Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tim Bẩm Sinh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tim Bẩm Sinh

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tim Bẩm Sinh

1. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị bệnh tim bẩm sinh?

A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors), và digoxin.
C. Thuốc giảm đau.
D. Vitamin tổng hợp.

2. Mục đích của việc sử dụng oxy liệu pháp trong điều trị bệnh tim bẩm sinh là gì?

A. Để làm giảm đau.
B. Để tăng nồng độ oxy trong máu, giúp cải thiện chức năng tim và giảm các triệu chứng thiếu oxy.
C. Để làm sạch phổi.
D. Để làm giảm nhịp tim.

3. Tứ chứng Fallot bao gồm những dị tật tim bẩm sinh nào?

A. Hẹp van động mạch phổi, thông liên thất, dày thất phải, và động mạch chủ cưỡi ngựa.
B. Thông liên nhĩ, hẹp van động mạch chủ, hẹp eo động mạch chủ, và còn ống động mạch.
C. Chuyển vị đại động mạch, hẹp van ba lá, thiểu sản thất trái, và thông liên thất.
D. Kênh nhĩ thất chung, hẹp van hai lá, dày thất trái, và hẹp van động mạch phổi.

4. Phương pháp nào thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Siêu âm tim (echocardiography).
C. Chụp X-quang tim phổi.
D. Xét nghiệm máu.

5. Ống động mạch (ductus arteriosus) có chức năng gì trong thời kỳ bào thai?

A. Vận chuyển máu từ phổi đến tim.
B. Vận chuyển máu từ động mạch phổi đến động mạch chủ, bỏ qua phổi.
C. Vận chuyển máu từ tim đến các cơ quan trong cơ thể.
D. Vận chuyển máu từ nhau thai đến tim.

6. Trong trường hợp chuyển vị đại động mạch (Transposition of the Great Arteries), điều gì xảy ra với động mạch chủ và động mạch phổi?

A. Động mạch chủ và động mạch phổi bị hẹp.
B. Động mạch chủ và động mạch phổi đảo ngược vị trí cho nhau.
C. Động mạch chủ và động mạch phổi thông với nhau.
D. Động mạch chủ và động mạch phổi bị tắc nghẽn.

7. Trong điều trị bệnh tim bẩm sinh, can thiệp tim mạch qua da là gì?

A. Phẫu thuật mở tim để sửa chữa các dị tật.
B. Sử dụng thuốc để kiểm soát các triệu chứng.
C. Sử dụng ống thông (catheter) đưa vào tim qua mạch máu để sửa chữa các dị tật.
D. Liệu pháp oxy để tăng cường oxy trong máu.

8. Tầm quan trọng của việc sàng lọc bệnh tim bẩm sinh trước sinh là gì?

A. Không có tầm quan trọng gì.
B. Giúp phát hiện sớm các dị tật tim nghiêm trọng, cho phép chuẩn bị kế hoạch điều trị và can thiệp kịp thời sau sinh.
C. Chỉ giúp xác định giới tính của thai nhi.
D. Chỉ giúp phát hiện các bệnh di truyền khác.

9. Trong bệnh tim bẩm sinh, thông liên thất (VSD) là gì?

A. Sự hẹp van động mạch phổi.
B. Một lỗ thông bất thường giữa tâm nhĩ phải và tâm nhĩ trái.
C. Một lỗ thông bất thường giữa tâm thất phải và tâm thất trái.
D. Sự đảo ngược vị trí của động mạch chủ và động mạch phổi.

10. Động mạch chủ cưỡi ngựa (overriding aorta) là một đặc điểm của bệnh tim bẩm sinh nào?

A. Thông liên nhĩ (ASD).
B. Hẹp eo động mạch chủ (CoA).
C. Tứ chứng Fallot (TOF).
D. Còn ống động mạch (PDA).

11. Mục tiêu chính của việc điều trị bệnh tim bẩm sinh là gì?

A. Chỉ làm giảm các triệu chứng của bệnh.
B. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh tim bẩm sinh và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
C. Kéo dài tuổi thọ của bệnh nhân mà không cần cải thiện chất lượng cuộc sống.
D. Ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng liên quan đến tim.

