1. Đâu là thành phần chính của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các lệnh chương trình?
A. Bộ nhớ RAM
B. Ổ cứng
C. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
D. Card đồ họa (GPU)
2. Bộ nhớ cache hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để tăng tốc độ truy cập dữ liệu?
A. Nguyên tắc lưu trữ dữ liệu ngẫu nhiên
B. Nguyên tắc cục bộ về thời gian và không gian
C. Nguyên tắc nén dữ liệu
D. Nguyên tắc mã hóa dữ liệu
3. Trong kiến trúc máy tính hiện đại, thuật ngữ "đa nhân" (multi-core) đề cập đến điều gì?
A. Máy tính có nhiều bộ nhớ RAM
B. Máy tính có nhiều ổ cứng
C. Một CPU duy nhất chứa nhiều đơn vị xử lý trung tâm
D. Máy tính có thể kết nối với nhiều màn hình
4. Hãy so sánh kiến trúc Von Neumann và kiến trúc Harvard. Điểm khác biệt chính giữa chúng là gì?
A. Kiến trúc Von Neumann sử dụng bộ nhớ riêng biệt cho dữ liệu và lệnh, còn Harvard dùng chung.
B. Kiến trúc Harvard sử dụng bộ nhớ riêng biệt cho dữ liệu và lệnh, còn Von Neumann dùng chung.
C. Kiến trúc Von Neumann nhanh hơn Harvard trong xử lý dữ liệu.
D. Kiến trúc Harvard tiết kiệm năng lượng hơn Von Neumann.
5. RAM (Random Access Memory) được gọi là bộ nhớ khả biến (volatile memory). Điều này có nghĩa là gì?
A. Dữ liệu trong RAM có thể bị thay đổi ngẫu nhiên.
B. RAM chỉ có thể truy cập dữ liệu một cách ngẫu nhiên.
C. Dữ liệu trong RAM sẽ bị mất khi mất nguồn điện.
D. RAM có tốc độ truy cập dữ liệu không ổn định.
6. Trong ngữ cảnh kiến trúc máy tính, "bus hệ thống" (system bus) đóng vai trò gì?
A. Lưu trữ dữ liệu tạm thời.
B. Kết nối các thành phần phần cứng chính của máy tính để truyền dữ liệu.
C. Cung cấp nguồn điện cho các linh kiện.
D. Điều khiển hoạt động của hệ điều hành.
7. Việc tăng tốc độ xung nhịp (clock speed) của CPU thường dẫn đến kết quả gì?
A. Giảm tiêu thụ điện năng.
B. Tăng hiệu suất xử lý nhưng có thể tăng nhiệt độ và tiêu thụ điện.
C. Giảm hiệu suất xử lý do quá tải.
D. Không ảnh hưởng đến hiệu suất xử lý.
8. Công nghệ ảo hóa (virtualization) trong kiến trúc máy tính mang lại lợi ích chính nào?
A. Giảm kích thước vật lý của máy tính.
B. Tăng tuổi thọ pin cho thiết bị di động.
C. Cho phép chạy nhiều hệ điều hành và ứng dụng trên một phần cứng duy nhất.
D. Cải thiện chất lượng hiển thị đồ họa.
9. Bộ nhớ ROM (Read-Only Memory) thường được sử dụng để lưu trữ cái gì?
A. Hệ điều hành.
B. Dữ liệu người dùng.
C. Các chương trình khởi động (firmware) và BIOS.
D. Các ứng dụng phần mềm.
10. Trong kiến trúc bộ nhớ, "bộ nhớ thứ cấp" (secondary storage) thường đề cập đến loại thiết bị nào?
A. RAM
B. Cache
C. Ổ cứng (HDD/SSD)
D. Registers
11. Phương pháp "ống dẫn lệnh" (pipelining) trong CPU nhằm mục đích gì?
A. Giảm số lượng lệnh cần thực hiện.
B. Tăng tốc độ xung nhịp của CPU.
C. Thực hiện nhiều giai đoạn của các lệnh khác nhau một cách đồng thời.
D. Tiết kiệm năng lượng cho CPU.
12. Ví dụ nào sau đây là một ứng dụng của kiến trúc máy tính song song (parallel computing)?
A. Soạn thảo văn bản bằng Microsoft Word.
B. Duyệt web bằng Google Chrome.
C. Mô phỏng thời tiết và khí hậu trên siêu máy tính.
D. Nghe nhạc bằng Spotify.
13. ISA (Instruction Set Architecture) là gì trong kiến trúc máy tính?
A. Tập hợp các lệnh mà hệ điều hành có thể thực hiện.
B. Tập hợp các lệnh mà CPU có thể hiểu và thực hiện.
C. Kiến trúc vật lý của bộ nhớ máy tính.
D. Cách bố trí các thành phần trên bo mạch chủ.
14. DMA (Direct Memory Access) là cơ chế cho phép thiết bị ngoại vi truy cập trực tiếp vào bộ nhớ chính mà không cần thông qua CPU. Lợi ích chính của DMA là gì?
A. Giảm kích thước của bộ nhớ chính.
B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa bộ nhớ và thiết bị ngoại vi, giảm tải cho CPU.
C. Đơn giản hóa việc lập trình cho thiết bị ngoại vi.
D. Giảm tiêu thụ điện năng của hệ thống.
15. Trong các hệ thống nhúng (embedded systems) như điện thoại thông minh, yếu tố kiến trúc nào thường được ưu tiên hàng đầu?
