1. Quản trị chiến lược là quá trình:
A. Điều hành hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Xây dựng và thực hiện các kế hoạch ngắn hạn.
C. Xác định mục tiêu dài hạn, xây dựng kế hoạch và triển khai các nguồn lực để đạt được mục tiêu đó.
D. Quản lý rủi ro và khủng hoảng trong doanh nghiệp.
2. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược, trong đó chữ "W" đại diện cho:
A. Điểm mạnh (Strengths) của doanh nghiệp.
B. Cơ hội (Opportunities) từ môi trường bên ngoài.
C. Điểm yếu (Weaknesses) của doanh nghiệp.
D. Thách thức (Threats) từ môi trường bên ngoài.
3. Mục tiêu chiến lược của một công ty sản xuất ô tô là tăng trưởng thị phần. Để đạt được mục tiêu này, chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Giảm chi phí sản xuất và duy trì giá bán.
B. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách có lợi nhuận cao.
C. Đa dạng hóa sản phẩm sang lĩnh vực điện tử tiêu dùng.
D. Nâng cao chất lượng sản phẩm, phát triển mẫu mã mới và mở rộng kênh phân phối.
4. So sánh chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" và "Khác biệt hóa", điểm khác biệt chính nằm ở:
A. Mục tiêu khách hàng mà doanh nghiệp hướng đến.
B. Cơ cấu tổ chức và quản lý nội bộ doanh nghiệp.
C. Cách thức doanh nghiệp tạo ra giá trị cạnh tranh.
D. Quy mô vốn đầu tư ban đầu của doanh nghiệp.
5. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại của nhiều chiến lược kinh doanh là:
A. Thiếu nguồn vốn đầu tư ban đầu.
B. Môi trường kinh doanh thay đổi quá nhanh chóng.
C. Không có sự tham gia của nhân viên vào quá trình xây dựng chiến lược.
D. Thiếu sự liên kết giữa xây dựng chiến lược và thực thi chiến lược.
6. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược "Đại dương xanh"?
A. Một hãng hàng không giá rẻ cạnh tranh trực tiếp với các hãng hàng không truyền thống bằng cách giảm giá vé.
B. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh liên tục cải tiến tính năng để cạnh tranh với các đối thủ hiện có.
C. Rạp xiếc Cirque du Soleil tạo ra loại hình giải trí mới, kết hợp xiếc và nghệ thuật sân khấu, không cạnh tranh trực tiếp với rạp xiếc truyền thống.
D. Một chuỗi siêu thị mở rộng mạng lưới cửa hàng đến các khu vực nông thôn, nơi ít có đối thủ cạnh tranh.
7. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter giúp doanh nghiệp:
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động nội bộ doanh nghiệp.
B. Phân tích môi trường ngành và xác định mức độ hấp dẫn của ngành.
C. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh cho doanh nghiệp.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
8. Trong quá trình thực thi chiến lược, kiểm soát chiến lược đóng vai trò:
A. Xây dựng chiến lược ban đầu.
B. Đánh giá và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết.
C. Truyền đạt chiến lược đến nhân viên.
D. Phân bổ nguồn lực cho chiến lược.
9. Nếu một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể để phục vụ tốt hơn nhu cầu của phân khúc đó, chiến lược này được gọi là:
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
B. Chiến lược khác biệt hóa.
C. Chiến lược tập trung (Focus strategy).
D. Chiến lược tăng trưởng tập trung.
10. Phân tích PESTEL là công cụ được sử dụng để phân tích yếu tố nào trong môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?
