1. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?
A. Tăng trưởng dân số.
B. Tích lũy vốn.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Tài nguyên thiên nhiên.
2. Trong mô hình Input-Output, ma trận hệ số kỹ thuật (A) thể hiện điều gì?
A. Lượng sản phẩm cuối cùng của mỗi ngành.
B. Lượng sản phẩm trung gian mà mỗi ngành cần để sản xuất ra một đơn vị sản phẩm của chính ngành đó.
C. Tổng cầu của nền kinh tế.
D. Lượng sản phẩm trung gian mà mỗi ngành cần để sản xuất ra một đơn vị sản phẩm của ngành khác.
3. Trong lý thuyết về vốn con người (human capital), đầu tư vào giáo dục và đào tạo được xem là gì?
A. Chi phí tiêu dùng.
B. Đầu tư vào tài sản vật chất.
C. Đầu tư vào vốn con người.
D. Chi phí hoạt động.
4. Trong phân tích rủi ro, "giá trị kỳ vọng" (expected value) được tính như thế nào?
A. Giá trị lớn nhất có thể xảy ra.
B. Giá trị nhỏ nhất có thể xảy ra.
C. Trung bình cộng của tất cả các giá trị có thể xảy ra.
D. Tổng của các giá trị có thể xảy ra nhân với xác suất tương ứng của chúng.
5. Đường Lorenz được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Tỷ lệ thất nghiệp.
C. Mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.
6. Hàm полезности (utility function) thể hiện điều gì?
A. Chi phí sản xuất hàng hóa.
B. Mức độ thỏa mãn mà người tiêu dùng nhận được từ việc tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ.
C. Số lượng hàng hóa và dịch vụ mà người tiêu dùng có thể mua được.
D. Giá cả của hàng hóa và dịch vụ.
7. Trong lý thuyết tiền tệ, phương trình trao đổi (equation of exchange) MV = PQ thể hiện điều gì?
A. Mối quan hệ giữa cung tiền và lãi suất.
B. Mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp.
C. Mối quan hệ giữa tổng cung tiền (M), vòng quay tiền tệ (V), mức giá chung (P) và sản lượng thực tế (Q).
D. Mối quan hệ giữa tiết kiệm và đầu tư.
8. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào thuộc về môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?
A. Điểm mạnh (Strengths).
B. Điểm yếu (Weaknesses).
C. Cơ hội (Opportunities).
D. Nguồn lực (Resources).
9. Hệ số co giãn của cầu theo giá (price elasticity of demand) đo lường điều gì?
A. Sự thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi.
B. Sự thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
C. Sự thay đổi của lượng cầu khi giá của hàng hóa đó thay đổi.
D. Sự thay đổi của lượng cầu khi giá của hàng hóa khác thay đổi.
10. Đường bàng quan (indifference curve) thể hiện điều gì?
A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng ưa thích hơn một kết hợp hàng hóa cho trước.
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cho người tiêu dùng cùng một mức độ thỏa mãn.
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng không thể mua được.
11. Trong kinh tế học vĩ mô, đường IS thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lãi suất và lạm phát.
B. Lãi suất và sản lượng.
C. Lạm phát và thất nghiệp.
D. Sản lượng và thất nghiệp.
12. Thị trường hiệu quả (efficient market) là thị trường như thế nào?
A. Thị trường có chi phí giao dịch thấp nhất.
B. Thị trường mà giá cả phản ánh đầy đủ và nhanh chóng tất cả các thông tin có sẵn.
C. Thị trường có số lượng người mua và người bán lớn nhất.
D. Thị trường được quản lý chặt chẽ nhất.
13. Trong lý thuyết lựa chọn công cộng (public choice theory), điều gì được xem là động cơ chính của các nhà chính trị và quan chức chính phủ?
A. Phục vụ lợi ích công cộng.
B. Tối đa hóa phúc lợi xã hội.
C. Tái đắc cử và tăng cường quyền lực.
D. Giảm thiểu bất bình đẳng thu nhập.
14. Hàm sản xuất Cobb-Douglas có dạng Q = A * K^α * L^β, trong đó Q là sản lượng, K là vốn, L là lao động. Nếu α + β = 1, hàm sản xuất này thể hiện điều gì?
