Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chiến lược

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị chiến lược?

A. Quá trình điều hành hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Quá trình xây dựng và thực hiện các quyết định dài hạn để đạt được mục tiêu của tổ chức trong môi trường cạnh tranh.
C. Quá trình quản lý tài chính và nguồn nhân lực của doanh nghiệp.
D. Quá trình kiểm soát chi phí và tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.


2. Tuyên bố sứ mệnh (Mission Statement) đóng vai trò quan trọng nhất nào trong quản trị chiến lược?

A. Xác định mục tiêu tài chính cụ thể cho doanh nghiệp.
B. Truyền đạt mục đích và giá trị cốt lõi của tổ chức đến các bên liên quan.
C. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ cạnh tranh.
D. Đưa ra các quy định và thủ tục hành chính trong doanh nghiệp.


3. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Yếu tố "Điểm yếu" (Weaknesses) trong SWOT đề cập đến điều gì?

A. Các yếu tố bên ngoài môi trường có thể gây bất lợi cho doanh nghiệp.
B. Các nguồn lực và năng lực nội tại mà doanh nghiệp còn hạn chế hoặc thiếu sót so với đối thủ.
C. Các cơ hội mà doanh nghiệp có thể tận dụng để phát triển.
D. Các mối đe dọa từ đối thủ cạnh tranh hoặc môi trường kinh doanh.


4. Chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" (Cost Leadership) tập trung vào việc tạo lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và khác biệt so với đối thủ.
B. Đạt được chi phí sản xuất và vận hành thấp hơn so với đối thủ để cung cấp sản phẩm/dịch vụ với giá cạnh tranh.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp và đáp ứng nhu cầu đặc biệt của phân khúc đó.
D. Xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng thông qua dịch vụ cá nhân hóa.


5. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc một doanh nghiệp đang thực hiện chiến lược "Khác biệt hóa" (Differentiation)?

A. Một chuỗi siêu thị giảm giá sâu cho tất cả các mặt hàng.
B. Một hãng xe hơi tập trung vào thiết kế sang trọng, công nghệ tiên tiến và trải nghiệm lái xe độc đáo.
C. Một công ty sản xuất hàng loạt các sản phẩm gia dụng giá rẻ.
D. Một nhà cung cấp dịch vụ viễn thông giảm giá cước gọi và data.


6. Đâu là thách thức lớn nhất khi thực hiện chiến lược trong doanh nghiệp?

A. Xác định đúng mục tiêu chiến lược.
B. Phân tích môi trường bên ngoài doanh nghiệp.
C. Thay đổi văn hóa tổ chức và hành vi của nhân viên để phù hợp với chiến lược mới.
D. Lựa chọn công nghệ phù hợp để hỗ trợ hoạt động.


7. Kiểm soát chiến lược (Strategic Control) có vai trò gì trong quá trình quản trị chiến lược?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Đảm bảo chiến lược được thực hiện đúng hướng và đạt được mục tiêu đề ra, đồng thời điều chỉnh khi cần thiết.
C. Xây dựng kế hoạch tài chính chi tiết cho doanh nghiệp.
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.


8. Trong ma trận BCG, nhóm "Dấu hỏi chấm" (Question Marks) thường được đặc trưng bởi điều gì?

A. Thị phần cao và tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
B. Thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
C. Thị phần cao và tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.
D. Thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.


9. Phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis) giúp doanh nghiệp nhận diện và tối ưu hóa các hoạt động nào?

A. Chỉ các hoạt động hỗ trợ như quản lý nhân sự và công nghệ.
B. Chỉ các hoạt động chính như sản xuất và marketing.
C. Tất cả các hoạt động từ đầu vào đến đầu ra, tạo ra giá trị cho khách hàng.
D. Chỉ các hoạt động liên quan đến tài chính và kế toán.


10. Theo mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, "Rào cản gia nhập ngành" (Barriers to Entry) cao sẽ có xu hướng dẫn đến điều gì?

A. Tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hiện tại trong ngành.
B. Giảm lợi nhuận của các doanh nghiệp hiện tại trong ngành.
C. Hạn chế sự gia nhập của các đối thủ mới và bảo vệ lợi nhuận của các doanh nghiệp hiện tại.
D. Tăng quyền lực thương lượng của người mua.


11. Kịch bản hóa (Scenario Planning) được sử dụng trong quản trị chiến lược với mục đích chính nào?

A. Dự báo chính xác tương lai của thị trường.
B. Xây dựng các kế hoạch ứng phó linh hoạt cho các tình huống tương lai khác nhau.
C. Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động hiện tại của doanh nghiệp.
D. Đánh giá hiệu quả của các chiến lược đã thực hiện trong quá khứ.


12. Liên minh chiến lược (Strategic Alliance) thường được các doanh nghiệp lựa chọn vì lý do nào sau đây?

A. Để cạnh tranh trực tiếp và loại bỏ đối thủ.
B. Để chia sẻ rủi ro, nguồn lực và tiếp cận thị trường mới mà một mình khó thực hiện.
C. Để giảm chi phí hoạt động một cách độc lập.
D. Để tăng cường quyền lực thương lượng với nhà cung cấp.


13. Yếu tố đạo đức kinh doanh có vai trò như thế nào trong quản trị chiến lược?

A. Chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng đến hiệu quả chiến lược.
B. Giúp xây dựng uy tín, lòng tin và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp.
C. Chỉ cần tuân thủ luật pháp là đủ, không cần quan tâm đến đạo đức.
D. Đạo đức kinh doanh chỉ quan trọng trong các ngành nhạy cảm như y tế, giáo dục.


14. Vai trò chính của lãnh đạo chiến lược (Strategic Leadership) là gì?

A. Quản lý hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Xây dựng tầm nhìn, định hướng chiến lược và truyền cảm hứng cho tổ chức thực hiện thành công chiến lược.
C. Kiểm soát chi phí và đảm bảo lợi nhuận ngắn hạn.
D. Thực hiện các công việc hành chính và quản lý nhân sự.


15. Sự khác biệt chính giữa mục tiêu chiến lược (Strategic Goals) và mục tiêu hoạt động (Operational Goals) là gì?

A. Mục tiêu chiến lược tập trung vào ngắn hạn, mục tiêu hoạt động tập trung vào dài hạn.
B. Mục tiêu chiến lược mang tính định lượng, mục tiêu hoạt động mang tính định tính.
C. Mục tiêu chiến lược hướng đến kết quả tổng thể của tổ chức, mục tiêu hoạt động tập trung vào các hoạt động cụ thể, chi tiết để thực hiện chiến lược.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa mục tiêu chiến lược và mục tiêu hoạt động.


16. Quản trị chiến lược là quá trình:

A. Điều hành hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Xây dựng và thực hiện các kế hoạch ngắn hạn.
C. Xác định mục tiêu dài hạn, xây dựng kế hoạch và phân bổ nguồn lực để đạt được mục tiêu đó.
D. Kiểm soát chi phí và tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.


17. Mục tiêu chính của phân tích môi trường bên ngoài trong quản trị chiến lược là:

A. Đánh giá năng lực nội tại của doanh nghiệp.
B. Xác định các cơ hội và thách thức từ bên ngoài có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
C. Đo lường hiệu quả hoạt động của các phòng ban trong doanh nghiệp.
D. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ.


18. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để:

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Phân tích cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.


19. Trong các cấp chiến lược, chiến lược cấp doanh nghiệp (Corporate Strategy) tập trung vào:

A. Cách thức từng bộ phận chức năng (marketing, tài chính,...) đạt mục tiêu.
B. Cách thức cạnh tranh trong một ngành cụ thể.
C. Định hướng tổng thể và phạm vi hoạt động của toàn bộ doanh nghiệp.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.


20. Một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp và cung cấp sản phẩm/dịch vụ chuyên biệt. Đây là ví dụ về chiến lược cạnh tranh nào theo Porter?