A. Môi trường nội bộ doanh nghiệp.
B. Môi trường ngành.
C. Môi trường vĩ mô.
D. Môi trường vi mô.
11. Một công ty công nghệ quyết định đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra các sản phẩm đột phá và dẫn đầu thị trường. Đây là ví dụ về chiến lược cạnh tranh dựa trên:
A. Chi phí thấp.
B. Khác biệt hóa.
C. Tập trung vào chi phí.
D. Tập trung vào phân khúc.
12. Trong chuỗi giá trị của Porter, hoạt động nào sau đây thuộc nhóm "hoạt động hỗ trợ"?
A. Sản xuất.
B. Marketing và bán hàng.
C. Hậu cần đầu vào.
D. Quản trị nguồn nhân lực.
13. Điều gì xảy ra nếu một doanh nghiệp xây dựng chiến lược không phù hợp với năng lực cốt lõi của mình?
A. Chiến lược sẽ dễ dàng thành công hơn do có sự đột phá.
B. Doanh nghiệp có thể phải tái cấu trúc lại toàn bộ tổ chức.
C. Khả năng thực thi chiến lược thành công sẽ thấp và lãng phí nguồn lực.
D. Doanh nghiệp sẽ dễ dàng thu hút vốn đầu tư hơn.
14. Ngoại lệ của chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" có thể xảy ra khi:
A. Khách hàng ngày càng quan tâm đến giá trị và chất lượng hơn là giá rẻ.
B. Đối thủ cạnh tranh cũng áp dụng chiến lược tương tự và giảm giá mạnh hơn.
C. Chi phí nguyên vật liệu đầu vào tăng cao đột ngột.
D. Tất cả các đáp án trên.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường ngành theo mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter?
A. Đối thủ cạnh tranh hiện tại.
B. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
C. Lãi suất ngân hàng.
D. Nguy cơ từ sản phẩm và dịch vụ thay thế.
16. Quản trị chiến lược là quá trình:
A. Điều hành hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Xây dựng và thực hiện các kế hoạch ngắn hạn để đạt mục tiêu trước mắt.
C. Xác định mục tiêu dài hạn, xây dựng kế hoạch hành động và phân bổ nguồn lực để đạt được mục tiêu đó.
D. Kiểm soát chi phí và tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
17. Mục tiêu chính của phân tích môi trường bên ngoài trong quản trị chiến lược là:
A. Đánh giá năng lực nội tại của doanh nghiệp.
B. Xác định các cơ hội và thách thức từ bên ngoài có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
D. Đo lường hiệu quả hoạt động hiện tại của doanh nghiệp.
18. Trong mô hình SWOT, yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) đề cập đến:
A. Những hạn chế của doanh nghiệp so với đối thủ.
B. Những yếu tố bên ngoài có thể gây hại cho doanh nghiệp.
C. Những lợi thế và năng lực đặc biệt của doanh nghiệp so với đối thủ.
D. Những cơ hội tiềm năng từ thị trường mà doanh nghiệp có thể khai thác.
19. Chiến lược "Dẫn đầu chi phí" (Cost Leadership) phù hợp nhất với loại hình doanh nghiệp nào?
A. Doanh nghiệp tập trung vào sản phẩm/dịch vụ độc đáo và chất lượng cao.
B. Doanh nghiệp muốn chiếm lĩnh thị phần lớn bằng cách cung cấp sản phẩm/dịch vụ với giá thấp nhất.
C. Doanh nghiệp chuyên biệt hóa sản phẩm/dịch vụ cho một phân khúc thị trường cụ thể.
D. Doanh nghiệp mới gia nhập thị trường và chưa có lợi thế về quy mô.
20. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vi mô (ngành) ảnh hưởng đến chiến lược doanh nghiệp?
A. Đối thủ cạnh tranh.
B. Nhà cung cấp.
C. Khách hàng.
D. Lạm phát kinh tế.
21. Tại sao việc đánh giá và kiểm soát chiến lược lại quan trọng trong quản trị chiến lược?
A. Để đảm bảo chiến lược được thực hiện đúng theo kế hoạch và điều chỉnh kịp thời khi cần thiết.
B. Để giảm thiểu chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
C. Để tăng cường sự hài lòng của nhân viên.
D. Để cải thiện quan hệ với nhà cung cấp.
22. Điểm khác biệt chính giữa "Tầm nhìn" (Vision) và "Sứ mệnh" (Mission) của doanh nghiệp là gì?
