1. Trong trường hợp thai chết lưu, khi nào thì việc khởi phát chuyển dạ được coi là lựa chọn thích hợp?
A. Chỉ khi có dấu hiệu nhiễm trùng ở mẹ.
B. Khi thai đã quá lớn và không thể sử dụng các phương pháp khác.
C. Khi mẹ có mong muốn sinh thường và không có chống chỉ định.
D. Khi thai dưới 12 tuần tuổi.
2. Điều gì sau đây là đúng về nguy cơ tái phát thai chết lưu?
A. Nguy cơ tái phát thai chết lưu là rất thấp và không đáng lo ngại.
B. Nguy cơ tái phát thai chết lưu tăng lên sau mỗi lần thai chết lưu trước đó.
C. Nguy cơ tái phát thai chết lưu chỉ cao ở những phụ nữ trên 40 tuổi.
D. Nguy cơ tái phát thai chết lưu giảm xuống sau mỗi lần mang thai thành công.
3. Trong quá trình tư vấn cho một cặp vợ chồng có tiền sử thai chết lưu, điều gì sau đây là quan trọng nhất cần nhấn mạnh?
A. Tập trung vào việc tìm ra ai là người chịu trách nhiệm cho việc thai chết lưu.
B. Nhấn mạnh rằng họ không nên cố gắng mang thai lại.
C. Cung cấp thông tin về các xét nghiệm và biện pháp can thiệp có thể giúp giảm nguy cơ tái phát trong lần mang thai tiếp theo.
D. Khuyên họ nên nhận con nuôi thay vì cố gắng sinh con ruột.
4. Phương pháp nào sau đây thường không được sử dụng để chẩn đoán thai chết lưu?
A. Siêu âm Doppler để kiểm tra lưu lượng máu đến thai.
B. Xét nghiệm nước tiểu hàng ngày để theo dõi hormone thai kỳ.
C. Siêu âm để xác định nhịp tim thai.
D. Khám lâm sàng để đánh giá kích thước tử cung không tương xứng với tuổi thai.
5. Yếu tố nào sau đây không liên quan trực tiếp đến việc tăng nguy cơ thai chết lưu?
A. Béo phì ở mẹ.
B. Hút thuốc lá thụ động (tiếp xúc với khói thuốc lá).
C. Sống ở vùng nông thôn, ít tiếp xúc với các dịch vụ y tế.
D. Uống đủ nước mỗi ngày.
6. Điều gì sau đây không phải là mục tiêu chính của việc chăm sóc và tư vấn cho phụ nữ sau thai chết lưu?
A. Hỗ trợ tâm lý để vượt qua nỗi đau mất mát.
B. Xác định nguyên nhân gây thai chết lưu (nếu có thể).
C. Đảm bảo người phụ nữ không bao giờ mang thai lại để tránh tái phát.
D. Cung cấp thông tin về các biện pháp phòng ngừa và kế hoạch hóa gia đình.
7. Sau khi thai chết lưu được chẩn đoán xác định, lựa chọn nào sau đây không phù hợp trong việc quản lý thai kỳ?
A. Khởi phát chuyển dạ bằng thuốc.
B. Mổ lấy thai ngay lập tức để bảo vệ sức khỏe của mẹ.
C. Theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng và rối loạn đông máu.
D. Tư vấn tâm lý cho mẹ và gia đình.
8. Trong trường hợp thai chết lưu được phát hiện muộn (sau 20 tuần), yếu tố nào sau đây cần được xem xét đặc biệt trong quá trình quản lý?
A. Nguy cơ rối loạn đông máu ở mẹ.
B. Khả năng sinh non.
C. Sự phát triển của thai nhi còn sống.
D. Nhu cầu dinh dưỡng của mẹ.
9. Điều gì sau đây là một phần quan trọng của việc hỗ trợ gia đình sau thai chết lưu?
A. Tránh nói về thai nhi đã mất để không làm họ đau lòng.
B. Khuyến khích họ nhanh chóng có con lại để bù đắp mất mát.
C. Cho phép họ đặt tên cho thai nhi và tổ chức một buổi tưởng niệm nhỏ (nếu họ muốn).
D. Giữ khoảng cách để họ có không gian riêng tư.
10. Điều gì sau đây là đúng về định nghĩa của "thai chết lưu"?
A. Thai chết lưu là tình trạng thai nhi chết trong bụng mẹ sau khi thai đã đủ tháng (37 tuần trở lên).
B. Thai chết lưu là tình trạng thai nhi chết trong bụng mẹ trước tuần thứ 20 của thai kỳ.
C. Thai chết lưu là tình trạng thai nhi chết trong bụng mẹ sau tuần thứ 20 của thai kỳ, nhưng trước khi chuyển dạ.
D. Thai chết lưu là tình trạng thai nhi chết ngay sau khi sinh ra.
11. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ chính gây thai chết lưu?
A. Tiền sử thai chết lưu ở lần mang thai trước.
B. Sử dụng vitamin tổng hợp đều đặn trước và trong thai kỳ.
C. Mẹ mắc các bệnh lý mạn tính như tiểu đường, tăng huyết áp.
D. Tuổi của mẹ trên 35 tuổi.
12. Xét nghiệm nào sau đây thường được thực hiện để tìm nguyên nhân di truyền gây thai chết lưu, đặc biệt khi có tiền sử thai chết lưu liên tiếp?
A. Công thức máu.
B. Nghiệm pháp dung nạp glucose.
C. Phân tích nhiễm sắc thể của thai (karyotype).
D. Xét nghiệm chức năng gan.
13. Trong trường hợp thai chết lưu liên tiếp không rõ nguyên nhân, xét nghiệm nào sau đây có thể được chỉ định để kiểm tra các vấn đề về đông máu di truyền ở mẹ?