A. Chi phí thấp (Cost Leadership).
B. Khác biệt hóa (Differentiation).
C. Tập trung (Focus).
D. Dẫn đầu về công nghệ.


21. Điều gì sau đây là **KHÔNG PHẢI** là một yếu tố của môi trường vĩ mô (PESTEL)?

A. Yếu tố Chính trị (Political).
B. Yếu tố Kinh tế (Economic).
C. Đối thủ cạnh tranh (Competitors).
D. Yếu tố Xã hội (Social).


22. Tại sao việc thiết lập mục tiêu chiến lược rõ ràng và đo lường được lại quan trọng?

A. Để tăng cường quyền lực của nhà quản lý cấp cao.
B. Để dễ dàng thay đổi chiến lược khi cần thiết.
C. Để làm cơ sở đánh giá hiệu quả thực hiện chiến lược và điều chỉnh khi cần thiết.
D. Để giảm thiểu sự tham gia của nhân viên vào quá trình lập kế hoạch.


23. Trong giai đoạn suy thoái kinh tế, chiến lược nào sau đây thường được các doanh nghiệp ưu tiên?

A. Chiến lược tăng trưởng nhanh chóng bằng cách mở rộng thị trường.
B. Chiến lược đa dạng hóa sang các lĩnh vực kinh doanh mới.
C. Chiến lược cắt giảm chi phí và tập trung vào hoạt động cốt lõi.
D. Chiến lược thâu tóm và sáp nhập các đối thủ cạnh tranh.


24. So sánh chiến lược "Đại dương xanh" và "Đại dương đỏ". Điểm khác biệt chính là gì?

A. "Đại dương đỏ" tập trung vào thị trường hiện có và cạnh tranh, còn "Đại dương xanh" tạo ra thị trường mới, ít cạnh tranh.
B. "Đại dương đỏ" dành cho doanh nghiệp lớn, "Đại dương xanh" dành cho doanh nghiệp nhỏ.
C. "Đại dương đỏ" sử dụng công nghệ tiên tiến, "Đại dương xanh" sử dụng công nghệ truyền thống.
D. "Đại dương đỏ" tập trung vào chi phí thấp, "Đại dương xanh" tập trung vào khác biệt hóa.


25. Yếu tố nào sau đây thể hiện **điểm yếu** trong phân tích SWOT của một công ty sản xuất?

A. Nhu cầu thị trường đối với sản phẩm đang tăng lên.
B. Công nghệ sản xuất hiện đại, hiệu quả cao.
C. Hệ thống phân phối còn yếu, chưa phủ rộng.
D. Chính sách ưu đãi thuế từ chính phủ.


26. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc thực hiện chiến lược "khác biệt hóa" thành công?

A. Một hãng hàng không giá rẻ cắt giảm tối đa dịch vụ để giảm giá vé.
B. Một công ty điện thoại thông minh tập trung vào thiết kế độc đáo và tính năng vượt trội so với đối thủ.
C. Một chuỗi siêu thị giảm giá liên tục để thu hút khách hàng.
D. Một nhà máy sản xuất hàng loạt sản phẩm giống hệt đối thủ để tiết kiệm chi phí.


27. Điều gì có thể xảy ra nếu một doanh nghiệp xây dựng chiến lược không phù hợp với năng lực cốt lõi của mình?

A. Doanh nghiệp sẽ dễ dàng thích ứng với sự thay đổi của thị trường.
B. Doanh nghiệp có thể đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.
C. Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện chiến lược và đạt hiệu quả thấp.
D. Doanh nghiệp sẽ thu hút được nhiều nhân tài.


28. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, "quyền lực thương lượng của nhà cung cấp" sẽ mạnh khi nào?

A. Có nhiều nhà cung cấp trên thị trường.
B. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp của doanh nghiệp thấp.
C. Sản phẩm của nhà cung cấp là yếu tố đầu vào quan trọng và khó thay thế.
D. Doanh nghiệp là khách hàng lớn của nhà cung cấp.


29. Để đánh giá hiệu quả thực hiện chiến lược, doanh nghiệp thường sử dụng công cụ nào sau đây?

