1. Trong thẩm định dự án, điều gì sau đây là mục tiêu của việc điều chỉnh rủi ro vào tỷ lệ chiết khấu?
A. Giảm giá trị hiện tại của dòng tiền dự kiến.
B. Tăng giá trị hiện tại của dòng tiền dự kiến.
C. Phản ánh mức độ rủi ro của dự án vào quyết định đầu tư.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro khỏi dự án.
2. Chỉ số IRR (Internal Rate of Return) thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ chiết khấu mà tại đó NPV của dự án bằng không.
B. Giá trị hiện tại của tất cả các dòng tiền trong tương lai.
C. Thời gian cần thiết để thu hồi vốn đầu tư ban đầu.
D. Mức độ rủi ro của dự án.
3. Trong thẩm định dự án, phân tích kịch bản (scenario analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các biến số quan trọng nhất ảnh hưởng đến NPV của dự án.
B. Đánh giá tác động của các tình huống kinh tế khác nhau đến kết quả dự án.
C. Tính toán thời gian cần thiết để thu hồi vốn đầu tư ban đầu.
D. Xác định tỷ lệ chiết khấu phù hợp cho dự án.
4. Điều gì xảy ra với NPV của một dự án khi tỷ lệ chiết khấu tăng lên?
A. NPV tăng lên.
B. NPV giảm xuống.
C. NPV không đổi.
D. Không thể xác định.
5. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của giai đoạn lập kế hoạch dự án trong quy trình thẩm định dự án đầu tư?
A. Xác định các cơ hội đầu tư tiềm năng.
B. Phân tích chi tiết các yếu tố kỹ thuật và tài chính của dự án.
C. Đánh giá rủi ro và lợi nhuận của dự án.
D. Tất cả các đáp án trên.
6. Phương pháp nào sau đây đánh giá dự án dựa trên lợi nhuận kế toán, thay vì dòng tiền?
A. Giá trị hiện tại thuần (NPV)
B. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR)
C. Thời gian hoàn vốn (Payback Period)
D. Tỷ suất sinh lời kế toán (ARR)
7. Trong thẩm định dự án, điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại rủi ro hệ thống (systematic risk)?
A. Rủi ro lãi suất.
B. Rủi ro lạm phát.
C. Rủi ro thị trường.
D. Rủi ro phá sản của công ty.
8. Khi so sánh hai dự án loại trừ lẫn nhau, dự án nào nên được chọn nếu sử dụng tiêu chí NPV?
A. Dự án có NPV âm cao nhất.
B. Dự án có NPV dương cao nhất.
C. Dự án có thời gian hoàn vốn ngắn nhất.
D. Dự án có IRR thấp nhất.
9. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi ước tính dòng tiền của một dự án đầu tư?
A. Sử dụng các con số lợi nhuận kế toán thay vì dòng tiền thực tế.
B. Loại bỏ các chi phí chìm.
C. Bao gồm chi phí lãi vay.
D. Bỏ qua ảnh hưởng của thuế.
10. Điều gì sau đây là một biện pháp để giảm thiểu rủi ro trong dự án đầu tư?
A. Tập trung đầu tư vào một dự án duy nhất.
B. Sử dụng tỷ lệ chiết khấu thấp để tăng NPV.
C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.
D. Bỏ qua phân tích rủi ro để tiết kiệm thời gian và chi phí.
11. Sự khác biệt chính giữa phân tích độ nhạy và phân tích kịch bản là gì?
A. Phân tích độ nhạy xem xét nhiều biến số cùng một lúc, trong khi phân tích kịch bản chỉ xem xét một biến số.
B. Phân tích độ nhạy xem xét sự thay đổi của từng biến số riêng lẻ, trong khi phân tích kịch bản xem xét các tình huống khác nhau.
C. Phân tích độ nhạy sử dụng phương pháp định tính, trong khi phân tích kịch bản sử dụng phương pháp định lượng.
D. Phân tích độ nhạy chỉ áp dụng cho các dự án nhỏ, trong khi phân tích kịch bản áp dụng cho các dự án lớn.
12. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định tỷ lệ chiết khấu phù hợp cho một dự án, dựa trên rủi ro của dự án?
A. Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM).
B. Phân tích độ nhạy.
C. Phân tích tình huống.
D. Phân tích điểm hòa vốn.
13. Điều gì sau đây là một hạn chế của phương pháp thời gian hoàn vốn có chiết khấu (discounted payback period)?