A. Xét nghiệm đường huyết.
B. Xét nghiệm yếu tố đông máu (Factor V Leiden, Prothrombin gene mutation).
C. Xét nghiệm công thức máu.
D. Xét nghiệm chức năng gan.
14. Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng thời gian tối thiểu nên chờ đợi trước khi mang thai lại sau thai chết lưu là bao lâu?
A. Không có khuyến cáo cụ thể, có thể mang thai lại ngay khi có kinh nguyệt trở lại.
B. Ít nhất 3 tháng.
C. Ít nhất 6 tháng.
D. Ít nhất 12 tháng.
15. Trong trường hợp thai chết lưu, điều gì sau đây là quan trọng nhất cần làm trước khi đưa ra quyết định về phương pháp can thiệp?
A. Tham khảo ý kiến của nhiều bác sĩ khác nhau để có nhiều lựa chọn.
B. Tìm hiểu thông tin trên internet để tự đưa ra quyết định.
C. Thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ về các lựa chọn, rủi ro và lợi ích của từng phương pháp.
D. Quyết định dựa trên lời khuyên của người thân và bạn bè.
16. Yếu tố tâm lý nào sau đây cần được đặc biệt quan tâm và hỗ trợ cho người phụ nữ sau thai chết lưu?
A. Cảm giác tội lỗi và tự trách.
B. Sợ hãi khi phải đối diện với các thủ tục y tế.
C. Lo lắng về chi phí điều trị.
D. Áp lực từ gia đình về việc phải có con trai.
17. Trong trường hợp thai chết lưu được phát hiện ở giai đoạn muộn của thai kỳ, yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc đặc biệt?
A. Sự phát triển của các cơ quan sinh dục của thai nhi.
B. Nguy cơ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của người phụ nữ trong tương lai.
C. Khả năng mẹ tự sinh thường mà không cần can thiệp.
D. Nhu cầu dinh dưỡng của thai nhi.
18. Điều gì sau đây không phải là một yếu tố có thể gây ra thai chết lưu?
A. Bất thường nhiễm sắc thể của thai nhi.
B. Các vấn đề về nhau thai, chẳng hạn như nhau bong non.
C. Mẹ có lối sống lành mạnh, chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên.
D. Nhiễm trùng ở mẹ, chẳng hạn như Rubella hoặc Cytomegalovirus (CMV).
19. Trong trường hợp thai chết lưu ở tam cá nguyệt thứ nhất, phương pháp can thiệp nào sau đây thường được ưu tiên?
A. Mổ lấy thai (Cesarean section).
B. Sử dụng thuốc để gây sẩy thai.
C. Chờ đợi chuyển dạ tự nhiên.
D. Truyền máu cho mẹ để hỗ trợ thai.
20. Loại hỗ trợ tâm lý nào sau đây được coi là quan trọng nhất cho phụ nữ sau thai chết lưu?
A. Khuyến khích họ nhanh chóng quên đi quá khứ và tập trung vào tương lai.
B. Cho phép họ thể hiện cảm xúc đau buồn và cung cấp không gian an toàn để chia sẻ.
C. So sánh trải nghiệm của họ với những người khác để họ thấy rằng mình không đơn độc.
D. Khuyên họ nên giữ kín nỗi đau và không chia sẻ với ai.
21. Xét nghiệm nào sau đây thường được thực hiện để đánh giá tình trạng đông máu ở phụ nữ sau thai chết lưu, đặc biệt khi nghi ngờ có biến chứng DIC?
A. Xét nghiệm đường huyết.
B. Xét nghiệm chức năng tuyến giáp.
C. Xét nghiệm đông máu (PT, APTT, fibrinogen, D-dimer).
D. Xét nghiệm chức năng thận.
22. Điều gì sau đây là một yếu tố bảo vệ, giúp giảm nguy cơ thai chết lưu?
A. Hút thuốc lá trong thai kỳ.
B. Uống rượu bia thường xuyên trong thai kỳ.
C. Duy trì cân nặng hợp lý trước và trong thai kỳ.
D. Không khám thai định kỳ.
23. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm nguy cơ thai chết lưu?
A. Kiểm soát tốt các bệnh lý mạn tính như tiểu đường và tăng huyết áp.
B. Bổ sung axit folic trước và trong thai kỳ.
C. Sử dụng rượu bia và thuốc lá trong thai kỳ với lượng vừa phải.
D. Khám thai định kỳ và tuân thủ các chỉ định của bác sĩ.
24. Hội chứng DIC (Disseminated Intravascular Coagulation) là một biến chứng nguy hiểm của thai chết lưu, đặc trưng bởi điều gì?
A. Tăng đông máu toàn thân dẫn đến tắc nghẽn mạch máu.
B. Rối loạn đông máu lan tỏa gây chảy máu không kiểm soát.
C. Hạ huyết áp nghiêm trọng do mất máu.
D. Suy hô hấp cấp tính do tắc mạch phổi.
25. Trong quá trình chăm sóc sau thai chết lưu, điều gì sau đây cần được thảo luận với người phụ nữ về kế hoạch hóa gia đình?
A. Chỉ nên sử dụng các biện pháp tránh thai vĩnh viễn để tránh tái phát.
B. Không cần thiết phải sử dụng bất kỳ biện pháp tránh thai nào.
C. Thời điểm thích hợp để mang thai lại và các biện pháp hỗ trợ sinh sản (nếu cần).
D. Nên tránh mang thai lại trong ít nhất 5 năm để cơ thể hoàn toàn phục hồi.