1. Hình thức kiểm soát chi ngân sách nhà nước nào được thực hiện TRƯỚC khi thực hiện thanh toán?
A. Kiểm soát trước.
B. Kiểm soát sau.
C. Kiểm soát đồng thời.
D. Kiểm soát đặc biệt.
2. Trong quy trình quản lý ngân quỹ, Kho bạc Nhà nước thực hiện nhiệm vụ nào?
A. Dự báo dòng tiền.
B. Điều hòa vốn ngân quỹ.
C. Quản lý rủi ro.
D. Tất cả các đáp án trên.
3. Trong công tác quản lý ngân sách, Kho bạc Nhà nước có trách nhiệm bảo mật thông tin nào?
A. Thông tin về dự toán ngân sách của các đơn vị.
B. Thông tin về số dư tài khoản của các đơn vị.
C. Thông tin về các khoản thu, chi ngân sách.
D. Tất cả các đáp án trên.
4. Theo Luật Ngân sách nhà nước 2015, Kho bạc Nhà nước thực hiện chức năng gì trong quản lý ngân sách nhà nước?
A. Quản lý toàn bộ các khoản thu, chi ngân sách nhà nước.
B. Tổ chức thực hiện công tác kế toán ngân sách nhà nước và tổng hợp, lập báo cáo quyết toán ngân sách nhà nước.
C. Kiểm tra, thanh tra việc chấp hành chế độ quản lý tài chính – ngân sách của các đơn vị sử dụng ngân sách.
D. Xây dựng dự toán ngân sách nhà nước hàng năm.
5. Kho bạc Nhà nước có trách nhiệm gì trong việc phòng chống tham nhũng?
A. Không liên quan đến phòng chống tham nhũng.
B. Chỉ thực hiện khi có yêu cầu của cơ quan chức năng.
C. Thực hiện kiểm soát chặt chẽ các khoản chi ngân sách, đảm bảo công khai, minh bạch.
D. Chỉ tập trung vào công tác chuyên môn.
6. Nhiệm vụ nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng của Kho bạc Nhà nước?
A. Thực hiện việc thanh toán, đối chiếu số liệu với các ngân hàng và các đơn vị liên quan.
B. Quản lý các quỹ tài chính nhà nước.
C. Tổ chức kiểm toán báo cáo tài chính của các đơn vị sử dụng ngân sách.
D. Tập trung đầy đủ, kịp thời các khoản thu ngân sách nhà nước.
7. Để tăng cường tính minh bạch trong hoạt động, Kho bạc Nhà nước thực hiện biện pháp nào?
A. Công khai thông tin về ngân sách nhà nước.
B. Giữ bí mật thông tin về các khoản chi.
C. Chỉ cung cấp thông tin cho các cơ quan nhà nước.
D. Hạn chế công khai thông tin.
8. Kho bạc Nhà nước phối hợp với cơ quan nào để thực hiện đối chiếu số liệu thu ngân sách?
A. Ngân hàng Nhà nước.
B. Cơ quan thuế và hải quan.
C. Ủy ban nhân dân các cấp.
D. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
9. Hệ thống thông tin quản lý ngân sách và kho bạc (TABMIS) có vai trò gì?
A. Quản lý các khoản thu thuế.
B. Quản lý các khoản chi thường xuyên.
C. Hỗ trợ công tác quản lý ngân sách nhà nước và hoạt động nghiệp vụ của Kho bạc Nhà nước.
D. Quản lý nợ công.
10. Kho bạc Nhà nước sử dụng mã chương trong hệ thống Mục lục Ngân sách Nhà nước để làm gì?
A. Phân loại các khoản thu, chi ngân sách theo lĩnh vực.
B. Phân loại các khoản thu, chi ngân sách theo đơn vị dự toán cấp I.
C. Phân loại các khoản thu, chi ngân sách theo loại hình doanh nghiệp.
D. Phân loại các khoản thu, chi ngân sách theo địa bàn hành chính.
11. Điều gì xảy ra nếu đơn vị sử dụng ngân sách chi vượt dự toán được giao?
A. Kho bạc Nhà nước vẫn thanh toán bình thường.
B. Kho bạc Nhà nước từ chối thanh toán phần chi vượt dự toán.
C. Đơn vị sử dụng ngân sách được bổ sung dự toán.
D. Kho bạc Nhà nước tự động điều chỉnh dự toán.
12. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý ngân quỹ nhà nước?
