1. Tại sao việc theo dõi nồng độ beta-HCG sau khi điều trị u nguyên bào nuôi lại quan trọng?
A. Để đánh giá chức năng gan của bệnh nhân.
B. Để phát hiện tái phát bệnh sớm.
C. Để theo dõi chức năng thận của bệnh nhân.
D. Để đánh giá sự phục hồi của hệ miễn dịch.
2. Xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá sự lan rộng của u nguyên bào nuôi?
A. X-quang.
B. Siêu âm.
C. CT scan hoặc MRI.
D. Điện tâm đồ.
3. Cơ chế tác động chính của methotrexate trong điều trị u nguyên bào nuôi là gì?
A. Ức chế tổng hợp DNA.
B. Ức chế phân bào.
C. Ức chế tạo mạch máu.
D. Kích thích hệ miễn dịch.
4. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi đáp ứng điều trị ở bệnh nhân u nguyên bào nuôi?
A. AFP (Alpha-fetoprotein).
B. CA-125.
C. HCG (Human Chorionic Gonadotropin).
D. CEA (Carcinoembryonic Antigen).
5. U nguyên bào nuôi thường gặp nhất ở độ tuổi nào?
A. Trẻ em dưới 5 tuổi.
B. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
C. Người lớn trên 60 tuổi.
D. Thanh thiếu niên.
6. Hệ thống phân loại FIGO được sử dụng để làm gì trong u nguyên bào nuôi?
A. Đánh giá mức độ đau của bệnh nhân.
B. Phân loại giai đoạn bệnh và nguy cơ.
C. Đánh giá chức năng gan.
D. Đánh giá chức năng thận.
7. Loại ung thư nào sau đây có liên quan chặt chẽ nhất đến u nguyên bào nuôi?
A. Ung thư biểu mô tế bào vảy.
B. Ung thư hắc tố.
C. Ung thư biểu mô tuyến.
D. Ung thư nhau thai.
8. Vai trò của phẫu thuật trong điều trị u nguyên bào nuôi là gì?
A. Luôn là phương pháp điều trị đầu tay.
B. Chỉ được sử dụng trong các trường hợp kháng hóa chất.
C. Có thể được sử dụng để loại bỏ các khối u khu trú hoặc kiểm soát biến chứng.
D. Không có vai trò trong điều trị u nguyên bào nuôi.
9. Loại hình thái bệnh lý nào thường liên quan đến tiên lượng xấu hơn trong u nguyên bào nuôi?
A. U nguyên bào nuôi dạng biểu mô.
B. U nguyên bào nuôi trung gian.
C. U nguyên bào nuôi dạng hợp bào.
D. U nguyên bào nuôi dạng thoái triển.
10. Phương pháp điều trị đầu tay thường được sử dụng cho u nguyên bào nuôi không di căn là gì?
A. Phẫu thuật.
B. Xạ trị.
C. Hóa trị.
D. Liệu pháp nhắm mục tiêu.
11. Đâu là mục tiêu chính của việc đánh giá giai đoạn bệnh trong u nguyên bào nuôi?
A. Xác định mức độ di căn và nguy cơ.
B. Xác định nguyên nhân gây bệnh.
C. Đánh giá tâm lý bệnh nhân.
D. Đánh giá khả năng sinh sản của bệnh nhân.
12. Yếu tố tiên lượng nào sau đây liên quan đến kết quả tốt hơn ở bệnh nhân u nguyên bào nuôi?
A. Nồng độ HCG cao khi chẩn đoán.
B. Di căn não.
C. Đáp ứng nhanh với hóa trị.
D. Giai đoạn bệnh tiến triển.
13. Một bệnh nhân u nguyên bào nuôi được điều trị thành công nhưng sau đó phát triển một khối u mới. Điều này được gọi là gì?
A. Tái phát.
B. Thuyên giảm.
C. Kháng thuốc.
D. Di căn.
14. Trong trường hợp u nguyên bào nuôi kháng hóa chất, lựa chọn điều trị nào sau đây có thể được xem xét?
A. Bổ sung vitamin C liều cao.
B. Thay đổi phác đồ hóa trị.
C. Liệu pháp thôi miên.
D. Châm cứu.
15. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn phác đồ hóa trị cho bệnh nhân u nguyên bào nuôi?
A. Nhóm máu của bệnh nhân.
B. Giai đoạn bệnh và nguy cơ.
C. Màu tóc của bệnh nhân.
D. Chiều cao của bệnh nhân.
16. Biến chứng nào sau đây liên quan đến việc sử dụng methotrexate trong điều trị u nguyên bào nuôi cần được theo dõi cẩn thận?
A. Tăng huyết áp.
B. Độc tính gan và suy tủy.
C. Rụng tóc.
D. Buồn nôn.
17. U nguyên bào nuôi phát triển từ loại tế bào nào?
A. Tế bào gan.
B. Tế bào thần kinh.
C. Tế bào biểu mô.
D. Tế bào nhau thai.
18. Trong bối cảnh điều trị u nguyên bào nuôi, kháng đa thuốc (MDR) có ý nghĩa gì?
A. Khả năng của khối u chống lại nhiều loại thuốc hóa trị.
B. Khả năng của bệnh nhân dung nạp liều cao thuốc.
C. Khả năng của thuốc tác động lên nhiều mục tiêu trong tế bào ung thư.
D. Khả năng của cơ thể loại bỏ thuốc nhanh chóng.
19. Đâu là mục tiêu chính của việc theo dõi lâu dài sau khi điều trị u nguyên bào nuôi?
A. Phát hiện sớm các tác dụng phụ muộn của điều trị.
B. Phát hiện tái phát bệnh và đảm bảo sức khỏe sinh sản.
C. Đánh giá chức năng tim mạch.
D. Đánh giá chức năng phổi.
20. Trong bối cảnh u nguyên bào nuôi, ý nghĩa của "hóa trị củng cố" là gì?
A. Hóa trị được sử dụng để giảm kích thước khối u trước phẫu thuật.
B. Hóa trị được sử dụng sau khi đạt được thuyên giảm hoàn toàn để giảm nguy cơ tái phát.
C. Hóa trị được sử dụng để điều trị các tác dụng phụ của xạ trị.
D. Hóa trị được sử dụng thay thế cho phẫu thuật.
21. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố nguy cơ đã được xác định rõ ràng cho u nguyên bào nuôi?
A. Tiền sử sẩy thai.
B. Tuổi mẹ cao.
C. Chủng tộc (ví dụ: người châu Á).
D. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống kéo dài.
22. Tác dụng phụ nào sau đây không thường gặp của hóa trị trong điều trị u nguyên bào nuôi?
A. Rụng tóc.
B. Buồn nôn và nôn.
C. Tăng cân.
D. Suy tủy.
23. Đâu là một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của u nguyên bào nuôi?
A. Thiếu máu thiếu sắt.
B. Xuất huyết.
C. Thuyên tắc phổi do khối u.
D. Hạ đường huyết.
24. Loại khối u nào sau đây có thể bị nhầm lẫn với u nguyên bào nuôi trong chẩn đoán phân biệt?
A. Thai trứng.
B. U xơ tử cung.
C. U nang buồng trứng.
D. Viêm ruột thừa.
25. Tại sao xạ trị ít được sử dụng trong điều trị u nguyên bào nuôi?
A. U nguyên bào nuôi thường kháng xạ trị.
B. Xạ trị có quá nhiều tác dụng phụ.
C. U nguyên bào nuôi đáp ứng tốt với hóa trị.
D. Xạ trị quá đắt đỏ.