Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vi mô

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

1. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố quyết định cầu?

A. Thu nhập của người tiêu dùng
B. Giá của hàng hóa liên quan
C. Công nghệ sản xuất
D. Sở thích của người tiêu dùng


2. Nếu giá của một sản phẩm tăng lên và lượng cầu giảm xuống, chúng ta có thể kết luận rằng:

A. Đó là một hàng hóa thông thường
B. Đó là một hàng hóa thứ cấp
C. Đó là một hàng hóa Giffen
D. Đó là một hàng hóa Veblen


3. Độ co giãn của cầu theo giá được tính bằng:

A. Phần trăm thay đổi trong lượng cầu chia cho phần trăm thay đổi trong thu nhập
B. Phần trăm thay đổi trong lượng cung chia cho phần trăm thay đổi trong giá
C. Phần trăm thay đổi trong lượng cầu chia cho phần trăm thay đổi trong giá
D. Phần trăm thay đổi trong giá chia cho phần trăm thay đổi trong lượng cầu


4. Điều gì xảy ra với đường cung của sản phẩm X nếu chi phí sản xuất sản phẩm X tăng lên?

A. Đường cung dịch chuyển sang phải
B. Đường cung dịch chuyển sang trái
C. Đường cung không thay đổi
D. Đường cung trở nên dốc hơn


5. Điểm cân bằng thị trường xảy ra khi:

A. Lượng cung lớn hơn lượng cầu
B. Lượng cầu lớn hơn lượng cung
C. Lượng cung bằng lượng cầu
D. Giá cả đạt mức tối đa


6. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp là:

A. Người định giá
B. Người chấp nhận giá
C. Người kiểm soát giá
D. Người tạo ra giá


7. Độc quyền tự nhiên thường xuất hiện trong ngành nào?

A. Sản xuất phần mềm
B. Nông nghiệp
C. Cung cấp nước sạch
D. Bán lẻ quần áo


8. Chi phí cận biên (MC) là:

A. Tổng chi phí chia cho số lượng sản phẩm
B. Chi phí cố định trung bình
C. Sự thay đổi trong tổng chi phí khi sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm
D. Chi phí biến đổi trung bình


9. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán ở điểm nào?

A. Lợi nhuận kinh tế không bao gồm chi phí cơ hội
B. Lợi nhuận kế toán bao gồm chi phí cơ hội
C. Lợi nhuận kinh tế bao gồm chi phí cơ hội
D. Lợi nhuận kế toán luôn lớn hơn lợi nhuận kinh tế


10. Thặng dư tiêu dùng là diện tích nằm dưới đường:

A. Đường cung và trên đường giá
B. Đường cầu và trên đường giá
C. Đường cung và dưới đường giá
D. Đường cầu và dưới đường giá


11. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:

A. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng tạo ra lợi ích cho bên thứ ba
B. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng tạo ra chi phí cho bên thứ ba
C. Giá cả thị trường phản ánh đầy đủ chi phí và lợi ích xã hội
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường


12. Hàng hóa công cộng có đặc điểm:

A. Tính cạnh tranh và loại trừ
B. Tính không cạnh tranh và loại trừ
C. Tính cạnh tranh và không loại trừ
D. Tính không cạnh tranh và không loại trừ


13. Chi phí cơ hội của việc lựa chọn học đại học là:

A. Học phí và chi phí sinh hoạt
B. Tổng chi phí học đại học cộng với thu nhập tiềm năng bị mất khi không đi làm
C. Chỉ học phí
D. Chi phí sinh hoạt


14. Mục tiêu chính của người tiêu dùng trong kinh tế học là:

A. Tối đa hóa lợi nhuận
B. Tối thiểu hóa chi phí
C. Tối đa hóa lợi ích (hữu dụng)
D. Tối đa hóa doanh thu


15. Chính phủ can thiệp vào thị trường bằng cách đặt giá trần (price ceiling) thường nhằm mục đích:

A. Tăng giá để bảo vệ nhà sản xuất
B. Giảm giá để bảo vệ người tiêu dùng
C. Tăng cung hàng hóa
D. Giảm cầu hàng hóa


16. Quy luật nào sau đây mô tả mối quan hệ nghịch biến giữa giá cả và lượng cầu của một hàng hóa, giả định các yếu tố khác không đổi?

A. Quy luật cung
B. Quy luật cầu
C. Quy luật giá trần
D. Quy luật giá sàn


17. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

A. Sự thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi
B. Sự thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi
C. Sự thay đổi phần trăm của lượng cầu khi giá thay đổi phần trăm
D. Sự thay đổi phần trăm của giá khi lượng cầu thay đổi phần trăm


18. Điểm cân bằng thị trường xảy ra khi:

A. Lượng cung lớn hơn lượng cầu
B. Lượng cầu lớn hơn lượng cung
C. Lượng cung bằng lượng cầu
D. Giá cả đạt mức tối đa


19. Thặng dư tiêu dùng là phần diện tích nằm dưới đường nào và trên đường nào?

A. Dưới đường cung và trên đường giá
B. Dưới đường cầu và trên đường giá
C. Trên đường cung và dưới đường giá
D. Trên đường cầu và dưới đường giá


20. Chi phí nào sau đây không thay đổi theo sản lượng trong ngắn hạn?

A. Chi phí biến đổi bình quân (AVC)
B. Chi phí cố định bình quân (AFC)
C. Chi phí biên (MC)
D. Chi phí cố định (FC)


21. Lợi thế kinh tế theo quy mô xảy ra khi:

A. Chi phí bình quân tăng khi quy mô sản xuất tăng
B. Chi phí bình quân giảm khi quy mô sản xuất tăng
C. Chi phí bình quân không đổi khi quy mô sản xuất tăng
D. Tổng chi phí tăng nhanh hơn sản lượng


22. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp là người:

A. Ấn định giá
B. Chấp nhận giá
C. Dẫn dắt giá
D. Kiểm soát giá


23. Độc quyền tự nhiên thường phát sinh trong ngành nào?

A. Nông nghiệp
B. Sản xuất ô tô
C. Cung cấp điện, nước
D. Bán lẻ quần áo


24. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:

A. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng mang lại lợi ích cho bên thứ ba
B. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng gây ra chi phí cho bên thứ ba
C. Giá cả thị trường phản ánh đầy đủ chi phí và lợi ích xã hội
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường để điều chỉnh giá


25. Hàng hóa công cộng có đặc điểm chính nào?

A. Tính cạnh tranh và loại trừ
B. Tính không cạnh tranh và loại trừ
C. Tính cạnh tranh và không loại trừ
D. Tính không cạnh tranh và không loại trừ


26. Đường bàng quan biểu thị điều gì?

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại mức độ thỏa mãn như nhau cho người tiêu dùng
C. Mối quan hệ giữa giá cả và lượng cầu của một hàng hóa
D. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp ở các mức sản lượng khác nhau


27. Đường ngân sách thể hiện điều gì?

A. Sở thích của người tiêu dùng đối với các hàng hóa khác nhau
B. Khả năng chi trả của người tiêu dùng với một mức thu nhập nhất định và giá cả thị trường
C. Mức độ thỏa mãn tối đa mà người tiêu dùng có thể đạt được
D. Mối quan hệ giữa chi phí và sản lượng của doanh nghiệp


28. Trong thị trường lao động, cung lao động được quyết định bởi:

A. Doanh nghiệp
B. Người lao động
C. Chính phủ
D. Công đoàn


29. Lãi suất là giá cả của yếu tố sản xuất nào?

A. Lao động
B. Đất đai
C. Vốn
D. Doanh nghiệp


30. Trong lý thuyết trò chơi, thế tiến thoái lưỡng nan của tù nhân minh họa điều gì?

A. Hợp tác luôn mang lại kết quả tốt nhất cho tất cả các bên
B. Hành động vì lợi ích cá nhân có thể dẫn đến kết quả tồi tệ hơn cho tất cả các bên so với hợp tác
C. Cạnh tranh luôn mang lại hiệu quả cao hơn hợp tác
D. Các quyết định của người chơi không phụ thuộc vào nhau


31. Điều gì xảy ra với đường cầu của một sản phẩm thông thường khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, với các yếu tố khác không đổi?

A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không đổi.
D. Giá và lượng cân bằng đều giảm.


32. Hệ số co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

A. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
B. Mức độ thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi.
C. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi giá thay đổi.
D. Mức độ thay đổi của giá khi lượng cầu thay đổi.


33. Thặng dư tiêu dùng là diện tích nằm dưới đường nào và trên đường nào?

A. Dưới đường cung và trên đường giá.
B. Dưới đường cầu và trên đường giá.
C. Trên đường cung và dưới đường giá.
D. Trên đường cầu và dưới đường giá.


34. Trong ngắn hạn, yếu tố sản xuất nào thường được coi là yếu tố cố định?

A. Lao động.
B. Nguyên vật liệu.
C. Vốn (máy móc, nhà xưởng).
D. Công nghệ.


35. Chi phí biên (Marginal Cost - MC) là gì?

A. Tổng chi phí chia cho số lượng sản phẩm.
B. Chi phí cố định cộng với chi phí biến đổi.
C. Sự thay đổi trong tổng chi phí khi sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm.
D. Chi phí biến đổi trung bình.


36. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ là đường nào?