A. Ma trận BCG.
B. Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard).
C. Mô hình PESTEL.
D. Phân tích SWOT.


30. Một công ty quyết định thoái vốn khỏi một lĩnh vực kinh doanh không còn phù hợp với định hướng chiến lược dài hạn. Đây là ví dụ về chiến lược nào?

A. Chiến lược tăng trưởng tập trung.
B. Chiến lược ổn định.
C. Chiến lược tái cấu trúc/thu hẹp (Retrenchment).
D. Chiến lược hội nhập dọc.


31. Quản trị chiến lược là quá trình:

A. Điều hành hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Xây dựng và thực hiện các kế hoạch ngắn hạn để đạt mục tiêu trước mắt.
C. Xác định mục tiêu dài hạn, xây dựng kế hoạch và triển khai các hành động để đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Kiểm soát các rủi ro tài chính và đảm bảo tuân thủ pháp luật.


32. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

A. Đánh giá và kiểm soát chiến lược.
B. Xây dựng chiến lược.
C. Thực thi chiến lược.
D. Hình thành tầm nhìn và sứ mệnh.


33. Chiến lược "Đại dương xanh" tập trung vào:

A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại trên thị trường.
B. Tối ưu hóa chi phí để đạt lợi thế giá thấp.
C. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh bằng cách đổi mới giá trị.
D. Thâm nhập sâu vào thị trường hiện có bằng các sản phẩm tương tự.


34. Yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** để thực thi chiến lược thành công?

A. Một bản kế hoạch chiến lược chi tiết và hoàn hảo.
B. Nguồn lực tài chính dồi dào.
C. Sự cam kết và đồng lòng của toàn bộ nhân viên trong tổ chức.
D. Sự hỗ trợ của các nhà tư vấn chiến lược hàng đầu.


35. Mục tiêu chiến lược khác biệt với mục tiêu tác nghiệp chủ yếu ở:

A. Tính định lượng.
B. Thời gian thực hiện và phạm vi ảnh hưởng.
C. Mức độ chi tiết.
D. Tính khả thi.


36. Điều gì sẽ xảy ra nếu một doanh nghiệp không có chiến lược rõ ràng?

A. Doanh nghiệp sẽ hoạt động hiệu quả hơn do linh hoạt ứng phó với thay đổi.
B. Doanh nghiệp có thể dễ dàng thu hút vốn đầu tư hơn.
C. Doanh nghiệp có nguy cơ mất phương hướng, hoạt động kém hiệu quả và khó cạnh tranh.
D. Doanh nghiệp sẽ tập trung vào các hoạt động hàng ngày và đạt hiệu quả ngắn hạn tốt hơn.


37. Ví dụ nào sau đây thể hiện chiến lược "Khác biệt hóa"?

A. Một hãng hàng không giá rẻ tập trung vào cắt giảm tối đa chi phí.
B. Một chuỗi siêu thị bán hàng hóa với giá thấp nhất thị trường.
C. Một thương hiệu xe hơi hạng sang nổi tiếng về chất lượng và công nghệ vượt trội.
D. Một công ty sản xuất hàng loạt các sản phẩm tiêu dùng phổ thông.


38. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp:

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động nội bộ doanh nghiệp.
B. Xác định các cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài.
C. Phân tích cấu trúc ngành và cường độ cạnh tranh.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.


39. Trong bối cảnh môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng, quản trị chiến lược cần:

A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch chiến lược đã được xây dựng ban đầu.
B. Duy trì chiến lược ổn định trong dài hạn để đảm bảo tính nhất quán.
C. Linh hoạt điều chỉnh chiến lược để thích ứng với các biến động.
D. Tập trung vào các hoạt động tác nghiệp ngắn hạn để ứng phó nhanh chóng.


40. Giá trị cốt lõi của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong quản trị chiến lược vì:

A. Giúp doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Định hướng văn hóa doanh nghiệp và các quyết định chiến lược dài hạn.
C. Giúp doanh nghiệp dễ dàng thay đổi chiến lược khi cần thiết.
D. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông và công chúng.


