1. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa ung thư cổ tử cung?
A. Tiêm vaccine HPV
B. Tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ
C. Quan hệ tình dục một vợ một chồng
D. Uống vitamin C liều cao hàng ngày
2. Trong các loại HPV, loại nào có nguy cơ cao nhất gây ung thư cổ tử cung?
A. HPV 6 và 11
B. HPV 16 và 18
C. HPV 42 và 44
D. HPV 70 và 72
3. Điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm thường tập trung vào việc gì?
A. Kiểm soát các triệu chứng đau
B. Loại bỏ hoặc phá hủy các tế bào ung thư
C. Tăng cường hệ miễn dịch
D. Cải thiện chất lượng cuộc sống
4. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu cảnh báo ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm?
A. Chảy máu âm đạo bất thường (giữa chu kỳ, sau quan hệ)
B. Đau vùng chậu
C. Sụt cân không rõ nguyên nhân
D. Táo bón kéo dài
5. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho ung thư cổ tử cung giai đoạn muộn?
A. Cắt bỏ cổ tử cung
B. Xạ trị và hóa trị
C. Đốt điện cổ tử cung
D. Liệu pháp áp lạnh
6. Xét nghiệm HPV giúp phát hiện điều gì?
A. Các tế bào ung thư đã hình thành ở cổ tử cung
B. Sự hiện diện của virus HPV gây ung thư cổ tử cung
C. Mức độ estrogen trong cơ thể
D. Khả năng sinh sản của phụ nữ
7. Loại tế bào nào thường bị ảnh hưởng bởi ung thư cổ tử cung?
A. Tế bào máu
B. Tế bào biểu mô
C. Tế bào thần kinh
D. Tế bào cơ
8. Ung thư cổ tử cung có di truyền không?
A. Chắc chắn di truyền từ mẹ sang con
B. Có yếu tố di truyền, nhưng không phải là nguyên nhân chính
C. Không liên quan đến di truyền
D. Chỉ di truyền cho con trai
9. Phụ nữ đã tiêm vaccine HPV vẫn cần tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ không?
A. Không cần thiết
B. Vẫn cần thiết
C. Chỉ cần thiết nếu có triệu chứng
D. Chỉ cần thiết sau 50 tuổi
10. Ngoài ung thư cổ tử cung, HPV còn gây ra bệnh ung thư nào khác?
A. Ung thư phổi
B. Ung thư vú
C. Ung thư âm hộ, âm đạo, hậu môn, và dương vật
D. Ung thư dạ dày
11. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ nhiễm HPV và ung thư cổ tử cung?
A. Quan hệ tình dục an toàn (sử dụng bao cao su)
B. Hệ miễn dịch khỏe mạnh
C. Hút thuốc lá
D. Chế độ ăn uống lành mạnh
12. Thời gian sống sót của bệnh nhân ung thư cổ tử cung phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Chỉ phụ thuộc vào loại HPV gây bệnh
B. Chỉ phụ thuộc vào độ tuổi của bệnh nhân
C. Phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, phương pháp điều trị và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân
D. Không phụ thuộc vào bất kỳ yếu tố nào
13. Ung thư cổ tử cung ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì
B. Luôn gây vô sinh
C. Có thể ảnh hưởng, tùy thuộc vào giai đoạn bệnh và phương pháp điều trị
D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng sinh con trai
14. Nếu kết quả xét nghiệm Pap bất thường, bước tiếp theo thường là gì?
A. Bắt đầu điều trị ung thư ngay lập tức
B. Thực hiện soi cổ tử cung và sinh thiết
C. Chờ đợi và làm lại xét nghiệm Pap sau 1 năm
D. Uống thuốc kháng sinh
15. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm của bệnh nhân ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm là bao nhiêu?
A. Dưới 20%
B. Khoảng 50%
C. Trên 90%
D. Không có số liệu thống kê
16. Vaccine HPV phòng ngừa ung thư cổ tử cung hiệu quả nhất khi nào?
A. Sau khi đã quan hệ tình dục
B. Sau khi phát hiện nhiễm HPV
C. Trước khi bắt đầu quan hệ tình dục
D. Trong giai đoạn mãn kinh
17. Yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư cổ tử cung?
A. Virus HPV (Human Papillomavirus)
B. Di truyền từ mẹ sang con
C. Chế độ ăn uống thiếu chất
D. Tiếp xúc với hóa chất độc hại
18. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để loại bỏ các tế bào tiền ung thư ở cổ tử cung?
A. Liệu pháp hormone
B. Phẫu thuật cắt bỏ tử cung hoàn toàn
C. Đốt điện, áp lạnh, hoặc khoét chóp cổ tử cung
D. Truyền máu
19. Đâu là mục tiêu chính của việc tầm soát ung thư cổ tử cung?
A. Chữa khỏi ung thư cổ tử cung
B. Phát hiện sớm các tế bào tiền ung thư hoặc ung thư giai đoạn sớm
C. Ngăn ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục
D. Tăng cường hệ miễn dịch
20. Việc sử dụng bao cao su có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm HPV và ung thư cổ tử cung không?
A. Không có tác dụng
B. Có thể giảm, nhưng không hoàn toàn
C. Giảm hoàn toàn nguy cơ
D. Chỉ có tác dụng đối với nam giới
21. Những yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung ở phụ nữ nhiễm HPV?
A. Sử dụng vitamin tổng hợp
B. Có nhiều con
C. Hệ miễn dịch suy yếu (do HIV, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch)
D. Tập thể dục thường xuyên
22. Ung thư cổ tử cung có thể chữa khỏi không?
A. Không thể chữa khỏi
B. Luôn chữa khỏi hoàn toàn
C. Có thể chữa khỏi nếu được phát hiện và điều trị sớm
D. Chỉ có thể kéo dài thời gian sống
23. Tầm soát ung thư cổ tử cung nên bắt đầu ở độ tuổi nào?
A. Trước 18 tuổi
B. 21 tuổi
C. 40 tuổi
D. Sau khi mãn kinh
24. Trong điều trị ung thư cổ tử cung, phẫu thuật cắt bỏ tử cung (hysterectomy) là gì?
A. Chỉ cắt bỏ cổ tử cung
B. Chỉ cắt bỏ buồng trứng
C. Cắt bỏ toàn bộ tử cung
D. Chỉ cắt bỏ các hạch bạch huyết
25. Phương pháp sàng lọc ung thư cổ tử cung nào giúp phát hiện những thay đổi tiền ung thư ở tế bào cổ tử cung?
A. Xét nghiệm máu tổng quát
B. Nội soi ổ bụng
C. Xét nghiệm Pap (tế bào học cổ tử cung)
D. Chụp X-quang