A. Đường cầu dốc xuống.
B. Đường cầu dốc lên.
C. Đường cầu nằm ngang.
D. Đường cầu hình chữ U.


37. Đâu là đặc điểm chính của thị trường độc quyền?

A. Có nhiều người bán và người mua.
B. Sản phẩm đồng nhất.
C. Rào cản gia nhập ngành cao.
D. Giá cả được quyết định bởi thị trường.


38. Thị trường độc quyền tập đoàn (Oligopoly) có đặc điểm gì?

A. Có một người bán duy nhất.
B. Có nhiều người bán nhỏ.
C. Có một vài người bán lớn, có ảnh hưởng đến thị trường.
D. Không có rào cản gia nhập ngành.


39. Ngoại ứng tiêu cực (Negative externality) xảy ra khi nào?

A. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng mang lại lợi ích cho bên thứ ba.
B. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng gây ra chi phí cho bên thứ ba.
C. Giá thị trường phản ánh đầy đủ chi phí và lợi ích xã hội.
D. Chính phủ can thiệp để điều chỉnh thị trường.


40. Hàng hóa công cộng (Public good) có hai đặc tính chính là gì?

A. Tính loại trừ và tính cạnh tranh.
B. Tính không loại trừ và tính cạnh tranh.
C. Tính loại trừ và tính không cạnh tranh.
D. Tính không loại trừ và tính không cạnh tranh.


41. Mục đích chính của việc đánh thuế của chính phủ là gì?

A. Giảm phát.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Tạo doanh thu để tài trợ cho chi tiêu công và điều chỉnh hành vi kinh tế.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.


42. Trong thị trường lao động, đường cung lao động thường dốc lên vì lý do nào?

A. Khi tiền lương tăng, người lao động muốn làm việc ít giờ hơn.
B. Khi tiền lương tăng, người lao động muốn làm việc nhiều giờ hơn.
C. Khi tiền lương giảm, người lao động muốn làm việc nhiều giờ hơn.
D. Cung lao động không phụ thuộc vào tiền lương.


43. Lãi suất được coi là giá cả của yếu tố sản xuất nào?

A. Lao động.
B. Đất đai.
C. Vốn.
D. Doanh nghiệp.


44. Mục tiêu tối đa hóa lợi ích của người tiêu dùng là gì?

A. Tối đa hóa chi phí tiêu dùng.
B. Tối đa hóa sự thỏa mãn từ việc tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ.
C. Tối đa hóa thu nhập.
D. Tối thiểu hóa chi tiêu.


45. Doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận bằng cách sản xuất ở mức sản lượng nào?

A. Nơi chi phí trung bình tối thiểu.
B. Nơi doanh thu biên bằng chi phí trung bình.
C. Nơi doanh thu biên bằng chi phí biên.
D. Nơi tổng doanh thu tối đa.


46. Yếu tố nào sau đây *không phải* là nguyên nhân làm dịch chuyển đường cầu của một hàng hóa thông thường?

A. Thay đổi thu nhập của người tiêu dùng
B. Thay đổi giá của hàng hóa bổ sung hoặc thay thế
C. Thay đổi kỳ vọng của người tiêu dùng về giá trong tương lai
D. Thay đổi giá của *chính* hàng hóa đó


47. Nếu hệ số co giãn của cầu theo giá của một sản phẩm là -2, điều này có nghĩa là khi giá sản phẩm...

A. tăng 1%, lượng cầu giảm 2%
B. giảm 1%, lượng cầu giảm 2%
C. tăng 2%, lượng cầu giảm 1%
D. giảm 2%, lượng cầu tăng 1%


48. Chi phí cố định (Fixed Costs) trong ngắn hạn là chi phí...

A. thay đổi theo sản lượng
B. không thay đổi theo sản lượng
C. chỉ tồn tại trong dài hạn
D. luôn bằng 0 khi sản lượng bằng 0


49. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo có đặc điểm nào sau đây?

A. Có một số lượng lớn người bán và người mua, sản phẩm khác biệt
B. Có một người bán duy nhất, sản phẩm không có sản phẩm thay thế gần gũi
C. Có một số ít người bán, có thể có rào cản gia nhập ngành
D. Có một số lượng lớn người bán và người mua, sản phẩm đồng nhất


50. Quy luật lợi ích cận biên giảm dần (Law of Diminishing Marginal Utility) phát biểu rằng khi tiêu dùng một hàng hóa ngày càng tăng, thì...

A. tổng lợi ích (Total Utility) giảm dần
B. lợi ích cận biên (Marginal Utility) tăng dần
C. lợi ích cận biên (Marginal Utility) giảm dần
D. tổng chi phí (Total Cost) tăng dần


1 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

1. Quy luật nào sau đây mô tả mối quan hệ nghịch biến giữa giá và lượng cầu của một hàng hóa, khi các yếu tố khác không đổi?

