1. Thời gian ủ bệnh của viêm màng não mủ thường là bao lâu?
A. Vài giờ đến 2 ngày
B. 1-2 tuần
C. 2-4 tuần
D. Vài tháng
2. Trong viêm màng não mủ, dấu hiệu Brudzinski được kiểm tra bằng cách nào?
A. Gập cẳng chân vào đùi khi khám dấu Kernig
B. Gập cổ bệnh nhân về phía trước và quan sát xem có gập gối tự động không
C. Ấn vào các điểm đau thần kinh
D. Đo nhiệt độ cơ thể
3. Chỉ số nào sau đây trong dịch não tủy gợi ý nhiều đến viêm màng não mủ do vi khuẩn hơn là do virus?
A. Số lượng bạch cầu đơn nhân tăng cao
B. Protein tăng nhẹ
C. Glucose bình thường
D. Số lượng bạch cầu đa nhân trung tính tăng cao
4. Phác đồ điều trị viêm màng não mủ ở trẻ sơ sinh thường bao gồm kháng sinh và thuốc hỗ trợ nào sau đây?
A. Vitamin C liều cao
B. Truyền dịch và hỗ trợ hô hấp
C. Thuốc lợi tiểu
D. Thuốc giảm đau
5. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt viêm màng não mủ do vi khuẩn và do virus?
A. Công thức máu
B. CRP
C. PCR dịch não tủy
D. X-quang phổi
6. Trong điều trị viêm màng não mủ do Listeria monocytogenes, kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn?
A. Vancomycin
B. Penicillin hoặc Ampicillin
C. Ciprofloxacin
D. Metronidazole
7. Loại thuốc kháng sinh nào thường được sử dụng trong điều trị viêm màng não mủ do vi khuẩn ở trẻ em?
A. Amoxicillin
B. Ceftriaxone
C. Azithromycin
D. Nystatin
8. Nguyên nhân nào sau đây ít phổ biến nhất gây viêm màng não mủ ở người lớn?
A. Streptococcus pneumoniae
B. Neisseria meningitidis
C. Haemophilus influenzae
D. Listeria monocytogenes
9. Phương pháp nào sau đây được xem là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định viêm màng não mủ?
A. Chụp CT scan não
B. Xét nghiệm máu tổng quát
C. Chọc dò tủy sống và phân tích dịch não tủy
D. Điện não đồ (EEG)
10. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nguy cơ lây lan viêm màng não mủ trong cộng đồng?
A. Tiêm vaccine phòng bệnh
B. Rửa tay thường xuyên
C. Che miệng khi ho, hắt hơi
D. Tự ý sử dụng kháng sinh khi có triệu chứng hô hấp
11. Trong viêm màng não mủ, hội chứng Waterhouse-Friderichsen liên quan đến nhiễm trùng nào?
A. Streptococcus pneumoniae
B. Neisseria meningitidis
C. Haemophilus influenzae
D. Escherichia coli
12. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thần kinh thường gặp của viêm màng não mủ?
A. Điếc
B. Động kinh
C. Chậm phát triển trí tuệ
D. Viêm loét dạ dày tá tràng
13. Đường lây truyền chính của Neisseria meningitidis là gì?
A. Qua đường tiêu hóa
B. Qua đường hô hấp
C. Qua vết thương hở
D. Qua côn trùng đốt
14. Loại xét nghiệm hình ảnh nào thường được chỉ định đầu tiên để loại trừ các nguyên nhân khác gây triệu chứng tương tự viêm màng não mủ trước khi chọc dò tủy sống?
A. MRI não
B. CT scan não
C. X-quang sọ
D. Siêu âm não
15. Trong điều trị viêm màng não mủ, corticosteroid (ví dụ, dexamethasone) được sử dụng với mục đích chính nào?
A. Diệt trừ vi khuẩn gây bệnh
B. Giảm phù não và viêm
C. Tăng cường hệ miễn dịch
D. Giảm đau đầu
16. Tổn thương dây thần kinh sọ não nào thường gặp nhất trong viêm màng não mủ?
A. Dây thần kinh thị giác (II)
B. Dây thần kinh khứu giác (I)
C. Dây thần kinh thính giác (VIII)
D. Dây thần kinh vận nhãn chung (III)
17. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc viêm màng não mủ ở trẻ em?
A. Tiền sử gia đình bị bệnh tim mạch
B. Suy giảm miễn dịch
C. Thừa cân béo phì
D. Chế độ ăn giàu vitamin
18. Loại vaccine nào sau đây giúp phòng ngừa viêm màng não mủ do Haemophilus influenzae type b (Hib)?
A. Vaccine MMR
B. Vaccine Hib
C. Vaccine Varicella
D. Vaccine Rotavirus
19. Biện pháp phòng ngừa nào sau đây hiệu quả nhất để giảm nguy cơ mắc viêm màng não mủ do vi khuẩn?
A. Rửa tay thường xuyên
B. Tiêm vaccine phòng bệnh
C. Tránh tiếp xúc với người bệnh
D. Sử dụng khẩu trang khi ra ngoài
20. Dịch não tủy của bệnh nhân viêm màng não mủ do vi khuẩn thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Áp lực giảm, protein giảm, glucose tăng
B. Áp lực tăng, protein tăng, glucose giảm
C. Áp lực bình thường, protein bình thường, glucose bình thường
D. Áp lực giảm, protein tăng, glucose tăng
21. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do tăng áp lực nội sọ trong viêm màng não mủ?
A. Thoát vị não
B. Viêm phổi
C. Suy thận
D. Viêm khớp
22. Trong viêm màng não mủ, tình trạng nào sau đây cần được xử trí khẩn cấp để ngăn ngừa tổn thương não vĩnh viễn?
A. Sốt cao
B. Co giật
C. Nôn ói
D. Đau đầu
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân phổ biến gây viêm màng não mủ ở trẻ sơ sinh?
A. Streptococcus nhóm B
B. Escherichia coli (E. coli)
C. Listeria monocytogenes
D. Neisseria meningitidis
24. Dấu hiệu Kernig trong viêm màng não mủ được thực hiện bằng cách nào?
A. Gập cổ bệnh nhân về phía trước
B. Nâng chân bệnh nhân lên khi đang nằm ngửa và quan sát phản ứng
C. Ấn vào điểm đau cạnh sống
D. Gõ vào gân bánh chè
25. Biểu hiện lâm sàng nào sau đây ít gặp hơn ở trẻ sơ sinh bị viêm màng não mủ so với trẻ lớn?
A. Sốt
B. Thóp phồng
C. Cứng cổ
D. Bú kém