1. Khi mua hàng trực tuyến từ nước ngoài, người tiêu dùng Việt Nam cần lưu ý đến vấn đề pháp lý nào?
A. Chỉ cần quan tâm đến giá cả
B. Chỉ cần quan tâm đến chất lượng sản phẩm
C. Quy định về thuế, hải quan, và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng của cả Việt Nam và quốc gia bán hàng
D. Không cần quan tâm đến vấn đề gì
2. Theo Nghị định 52/2013/NĐ-CP, website thương mại điện tử bán hàng là gì?
A. Website chỉ giới thiệu về doanh nghiệp
B. Website cho phép người bán thực hiện quá trình bán hàng hóa, dịch vụ trực tuyến
C. Website cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử
D. Website so sánh giá cả
3. Theo Luật Thương mại, giao dịch thương mại điện tử được thực hiện thông qua phương tiện nào?
A. Chỉ qua thư điện tử
B. Chỉ qua điện thoại
C. Sử dụng thông điệp dữ liệu
D. Chỉ qua fax
4. Theo Nghị định 52/2013/NĐ-CP, dịch vụ nào sau đây không được coi là dịch vụ thương mại điện tử?
A. Dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử
B. Dịch vụ thanh toán trực tuyến
C. Dịch vụ mạng xã hội
D. Dịch vụ đấu giá trực tuyến
5. Chữ ký điện tử nào sau đây được coi là chữ ký điện tử an toàn?
A. Chữ ký điện tử được tạo ra bằng USB Token
B. Chữ ký điện tử do người bán tự tạo
C. Chữ ký điện tử được tạo ra bằng phần mềm miễn phí
D. Chữ ký điện tử được tạo ra bởi tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử được phép hoạt động theo quy định của pháp luật
6. Theo Luật Giao dịch điện tử, yếu tố nào sau đây không phải là điều kiện để thông điệp dữ liệu được thừa nhận giá trị pháp lý?
A. Được bảo đảm tính toàn vẹn
B. