Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online U Não

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


U Não

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online U Não

1. Tại sao việc chẩn đoán sớm u não lại quan trọng?

A. Để ngăn ngừa lây lan sang người khác.
B. Để cải thiện cơ hội điều trị thành công và giảm thiểu các biến chứng.
C. Để giảm chi phí điều trị.
D. Để tuân thủ các quy định của pháp luật.

2. Vai trò của hóa trị trong điều trị u não là gì?

A. Luôn là phương pháp điều trị chính.
B. Không hiệu quả đối với u não.
C. Có thể được sử dụng để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật hoặc xạ trị, hoặc để điều trị các u não không thể phẫu thuật.
D. Chỉ để giảm đau.

3. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân u não?

A. Chỉ loại u.
B. Chỉ tuổi của bệnh nhân.
C. Loại u, vị trí, kích thước, mức độ ác tính, tuổi và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
D. Chỉ giới tính của bệnh nhân.

4. Loại tế bào nào sau đây không phải là thành phần cấu tạo nên u não?

A. Tế bào thần kinh đệm.
B. Tế bào thần kinh.
C. Tế bào máu.
D. Tế bào màng não.

5. Loại u não nào sau đây thường gặp nhất ở trẻ em?

A. Glioblastoma.
B. Meningioma.
C. Medulloblastoma.
D. Astrocytoma.

6. Loại xạ trị nào sử dụng các chùm tia bức xạ chính xác để nhắm mục tiêu vào khối u, giảm thiểu tổn thương cho các mô xung quanh?

A. Xạ trị toàn não.
B. Xạ trị áp sát.
C. Xạ phẫu bằng dao gamma hoặc xạ trị điều biến cường độ (IMRT).
D. Xạ trị bằng proton.

7. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng liên quan trực tiếp đến u não?

A. Đau đầu dai dẳng.
B. Thay đổi tính cách.
C. Giảm cân không giải thích được.
D. Co giật.

8. Tác dụng phụ thường gặp của xạ trị u não là gì?

A. Chỉ rụng tóc.
B. Chỉ buồn nôn.
C. Mệt mỏi, rụng tóc, buồn nôn, các vấn đề về da và suy giảm nhận thức.
D. Không có tác dụng phụ.

9. Điều quan trọng nhất mà người bệnh u não và gia đình nên làm để đối phó với bệnh tật là gì?

A. Tự cô lập với xã hội.
B. Chỉ tập trung vào điều trị y tế.
C. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia y tế, gia đình, bạn bè và các nhóm hỗ trợ, đồng thời duy trì một thái độ tích cực.
D. Từ chối chấp nhận bệnh tật.

10. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố nguy cơ đã được chứng minh rõ ràng cho sự phát triển của u não?

A. Tiếp xúc với bức xạ ion hóa.
B. Tiền sử gia đình mắc các hội chứng di truyền nhất định.
C. Sử dụng điện thoại di động thường xuyên.
D. Tiếp xúc với một số hóa chất công nghiệp.

11. Làm thế nào để phân biệt đau đầu do u não với đau đầu thông thường?

A. Không có sự khác biệt.
B. Đau đầu do u não luôn dữ dội hơn.
C. Đau đầu do u não thường dai dẳng, trở nên tồi tệ hơn theo thời gian, không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường và có thể kèm theo các triệu chứng thần kinh khác.
D. Đau đầu do u não chỉ xảy ra vào ban đêm.

12. Vai trò của phục hồi chức năng trong điều trị u não là gì?

A. Không cần thiết sau điều trị u não.
B. Chỉ để cải thiện thể lực.
C. Để giúp bệnh nhân phục hồi các chức năng bị mất do khối u hoặc điều trị, chẳng hạn như vận động, ngôn ngữ và nhận thức.
D. Chỉ để giảm đau.

13. Hội chứng di truyền nào sau đây có liên quan đến tăng nguy cơ phát triển u não?

A. Hội chứng Down.
B. Neurofibromatosis loại 1.
C. Hội chứng Turner.
D. Hội chứng Klinefelter.

14. Ảnh hưởng của u não đến chức năng nhận thức có thể biểu hiện như thế nào?

