Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Nơron

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Nơron

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Nơron

1. Loại thụ thể nào sau đây hoạt động bằng cách liên kết trực tiếp với một kênh ion?

A. Thụ thể liên kết protein G.
B. Thụ thể tyrosine kinase.
C. Thụ thể ionotropic.
D. Thụ thể steroid.

2. Điều gì xảy ra với ngưỡng điện thế?

A. Kênh kali mở ra.
B. Kênh natri đóng lại.
C. Một điện thế hoạt động không xảy ra.
D. Kênh natri mở ra nhanh chóng, gây khử cực.

3. Tác động của một chất dẫn truyền thần kinh cụ thể lên tế bào sau synapse được xác định chủ yếu bởi yếu tố nào?

A. Nồng độ của chất dẫn truyền thần kinh trong khe synapse.
B. Tốc độ phân hủy của chất dẫn truyền thần kinh.
C. Loại thụ thể có mặt trên tế bào sau synapse.
D. Khoảng cách giữa tế bào trước và sau synapse.

4. Loại chất dẫn truyền thần kinh nào thường được giải phóng tại các synapse thần kinh cơ?

A. Dopamine.
B. Serotonin.
C. Acetylcholine.
D. Epinephrine.

5. Điều gì xảy ra nếu một tế bào thần kinh nhận được cả tín hiệu kích thích và ức chế cùng một lúc?

A. Tế bào thần kinh sẽ luôn tạo ra điện thế hoạt động.
B. Tế bào thần kinh sẽ không bao giờ tạo ra điện thế hoạt động.
C. Liệu tế bào thần kinh có tạo ra điện thế hoạt động hay không phụ thuộc vào sự tích hợp của các tín hiệu kích thích và ức chế.
D. Tế bào thần kinh sẽ chỉ tạo ra một điện thế hoạt động yếu hơn.

6. Tế bào vi đệm (Microglia) đóng vai trò gì trong hệ thần kinh trung ương?

A. Hình thành myelin.
B. Duy trì hàng rào máu não.
C. Đáp ứng miễn dịch và loại bỏ các mảnh vụn tế bào.
D. Cung cấp hỗ trợ cấu trúc cho tế bào thần kinh.

7. Tế bào hình sao (astrocyte) có vai trò gì trong hệ thần kinh?

A. Hình thành myelin trong hệ thần kinh ngoại biên.
B. Loại bỏ các mảnh vụn tế bào và chất thải.
C. Duy trì môi trường ion thích hợp cho tế bào thần kinh và cung cấp chất dinh dưỡng.
D. Dẫn truyền tín hiệu điện nhanh chóng giữa các tế bào thần kinh.

8. Sự khác biệt chính giữa điện thế hoạt động và điện thế sau synapse (PSP) là gì?

A. Điện thế hoạt động là tín hiệu "tất cả hoặc không", trong khi PSP có biên độ thay đổi.
B. PSP lan truyền không suy giảm, trong khi điện thế hoạt động suy giảm theo khoảng cách.
C. Điện thế hoạt động chỉ xảy ra ở sợi trục, trong khi PSP chỉ xảy ra ở thân tế bào.
D. PSP được tạo ra bởi kênh điện thế, trong khi điện thế hoạt động được tạo ra bởi kênh gắn phối tử.

9. Đâu là đặc điểm của synapse điện?

A. Dẫn truyền một chiều.
B. Chậm trễ synapse đáng kể.
C. Kết nối trực tiếp giữa các tế bào thông qua các cầu nối khe.
D. Sử dụng chất dẫn truyền thần kinh để truyền tín hiệu.

10. Giai đoạn nào sau đây của điện thế hoạt động gắn liền với sự khử cực của màng tế bào?

A. Sự mở kênh Na+ điện thế.
B. Sự đóng kênh K+ điện thế.
C. Sự tăng tính thấm của màng đối với Cl-.
D. Sự hoạt hóa bơm Na+/K+.

11. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chấm dứt tác dụng của acetylcholine tại synapse thần kinh cơ?

