiến lược, doanh nghiệp cần thực hiện công việc nào?
Đánh giá hiệu quả chiến lược là quá trình kiểm tra xem chiến lược có đạt được mục tiêu đề ra hay không, và thực hiện điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo chiến lược luôn phù hợp và hiệu quả.
31 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
31. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?
Quản trị chiến lược tập trung vào việc định hướng và điều chỉnh các hoạt động của tổ chức để đạt được mục tiêu dài hạn, đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh.
32 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
32. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?
Phân tích SWOT là công cụ phân tích môi trường bên trong (Điểm mạnh, Điểm yếu) và bên ngoài (Cơ hội, Thách thức) của tổ chức, thường được sử dụng trong giai đoạn đầu của quy trình quản trị chiến lược để xác định bối cảnh và đưa ra quyết định phù hợp.
33 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
33. Chiến lược 'Đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) tập trung vào điều gì?
Chiến lược 'Đại dương xanh' hướng đến việc tạo ra không gian thị trường mới, không cạnh tranh bằng cách tạo ra giá trị khác biệt và làm cho cạnh tranh trở nên không liên quan.
34 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
34. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp làm gì?
Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter (Đối thủ tiềm ẩn, Khách hàng, Nhà cung cấp, Sản phẩm thay thế, Đối thủ hiện tại) giúp doanh nghiệp phân tích cấu trúc ngành và mức độ cạnh tranh để đưa ra quyết định chiến lược phù hợp.
35 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
35. Trong bối cảnh môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng, yếu tố nào sau đây **không** phải là thách thức lớn đối với quản trị chiến lược?
Sự ổn định của các quy định và chính sách của chính phủ **không phải** là thách thức mà là một yếu tố có lợi hoặc trung lập. Ngược lại, sự thay đổi liên tục trong công nghệ, nhu cầu khách hàng và cạnh tranh là những thách thức lớn đòi hỏi quản trị chiến lược phải linh hoạt và thích ứng.
36 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
36. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc thực hiện chiến lược 'đa dạng hóa không liên quan'?
Đa dạng hóa không liên quan là chiến lược mở rộng sang các lĩnh vực kinh doanh hoàn toàn mới, không có mối liên hệ trực tiếp với lĩnh vực kinh doanh hiện tại. Ví dụ ngân hàng mở rộng sang bảo hiểm là một hình thức đa dạng hóa không liên quan rõ rệt hơn so với các lựa chọn khác.
37 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
37. So sánh chiến lược 'dẫn đầu về chi phí' và 'khác biệt hóa', điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai chiến lược này là gì?
Chiến lược 'dẫn đầu về chi phí' tạo ra giá trị bằng cách cung cấp sản phẩm/dịch vụ với chi phí thấp nhất, trong khi chiến lược 'khác biệt hóa' tạo ra giá trị bằng cách cung cấp sản phẩm/dịch vụ độc đáo và vượt trội so với đối thủ. Đây là sự khác biệt cơ bản nhất về cách thức tạo ra giá trị.
38 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
38. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại của việc thực thi chiến lược thường bắt nguồn từ đâu?
Sự thất bại trong thực thi chiến lược thường xuất phát từ yếu tố con người, đặc biệt là thiếu sự gắn kết, truyền thông và đồng thuận từ nhân viên. Ngay cả chiến lược tốt nhất cũng có thể thất bại nếu không được thực thi hiệu quả bởi đội ngũ nhân viên.
39 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
39. Chức năng 'kiểm soát chiến lược' trong quản trị chiến lược nhằm mục đích gì?
Kiểm soát chiến lược là quá trình theo dõi, đánh giá và điều chỉnh việc thực hiện chiến lược để đảm bảo đạt được mục tiêu đã đề ra. Nó bao gồm việc đo lường hiệu suất, so sánh với kế hoạch và thực hiện các hành động khắc phục nếu có sai lệch.
40 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
40. Trong mô hình chuỗi giá trị (Value Chain) của Porter, hoạt động nào sau đây thuộc nhóm 'hoạt động hỗ trợ'?
Trong chuỗi giá trị, 'hoạt động hỗ trợ' bao gồm các hoạt động giúp các 'hoạt động chính' vận hành hiệu quả hơn. Nghiên cứu và phát triển công nghệ, quản trị nguồn nhân lực, mua sắm và cơ sở hạ tầng là các hoạt động hỗ trợ.