12. Hẹp eo động mạch chủ (Coarctation of the aorta) là gì?

A. Sự phình to của động mạch chủ.
B. Sự hẹp bất thường của động mạch chủ, thường xảy ra gần ống động mạch.
C. Sự tắc nghẽn hoàn toàn của động mạch chủ.
D. Sự thông thương bất thường giữa động mạch chủ và tĩnh mạch chủ.

13. Khi nào cần thiết phải thực hiện thủ thuật Fontan trong điều trị bệnh tim bẩm sinh?

A. Khi bệnh nhân bị suy tim nặng.
B. Khi bệnh nhân có một tâm thất duy nhất hoạt động.
C. Khi bệnh nhân bị tăng huyết áp.
D. Khi bệnh nhân bị rối loạn nhịp tim.

14. Bệnh tim bẩm sinh tím (cyanotic heart disease) là gì?

A. Bệnh tim bẩm sinh không gây ra tình trạng thiếu oxy trong máu.
B. Bệnh tim bẩm sinh gây ra tình trạng da và niêm mạc có màu xanh tím do thiếu oxy trong máu.
C. Bệnh tim bẩm sinh chỉ ảnh hưởng đến người lớn.
D. Bệnh tim bẩm sinh gây ra tình trạng da và niêm mạc có màu vàng.

15. Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra nếu không điều trị bệnh tim bẩm sinh?

A. Đau nửa đầu.
B. Suy tim và tăng áp phổi.
C. Viêm khớp dạng thấp.
D. Loãng xương.

16. Vai trò của việc theo dõi sức khỏe định kỳ sau khi điều trị bệnh tim bẩm sinh là gì?

A. Không cần thiết nếu bệnh nhân cảm thấy khỏe mạnh.
B. Giúp phát hiện sớm các biến chứng có thể xảy ra và điều chỉnh phương pháp điều trị kịp thời.
C. Chỉ cần thiết khi bệnh nhân có các triệu chứng tái phát.
D. Chỉ để kiểm tra chức năng gan và thận.

17. Thông liên nhĩ (ASD) ảnh hưởng đến lưu lượng máu trong tim như thế nào?

A. Làm giảm lưu lượng máu đến phổi.
B. Làm tăng lưu lượng máu đến phổi.
C. Làm giảm lưu lượng máu đến não.
D. Làm tăng lưu lượng máu đến các cơ quan khác trong cơ thể.

18. Khi nào thì cần phẫu thuật để điều trị bệnh tim bẩm sinh?

A. Chỉ khi bệnh nhân trên 60 tuổi.
B. Khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả hoặc khi dị tật tim nghiêm trọng cần can thiệp trực tiếp.
C. Khi bệnh nhân có các bệnh lý nền khác.
D. Khi bệnh nhân không tuân thủ điều trị bằng thuốc.

19. Tư vấn di truyền có vai trò gì đối với các gia đình có tiền sử bệnh tim bẩm sinh?

A. Không có vai trò gì.
B. Giúp đánh giá nguy cơ mắc bệnh tim bẩm sinh ở các thế hệ sau và cung cấp thông tin về các lựa chọn sàng lọc và chẩn đoán trước sinh.
C. Chỉ để xác định nguyên nhân gây bệnh tim bẩm sinh.
D. Chỉ để cung cấp thông tin về các phương pháp điều trị bệnh tim bẩm sinh.

20. Tại sao trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh thường dễ bị nhiễm trùng đường hô hấp hơn?

A. Do hệ miễn dịch của trẻ yếu hơn.
B. Do phổi của trẻ dễ bị tổn thương và hệ thống miễn dịch suy yếu do bệnh tim.
C. Do trẻ không được tiêm phòng đầy đủ.
D. Do trẻ sống trong môi trường ô nhiễm.

21. Tại sao cần hạn chế hoạt động thể lực quá sức đối với trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh?

A. Vì trẻ không thích vận động.
B. Vì hoạt động thể lực quá sức có thể gây áp lực lớn lên tim, dẫn đến suy tim hoặc các biến chứng khác.
C. Vì trẻ dễ bị chấn thương khi vận động.
D. Vì hoạt động thể lực làm tăng nguy cơ mắc bệnh hô hấp.

22. Chế độ ăn uống nào phù hợp cho trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh?

A. Chế độ ăn giàu chất béo.
B. Chế độ ăn giàu protein, đủ calo, và hạn chế muối.
C. Chế độ ăn chay hoàn toàn.
D. Chế độ ăn kiêng đường.