A. Tái hấp thu acetylcholine bởi tế bào trước synapse.
B. Khuếch tán acetylcholine ra khỏi khe synapse.
C. Phân hủy acetylcholine bởi acetylcholinesterase.
D. Liên kết acetylcholine với protein huyết tương.

12. Cơ chế nào sau đây góp phần vào giai đoạn tái phân cực của điện thế hoạt động?

A. Sự mở kênh Na+ điện thế.
B. Sự đóng kênh K+ điện thế.
C. Sự bất hoạt kênh Na+ điện thế và sự mở kênh K+ điện thế.
D. Sự hoạt hóa bơm Na+/K+.

13. Tại sao điện thế hoạt động thường chỉ truyền theo một hướng dọc theo sợi trục?

A. Kênh Na+ điện thế chỉ có mặt ở đoạn đầu của sợi trục.
B. Các vùng màng phía sau điện thế hoạt động đang trong giai đoạn trơ.
C. Bơm Na+/K+ chỉ hoạt động theo một hướng.
D. Myelin ngăn chặn dòng ion ngược lại.

14. Sự dẫn truyền "nhảy vọt" là gì và nó xảy ra ở đâu?

A. Sự dẫn truyền chậm, liên tục dọc theo các sợi trục không myelin.
B. Sự dẫn truyền nhanh chóng của điện thế hoạt động dọc theo các sợi trục myelin, "nhảy" từ eo Ranvier sang eo Ranvier.
C. Sự dẫn truyền tín hiệu qua synapse điện.
D. Sự khuếch tán chất dẫn truyền thần kinh qua khe synapse.

15. Tác động của thuốc chẹn kênh canxi lên sự dẫn truyền thần kinh là gì?

A. Tăng cường giải phóng chất dẫn truyền thần kinh.
B. Ức chế giải phóng chất dẫn truyền thần kinh.
C. Tăng cường tái hấp thu chất dẫn truyền thần kinh.
D. Ức chế phân hủy chất dẫn truyền thần kinh.

16. Sự khác biệt chính giữa điện thế sau synapse kích thích (EPSP) và điện thế sau synapse ức chế (IPSP) là gì?

A. EPSP làm khử cực tế bào sau synapse, trong khi IPSP làm siêu phân cực tế bào sau synapse.
B. EPSP làm siêu phân cực tế bào sau synapse, trong khi IPSP làm khử cực tế bào sau synapse.
C. EPSP chỉ xảy ra ở sợi trục, trong khi IPSP chỉ xảy ra ở thân tế bào.
D. EPSP được tạo ra bởi kênh K+, trong khi IPSP được tạo ra bởi kênh Na+.

17. Ảnh hưởng của việc tăng cường tái hấp thu serotonin tại synapse là gì?

A. Tăng cường tín hiệu serotonin.
B. Giảm tín hiệu serotonin.
C. Không ảnh hưởng đến tín hiệu serotonin.
D. Chuyển đổi tín hiệu từ kích thích sang ức chế.

18. Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ kali ngoại bào tăng lên đáng kể?

A. Tế bào thần kinh sẽ trở nên siêu phân cực.
B. Tế bào thần kinh sẽ trở nên khử cực hơn.
C. Điện thế nghỉ của tế bào thần kinh sẽ không thay đổi.
D. Tần số điện thế hoạt động sẽ giảm.

19. Tại sao cần phải có hàng rào máu não?

A. Để cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho não.
B. Để loại bỏ chất thải khỏi não.
C. Để bảo vệ não khỏi các chất độc hại và mầm bệnh trong máu.
D. Để duy trì áp suất thẩm thấu của dịch não tủy.

20. Điện thế nghỉ của tế bào thần kinh được duy trì chủ yếu bởi yếu tố nào?

A. Tính thấm chọn lọc của màng đối với ion K+ và Na+.
B. Bơm Na+/K+ ATPase.
C. Sự khuếch tán thụ động của ion Cl-.
D. Gradient điện hóa của ion Na+.

21. Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây thường liên quan đến các đường dẫn truyền thần kinh ức chế trong não?

A. Glutamate.
B. GABA.
C. Acetylcholine.
D. Norepinephrine.

22. Đâu không phải là một chức năng của tế bào thần kinh đệm?

