Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

1. Tại sao những người tập thiền định (meditation) thường có nhịp tim chậm hơn?

A. Vì thiền định kích thích hệ thần kinh giao cảm.
B. Vì thiền định ức chế hệ thần kinh phó giao cảm.
C. Vì thiền định làm tăng hoạt động của cả hệ giao cảm và phó giao cảm.
D. Vì thiền định kích thích hệ thần kinh phó giao cảm.

2. Hormone nào sau đây được giải phóng bởi tủy thượng thận (adrenal medulla) dưới sự kiểm soát của hệ thần kinh giao cảm?

A. Insulin.
B. Cortisol.
C. Epinephrine (Adrenaline).
D. Thyroxine.

3. Chất dẫn truyền thần kinh chính được sử dụng bởi hệ thần kinh phó giao cảm là gì?

A. Norepinephrine (Noradrenaline).
B. Acetylcholine.
C. Dopamine.
D. Serotonin.

4. Tác động của hệ thần kinh phó giao cảm lên bàng quang là gì?

A. Gây bí tiểu.
B. Kích thích đi tiểu.
C. Ức chế đi tiểu.
D. Không ảnh hưởng đến hoạt động của bàng quang.

5. Ảnh hưởng của stress kéo dài lên hệ thần kinh tự chủ là gì?

A. Tăng cường hoạt động của hệ phó giao cảm.
B. Giảm hoạt động của hệ giao cảm.
C. Rối loạn chức năng của cả hệ giao cảm và phó giao cảm.
D. Không ảnh hưởng đến hệ thần kinh tự chủ.

6. Điều gì xảy ra với lưu lượng máu đến da khi hệ thần kinh giao cảm được kích hoạt?

A. Tăng lưu lượng máu.
B. Giảm lưu lượng máu.
C. Không thay đổi.
D. Lưu lượng máu tăng ở một số vùng và giảm ở những vùng khác.

7. Một người bị tổn thương dây thần kinh phế vị (vagus nerve) có thể gặp phải vấn đề gì?

A. Tăng nhịp tim.
B. Khó tiêu hóa.
C. Huyết áp thấp.
D. Tăng tiết mồ hôi.

8. Hệ thần kinh ruột (enteric nervous system) có liên quan mật thiết đến hệ thần kinh tự chủ, vậy chức năng chính của nó là gì?

A. Kiểm soát các phản xạ tự vệ.
B. Điều khiển các hoạt động của hệ tiêu hóa.
C. Điều hòa nhịp tim và huyết áp.
D. Kiểm soát chức năng hô hấp.

9. Hệ thần kinh tự chủ ảnh hưởng đến hoạt động của tuyến mồ hôi như thế nào?

A. Chỉ có hệ giao cảm kích thích tiết mồ hôi.
B. Chỉ có hệ phó giao cảm kích thích tiết mồ hôi.
C. Cả hệ giao cảm và phó giao cảm đều ức chế tiết mồ hôi.
D. Hệ giao cảm kích thích, hệ phó giao cảm ức chế tiết mồ hôi.

10. Trong điều kiện bình thường, hệ thần kinh nào chiếm ưu thế khi cơ thể đang nghỉ ngơi?

A. Hệ thần kinh giao cảm.
B. Hệ thần kinh phó giao cảm.
C. Cả hai hệ đều hoạt động cân bằng.
D. Không hệ nào chiếm ưu thế.

11. Tại sao hệ thần kinh tự chủ lại quan trọng đối với sự sống còn của cơ thể?

A. Vì nó điều khiển tất cả các hoạt động có ý thức.
B. Vì nó duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể.
C. Vì nó giúp cơ thể thích nghi với mọi thay đổi của môi trường bên ngoài.
D. Vì nó cho phép cơ thể phản ứng nhanh chóng với các kích thích.