A. Hiệu suất xử lý tối đa.
B. Dung lượng bộ nhớ lớn nhất.
C. Tiết kiệm năng lượng và kích thước nhỏ gọn.
D. Khả năng mở rộng linh hoạt.
16. Kiến trúc máy tính chủ yếu tập trung vào việc thiết kế và tổ chức những thành phần nào của hệ thống máy tính?
A. Phần mềm hệ thống và phần mềm ứng dụng.
B. Phần cứng và phần mềm của máy tính.
C. Các thành phần phần cứng hữu hình của máy tính.
D. Cấu trúc và sự tương tác giữa các thành phần phần cứng của máy tính.
17. Kiến trúc Von Neumann được biết đến với đặc điểm cốt lõi nào?
A. Sử dụng bộ nhớ riêng biệt cho dữ liệu và lệnh.
B. Sử dụng bộ nhớ chung duy nhất cho cả dữ liệu và lệnh.
C. Sử dụng nhiều bộ xử lý trung tâm hoạt động song song.
D. Tối ưu hóa cho các ứng dụng xử lý đồ họa.
18. Bộ nhớ cache hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để tăng tốc độ truy cập dữ liệu?
A. Nguyên tắc ngẫu nhiên hóa dữ liệu.
B. Nguyên tắc cục bộ (locality) về thời gian và không gian.
C. Nguyên tắc phân trang bộ nhớ.
D. Nguyên tắc nén dữ liệu trước khi lưu trữ.
19. Trong CPU, thành phần nào chịu trách nhiệm giải mã lệnh và điều khiển các hoạt động của các thành phần khác?
A. Bộ số học và logic (ALU).
B. Bộ nhớ cache.
C. Bộ điều khiển (Control Unit - CU).
D. Các thanh ghi (Registers).
20. Chu trình lệnh (instruction cycle) cơ bản của CPU thường bao gồm các giai đoạn nào theo thứ tự?
A. Giải mã - Thực thi - Tìm nạp - Lưu trữ.
B. Tìm nạp - Giải mã - Thực thi - Lưu trữ.
C. Thực thi - Tìm nạp - Giải mã - Lưu trữ.
D. Lưu trữ - Tìm nạp - Giải mã - Thực thi.
21. So sánh kiến trúc RISC và CISC, đặc điểm nào sau đây thường thấy ở kiến trúc RISC?
A. Số lượng lệnh phức tạp lớn.
B. Độ dài lệnh thay đổi linh hoạt.
C. Sử dụng ít chế độ địa chỉ hóa hơn.
D. Thời gian thực thi mỗi lệnh khác nhau đáng kể.
22. Trong hệ thống bộ nhớ phân cấp, bộ nhớ nào có tốc độ truy cập nhanh nhất nhưng dung lượng nhỏ nhất?
A. Bộ nhớ chính (RAM).
B. Bộ nhớ thứ cấp (Ổ cứng/SSD).
C. Bộ nhớ cache.
D. Bộ nhớ ảo.
23. Tăng xung nhịp (clock speed) của CPU có thể dẫn đến kết quả trực tiếp nào sau đây?
A. Giảm mức tiêu thụ điện năng.