A. Tầm nhìn tập trung vào hiện tại, sứ mệnh tập trung vào tương lai.
B. Tầm nhìn mô tả mục tiêu dài hạn, sứ mệnh mô tả mục đích tồn tại và giá trị cốt lõi hiện tại.
C. Tầm nhìn do cấp quản lý thấp hơn xây dựng, sứ mệnh do cấp quản lý cao hơn xây dựng.
D. Tầm nhìn chỉ dành cho nội bộ doanh nghiệp, sứ mệnh dành cho cả nội bộ và bên ngoài.
23. Trong các yếu tố PESTEL, yếu tố "Công nghệ" (Technological) thường KHÔNG bao gồm:
A. Sự phát triển của Internet và thương mại điện tử.
B. Các chính sách bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ của chính phủ.
C. Tự động hóa và ứng dụng robot trong sản xuất.
D. Xu hướng nghiên cứu và phát triển (R&D).
24. Một công ty quyết định đa dạng hóa sang lĩnh vực hoàn toàn mới không liên quan đến ngành kinh doanh hiện tại. Đây là loại chiến lược đa dạng hóa nào?
A. Đa dạng hóa đồng tâm.
B. Đa dạng hóa hàng ngang.
C. Đa dạng hóa dọc.
D. Đa dạng hóa hỗn hợp (không liên quan).
25. Khi một doanh nghiệp lựa chọn chiến lược "Tập trung" (Focus), điều quan trọng nhất họ cần xác định là:
A. Thị trường đại trà rộng lớn để tối đa hóa doanh số.
B. Phân khúc thị trường mục tiêu cụ thể và độc đáo.
C. Chi phí sản xuất thấp nhất để cạnh tranh về giá.
D. Đối thủ cạnh tranh mạnh nhất trên thị trường.
26. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc "Thực thi chiến lược" (Strategy Implementation) trong quản trị chiến lược?
A. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (SWOT).
B. Xây dựng mục tiêu tăng trưởng doanh thu 20% trong 3 năm tới.
C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên bán hàng để mở rộng thị trường.
D. Lựa chọn chiến lược thâm nhập thị trường mới.
27. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại của việc thực hiện chiến lược thường KHÔNG phải là:
A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Giao tiếp kém giữa các bộ phận trong doanh nghiệp.
C. Môi trường kinh doanh ổn định và ít biến động.
D. Thiếu sự cam kết và lãnh đạo từ cấp quản lý cao nhất.
28. Trong ma trận BCG, "Ngôi sao" (Star) là những SBU (Đơn vị kinh doanh chiến lược) có đặc điểm:
A. Thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.
B. Thị phần cao và tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.
C. Thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
D. Thị phần cao và tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
29. Doanh nghiệp nên làm gì khi phát hiện chiến lược hiện tại không còn phù hợp với môi trường kinh doanh thay đổi?
A. Tiếp tục thực hiện chiến lược cũ vì đã đầu tư nhiều nguồn lực vào đó.
B. Chỉ điều chỉnh nhỏ các hoạt động tác nghiệp hàng ngày.
C. Đánh giá lại môi trường, xem xét điều chỉnh hoặc thay đổi chiến lược.
D. Chờ đợi cho đến khi môi trường kinh doanh ổn định trở lại.
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "Văn hóa doanh nghiệp" và ảnh hưởng đến thực thi chiến lược?
A. Giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.
B. Phong cách lãnh đạo của nhà quản lý.
C. Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp.