41. Khi nào doanh nghiệp nên xem xét chiến lược "Thu hẹp quy mô" (Retrenchment)?

A. Khi doanh nghiệp đang tăng trưởng nhanh và muốn mở rộng thị phần.
B. Khi doanh nghiệp muốn đa dạng hóa hoạt động kinh doanh.
C. Khi doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính hoặc hoạt động kém hiệu quả.
D. Khi doanh nghiệp muốn thâm nhập vào thị trường mới.


42. KPIs (Key Performance Indicators) được sử dụng trong quản trị chiến lược để:

A. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp.
B. Đo lường và theo dõi tiến độ thực hiện chiến lược.
C. Phân tích môi trường bên ngoài doanh nghiệp.
D. Đánh giá năng lực của nhân viên.


43. Yếu tố "Văn hóa doanh nghiệp" ảnh hưởng đến quản trị chiến lược như thế nào?

A. Văn hóa doanh nghiệp không liên quan đến quản trị chiến lược.
B. Văn hóa doanh nghiệp chỉ ảnh hưởng đến hoạt động nội bộ, không ảnh hưởng đến chiến lược.
C. Văn hóa doanh nghiệp có thể hỗ trợ hoặc cản trở việc thực thi chiến lược.
D. Văn hóa doanh nghiệp chỉ ảnh hưởng đến hoạt động marketing và bán hàng.


44. Trong quản trị chiến lược, "Lợi thế cạnh tranh bền vững" là:

A. Lợi thế có được nhờ may mắn hoặc yếu tố ngẫu nhiên.
B. Lợi thế dễ dàng bị đối thủ bắt chước hoặc vượt qua trong thời gian ngắn.
C. Lợi thế khó bị đối thủ bắt chước hoặc suy giảm theo thời gian, mang lại giá trị lâu dài.
D. Lợi thế chỉ tập trung vào giá thành thấp hơn đối thủ.


45. Một doanh nghiệp quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp và phục vụ khách hàng mục tiêu một cách tốt nhất. Đây là ví dụ về chiến lược:

A. Dẫn đầu về chi phí.
B. Khác biệt hóa.
C. Tập trung (Focus).
D. Đa dạng hóa.


46. Đâu là **định nghĩa chính xác nhất** về **Quản trị chiến lược**?

A. Quá trình quản lý các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp để đạt được hiệu quả tối đa.
B. Quá trình xây dựng và thực hiện các quyết định về phạm vi và phương hướng dài hạn của tổ chức, nhằm tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
C. Quá trình tập trung vào việc tối ưu hóa các nguồn lực hiện có để tăng lợi nhuận trong ngắn hạn.
D. Quá trình kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận chức năng trong doanh nghiệp.


47. Một công ty sản xuất đồ uống đang xem xét **thâm nhập thị trường nước giải khát có ga dành cho giới trẻ**. Phân tích SWOT cho thấy thị trường này có **tiềm năng tăng trưởng cao** (Cơ hội), nhưng đồng thời **cạnh tranh rất gay gắt** với nhiều thương hiệu lớn (Đe dọa). Điểm **Mạnh** của công ty là có hệ thống phân phối rộng khắp, nhưng **Điểm Yếu** là chưa có kinh nghiệm sản xuất nước giải khát có ga. **Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất** để công ty có thể thành công trong thị trường này?

A. Chiến lược thâm nhập thị trường mạnh mẽ bằng cách giảm giá sản phẩm để cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn.
B. Chiến lược phát triển sản phẩm mới, tập trung vào dòng nước giải khát có ga độc đáo, khác biệt hóa so với các sản phẩm hiện có trên thị trường.
C. Chiến lược rút lui khỏi thị trường nước giải khát có ga để tập trung vào các sản phẩm đồ uống khác mà công ty có lợi thế hơn.
D. Chiến lược đa dạng hóa sang các ngành nghề kinh doanh khác ngoài ngành đồ uống để giảm thiểu rủi ro.


48. **Ví dụ điển hình nào** sau đây thể hiện rõ nhất việc một doanh nghiệp **ứng dụng chiến lược "Đại dương xanh"**?