12. Sự khác biệt chính giữa hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm là gì?

A. Hệ giao cảm chỉ hoạt động vào ban ngày, hệ phó giao cảm chỉ hoạt động vào ban đêm.
B. Hệ giao cảm chuẩn bị cơ thể cho hoạt động, hệ phó giao cảm đưa cơ thể trở về trạng thái nghỉ ngơi.
C. Hệ giao cảm chỉ điều khiển các cơ quan nội tạng, hệ phó giao cảm điều khiển các cơ xương.
D. Hệ giao cảm sử dụng acetylcholine, hệ phó giao cảm sử dụng norepinephrine.

13. Hệ thần kinh giao cảm có tác dụng gì đối với nhịp tim?

A. Làm giảm nhịp tim.
B. Làm tăng nhịp tim.
C. Không ảnh hưởng đến nhịp tim.
D. Làm nhịp tim trở nên không đều.

14. Cơ chế nào sau đây giúp hệ thần kinh tự chủ duy trì huyết áp ổn định khi một người thay đổi tư thế từ nằm sang đứng?

A. Giảm nhịp tim.
B. Giãn mạch máu.
C. Tăng co bóp tim và co mạch.
D. Tăng tiết mồ hôi.

15. Thuốc chẹn beta (beta-blockers) thường được sử dụng để điều trị bệnh tim mạch, chúng tác động lên hệ thần kinh tự chủ như thế nào?

A. Kích thích hệ thần kinh giao cảm.
B. Ức chế hệ thần kinh giao cảm.
C. Kích thích hệ thần kinh phó giao cảm.
D. Ức chế hệ thần kinh phó giao cảm.

16. Tình trạng nào sau đây có thể là do sự suy giảm chức năng của hệ thần kinh phó giao cảm?

A. Tiêu chảy.
B. Táo bón.
C. Nhịp tim chậm.
D. Huyết áp thấp.

17. Điều gì xảy ra với đồng tử mắt khi hệ thần kinh giao cảm được kích hoạt?

A. Đồng tử co lại.
B. Đồng tử giãn ra.
C. Không có sự thay đổi ở đồng tử.
D. Đồng tử co giãn luân phiên.

18. Điều gì có thể xảy ra nếu hệ thần kinh giao cảm hoạt động quá mức?

A. Hạ huyết áp.
B. Tăng cân.
C. Rối loạn tiêu hóa.
D. Tăng huyết áp.

19. Sự thay đổi nào sau đây KHÔNG phải là kết quả của việc kích hoạt hệ thần kinh giao cảm?

A. Tăng tiết nước bọt.
B. Giãn đồng tử.
C. Tăng nhịp tim.
D. Tăng tiết mồ hôi.

20. Phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy" (fight-or-flight response) được điều khiển chủ yếu bởi hệ thần kinh nào?

A. Hệ thần kinh phó giao cảm.
B. Hệ thần kinh giao cảm.
C. Hệ thần kinh trung ương.
D. Hệ thần kinh ruột.

21. Trong trường hợp ngộ độc thực phẩm, hệ thần kinh tự chủ có thể phản ứng như thế nào?

A. Ức chế nhu động ruột, gây táo bón.
B. Kích thích nhu động ruột, gây tiêu chảy và nôn mửa.
C. Làm chậm nhịp tim.
D. Tăng huyết áp.

22. Chất dẫn truyền thần kinh chính được sử dụng bởi hệ thần kinh giao cảm là gì?

A. Acetylcholine.
B. Norepinephrine (Noradrenaline).
C. Dopamine.
D. Serotonin.

23. Hệ thần kinh phó giao cảm có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa?

A. Ức chế quá trình tiêu hóa.
B. Kích thích quá trình tiêu hóa.
C. Làm chậm quá trình tiêu hóa.
D. Không ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa.

24. Chức năng chính của hệ thần kinh tự chủ là gì?

A. Điều khiển các hoạt động có ý thức của cơ thể.
B. Điều hòa các chức năng sống còn của cơ thể mà không cần sự tham gia của ý thức.
C. Tiếp nhận và xử lý thông tin từ môi trường bên ngoài.
D. Điều khiển các phản xạ có điều kiện.

