1. Thiểu ối có thể gây ra biến chứng nào sau đây cho thai nhi?
A. Tăng cân quá mức.
B. Dị tật tim bẩm sinh.
C. Chậm phát triển phổi.
D. Thừa cân béo phì khi trưởng thành.
2. Tại sao thiểu ối có thể gây ra biến dạng ở thai nhi?
A. Do thiếu dinh dưỡng.
B. Do tăng áp lực trong tử cung.
C. Do chèn ép cơ học từ tử cung.
D. Do rối loạn di truyền.
3. Đâu là yếu tố nguy cơ gây thiểu ối liên quan đến thai nhi?
A. Tiền sử gia đình bị tiểu đường.
B. Dị tật đường tiết niệu của thai nhi.
C. Mẹ bị cao huyết áp.
D. Mẹ hút thuốc lá.
4. Tại sao thiểu ối có thể gây ra các vấn đề về xương khớp ở thai nhi?
A. Do thiếu canxi.
B. Do thiếu vitamin D.
C. Do hạn chế vận động trong tử cung.
D. Do rối loạn di truyền.
5. Trong trường hợp thiểu ối, biện pháp nào sau đây có thể được áp dụng để tăng cường lượng nước ối?
A. Hạn chế uống nước.
B. Truyền dịch ối qua đường âm đạo.
C. Truyền dịch ối qua đường bụng.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
6. Loại thuốc nào sau đây có thể gây thiểu ối nếu sử dụng trong thai kỳ?
A. Paracetamol.
B. Ibuprofen (NSAIDs).
C. Vitamin tổng hợp.
D. Sắt.
7. Trong trường hợp thiểu ối, tại sao cần theo dõi tim thai liên tục trong quá trình chuyển dạ?
A. Để phát hiện sớm các dấu hiệu suy thai.
B. Để đánh giá cơn gò tử cung.
C. Để dự đoán thời điểm sinh.
D. Để giảm đau cho sản phụ.
8. Một thai phụ có tiền sử thiểu ối và thai chậm phát triển. Trong lần mang thai tiếp theo, thời điểm nào nên bắt đầu theo dõi lượng nước ối bằng siêu âm?
A. Từ tuần thứ 6 của thai kỳ.
B. Từ tuần thứ 12 của thai kỳ.
C. Từ tuần thứ 20 của thai kỳ.
D. Từ tuần thứ 30 của thai kỳ.
9. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để điều trị thiểu ối?
A. Uống nhiều nước.
B. Nghỉ ngơi.
C. Truyền dịch đường tĩnh mạch.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
10. Chỉ số nước ối (AFI) được tính bằng cách nào?
A. Đo đường kính túi ối lớn nhất.
B. Đo chiều sâu của khoang ối lớn nhất.
C. Tổng chiều sâu của các khoang ối lớn nhất ở bốn góc của tử cung.
D. Tính trung bình cộng của chiều sâu các khoang ối.
11. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán thiểu ối?
A. Xét nghiệm máu.
B. Nội soi ổ bụng.
C. Siêu âm thai.
D. Chọc dò tủy sống.
12. Một sản phụ có tiền sử thiểu ối ở lần mang thai trước. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ tái phát trong lần mang thai này?
A. Hạn chế vận động.
B. Bổ sung canxi.
C. Theo dõi sát lượng nước ối bằng siêu âm định kỳ.
D. Uống kháng sinh dự phòng.
13. Mục tiêu chính của việc điều trị thiểu ối là gì?
A. Kéo dài thời gian mang thai.
B. Cải thiện sức khỏe của mẹ.
C. Giảm nguy cơ biến chứng cho thai nhi.
D. Ngăn ngừa sinh non.
14. Một thai phụ được chẩn đoán thiểu ối ở tam cá nguyệt thứ hai. Điều gì quan trọng nhất cần được đánh giá thêm?
A. Chức năng thận của mẹ.
B. Cấu trúc và chức năng thận của thai nhi.
C. Chế độ ăn uống của mẹ.
D. Mức độ hoạt động thể chất của mẹ.
15. Trong trường hợp thiểu ối, tại sao cần kiểm tra kỹ lưỡng bánh nhau sau sinh?
A. Để phát hiện các dấu hiệu nhiễm trùng.
B. Để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của mẹ.
C. Để tìm các bất thường về cấu trúc hoặc chức năng của nhau thai.
D. Để xác định nhóm máu của thai nhi.
16. Một thai phụ được chẩn đoán thiểu ối không rõ nguyên nhân. Biện pháp nào sau đây có thể giúp xác định nguyên nhân?
A. Xét nghiệm di truyền cho mẹ.
B. Chọc ối để xét nghiệm nhiễm sắc thể thai nhi.
C. Siêu âm Doppler mạch máu tử cung và thai nhi.
D. Nội soi buồng ối.
17. Một phụ nữ mang thai 38 tuần được chẩn đoán thiểu ối. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên trong việc quản lý thai kỳ này?
A. Tuổi thai.
B. Tiền sử sản khoa.
C. Tình trạng sức khỏe của mẹ.
D. Sức khỏe của thai nhi.
18. Thiểu ối có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển dạ như thế nào?
A. Giảm nguy cơ vỡ ối sớm.
B. Tăng nguy cơ ngôi thai bất thường.
C. Giảm đau đớn khi chuyển dạ.
D. Rút ngắn giai đoạn chuyển dạ.
19. Trong trường hợp thiểu ối nặng ở giai đoạn cuối thai kỳ, phương pháp xử trí nào thường được ưu tiên?
A. Theo dõi sát và chờ chuyển dạ tự nhiên.
B. Chấm dứt thai kỳ.
C. Truyền ối liên tục.
D. Sử dụng thuốc tăng co bóp tử cung.
20. Trong trường hợp thiểu ối, khi nào thì truyền ối (amnioinfusion) được chỉ định trong quá trình chuyển dạ?
A. Khi có dấu hiệu suy thai do chèn ép dây rốn.
B. Khi sản phụ cảm thấy đau đớn quá mức.
C. Khi cổ tử cung mở chậm.
D. Khi ối vỡ non.
21. Nguyên nhân nào sau đây không phải là nguyên nhân gây thiểu ối?
A. Vỡ ối non.
B. Bất thường nhau thai.
C. Bệnh lý của mẹ như tăng huyết áp.
D. Đái tháo đường thai kỳ được kiểm soát tốt.
22. Chỉ số ối (AFI) được đánh giá bằng siêu âm, giá trị nào sau đây được xem là thiểu ối?
A. AFI từ 8-12 cm.
B. AFI từ 10-15 cm.
C. AFI nhỏ hơn hoặc bằng 5 cm.
D. AFI từ 5-8 cm.
23. Chỉ số ối (AFI) nào sau đây có thể gợi ý tình trạng thai nhi chậm phát triển trong tử cung (IUGR)?
A. AFI > 20 cm.
B. AFI 8-12 cm.
C. AFI 5-8 cm.
D. AFI < 5 cm.
24. Trong trường hợp thiểu ối kèm theo vỡ ối non, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét để quyết định thời điểm chấm dứt thai kỳ?
A. Tuổi thai và dấu hiệu nhiễm trùng.
B. Số lần mang thai.
C. Mong muốn của sản phụ.
D. Điều kiện kinh tế của gia đình.
25. Thiểu ối có thể làm tăng nguy cơ nào sau đây trong quá trình chuyển dạ?
A. Sa dây rốn.
B. Đờ tử cung.
C. Băng huyết sau sinh.
D. Nhiễm trùng ối.