A. Dẫn truyền tín hiệu điện.
B. Cung cấp chất dinh dưỡng cho tế bào thần kinh.
C. Loại bỏ các mảnh vụn tế bào.
D. Cách ly các tế bào thần kinh.

23. Loại tế bào thần kinh đệm nào chịu trách nhiệm hình thành myelin trong hệ thần kinh trung ương?

A. Tế bào Schwann.
B. Tế bào Oligodendrocyte.
C. Tế bào hình sao (Astrocytes).
D. Tế bào vi đệm (Microglia).

24. Điều gì xảy ra với điện thế màng trong giai đoạn siêu phân cực?

A. Điện thế màng trở nên ít âm hơn so với điện thế nghỉ.
B. Điện thế màng trở nên dương hơn.
C. Điện thế màng trở nên âm hơn so với điện thế nghỉ.
D. Điện thế màng trở về 0 mV.

25. Điều gì xảy ra với chất dẫn truyền thần kinh sau khi nó đã gắn vào thụ thể trên tế bào sau synapse?

A. Nó liên kết vĩnh viễn với thụ thể.
B. Nó luôn bị phân hủy bởi các enzyme.
C. Nó có thể được tái hấp thu trở lại tế bào trước synapse hoặc bị phân hủy.
D. Nó được bài tiết ra khỏi cơ thể qua thận.

1 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

1. Loại thụ thể nào sau đây hoạt động bằng cách liên kết trực tiếp với một kênh ion?

2 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

2. Điều gì xảy ra với ngưỡng điện thế?

3 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

3. Tác động của một chất dẫn truyền thần kinh cụ thể lên tế bào sau synapse được xác định chủ yếu bởi yếu tố nào?

4 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

4. Loại chất dẫn truyền thần kinh nào thường được giải phóng tại các synapse thần kinh cơ?

5 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

5. Điều gì xảy ra nếu một tế bào thần kinh nhận được cả tín hiệu kích thích và ức chế cùng một lúc?

6 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

6. Tế bào vi đệm (Microglia) đóng vai trò gì trong hệ thần kinh trung ương?

7 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

7. Tế bào hình sao (astrocyte) có vai trò gì trong hệ thần kinh?

8 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

8. Sự khác biệt chính giữa điện thế hoạt động và điện thế sau synapse (PSP) là gì?

9 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

9. Đâu là đặc điểm của synapse điện?

10 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

10. Giai đoạn nào sau đây của điện thế hoạt động gắn liền với sự khử cực của màng tế bào?

11 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

11. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chấm dứt tác dụng của acetylcholine tại synapse thần kinh cơ?

12 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

12. Cơ chế nào sau đây góp phần vào giai đoạn tái phân cực của điện thế hoạt động?

13 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

13. Tại sao điện thế hoạt động thường chỉ truyền theo một hướng dọc theo sợi trục?

14 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

14. Sự dẫn truyền 'nhảy vọt' là gì và nó xảy ra ở đâu?

15 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

15. Tác động của thuốc chẹn kênh canxi lên sự dẫn truyền thần kinh là gì?

16 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

16. Sự khác biệt chính giữa điện thế sau synapse kích thích (EPSP) và điện thế sau synapse ức chế (IPSP) là gì?

17 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

17. Ảnh hưởng của việc tăng cường tái hấp thu serotonin tại synapse là gì?

18 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

18. Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ kali ngoại bào tăng lên đáng kể?

19 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

19. Tại sao cần phải có hàng rào máu não?

20 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

20. Điện thế nghỉ của tế bào thần kinh được duy trì chủ yếu bởi yếu tố nào?

21 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

21. Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây thường liên quan đến các đường dẫn truyền thần kinh ức chế trong não?

22 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

22. Đâu không phải là một chức năng của tế bào thần kinh đệm?

23 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

23. Loại tế bào thần kinh đệm nào chịu trách nhiệm hình thành myelin trong hệ thần kinh trung ương?

24 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

24. Điều gì xảy ra với điện thế màng trong giai đoạn siêu phân cực?

25 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 5

25. Điều gì xảy ra với chất dẫn truyền thần kinh sau khi nó đã gắn vào thụ thể trên tế bào sau synapse?