B. Tăng hiệu suất xử lý trong nhiều trường hợp.
C. Giảm nhiệt độ hoạt động của CPU.
D. Ổn định hệ thống hơn.
24. Kỹ thuật "pipelining" (ống dẫn lệnh) trong kiến trúc máy tính nhằm mục đích gì?
A. Giảm kích thước vật lý của CPU.
B. Tăng tốc độ thực thi lệnh bằng cách chồng chéo các giai đoạn của lệnh.
C. Giảm độ phức tạp của bộ điều khiển.
D. Tăng độ tin cậy của hệ thống.
25. Kiến trúc máy tính của điện thoại thông minh hiện đại thường có xu hướng tối ưu hóa yếu tố nào hơn so với máy tính để bàn truyền thống?
A. Hiệu suất tính toán thuần túy.
B. Khả năng mở rộng bộ nhớ và lưu trữ.
C. Mức tiêu thụ điện năng và kích thước nhỏ gọn.
D. Khả năng tản nhiệt hiệu quả.
26. Chức năng chính của khối ALU (Arithmetic Logic Unit) trong CPU là gì?
A. Điều khiển luồng dữ liệu giữa CPU và bộ nhớ.
B. Thực hiện các phép toán số học và logic.
C. Giải mã các lệnh từ bộ nhớ.
D. Lưu trữ tạm thời dữ liệu và lệnh.
27. Bộ phận nào của máy tính chịu trách nhiệm quản lý và phân phối địa chỉ bộ nhớ cho các tiến trình đang chạy?
A. CPU.
B. Bộ nhớ cache.
C. Bộ quản lý bộ nhớ (MMU - Memory Management Unit).
D. Card đồ họa (GPU).
28. Sự khác biệt chính giữa bus địa chỉ (address bus) và bus dữ liệu (data bus) trong hệ thống máy tính là gì?
A. Bus địa chỉ truyền dữ liệu, bus dữ liệu truyền địa chỉ.
B. Bus địa chỉ truyền địa chỉ bộ nhớ, bus dữ liệu truyền dữ liệu.
C. Bus địa chỉ nhanh hơn bus dữ liệu.
D. Bus dữ liệu chỉ được sử dụng cho bộ nhớ, bus địa chỉ cho tất cả các thiết bị.
29. Bộ nhớ ảo (virtual memory) được sử dụng để giải quyết vấn đề nào chính trong quản lý bộ nhớ?
A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
B. Mở rộng dung lượng bộ nhớ khả dụng cho các chương trình lớn hơn RAM vật lý.
C. Giảm mức tiêu thụ điện năng của bộ nhớ.
D. Bảo vệ dữ liệu khỏi bị mất khi mất điện.
30. Ví dụ nào sau đây là một kiến trúc tập lệnh (ISA - Instruction Set Architecture) phổ biến được sử dụng trong máy tính cá nhân?
A. SATA.
B. PCIe.
C. x86-64.
D. DDR5.
31. Thành phần nào sau đây được coi là "bộ não" của máy tính, chịu trách nhiệm thực hiện các lệnh và điều khiển toàn bộ hoạt động của hệ thống?
