1. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá chức năng gan trong hội chứng HELLP?
A. ALT (Alanine aminotransferase).
B. AST (Aspartate aminotransferase).
C. Bilirubin.
D. Creatinin.
2. Một sản phụ bị sản giật đang co giật. Bước đầu tiên trong xử trí là gì?
A. Tiêm magnesium sulfate.
B. Đảm bảo đường thở và ngăn ngừa tổn thương cho sản phụ.
C. Hạ huyết áp bằng thuốc.
D. Gọi người nhà sản phụ đến.
3. Một sản phụ 30 tuổi, mang thai lần đầu, 38 tuần, huyết áp 160/110 mmHg, protein niệu 3+. Không có dấu hiệu đau đầu, mờ mắt. Chẩn đoán phù hợp nhất là:
A. Tăng huyết áp thai kỳ.
B. Tiền sản giật không có các dấu hiệu nặng.
C. Tiền sản giật có các dấu hiệu nặng.
D. Tăng huyết áp mãn tính.
4. Protein niệu trong tiền sản giật được định nghĩa là:
A. ≥ 300mg protein trong mẫu nước tiểu 24 giờ.
B. ≥ 100mg protein trong mẫu nước tiểu 24 giờ.
C. ≥ 500mg protein trong mẫu nước tiểu 24 giờ.
D. ≥ 1g protein trong mẫu nước tiểu 24 giờ.
5. Hội chứng HELLP là một biến chứng nghiêm trọng của tiền sản giật, trong đó "HELLP" là viết tắt của:
A. Hypertension, Edema, Low Platelets.
B. Hemolysis, Elevated Liver enzymes, Low Platelet count.
C. Headache, Epigastric pain, Liver dysfunction, Proteinuria.
D. Hypotension, Emesis, Lethargy, Proteinuria.
6. Theo ACOG (American College of Obstetricians and Gynecologists), huyết áp được xem là cao khi nào để nghi ngờ tiền sản giật?
A. ≥ 130/80 mmHg.
B. ≥ 140/90 mmHg.
C. ≥ 150/100 mmHg.
D. ≥ 160/110 mmHg.
7. Phân biệt tăng huyết áp thai kỳ và tiền sản giật, yếu tố nào sau đây CHỈ xuất hiện trong tiền sản giật?
A. Huyết áp ≥ 140/90 mmHg.
B. Xuất hiện sau tuần thứ 20 của thai kỳ.
C. Protein niệu.
D. Phù.
8. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp trong tiền sản giật?
A. Phù (sưng) đột ngột ở mặt, tay, chân.
B. Đau đầu dữ dội, kéo dài.
C. Thay đổi thị lực (nhìn mờ, chấm đen).
D. Hạ đường huyết.
9. Nguy cơ lâu dài nào sau đây có thể xảy ra ở phụ nữ đã từng bị tiền sản giật?
A. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
B. Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
C. Giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.
D. Không có nguy cơ lâu dài.
10. Biến chứng nguy hiểm nhất của sản giật là gì?
A. Nhau bong non.
B. Động kinh (co giật).
C. Suy thận cấp.
D. Xuất huyết não.
11. Biện pháp nào sau đây được chứng minh là có hiệu quả trong việc dự phòng tiền sản giật ở phụ nữ có nguy cơ cao?
A. Bổ sung canxi liều cao.
B. Uống aspirin liều thấp (81mg) mỗi ngày bắt đầu từ tuần thứ 12-16 của thai kỳ.
C. Hạn chế muối trong chế độ ăn.
D. Nghỉ ngơi nhiều.
12. Một sản phụ bị tiền sản giật nặng có chỉ định chấm dứt thai kỳ. Phương pháp nào sau đây thường được ưu tiên nếu tình trạng sản phụ ổn định?
A. Sinh mổ ngay lập tức.
B. Khởi phát chuyển dạ.
C. Sử dụng forceps để hỗ trợ sinh.
D. Chờ chuyển dạ tự nhiên.
13. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá tình trạng thai nhi ở sản phụ bị tiền sản giật?
A. Công thức máu.
B. Định lượng protein niệu.
C. Non-stress test (NST).
D. Chức năng gan.
14. Mục tiêu huyết áp nào sau đây được khuyến cáo trong điều trị tăng huyết áp ở phụ nữ mang thai bị tiền sản giật?
A. < 160/110 mmHg.
B. < 150/100 mmHg.
C. < 140/90 mmHg.
D. < 130/80 mmHg.
15. Trong tiền sản giật, tổn thương nội mạc mạch máu gây ra hậu quả nào sau đây?
A. Tăng thể tích tuần hoàn.
B. Giảm tính thấm thành mạch.
C. Co mạch và tăng huyết áp.
D. Giảm đông máu.
16. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ tiền sản giật tái phát ở lần mang thai sau?
A. Tiền sản giật xảy ra ở tam cá nguyệt thứ ba.
B. Tiền sản giật nhẹ.
C. Tiền sản giật nặng xảy ra ở tuổi thai sớm.
D. Sử dụng aspirin liều thấp ở lần mang thai sau.
17. Trong hội chứng HELLP, tình trạng tan máu (hemolysis) gây ra hậu quả nào sau đây?
A. Tăng tiểu cầu.
B. Giảm bilirubin.
C. Thiếu máu.
D. Tăng đông máu.
18. Loại thuốc nào thường được sử dụng để kiểm soát co giật trong sản giật?
A. Insulin.
B. Magnesium sulfate.
C. Aspirin.
D. Paracetamol.
19. Loại thuốc hạ áp nào sau đây thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp cấp cứu ở sản phụ bị tiền sản giật?
A. Nifedipine.
B. Atenolol.
C. Enalapril.
D. Hydrochlorothiazide.
20. Một phụ nữ mang thai 34 tuần bị tiền sản giật nhẹ. Phương án xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Theo dõi sát tại nhà và tái khám hàng tuần.
B. Nhập viện theo dõi sát, dùng thuốc hạ áp nếu cần, và cân nhắc chấm dứt thai kỳ nếu tình trạng xấu đi.
C. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức bằng phương pháp sinh mổ.
D. Sử dụng magnesium sulfate dự phòng co giật và xuất viện.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ chính gây tiền sản giật?
A. Tiền sử gia đình bị tiền sản giật.
B. Mang thai lần đầu.
C. Béo phì.
D. Huyết áp thấp mãn tính.
22. Xét nghiệm nào sau đây quan trọng nhất để chẩn đoán tiền sản giật?
A. Công thức máu.
B. Tổng phân tích nước tiểu.
C. Điện tâm đồ.
D. Siêu âm thai.
23. Phương pháp điều trị triệt để nhất cho tiền sản giật là gì?
A. Nghỉ ngơi tại giường.
B. Kiểm soát huyết áp bằng thuốc.
C. Chế độ ăn giảm muối.
D. Chấm dứt thai kỳ.
24. Thời điểm nào sau đây KHÔNG phải là thời điểm có thể phát triển tiền sản giật?
A. Trong thai kỳ (sau tuần thứ 20).
B. Trong khi chuyển dạ.
C. Trong vòng 48 giờ sau sinh.
D. 1 năm sau sinh.
25. Một sản phụ bị tiền sản giật và đang dùng magnesium sulfate. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy ngộ độc magnesium sulfate?
A. Tăng phản xạ gân xương.
B. Nhịp thở nhanh.
C. Mất phản xạ gân xương.
D. Huyết áp tăng.