Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

1. Một bệnh nhân ung thư niêm mạc tử cung có đột biến MSI-H (microsatellite instability-high). Điều này có ý nghĩa gì trong việc lựa chọn điều trị?

A. Bệnh nhân không đáp ứng với hóa trị.
B. Bệnh nhân có thể đáp ứng tốt với liệu pháp miễn dịch (immune checkpoint inhibitors).
C. Bệnh nhân nên được điều trị bằng liệu pháp hormone.
D. Đột biến MSI-H không ảnh hưởng đến việc lựa chọn điều trị.

2. Một bệnh nhân ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn III được điều trị bằng phẫu thuật và hóa trị. Sau 2 năm, bệnh tái phát ở phổi. Lựa chọn điều trị nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Phẫu thuật cắt bỏ khối u phổi.
B. Liệu pháp hormone (progestin).
C. Hóa trị (có thể sử dụng phác đồ khác với lần đầu).
D. Theo dõi sát mà không cần điều trị.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ của ung thư niêm mạc tử cung?

A. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống (combined oral contraceptives).
B. Béo phì.
C. Tiền sử hội chứng Lynch.
D. Điều trị bằng tamoxifen.

4. Xét nghiệm dấu ấn sinh học (biomarker) nào có thể được sử dụng để đánh giá tiên lượng và khả năng đáp ứng điều trị ở bệnh nhân ung thư niêm mạc tử cung?

A. Ki-67.
B. p53.
C. MSI (microsatellite instability).
D. Tất cả các đáp án trên.

5. Yếu tố nguy cơ nào sau đây liên quan mật thiết nhất đến sự phát triển của ung thư niêm mạc tử cung loại 1?

A. Tiền sử nhiễm HPV kéo dài.
B. Hút thuốc lá thường xuyên.
C. Béo phì và tăng estrogen.
D. Tiếp xúc với diethylstilbestrol (DES) trong tử cung.

6. Trong ung thư niêm mạc tử cung, thuật ngữ "di căn hạch nhảy cóc" (skip metastasis) đề cập đến điều gì?

A. Di căn trực tiếp từ tử cung đến phổi.
B. Di căn đến hạch bạch huyết ở xa mà không có di căn đến các hạch lân cận.
C. Di căn đến não.
D. Di căn đến xương.

7. Phẫu thuật cắt bỏ tử cung và hai buồng trứng (TAH-BSO) thường được chỉ định trong giai đoạn nào của ung thư niêm mạc tử cung?

A. Chỉ ở giai đoạn IV.
B. Chỉ ở giai đoạn tái phát.
C. Ở hầu hết các giai đoạn, đặc biệt là giai đoạn sớm (I và II).
D. Chỉ khi bệnh nhân không đáp ứng với hóa trị.

8. Một bệnh nhân ung thư niêm mạc tử cung được điều trị bằng hóa trị có biểu hiện bệnh thần kinh ngoại biên (peripheral neuropathy). Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng?

A. Tăng liều hóa trị.
B. Sử dụng thuốc giảm đau thần kinh như gabapentin hoặc pregabalin.
C. Ngừng hóa trị ngay lập tức.
D. Sử dụng corticosteroid.

9. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng để sàng lọc ung thư niêm mạc tử cung ở phụ nữ không có triệu chứng?

A. Siêu âm qua âm đạo định kỳ.
B. Sinh thiết niêm mạc tử cung định kỳ.
C. Xét nghiệm tế bào học âm đạo (Pap smear).
D. Tất cả các đáp án trên.

10. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định ung thư niêm mạc tử cung?

A. Siêu âm bụng.
B. Nội soi ổ bụng.
C. Sinh thiết niêm mạc tử cung.
D. Xét nghiệm máu CA-125.

11. Theo Hiệp hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG), khi nào nên thực hiện sinh thiết niêm mạc tử cung ở phụ nữ mãn kinh bị chảy máu âm đạo?

A. Chỉ khi siêu âm cho thấy niêm mạc tử cung dày > 20mm.
B. Chỉ khi có tiền sử gia đình mắc ung thư niêm mạc tử cung.
C. Nên thực hiện ở tất cả phụ nữ mãn kinh bị chảy máu âm đạo.
D. Chỉ khi bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ như béo phì và tiểu đường.