A. Một hãng hàng không giá rẻ liên tục giảm giá vé để cạnh tranh với các hãng hàng không truyền thống.
B. Một chuỗi siêu thị mở rộng mạng lưới cửa hàng đến các vùng nông thôn, nơi ít có đối thủ cạnh tranh.
C. Cirque du Soleil tạo ra một loại hình giải trí mới lạ, kết hợp giữa xiếc và nghệ thuật sân khấu, thu hút đối tượng khách hàng mới mà không cạnh tranh trực tiếp với các rạp xiếc truyền thống.
D. Một công ty công nghệ tập trung vào việc cải tiến các sản phẩm hiện có để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng hiện tại.


49. **Điểm khác biệt chính** giữa chiến lược **"Dẫn đầu về chi phí"** và chiến lược **"Khác biệt hóa"** là gì?

A. Chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" tập trung vào chất lượng sản phẩm, còn chiến lược "Khác biệt hóa" tập trung vào giá cả.
B. Chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" hướng đến thị trường ngách, còn chiến lược "Khác biệt hóa" hướng đến thị trường đại chúng.
C. Chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" tạo lợi thế cạnh tranh bằng cách cung cấp sản phẩm/dịch vụ với chi phí thấp nhất, còn chiến lược "Khác biệt hóa" tạo lợi thế bằng cách cung cấp giá trị độc đáo mà khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn.
D. Chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" phù hợp với doanh nghiệp nhỏ, còn chiến lược "Khác biệt hóa" phù hợp với doanh nghiệp lớn.


50. **Nguyên nhân chính** dẫn đến việc một chiến lược kinh doanh **thất bại** thường là gì?

A. Do sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và môi trường kinh doanh mà doanh nghiệp

1 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

1. Định nghĩa nào sau đây mô tả đúng nhất về Quản trị chiến lược?

2 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

2. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Chữ 'W' trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?

3 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

3. Một công ty sản xuất xe điện mới gia nhập thị trường, nhận thấy nhu cầu xe điện tăng cao nhưng đồng thời gặp khó khăn về nguồn cung chip bán dẫn toàn cầu. Trong phân tích SWOT, nhu cầu xe điện tăng cao được xem là gì, và khó khăn nguồn cung chip bán dẫn được xem là gì?

4 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

4. Chiến lược 'Đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc tạo ra điều gì?

5 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

5. Doanh nghiệp lựa chọn chiến lược khác biệt hóa sản phẩm thường hướng đến mục tiêu chính nào?

6 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

6. Trong các yếu tố thuộc môi trường vĩ mô (PESTEL), yếu tố 'Công nghệ' bao gồm những khía cạnh nào?

7 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

7. Chuỗi giá trị (Value Chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

8 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

8. Mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp cần đáp ứng các tiêu chí SMART. Chữ 'R' trong SMART đại diện cho tiêu chí nào?

9 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

9. Khi một doanh nghiệp quyết định mở rộng sang thị trường quốc tế, chiến lược này thuộc cấp độ chiến lược nào?

10 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

10. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter, 'quyền lực thương lượng của nhà cung cấp' sẽ tăng lên khi nào?

11 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

11. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược 'tập trung' (Focus Strategy)?

12 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

12. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của lãnh đạo trong quá trình thực thi chiến lược?

13 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

13. So sánh chiến lược 'dẫn đầu về chi phí' và chiến lược 'khác biệt hóa', điểm khác biệt chính giữa hai chiến lược này là gì?

14 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

14. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại trong thực thi chiến lược thường là gì?

15 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

15. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, liên minh chiến lược giữa các doanh nghiệp ngày càng phổ biến. Đâu KHÔNG phải là lý do chính để doanh nghiệp tham gia liên minh chiến lược?

16 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

16. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?

17 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

17. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. SWOT là viết tắt của những yếu tố nào?

18 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

18. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, 'đe dọa từ các đối thủ tiềm ẩn' đề cập đến yếu tố nào?

19 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

19. Công ty X quyết định mở rộng sang thị trường mới bằng cách mua lại một công ty địa phương đã có sẵn hệ thống phân phối và mạng lưới khách hàng. Đây là ví dụ về chiến lược tăng trưởng nào?