23. Yếu tố di truyền đóng vai trò như thế nào trong bệnh tim bẩm sinh?

A. Không có vai trò gì.
B. Chỉ gây ra bệnh tim bẩm sinh ở người lớn.
C. Có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim bẩm sinh, nhưng không phải là nguyên nhân duy nhất.
D. Là nguyên nhân duy nhất gây ra bệnh tim bẩm sinh.

24. Chức năng của van tim là gì và van tim nào thường bị ảnh hưởng trong bệnh tim bẩm sinh?

A. Van tim giúp điều hòa nhịp tim, van hai lá thường bị ảnh hưởng.
B. Van tim giúp đảm bảo máu chảy theo một chiều trong tim, van động mạch phổi và van động mạch chủ thường bị ảnh hưởng.
C. Van tim giúp lọc máu, van ba lá thường bị ảnh hưởng.
D. Van tim giúp cung cấp oxy cho tim, van hai lá và van ba lá thường bị ảnh hưởng.

25. Ảnh hưởng của bệnh tim bẩm sinh đến sự phát triển của trẻ em là gì?

A. Không ảnh hưởng đến sự phát triển.
B. Có thể gây chậm phát triển thể chất và tinh thần do thiếu oxy và các vấn đề về tim mạch.
C. Chỉ ảnh hưởng đến chiều cao của trẻ.
D. Chỉ ảnh hưởng đến cân nặng của trẻ.

1 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

1. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị bệnh tim bẩm sinh?

2 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

2. Mục đích của việc sử dụng oxy liệu pháp trong điều trị bệnh tim bẩm sinh là gì?

3 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

3. Tứ chứng Fallot bao gồm những dị tật tim bẩm sinh nào?

4 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

4. Phương pháp nào thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh?

5 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

5. Ống động mạch (ductus arteriosus) có chức năng gì trong thời kỳ bào thai?

6 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

6. Trong trường hợp chuyển vị đại động mạch (Transposition of the Great Arteries), điều gì xảy ra với động mạch chủ và động mạch phổi?

7 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

7. Trong điều trị bệnh tim bẩm sinh, can thiệp tim mạch qua da là gì?

8 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

8. Tầm quan trọng của việc sàng lọc bệnh tim bẩm sinh trước sinh là gì?

9 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

9. Trong bệnh tim bẩm sinh, thông liên thất (VSD) là gì?

10 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

10. Động mạch chủ cưỡi ngựa (overriding aorta) là một đặc điểm của bệnh tim bẩm sinh nào?

11 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

11. Mục tiêu chính của việc điều trị bệnh tim bẩm sinh là gì?

12 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

12. Hẹp eo động mạch chủ (Coarctation of the aorta) là gì?

13 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

13. Khi nào cần thiết phải thực hiện thủ thuật Fontan trong điều trị bệnh tim bẩm sinh?

14 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

14. Bệnh tim bẩm sinh tím (cyanotic heart disease) là gì?

15 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

15. Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra nếu không điều trị bệnh tim bẩm sinh?

16 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

16. Vai trò của việc theo dõi sức khỏe định kỳ sau khi điều trị bệnh tim bẩm sinh là gì?

17 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

17. Thông liên nhĩ (ASD) ảnh hưởng đến lưu lượng máu trong tim như thế nào?

18 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

18. Khi nào thì cần phẫu thuật để điều trị bệnh tim bẩm sinh?

19 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

19. Tư vấn di truyền có vai trò gì đối với các gia đình có tiền sử bệnh tim bẩm sinh?

20 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

20. Tại sao trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh thường dễ bị nhiễm trùng đường hô hấp hơn?

21 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

21. Tại sao cần hạn chế hoạt động thể lực quá sức đối với trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh?

22 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

22. Chế độ ăn uống nào phù hợp cho trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh?

23 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

23. Yếu tố di truyền đóng vai trò như thế nào trong bệnh tim bẩm sinh?

24 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

24. Chức năng của van tim là gì và van tim nào thường bị ảnh hưởng trong bệnh tim bẩm sinh?

25 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

25. Ảnh hưởng của bệnh tim bẩm sinh đến sự phát triển của trẻ em là gì?