41 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
41. Khi một doanh nghiệp quyết định 'thu hẹp' quy mô hoạt động, chiến lược này thường được gọi là gì?
Chiến lược 'thu hẹp' (retrenchment strategy) là chiến lược giảm quy mô hoạt động, có thể bao gồm cắt giảm chi phí, rút lui khỏi thị trường hoặc thanh lý tài sản để cải thiện hiệu quả hoặc đối phó với khó khăn.
42 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
42. Yếu tố 'Văn hóa doanh nghiệp' có vai trò như thế nào trong quá trình thực thi chiến lược?
Văn hóa doanh nghiệp là hệ thống giá trị, niềm tin và hành vi được chia sẻ trong tổ chức. Nó có ảnh hưởng rất lớn đến cách nhân viên tiếp nhận, hiểu và thực hiện chiến lược. Văn hóa phù hợp sẽ hỗ trợ thực thi chiến lược hiệu quả.
43 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
43. Để đối phó với môi trường kinh doanh bất ổn và khó dự đoán, doanh nghiệp nên ưu tiên xây dựng năng lực cốt lõi nào?
Trong môi trường bất ổn, khả năng đổi mới và thích ứng nhanh chóng là yếu tố then chốt. Năng lực nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới giúp doanh nghiệp tạo ra các giải pháp mới, đáp ứng thay đổi của thị trường và duy trì lợi thế cạnh tranh.
44 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
44. Ví dụ về một doanh nghiệp đã áp dụng thành công chiến lược 'khác biệt hóa' là?
Gucci là một ví dụ điển hình về doanh nghiệp áp dụng thành công chiến lược 'khác biệt hóa' bằng cách tạo ra các sản phẩm thời trang cao cấp, độc đáo, chất lượng cao và mang đậm dấu ấn thương hiệu, từ đó định vị mình ở phân khúc thị trường cao cấp.
45 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
45. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quá trình 'đánh giá và kiểm soát chiến lược'?
Để đánh giá và kiểm soát chiến lược hiệu quả, cần có một hệ thống đo lường hiệu suất rõ ràng, khách quan và phù hợp với mục tiêu chiến lược. Hệ thống này giúp theo dõi tiến độ, phát hiện sai lệch và đưa ra điều chỉnh kịp thời.
46 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
46. Đâu là **mục tiêu cốt lõi** của quản trị chiến lược đối với một doanh nghiệp?
Quản trị chiến lược tập trung vào việc xác định hướng đi dài hạn và xây dựng lợi thế cạnh tranh để đạt được các mục tiêu đó, không chỉ là lợi nhuận ngắn hạn hay hoạt động hàng ngày.
47 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
47. Công ty X là một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ nội thất cao cấp. Họ nhận thấy xu hướng tiêu dùng xanh ngày càng tăng và nguồn cung gỗ tự nhiên ngày càng khan hiếm. Để ứng phó với tình hình này, công ty X nên ưu tiên chiến lược nào sau đây?
Xu hướng tiêu dùng xanh và nguồn cung gỗ khan hiếm tạo ra cơ hội và thách thức. Chiến lược phù hợp nhất là thích ứng bằng cách sử dụng vật liệu thân thiện môi trường và thiết kế bền vững, đáp ứng nhu cầu thị trường và đảm bảo nguồn cung lâu dài.
48 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
48. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Trong mô hình SWOT, yếu tố 'Điểm yếu' (Weaknesses) thường đề cập đến khía cạnh nào của doanh nghiệp?
Điểm yếu (Weaknesses) trong SWOT là những hạn chế, thiếu sót bên trong doanh nghiệp, làm giảm khả năng cạnh tranh và đạt mục tiêu.
49 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
49. Chiến lược 'Đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) khác biệt cơ bản so với chiến lược cạnh tranh truyền thống ('Đại dương đỏ' - Red Ocean Strategy) ở điểm nào?
Điểm khác biệt chính là 'Đại dương xanh' tạo ra thị trường mới thay vì cạnh tranh trong thị trường hiện có ('Đại dương đỏ'). Nó tập trung vào việc tạo ra nhu cầu mới và phá vỡ sự đánh đổi giá trị - chi phí.
50 / 50
Category:
Quản trị chiến lược
Tags:
Bộ đề 7
50. Điều gì có thể xảy ra nếu một doanh nghiệp xây dựng chiến lược dựa trên những giả định **không chính xác** về môi trường kinh doanh?
Giả định không chính xác về môi trường dẫn đến chiến lược sai lệch, khiến doanh nghiệp đi sai hướng, lãng phí nguồn lực và khó đạt được mục tiêu đề ra.