A. Chỉ ảnh hưởng đến trí nhớ ngắn hạn.
B. Không ảnh hưởng đến khả năng học tập.
C. Có thể gây ra các vấn đề về trí nhớ, sự tập trung, ngôn ngữ và chức năng điều hành.
D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng đọc.

15. Trong quá trình theo dõi sau điều trị u não, mục tiêu chính là gì?

A. Chỉ để kiểm tra các tác dụng phụ của điều trị.
B. Để phát hiện tái phát khối u, theo dõi các tác dụng phụ của điều trị và hỗ trợ phục hồi chức năng.
C. Chỉ để đảm bảo bệnh nhân tuân thủ chế độ ăn uống.
D. Chỉ để đánh giá tâm trạng của bệnh nhân.

16. Điều gì khác biệt chính giữa u não nguyên phát và u não thứ phát?

A. U não nguyên phát luôn ác tính, trong khi u não thứ phát luôn lành tính.
B. U não nguyên phát bắt nguồn từ não, trong khi u não thứ phát là do ung thư từ nơi khác di căn đến não.
C. U não nguyên phát chỉ xảy ra ở trẻ em, trong khi u não thứ phát chỉ xảy ra ở người lớn.
D. U não nguyên phát có thể điều trị được, trong khi u não thứ phát thì không.

17. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên cho hầu hết các loại u não có thể phẫu thuật?

A. Xạ trị.
B. Phẫu thuật cắt bỏ.
C. Hóa trị.
D. Liệu pháp nhắm trúng đích.

18. Mục tiêu chính của phẫu thuật cắt bỏ u não là gì?

A. Chỉ để giảm áp lực lên não.
B. Để loại bỏ hoàn toàn khối u mà không gây tổn thương thần kinh thêm.
C. Để thu thập mẫu sinh thiết.
D. Để chuẩn bị cho xạ trị.

19. Tại sao sinh thiết não lại quan trọng trong chẩn đoán u não?

A. Để xác định vị trí chính xác của khối u.
B. Để xác định loại u, mức độ ác tính và các đặc điểm phân tử, từ đó hướng dẫn quyết định điều trị.
C. Để giảm kích thước khối u.
D. Để ngăn ngừa sự lây lan của khối u.

20. U não có thể gây ra những thay đổi về thị lực như thế nào?

A. Chỉ gây ra mù hoàn toàn.
B. Không ảnh hưởng đến thị lực.
C. Có thể gây ra song thị, mờ mắt, mất thị lực ngoại vi hoặc các vấn đề về vận động mắt.
D. Chỉ gây ra cận thị.

21. Trong bối cảnh điều trị u não, "liệu pháp nhắm trúng đích" đề cập đến điều gì?

A. Sử dụng thuốc để tiêu diệt trực tiếp các tế bào ung thư mà không ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh.
B. Sử dụng bức xạ để thu nhỏ khối u.
C. Sử dụng thuốc để can thiệp vào các phân tử hoặc con đường cụ thể liên quan đến sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư.
D. Phẫu thuật để loại bỏ khối u.

22. Nghiên cứu hiện tại tập trung vào những tiến bộ nào trong điều trị u não?

A. Chỉ tập trung vào phẫu thuật.
B. Chỉ tập trung vào xạ trị.
C. Liệu pháp nhắm trúng đích, liệu pháp miễn dịch, liệu pháp gen và các phương pháp phẫu thuật và xạ trị tiên tiến hơn.
D. Chỉ tập trung vào hóa trị.

23. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi quyết định phương pháp điều trị u não?

A. Chi phí điều trị.
B. Mong muốn của bệnh nhân và gia đình, loại u, vị trí, kích thước, và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
C. Sở thích của bác sĩ điều trị.
D. Tính sẵn có của các phương pháp điều trị mới nhất.

24. Một số u não có thể gây ra các vấn đề về nội tiết tố do ảnh hưởng đến tuyến yên. Điều này có thể dẫn đến những triệu chứng nào?

A. Chỉ gây ra tăng cân.
B. Không ảnh hưởng đến nội tiết tố.
C. Thay đổi chu kỳ kinh nguyệt, rối loạn cương dương, mệt mỏi và thay đổi tâm trạng.
D. Chỉ gây ra tiểu đường.