A. Bộ nhớ RAM
B. Ổ cứng SSD
C. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
D. Card đồ họa (GPU)
32. Bộ nhớ cache hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để tăng tốc độ truy cập dữ liệu?
A. Nguyên tắc ngẫu nhiên hóa dữ liệu
B. Nguyên tắc cục bộ (locality) của dữ liệu
C. Nguyên tắc nén dữ liệu
D. Nguyên tắc mã hóa dữ liệu
33. Kiến trúc máy tính Von Neumann và Harvard khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
A. Số lượng thanh ghi trong CPU
B. Cách thức quản lý bộ nhớ ảo
C. Đường dẫn bộ nhớ riêng biệt cho dữ liệu và lệnh
D. Tốc độ xung nhịp của bộ xử lý
34. Trong hệ thống phân cấp bộ nhớ, bộ nhớ nào có tốc độ truy cập nhanh nhất nhưng dung lượng nhỏ nhất?
A. Bộ nhớ chính (RAM)
B. Bộ nhớ cache
C. Ổ cứng thể rắn (SSD)
D. Ổ cứng cơ học (HDD)
35. Phương pháp "pipeline" (đường ống) trong kiến trúc máy tính giúp cải thiện hiệu suất bằng cách nào?
A. Giảm độ trễ của bộ nhớ
B. Tăng tốc độ xung nhịp CPU
C. Xử lý song song nhiều lệnh ở các giai đoạn khác nhau
D. Tối ưu hóa kích thước bộ nhớ cache
36. Loại bus nào trong kiến trúc máy tính được sử dụng để kết nối CPU với bộ nhớ chính và các thiết bị ngoại vi tốc độ cao?
A. Bus điều khiển (Control Bus)
B. Bus địa chỉ (Address Bus)
C. Bus dữ liệu (Data Bus)
D. Bus hệ thống (System Bus)
37. Nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời của kiến trúc máy tính đa nhân (multi-core) là gì?
A. Giá thành sản xuất chip đơn nhân tăng cao
B. Khả năng tản nhiệt của chip đơn nhân bị giới hạn khi tăng xung nhịp
C. Nhu cầu sử dụng bộ nhớ RAM lớn hơn
D. Yêu cầu về card đồ họa mạnh mẽ hơn
38. Địa chỉ bộ nhớ vật lý khác với địa chỉ bộ nhớ ảo ở điểm nào?
A. Địa chỉ vật lý do hệ điều hành quản lý, địa chỉ ảo do CPU quản lý
B. Địa chỉ vật lý là địa chỉ thực tế trên RAM, địa chỉ ảo là địa chỉ logic do chương trình sử dụng
C. Địa chỉ vật lý được biểu diễn bằng số thập phân, địa chỉ ảo bằng số nhị phân
D. Địa chỉ vật lý có kích thước lớn hơn địa chỉ ảo
39. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của kiến trúc máy tính song song (parallel computing) trong thực tế?
A. Soạn thảo văn bản bằng Microsoft Word
B. Duyệt web bằng Google Chrome
C. Dự báo thời tiết quy mô lớn
D. Chơi game Tetris
40. Điều gì xảy ra khi CPU nhận được một tín hiệu ngắt (interrupt)?
A. CPU bỏ qua tín hiệu ngắt và tiếp tục thực hiện lệnh hiện tại
B. CPU chuyển sang chế độ tiết kiệm năng lượng
C. CPU tạm dừng công việc hiện tại và chuyển sang xử lý chương trình phục vụ ngắt
D. CPU khởi động lại hệ thống
41. Ưu điểm chính của kiến trúc RISC (Reduced Instruction Set Computer) so với CISC (Complex Instruction Set Computer) là gì?