12. Một bệnh nhân được chẩn đoán ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn IA, độ mô học G1. Phương pháp điều trị nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Hóa trị bổ trợ.
B. Xạ trị ngoài.
C. Phẫu thuật cắt bỏ tử cung và hai buồng trứng (TAH-BSO).
D. Theo dõi sát mà không cần điều trị ngay lập tức.

13. Liệu pháp hormone, đặc biệt là progestin, có thể được sử dụng trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung trong trường hợp nào?

A. Chỉ trong ung thư giai đoạn sớm.
B. Chỉ trong ung thư loại 2.
C. Trong ung thư tái phát hoặc di căn, hoặc ở những bệnh nhân muốn bảo tồn khả năng sinh sản.
D. Không có vai trò của liệu pháp hormone trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung.

14. Điều trị bằng tamoxifen làm tăng nguy cơ ung thư niêm mạc tử cung thông qua cơ chế nào?

A. Ức chế thụ thể estrogen ở niêm mạc tử cung.
B. Hoạt động như một chất chủ vận estrogen (estrogen agonist) ở niêm mạc tử cung.
C. Gây đột biến gen PTEN.
D. Giảm nồng độ estrogen trong máu.

15. Đột biến gen nào sau đây thường gặp trong ung thư niêm mạc tử cung loại 2?

A. PTEN.
B. KRAS.
C. TP53.
D. PIK3CA.

16. Theo NCCN (National Comprehensive Cancer Network) guidelines, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ cao để xem xét xạ trị bổ trợ sau phẫu thuật ung thư niêm mạc tử cung?

A. Xâm lấn hạch bạch huyết.
B. Xâm lấn cơ tử cung sâu.
C. Độ mô học G1.
D. Loại ung thư thanh dịch hoặc tế bào sáng.

17. Loại ung thư niêm mạc tử cung nào có xu hướng xâm lấn mạch máu cao hơn và tiên lượng xấu hơn?

A. Ung thư nội mạc tử cung biệt hóa tốt.
B. Ung thư thanh dịch.
C. Ung thư tế bào vảy.
D. Ung thư tuyến.

18. Giá trị tiên lượng của việc đánh giá hạch bạch huyết trong phẫu thuật ung thư niêm mạc tử cung là gì?

A. Không có giá trị tiên lượng.
B. Chỉ có giá trị ở giai đoạn sớm.
C. Là yếu tố tiên lượng quan trọng, giúp xác định giai đoạn bệnh và nguy cơ tái phát.
D. Chỉ có giá trị ở bệnh nhân trẻ tuổi.

19. Loại ung thư niêm mạc tử cung nào thường gặp hơn và liên quan đến tiên lượng tốt hơn?

A. Ung thư tế bào sáng.
B. Ung thư thanh dịch.
C. Ung thư nội mạc tử cung (endometrioid carcinoma).
D. Ung thư carcinosarcoma.

20. Ung thư niêm mạc tử cung loại 2 thường liên quan đến yếu tố nào sau đây?

A. Tăng estrogen kéo dài.
B. Teo niêm mạc tử cung.
C. Béo phì.
D. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).

21. Trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung tiến triển, liệu pháp nhắm trúng đích (targeted therapy) có vai trò gì?

A. Không có vai trò.
B. Chỉ được sử dụng trong nghiên cứu lâm sàng.
C. Có thể được sử dụng để nhắm vào các đột biến gen cụ thể như HER2 hoặc PIK3CA.
D. Luôn là phương pháp điều trị đầu tay.

22. Hóa trị thường được sử dụng trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung ở giai đoạn nào?

A. Chỉ ở giai đoạn I.
B. Chỉ ở giai đoạn II.
C. Ở giai đoạn tiến xa (III và IV) hoặc tái phát.
D. Không bao giờ được sử dụng trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung.

23. Hội chứng Lynch (Hereditary Non-Polyposis Colorectal Cancer - HNPCC) làm tăng nguy cơ ung thư niêm mạc tử cung thông qua cơ chế nào?

A. Ức chế sửa chữa DNA mismatch.
B. Tăng cường hoạt động của hệ thống miễn dịch.
C. Giảm sản xuất estrogen.
D. Tăng cường apoptosis (chết tế bào theo chương trình).

24. Vai trò của xạ trị trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung là gì?

A. Chỉ được sử dụng để giảm nhẹ triệu chứng.
B. Chỉ được sử dụng sau phẫu thuật nếu có nguy cơ tái phát cao.
C. Có thể được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật, hoặc như một phương pháp điều trị chính ở bệnh nhân không thể phẫu thuật.
D. Không có vai trò trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung.