D. Lãi suất ngân hàng trên thị trường.
31. Quản trị chiến lược là quá trình:
A. Đưa ra các quyết định ngắn hạn để giải quyết vấn đề hàng ngày.
B. Xây dựng và thực hiện các kế hoạch dài hạn để đạt được mục tiêu của tổ chức.
C. Quản lý các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp một cách hiệu quả.
D. Tối ưu hóa lợi nhuận trong ngắn hạn bằng mọi giá.
32. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược, nó giúp doanh nghiệp:
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing của đối thủ cạnh tranh.
B. Xác định Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội và Thách thức của doanh nghiệp.
C. Dự báo doanh thu và lợi nhuận trong năm tài chính tiếp theo.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng về sản phẩm và dịch vụ.
33. Mục tiêu chiến lược khác với mục tiêu hoạt động ở điểm nào?
A. Mục tiêu chiến lược thường ngắn hạn, mục tiêu hoạt động thường dài hạn.
B. Mục tiêu chiến lược tập trung vào toàn bộ tổ chức, mục tiêu hoạt động tập trung vào các bộ phận chức năng.
C. Mục tiêu chiến lược dễ dàng đo lường hơn mục tiêu hoạt động.
D. Mục tiêu chiến lược do cấp quản lý thấp hơn đặt ra, mục tiêu hoạt động do cấp quản lý cao hơn đặt ra.
34. Chiến lược "Đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy) tập trung vào:
A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ để giành thị phần lớn hơn.
B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh, bằng cách khác biệt hóa.
C. Giảm chi phí hoạt động xuống mức thấp nhất để cạnh tranh về giá.
D. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách để phục vụ khách hàng tốt hơn.
35. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, "Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp" tăng lên khi:
A. Có nhiều nhà cung cấp trên thị trường.
B. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp của doanh nghiệp thấp.
C. Sản phẩm hoặc dịch vụ của nhà cung cấp là độc nhất hoặc khác biệt.
D. Doanh nghiệp là khách hàng lớn của nhà cung cấp.
36. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc thực hiện chiến lược "đa dạng hóa liên quan"?
A. Một công ty sản xuất ô tô mở rộng sang lĩnh vực bất động sản.
B. Một công ty sản xuất sữa mở rộng sang sản xuất sữa chua và phô mai.
C. Một ngân hàng đầu tư vào lĩnh vực công nghệ thông tin.
D. Một công ty may mặc mở rộng thị trường sang bán lẻ thực phẩm.
37. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường bên ngoài vĩ mô (PESTEL) của doanh nghiệp?