A. Duy trì số dư tiền mặt tối thiểu.
B. Thực hiện các nghiệp vụ thanh toán.
C. Quản lý rủi ro trong hoạt động ngân quỹ.
D. Xây dựng chính sách tiền tệ quốc gia.
13. Kho bạc Nhà nước thực hiện biện pháp nào để đảm bảo an toàn tiền và tài sản?
A. Mua bảo hiểm cho toàn bộ tiền và tài sản.
B. Thực hiện kiểm kê định kỳ và đột xuất.
C. Gửi toàn bộ tiền vào ngân hàng thương mại.
D. Ủy quyền cho một cá nhân duy nhất quản lý.
14. Theo Luật Kế toán, trách nhiệm của Kho bạc Nhà nước trong công tác kế toán là gì?
A. Kiểm toán báo cáo tài chính của các đơn vị.
B. Lập báo cáo tài chính hợp nhất của quốc gia.
C. Hướng dẫn các đơn vị thực hiện công tác kế toán.
D. Tổ chức thực hiện công tác kế toán ngân sách nhà nước.
15. Kho bạc Nhà nước có vai trò gì trong việc quản lý nợ công?
A. Chỉ thực hiện việc ghi chép và theo dõi các khoản nợ công.
B. Chủ trì đàm phán các khoản vay nợ công.
C. Quản lý tài khoản tiền vay và thực hiện thanh toán trả nợ.
D. Quyết định chính sách về nợ công.
16. Kho bạc Nhà nước có vai trò gì trong việc hiện đại hóa hệ thống thanh toán?
A. Không tham gia vào quá trình hiện đại hóa.
B. Chủ trì xây dựng và phát triển các hệ thống thanh toán điện tử.
C. Sử dụng các phương tiện thanh toán truyền thống.
D. Chỉ thực hiện thanh toán bằng tiền mặt.
17. Trong quản lý chi ngân sách, Kho bạc Nhà nước có trách nhiệm gì đối với các khoản tạm ứng?
A. Không kiểm soát các khoản tạm ứng.
B. Kiểm soát chặt chẽ mục đích sử dụng và thời hạn hoàn ứng.
C. Khuyến khích các đơn vị tạm ứng nhiều.
D. Chỉ kiểm soát số lượng khoản tạm ứng.
18. Điều gì xảy ra khi Kho bạc Nhà nước phát hiện sai phạm trong quá trình kiểm soát chi?
A. Bỏ qua sai phạm để đảm bảo tiến độ giải ngân.
B. Yêu cầu đơn vị liên quan giải trình và có biện pháp khắc phục.
C. Tự động điều chỉnh sai phạm.
D. Báo cáo lên cấp trên để xin ý kiến chỉ đạo.
19. Kho bạc Nhà nước có tham gia vào việc xây dựng chính sách tài khóa không?
A. Có, Kho bạc Nhà nước là cơ quan quyết định chính sách tài khóa.
B. Không, Kho bạc Nhà nước chỉ thực hiện các chính sách đã được ban hành.
C. Có, Kho bạc Nhà nước tham gia đóng góp ý kiến trong quá trình xây dựng chính sách.
D. Chỉ tham gia khi được yêu cầu.
20. Loại tài khoản nào sau đây do Kho bạc Nhà nước trực tiếp quản lý?
A. Tài khoản tiền gửi của các doanh nghiệp nhà nước.
B. Tài khoản thanh toán của các ngân hàng thương mại.
C. Tài khoản tiền gửi của các tổ chức xã hội.
D. Tài khoản của các đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước.
21. Theo quy định hiện hành, Kho bạc Nhà nước cấp tỉnh chịu trách nhiệm quản lý ngân sách của cấp nào?
A. Ngân sách trung ương.
B. Ngân sách cấp tỉnh và ngân sách các cấp trực thuộc (huyện, xã).
C. Ngân sách cấp huyện.
D. Ngân sách cấp xã.
22. Mục tiêu chính của việc quản lý ngân quỹ tập trung tại Kho bạc Nhà nước là gì?
A. Tăng cường quyền lực của Kho bạc Nhà nước.
B. Giảm thiểu chi phí vay nợ và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn nhà nước.
C. Tạo điều kiện cho các đơn vị sử dụng ngân sách chi tiêu thoải mái.
D. Giúp Kho bạc Nhà nước có nhiều tiền mặt hơn.
23. Trong hệ thống Kho bạc Nhà nước, đơn vị nào có chức năng quản lý rủi ro?
A. Vụ Ngân sách Nhà nước.
B. Vụ Kiểm soát chi.
C. Trung tâm Thông tin.
D. Ban Quản lý Rủi ro.
24. Kho bạc Nhà nước có quyền từ chối thanh toán trong trường hợp nào?
A. Đơn vị sử dụng ngân sách không có nhu cầu chi.
B. Chứng từ thanh toán không hợp lệ.
C. Đơn vị sử dụng ngân sách không thuộc đối tượng quản lý của Kho bạc Nhà nước.
D. Kho bạc Nhà nước không đủ tiền mặt.
25. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để một khoản chi ngân sách nhà nước được Kho bạc Nhà nước chấp nhận thanh toán?
A. Có trong dự toán được duyệt.
B. Được thủ trưởng đơn vị sử dụng ngân sách phê duyệt.
C. Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ hợp lệ.
D. Được sự đồng ý của Bộ Tài chính.