2 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

2. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

3 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

3. Chi phí nào sau đây không thay đổi khi sản lượng thay đổi trong ngắn hạn?

4 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

4. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận ở mức sản lượng nào?

5 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

5. Đâu là đặc điểm chính của thị trường độc quyền?

6 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

6. Thị trường cạnh tranh độc quyền khác với thị trường cạnh tranh hoàn hảo ở điểm nào?

7 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

7. Đặc điểm nào sau đây không thuộc về thị trường độc quyền nhóm?

8 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

8. Giá trị sản phẩm biên của lao động (VMPL) được tính bằng công thức nào?

9 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

9. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán ở điểm nào?

10 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

10. Thặng dư tiêu dùng là phần diện tích nào trên đồ thị cung và cầu?

11 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

11. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi nào?

12 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

12. Hàng hóa công cộng có hai đặc tính chính là gì?

13 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

13. Thông tin bất cân xứng có thể dẫn đến vấn đề nào trên thị trường?

14 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

14. Đường bàng quan biểu thị điều gì?

15 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

15. Đường ngân sách thể hiện điều gì?

16 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

16. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố quyết định cầu?

17 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

17. Độ co giãn của cầu theo giá là -2. Nếu giá tăng 10%, lượng cầu sẽ thay đổi như thế nào?

18 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

18. Quy luật năng suất cận biên giảm dần phát biểu rằng khi tăng thêm một đơn vị yếu tố đầu vào biến đổi, trong khi các yếu tố khác không đổi, thì:

19 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

19. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ là:

20 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

20. Chi phí nào sau đây là chi phí ẩn?

21 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

21. Đường cung thị trường là tổng hợp theo chiều ngang của:

22 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

22. Thặng dư tiêu dùng là phần diện tích nằm:

23 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

23. Loại thị trường nào sau đây có nhiều người bán, sản phẩm khác biệt và dễ dàng gia nhập/rời bỏ thị trường?

24 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

24. Một doanh nghiệp độc quyền sẽ tối đa hóa lợi nhuận tại mức sản lượng mà:

25 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

25. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:

26 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

26. Hàng hóa công cộng có đặc tính:

27 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

27. Trong ngắn hạn, khi sản lượng tăng, chi phí cố định trung bình (AFC) sẽ:

28 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

28. Đường đồng ích (Indifference Curve) biểu thị:

29 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

29. Nếu chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng, điều gì có khả năng xảy ra?

30 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

30. Trong mô hình đường cong Lorenz, đường thẳng 45 độ thể hiện điều gì?

31 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

31. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm dịch chuyển đường cầu của một hàng hóa thông thường?

32 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

32. Độ co giãn của cầu theo giá (Price Elasticity of Demand) đo lường điều gì?

33 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

33. Khi giá của xăng tăng lên, lượng cầu về ô tô có động cơ xăng có xu hướng giảm xuống. Điều này thể hiện mối quan hệ gì giữa xăng và ô tô?

34 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

34. Chi phí cơ hội của việc học đại học là gì?

35 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

35. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu mà một doanh nghiệp đối mặt là:

36 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

36. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán ở điểm nào?

37 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

37. Điểm đóng cửa sản xuất của doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo là điểm mà tại đó:

38 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

38. Độc quyền tự nhiên (Natural Monopoly) thường xuất hiện trong ngành nào?

39 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

39. Trong thị trường độc quyền, doanh nghiệp quyết định sản lượng và giá ở mức:

40 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

40. Sự khác biệt chính giữa cạnh tranh độc quyền và cạnh tranh hoàn hảo là gì?

41 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

41. Hàng hóa công cộng (Public Goods) có đặc điểm nào?

42 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

42. Ngoại ứng tiêu cực (Negative Externality) xảy ra khi:

43 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

43. Thuế Pigou (Pigouvian Tax) được sử dụng để giải quyết vấn đề nào?

44 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

44. Trong mô hình trò chơi (Game Theory), 'thế tiến thoái lưỡng nan của tù nhân' (Prisoner's Dilemma) minh họa điều gì?

45 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

45. Thặng dư tiêu dùng (Consumer Surplus) là gì?

46 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

46. Điều gì xảy ra với giá cả và sản lượng cân bằng trên thị trường khi **cung tăng** và **cầu không đổi**?

47 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

47. Nếu hệ số co giãn của cầu theo giá đối với một sản phẩm là -2, điều này có nghĩa là gì?

48 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

48. Đặc điểm nào sau đây **không** phải là đặc điểm của thị trường cạnh tranh hoàn hảo?

49 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

49. Chi phí trung bình tổng cộng (ATC) được tính bằng công thức nào?

50 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 7

50. Đường ngân sách của người tiêu dùng thể hiện điều gì?