A. Năng lực của đội ngũ nhân viên.
B. Xu hướng công nghệ mới.
C. Văn hóa tổ chức.
D. Mối quan hệ với nhà cung cấp.
38. Chuỗi giá trị (Value Chain) giúp doanh nghiệp:
A. Xác định các đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường.
B. Phân tích cấu trúc ngành và mức độ hấp dẫn của ngành.
C. Hiểu rõ các hoạt động tạo ra giá trị và lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
D. Đánh giá rủi ro và cơ hội từ môi trường bên ngoài.
39. Lợi thế cạnh tranh bền vững là lợi thế mà doanh nghiệp:
A. Dễ dàng sao chép bởi đối thủ cạnh tranh trong ngắn hạn.
B. Chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn và dễ bị mất đi.
C. Khó hoặc tốn kém cho đối thủ cạnh tranh sao chép trong dài hạn.
D. Không cần phải duy trì và phát triển theo thời gian.
40. Trong các chiến lược cạnh tranh chung của Porter, chiến lược "Tập trung" (Focus) phù hợp nhất với doanh nghiệp nào?
A. Muốn phục vụ toàn bộ thị trường với chi phí thấp nhất.
B. Muốn tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và khác biệt cho toàn thị trường.
C. Muốn tập trung phục vụ một phân khúc thị trường cụ thể.
D. Muốn đa dạng hóa hoạt động kinh doanh sang nhiều lĩnh vực khác nhau.
41. Nguyên nhân chính dẫn đến thất bại trong thực hiện chiến lược thường là do:
A. Chiến lược được xây dựng quá tham vọng.
B. Môi trường kinh doanh thay đổi quá nhanh.
C. Thiếu sự phối hợp và giao tiếp hiệu quả trong tổ chức.
D. Đối thủ cạnh tranh tung ra các sản phẩm mới.
42. Ví dụ về một công ty áp dụng thành công chiến lược "Khác biệt hóa" là:
A. Walmart với chiến lược giá rẻ.
B. Apple với thiết kế và trải nghiệm người dùng độc đáo.
C. McDonald"s với quy trình chuẩn hóa và chi phí thấp.
D. Amazon với dịch vụ giao hàng nhanh chóng và đa dạng sản phẩm.
43. Để kiểm soát chiến lược hiệu quả, doanh nghiệp cần:
A. Chỉ tập trung vào kiểm soát tài chính.
B. Đánh giá và điều chỉnh chiến lược định kỳ dựa trên kết quả thực tế.
C. Giữ nguyên chiến lược đã đề ra ban đầu, bất kể thay đổi của môi trường.
D. Chỉ kiểm soát sau khi chiến lược đã được thực hiện xong.
44. Vai trò của văn hóa tổ chức trong quản trị chiến lược là:
A. Không ảnh hưởng đến việc thực hiện chiến lược.
B. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn.
C. Hỗ trợ hoặc cản trở việc thực hiện chiến lược tùy thuộc vào sự phù hợp.
D. Chỉ liên quan đến việc tạo ra môi trường làm việc thoải mái cho nhân viên.
45. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của tầm nhìn (Vision) trong quản trị chiến lược?
A. Mô tả trạng thái mong muốn của tổ chức trong tương lai.
B. Truyền cảm hứng và động lực cho nhân viên.
C. Đưa ra các mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, phù hợp và có thời hạn (SMART).
D. Định hướng cho các quyết định và hành động của tổ chức.
46. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược trong một tổ chức là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Đảm bảo hoạt động hàng ngày trôi chảy.
C. Xây dựng và duy trì lợi thế cạnh tranh dài hạn.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
47. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "Điểm mạnh" (Strengths) của doanh nghiệp?
A. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ.
B. Năng lực nghiên cứu và phát triển vượt trội.
C. Sự gia tăng cạnh tranh từ đối thủ mới.
D. Các quy định pháp luật mới của chính phủ.
48. Công ty X quyết định tập trung vào phân khúc thị trường cao cấp với sản phẩm chất lượng vượt trội và giá bán cao hơn đối thủ. Chiến lược này được gọi là gì?
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
B. Chiến lược khác biệt hóa.
C. Chiến lược tập trung vào chi phí.
D. Chiến lược đa dạng hóa.
49. So sánh mục tiêu chiến lược và mục tiêu tác nghiệp, đâu là điểm khác biệt chính?
A. Mục tiêu chiến lược tập trung vào ngắn hạn, mục tiêu tác nghiệp tập trung vào dài hạn.
B. Mục tiêu chiến lược mang tính định lượng, mục tiêu tác nghiệp mang tính định tính.
C. Mục tiêu chiến lược hướng đến toàn bộ tổ chức, mục tiêu tác nghiệp hướng đến các bộ phận cụ thể.
D. Mục tiêu chiến lược dễ đo lường hơn mục tiêu tác nghiệp.
50. Điều gì có thể xảy ra nếu một doanh nghiệp xây dựng chiến lược tốt nhưng lại yếu kém trong khâu thực thi chiến lược?
A. Doanh nghiệp sẽ đạt được thành công vượt trội nhờ chiến lược đúng đắn.
B. Chiến lược tốt vẫn sẽ tự động được thực hiện hiệu quả.
C. Doanh nghiệp có thể không đạt được mục tiêu chiến lược đã đề ra.
D. Thực thi chiến lược không quan trọng bằng việc xây dựng chiến lược.