25. Một phụ nữ trẻ tuổi được chẩn đoán ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn IA, độ mô học G1 và mong muốn có con trong tương lai. Phương pháp điều trị nào có thể được xem xét để bảo tồn khả năng sinh sản?

A. Phẫu thuật cắt bỏ tử cung triệt để.
B. Liệu pháp progestin liều cao.
C. Xạ trị trong.
D. Hóa trị.

1 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

1. Một bệnh nhân ung thư niêm mạc tử cung có đột biến MSI-H (microsatellite instability-high). Điều này có ý nghĩa gì trong việc lựa chọn điều trị?

2 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

2. Một bệnh nhân ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn III được điều trị bằng phẫu thuật và hóa trị. Sau 2 năm, bệnh tái phát ở phổi. Lựa chọn điều trị nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ của ung thư niêm mạc tử cung?

4 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

4. Xét nghiệm dấu ấn sinh học (biomarker) nào có thể được sử dụng để đánh giá tiên lượng và khả năng đáp ứng điều trị ở bệnh nhân ung thư niêm mạc tử cung?

5 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

5. Yếu tố nguy cơ nào sau đây liên quan mật thiết nhất đến sự phát triển của ung thư niêm mạc tử cung loại 1?

6 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

6. Trong ung thư niêm mạc tử cung, thuật ngữ 'di căn hạch nhảy cóc' (skip metastasis) đề cập đến điều gì?

7 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

7. Phẫu thuật cắt bỏ tử cung và hai buồng trứng (TAH-BSO) thường được chỉ định trong giai đoạn nào của ung thư niêm mạc tử cung?

8 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

8. Một bệnh nhân ung thư niêm mạc tử cung được điều trị bằng hóa trị có biểu hiện bệnh thần kinh ngoại biên (peripheral neuropathy). Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng?

9 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

9. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng để sàng lọc ung thư niêm mạc tử cung ở phụ nữ không có triệu chứng?

10 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

10. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định ung thư niêm mạc tử cung?

11 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

11. Theo Hiệp hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG), khi nào nên thực hiện sinh thiết niêm mạc tử cung ở phụ nữ mãn kinh bị chảy máu âm đạo?

12 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

12. Một bệnh nhân được chẩn đoán ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn IA, độ mô học G1. Phương pháp điều trị nào sau đây là phù hợp nhất?

13 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

13. Liệu pháp hormone, đặc biệt là progestin, có thể được sử dụng trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung trong trường hợp nào?

14 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

14. Điều trị bằng tamoxifen làm tăng nguy cơ ung thư niêm mạc tử cung thông qua cơ chế nào?

15 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

15. Đột biến gen nào sau đây thường gặp trong ung thư niêm mạc tử cung loại 2?

16 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

16. Theo NCCN (National Comprehensive Cancer Network) guidelines, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ cao để xem xét xạ trị bổ trợ sau phẫu thuật ung thư niêm mạc tử cung?

17 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

17. Loại ung thư niêm mạc tử cung nào có xu hướng xâm lấn mạch máu cao hơn và tiên lượng xấu hơn?

18 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

18. Giá trị tiên lượng của việc đánh giá hạch bạch huyết trong phẫu thuật ung thư niêm mạc tử cung là gì?

19 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

19. Loại ung thư niêm mạc tử cung nào thường gặp hơn và liên quan đến tiên lượng tốt hơn?

20 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

20. Ung thư niêm mạc tử cung loại 2 thường liên quan đến yếu tố nào sau đây?

21 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

21. Trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung tiến triển, liệu pháp nhắm trúng đích (targeted therapy) có vai trò gì?

22 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

22. Hóa trị thường được sử dụng trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung ở giai đoạn nào?

23 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

23. Hội chứng Lynch (Hereditary Non-Polyposis Colorectal Cancer - HNPCC) làm tăng nguy cơ ung thư niêm mạc tử cung thông qua cơ chế nào?

24 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

24. Vai trò của xạ trị trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung là gì?

25 / 25

Category: Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

25. Một phụ nữ trẻ tuổi được chẩn đoán ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn IA, độ mô học G1 và mong muốn có con trong tương lai. Phương pháp điều trị nào có thể được xem xét để bảo tồn khả năng sinh sản?