A. Không tính đến giá trị thời gian của tiền.
B. Không tính đến dòng tiền sau thời gian hoàn vốn.
C. Không thể sử dụng cho các dự án có dòng tiền không đều.
D. Quá phức tạp để tính toán.
14. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng phương pháp NPV trong thẩm định dự án?
A. Tính đến giá trị thời gian của tiền.
B. Xem xét tất cả các dòng tiền của dự án.
C. Đơn giản và dễ hiểu cho tất cả các nhà đầu tư.
D. Cung cấp một thước đo trực tiếp về giá trị gia tăng cho doanh nghiệp.
15. Phương pháp thẩm định dự án đầu tư nào sau đây sử dụng dòng tiền chiết khấu để ước tính giá trị hiện tại của dự án?
A. Thời gian hoàn vốn (Payback Period)
B. Tỷ suất sinh lời kế toán (Accounting Rate of Return)
C. Giá trị hiện tại thuần (Net Present Value - NPV)
D. Phân tích độ nhạy
16. Khi nào nên sử dụng phân tích Monte Carlo trong thẩm định dự án?
A. Khi các biến số đầu vào có thể được ước tính một cách chính xác.
B. Khi có nhiều biến số không chắc chắn và tương quan với nhau.
C. Khi chỉ có một vài kịch bản có thể xảy ra.
D. Khi cần tính toán thời gian hoàn vốn của dự án.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính trong phân tích rủi ro của dự án đầu tư?
A. Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis)
B. Phân tích tình huống (Scenario Analysis)
C. Phân tích điểm hòa vốn (Break-even Analysis)
D. Phân tích hồi quy (Regression Analysis)
18. Khi đánh giá một dự án đầu tư công, yếu tố nào sau đây thường được xem xét bên cạnh các yếu tố tài chính?
A. Tác động đến môi trường và xã hội.
B. Lợi nhuận kế toán hàng năm.
C. Giá trị thanh lý của tài sản.
D. Chi phí chìm.
19. Trong thẩm định dự án, điều gì thể hiện "tỷ lệ chiết khấu"?
A. Tỷ lệ lạm phát dự kiến trong tương lai.
B. Chi phí sử dụng vốn của doanh nghiệp.
C. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu dự kiến của dự án.
D. Tỷ lệ hoàn vốn yêu cầu của nhà đầu tư.
20. Thời gian hoàn vốn (Payback Period) có nhược điểm chính nào?
A. Không tính đến giá trị thời gian của tiền.
B. Quá phức tạp để tính toán.
C. Không phù hợp cho các dự án có dòng tiền đều.
D. Chỉ áp dụng cho các dự án nhỏ.
21. Chi phí chìm (sunk cost) là gì và chúng được xử lý như thế nào trong thẩm định dự án?
A. Chi phí đã phát sinh và nên được bao gồm trong phân tích dòng tiền.
B. Chi phí đã phát sinh và nên được loại trừ khỏi phân tích dòng tiền.
C. Chi phí dự kiến phát sinh trong tương lai và nên được bao gồm trong phân tích dòng tiền.
D. Chi phí cơ hội và nên được so sánh với lợi nhuận dự kiến.
22. Phương pháp thẩm định dự án nào sau đây có thể đưa ra quyết định sai lệch khi so sánh các dự án có quy mô đầu tư khác nhau?
A. Giá trị hiện tại thuần (NPV)
B. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR)
C. Thời gian hoàn vốn (Payback Period)
D. Tỷ suất sinh lời kế toán (ARR)
23. Trong phân tích độ nhạy, yếu tố nào sau đây được xem xét để đánh giá tác động của sự thay đổi đến NPV của dự án?
A. Sự thay đổi đồng thời của tất cả các biến số.
B. Sự thay đổi của từng biến số riêng lẻ.
C. Sự thay đổi của các biến số vĩ mô như lãi suất và lạm phát.
D. Sự thay đổi của chi phí cơ hội.
24. Trong bối cảnh thẩm định dự án, chi phí cơ hội được hiểu là gì?
A. Chi phí thực tế bỏ ra để thực hiện dự án.
B. Lợi nhuận tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn dự án này thay vì một dự án khác.
C. Chi phí chìm đã phát sinh và không thể thu hồi.
D. Tổng chi phí hoạt động của dự án trong suốt thời gian hoạt động.
25. Trong thẩm định dự án, điều gì sau đây là một ví dụ về lợi ích vô hình (intangible benefit)?
A. Tăng doanh thu bán hàng.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Cải thiện hình ảnh thương hiệu.
D. Tăng giá trị tài sản cố định.