A. Hiệu suất giảm dần theo quy mô.
B. Hiệu suất tăng dần theo quy mô.
C. Hiệu suất không đổi theo quy mô.
D. Không thể xác định hiệu suất theo quy mô.
15. Trong bài toán tối ưu hóa có ràng buộc, phương pháp nhân tử Lagrange được sử dụng để làm gì?
A. Tìm điểm cực trị của hàm mục tiêu mà không cần quan tâm đến ràng buộc.
B. Chuyển bài toán tối ưu hóa có ràng buộc thành bài toán tối ưu hóa không ràng buộc.
C. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính.
D. Tính đạo hàm của hàm mục tiêu.
16. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lãi suất và lạm phát.
B. Lãi suất và sản lượng.
C. Lạm phát và thất nghiệp.
D. Sản lượng và thất nghiệp.
17. Trong lý thuyết về thông tin bất cân xứng (asymmetric information), "lựa chọn đối nghịch" (adverse selection) xảy ra khi nào?
A. Người bán có nhiều thông tin hơn người mua.
B. Người mua có nhiều thông tin hơn người bán.
C. Một bên tham gia giao dịch có thông tin về chất lượng sản phẩm mà bên kia không có, dẫn đến việc các sản phẩm chất lượng kém có xu hướng chiếm ưu thế trên thị trường.
D. Cả hai bên tham gia giao dịch đều có đầy đủ thông tin.
18. Trong mô hình tăng trưởng Harrod-Domar, yếu tố nào quyết định tốc độ tăng trưởng kinh tế?
A. Tỷ lệ tiết kiệm và năng suất vốn.
B. Tăng trưởng dân số và tiến bộ công nghệ.
C. Chính sách tài khóa và tiền tệ.
D. Tỷ lệ lạm phát và thất nghiệp.
19. Trong phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis), điều gì quan trọng nhất khi đưa ra quyết định?
A. Chỉ xem xét các chi phí trực tiếp.
B. So sánh tổng chi phí và tổng lợi ích của dự án.
C. Chỉ xem xét các lợi ích ngắn hạn.
D. Bỏ qua các yếu tố định tính.
20. Trong mô hình kinh tế lượng, phương pháp bình phương tối thiểu (OLS) được sử dụng để làm gì?
A. Dự báo giá trị tương lai của biến số.
B. Ước lượng các tham số của mô hình hồi quy.
C. Kiểm định giả thuyết thống kê.
D. Tính toán hệ số tương quan.
21. Trong lý thuyết trò chơi, "chiến lược trội" là gì?
A. Chiến lược mang lại kết quả tốt nhất cho tất cả người chơi.
B. Chiến lược luôn mang lại kết quả tốt hơn bất kỳ chiến lược nào khác, bất kể đối thủ làm gì.
C. Chiến lược mang lại kết quả tồi tệ nhất cho người chơi.
D. Chiến lược được sử dụng nhiều nhất bởi người chơi khác.
22. Trong kinh tế học hành vi, "thiên kiến xác nhận" (confirmation bias) là gì?
A. Xu hướng tìm kiếm và giải thích thông tin theo cách xác nhận niềm tin hiện có của một người.
B. Xu hướng đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc thay vì lý trí.
C. Xu hướng đánh giá quá cao khả năng của bản thân.
D. Xu hướng tránh rủi ro.
23. Trong mô hình đấu giá, "lời nguyền của người thắng" (winner"s curse) là gì?
A. Người thắng đấu giá luôn trả giá quá cao.
B. Người thắng đấu giá luôn nhận được giá trị thực của sản phẩm.
C. Người thắng đấu giá luôn bị thua lỗ.
D. Người thắng đấu giá luôn là người có nhiều thông tin nhất.
24. Trong phân tích chuỗi thời gian (time series analysis), khái niệm "tự tương quan" (autocorrelation) đề cập đến điều gì?
A. Mối quan hệ giữa hai chuỗi thời gian khác nhau.
B. Mối quan hệ giữa một chuỗi thời gian và chính nó ở các thời điểm khác nhau.
C. Mối quan hệ giữa một chuỗi thời gian và một biến số bên ngoài.
D. Sự biến động ngẫu nhiên của một chuỗi thời gian.
25. Khái niệm "thặng dư sản xuất" (producer surplus) thể hiện điều gì?
A. Khoản tiền mà người bán nhận được từ việc bán hàng hóa.
B. Khoản chênh lệch giữa giá thị trường và chi phí sản xuất của người bán.
C. Khoản chênh lệch giữa giá mà người mua sẵn sàng trả và giá thị trường.
D. Tổng doanh thu của người bán.