A. Số lượng lệnh phức tạp hơn, dễ dàng lập trình hơn
B. Chu kỳ lệnh ngắn hơn, thực thi lệnh nhanh hơn
C. Tiết kiệm bộ nhớ chương trình hơn
D. Khả năng tương thích ngược tốt hơn
42. Trong các loại bộ nhớ sau, bộ nhớ nào thường được sử dụng làm bộ nhớ chính (main memory) của máy tính?
A. ROM (Read-Only Memory)
B. RAM (Random Access Memory)
C. Ổ cứng HDD (Hard Disk Drive)
D. Ổ cứng SSD (Solid State Drive)
43. Chức năng chính của bộ điều khiển bộ nhớ (memory controller) là gì?
A. Quản lý điện năng tiêu thụ của bộ nhớ
B. Điều phối truy cập bộ nhớ giữa CPU và các thành phần khác
C. Tăng tốc độ truyền dữ liệu từ ổ cứng sang RAM
D. Kiểm tra lỗi bộ nhớ và sửa lỗi
44. Phương pháp định địa chỉ nào cho phép truy cập dữ liệu dựa trên địa chỉ tương đối so với địa chỉ hiện tại của thanh ghi chương trình (program counter)?
A. Định địa chỉ trực tiếp (Direct Addressing)
B. Định địa chỉ gián tiếp (Indirect Addressing)
C. Định địa chỉ tương đối (Relative Addressing)
D. Định địa chỉ thanh ghi (Register Addressing)
45. Trong kiến trúc máy tính hiện đại, thuật ngữ "đa luồng đồng thời" (Simultaneous Multithreading - SMT) đề cập đến kỹ thuật nào?
A. Sử dụng nhiều CPU vật lý trong một hệ thống
B. Chia một CPU vật lý thành nhiều CPU ảo để thực hiện song song nhiều luồng
C. Tăng tốc độ xung nhịp của CPU để xử lý nhiều tác vụ hơn
D. Sử dụng bộ nhớ cache lớn hơn để giảm độ trễ truy cập dữ liệu
46. Chức năng chính của bộ phận điều khiển (Control Unit - CU) trong CPU là gì?
A. Thực hiện các phép tính số học và logic.
B. Lưu trữ dữ liệu và chương trình đang thực thi.
C. Giải mã lệnh và điều phối hoạt động của các thành phần khác trong CPU.
D. Kết nối CPU với bộ nhớ chính và các thiết bị ngoại vi.
47. Vì sao bộ nhớ cache lại đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu năng của hệ thống máy tính?
A. Vì cache có dung lượng lớn, cho phép lưu trữ nhiều dữ liệu hơn RAM.
B. Vì cache sử dụng công nghệ bán dẫn tiên tiến, giúp giảm giá thành sản xuất.
C. Vì cache có tốc độ truy cập nhanh hơn RAM, giảm thời gian chờ đợi của CPU.
D. Vì cache giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ của hệ thống.
48. Thành phần kiến trúc nào chịu trách nhiệm chính trong việc hiển thị hình ảnh và video lên màn hình máy tính?
A. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
B. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM)
C. Bộ xử lý đồ họa (GPU)
D. Ổ cứng (HDD/SSD)
49. Điểm khác biệt chính giữa kiến trúc Von Neumann và kiến trúc Harvard là gì?
A. Kiến trúc Von Neumann sử dụng bộ nhớ cache, còn kiến trúc Harvard thì không.
B. Kiến trúc Von Neumann sử dụng chung bộ nhớ cho cả dữ liệu và lệnh, kiến trúc Harvard tách biệt bộ nhớ cho dữ liệu và lệnh.
C. Kiến trúc Von Neumann có nhiều thanh ghi hơn kiến trúc Harvard.
D. Kiến trúc Von Neumann chỉ dùng cho máy tính cá nhân, kiến trúc Harvard dùng cho siêu máy tính.
50. Kiểu định địa chỉ nào thường được sử dụng khi truy cập các phần tử trong một mảng (array) trong lập trình?
A. Định địa chỉ trực tiếp (Direct Addressing)
B. Định địa chỉ gián tiếp (Indirect Addressing)
C. Định địa chỉ tương đối (Relative Addressing)
D. Định địa chỉ chỉ số (Indexed Addressing)