25. Ảnh hưởng của hệ thần kinh tự chủ lên chức năng sinh sản là gì?

A. Chỉ hệ thần kinh giao cảm ảnh hưởng đến chức năng sinh sản.
B. Chỉ hệ thần kinh phó giao cảm ảnh hưởng đến chức năng sinh sản.
C. Hệ giao cảm và phó giao cảm đều không ảnh hưởng đến chức năng sinh sản.
D. Cả hệ giao cảm và phó giao cảm đều tham gia vào các giai đoạn khác nhau của chức năng sinh sản.

1 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 5

1. Tại sao những người tập thiền định (meditation) thường có nhịp tim chậm hơn?

2 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 5

2. Hormone nào sau đây được giải phóng bởi tủy thượng thận (adrenal medulla) dưới sự kiểm soát của hệ thần kinh giao cảm?

3 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 5

3. Chất dẫn truyền thần kinh chính được sử dụng bởi hệ thần kinh phó giao cảm là gì?

4 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 5

4. Tác động của hệ thần kinh phó giao cảm lên bàng quang là gì?

5 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 5

5. Ảnh hưởng của stress kéo dài lên hệ thần kinh tự chủ là gì?

6 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 5

6. Điều gì xảy ra với lưu lượng máu đến da khi hệ thần kinh giao cảm được kích hoạt?

7 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 5

7. Một người bị tổn thương dây thần kinh phế vị (vagus nerve) có thể gặp phải vấn đề gì?

8 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 5

8. Hệ thần kinh ruột (enteric nervous system) có liên quan mật thiết đến hệ thần kinh tự chủ, vậy chức năng chính của nó là gì?

9 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 5

9. Hệ thần kinh tự chủ ảnh hưởng đến hoạt động của tuyến mồ hôi như thế nào?

10 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 5

10. Trong điều kiện bình thường, hệ thần kinh nào chiếm ưu thế khi cơ thể đang nghỉ ngơi?

11 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 5

11. Tại sao hệ thần kinh tự chủ lại quan trọng đối với sự sống còn của cơ thể?

12 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 5

12. Sự khác biệt chính giữa hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm là gì?

13 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 5

13. Hệ thần kinh giao cảm có tác dụng gì đối với nhịp tim?

14 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 5

14. Cơ chế nào sau đây giúp hệ thần kinh tự chủ duy trì huyết áp ổn định khi một người thay đổi tư thế từ nằm sang đứng?

15 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 5

15. Thuốc chẹn beta (beta-blockers) thường được sử dụng để điều trị bệnh tim mạch, chúng tác động lên hệ thần kinh tự chủ như thế nào?

16 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 5

16. Tình trạng nào sau đây có thể là do sự suy giảm chức năng của hệ thần kinh phó giao cảm?

17 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 5

17. Điều gì xảy ra với đồng tử mắt khi hệ thần kinh giao cảm được kích hoạt?

18 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 5

18. Điều gì có thể xảy ra nếu hệ thần kinh giao cảm hoạt động quá mức?

19 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 5

19. Sự thay đổi nào sau đây KHÔNG phải là kết quả của việc kích hoạt hệ thần kinh giao cảm?

20 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 5

20. Phản ứng 'chiến đấu hoặc bỏ chạy' (fight-or-flight response) được điều khiển chủ yếu bởi hệ thần kinh nào?

21 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 5

21. Trong trường hợp ngộ độc thực phẩm, hệ thần kinh tự chủ có thể phản ứng như thế nào?

22 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 5

22. Chất dẫn truyền thần kinh chính được sử dụng bởi hệ thần kinh giao cảm là gì?

23 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 5

23. Hệ thần kinh phó giao cảm có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa?

24 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 5

24. Chức năng chính của hệ thần kinh tự chủ là gì?

25 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Tự Chủ

Tags: Bộ đề 5

25. Ảnh hưởng của hệ thần kinh tự chủ lên chức năng sinh sản là gì?