20 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

20. Điều gì là điểm khác biệt chính giữa 'mục tiêu chiến lược' và 'mục tiêu hoạt động'?

21 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

21. Tại sao phân tích môi trường bên ngoài (ví dụ: PESTEL) lại quan trọng trong quản trị chiến lược?

22 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

22. Trong các loại chiến lược cạnh tranh chung của Porter, chiến lược 'khác biệt hóa' tập trung vào điều gì?

23 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

23. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc 'thực thi chiến lược' trong quản trị chiến lược?

24 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của 'chuỗi giá trị' (Value Chain) theo Porter?

25 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

25. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp nên ưu tiên chiến lược nào để duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững?

26 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

26. Điều gì có thể xảy ra nếu một doanh nghiệp xây dựng chiến lược không phù hợp với văn hóa tổ chức của mình?

27 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

27. So sánh chiến lược 'dẫn đầu về chi phí' và chiến lược 'khác biệt hóa', điểm chung lớn nhất giữa chúng là gì?

28 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

28. Khi nào doanh nghiệp nên xem xét chiến lược 'đa dạng hóa'?

29 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

29. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố thuộc môi trường 'Chính trị - Pháp luật' (P) trong mô hình PESTEL?

30 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

30. Để đánh giá hiệu quả của chiến lược, doanh nghiệp cần thực hiện công việc nào?

31 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

31. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?

32 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

32. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

33 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

33. Chiến lược 'Đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) tập trung vào điều gì?

34 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

34. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp làm gì?

35 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

35. Trong bối cảnh môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng, yếu tố nào sau đây **không** phải là thách thức lớn đối với quản trị chiến lược?

36 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

36. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc thực hiện chiến lược 'đa dạng hóa không liên quan'?

37 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

37. So sánh chiến lược 'dẫn đầu về chi phí' và 'khác biệt hóa', điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai chiến lược này là gì?

38 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

38. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại của việc thực thi chiến lược thường bắt nguồn từ đâu?

39 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

39. Chức năng 'kiểm soát chiến lược' trong quản trị chiến lược nhằm mục đích gì?

40 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

40. Trong mô hình chuỗi giá trị (Value Chain) của Porter, hoạt động nào sau đây thuộc nhóm 'hoạt động hỗ trợ'?

41 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

41. Khi một doanh nghiệp quyết định 'thu hẹp' quy mô hoạt động, chiến lược này thường được gọi là gì?

42 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

42. Yếu tố 'Văn hóa doanh nghiệp' có vai trò như thế nào trong quá trình thực thi chiến lược?

43 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

43. Để đối phó với môi trường kinh doanh bất ổn và khó dự đoán, doanh nghiệp nên ưu tiên xây dựng năng lực cốt lõi nào?

44 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

44. Ví dụ về một doanh nghiệp đã áp dụng thành công chiến lược 'khác biệt hóa' là?

45 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

45. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quá trình 'đánh giá và kiểm soát chiến lược'?

46 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

46. Đâu là **mục tiêu cốt lõi** của quản trị chiến lược đối với một doanh nghiệp?

47 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

47. Công ty X là một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ nội thất cao cấp. Họ nhận thấy xu hướng tiêu dùng xanh ngày càng tăng và nguồn cung gỗ tự nhiên ngày càng khan hiếm. Để ứng phó với tình hình này, công ty X nên ưu tiên chiến lược nào sau đây?

48 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

48. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Trong mô hình SWOT, yếu tố 'Điểm yếu' (Weaknesses) thường đề cập đến khía cạnh nào của doanh nghiệp?

49 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

49. Chiến lược 'Đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) khác biệt cơ bản so với chiến lược cạnh tranh truyền thống ('Đại dương đỏ' - Red Ocean Strategy) ở điểm nào?

50 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

50. Điều gì có thể xảy ra nếu một doanh nghiệp xây dựng chiến lược dựa trên những giả định **không chính xác** về môi trường kinh doanh?