25. Loại xét nghiệm hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán u não?

A. Siêu âm.
B. Chụp X-quang.
C. Chụp MRI (cộng hưởng từ).
D. Điện tâm đồ (ECG).

1 / 25

Category: U Não

Tags: Bộ đề 5

1. Tại sao việc chẩn đoán sớm u não lại quan trọng?

2 / 25

Category: U Não

Tags: Bộ đề 5

2. Vai trò của hóa trị trong điều trị u não là gì?

3 / 25

Category: U Não

Tags: Bộ đề 5

3. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân u não?

4 / 25

Category: U Não

Tags: Bộ đề 5

4. Loại tế bào nào sau đây không phải là thành phần cấu tạo nên u não?

5 / 25

Category: U Não

Tags: Bộ đề 5

5. Loại u não nào sau đây thường gặp nhất ở trẻ em?

6 / 25

Category: U Não

Tags: Bộ đề 5

6. Loại xạ trị nào sử dụng các chùm tia bức xạ chính xác để nhắm mục tiêu vào khối u, giảm thiểu tổn thương cho các mô xung quanh?

7 / 25

Category: U Não

Tags: Bộ đề 5

7. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng liên quan trực tiếp đến u não?

8 / 25

Category: U Não

Tags: Bộ đề 5

8. Tác dụng phụ thường gặp của xạ trị u não là gì?

9 / 25

Category: U Não

Tags: Bộ đề 5

9. Điều quan trọng nhất mà người bệnh u não và gia đình nên làm để đối phó với bệnh tật là gì?

10 / 25

Category: U Não

Tags: Bộ đề 5

10. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố nguy cơ đã được chứng minh rõ ràng cho sự phát triển của u não?

11 / 25

Category: U Não

Tags: Bộ đề 5

11. Làm thế nào để phân biệt đau đầu do u não với đau đầu thông thường?

12 / 25

Category: U Não

Tags: Bộ đề 5

12. Vai trò của phục hồi chức năng trong điều trị u não là gì?

13 / 25

Category: U Não

Tags: Bộ đề 5

13. Hội chứng di truyền nào sau đây có liên quan đến tăng nguy cơ phát triển u não?

14 / 25

Category: U Não

Tags: Bộ đề 5

14. Ảnh hưởng của u não đến chức năng nhận thức có thể biểu hiện như thế nào?

15 / 25

Category: U Não

Tags: Bộ đề 5

15. Trong quá trình theo dõi sau điều trị u não, mục tiêu chính là gì?

16 / 25

Category: U Não

Tags: Bộ đề 5

16. Điều gì khác biệt chính giữa u não nguyên phát và u não thứ phát?

17 / 25

Category: U Não

Tags: Bộ đề 5

17. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên cho hầu hết các loại u não có thể phẫu thuật?

18 / 25

Category: U Não

Tags: Bộ đề 5

18. Mục tiêu chính của phẫu thuật cắt bỏ u não là gì?

19 / 25

Category: U Não

Tags: Bộ đề 5

19. Tại sao sinh thiết não lại quan trọng trong chẩn đoán u não?

20 / 25

Category: U Não

Tags: Bộ đề 5

20. U não có thể gây ra những thay đổi về thị lực như thế nào?

21 / 25

Category: U Não

Tags: Bộ đề 5

21. Trong bối cảnh điều trị u não, 'liệu pháp nhắm trúng đích' đề cập đến điều gì?

22 / 25

Category: U Não

Tags: Bộ đề 5

22. Nghiên cứu hiện tại tập trung vào những tiến bộ nào trong điều trị u não?

23 / 25

Category: U Não

Tags: Bộ đề 5

23. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi quyết định phương pháp điều trị u não?

24 / 25

Category: U Não

Tags: Bộ đề 5

24. Một số u não có thể gây ra các vấn đề về nội tiết tố do ảnh hưởng đến tuyến yên. Điều này có thể dẫn đến những triệu chứng nào?

25 / 25

Category: U Não

Tags: Bộ đề 5

25. Loại xét nghiệm hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán u não?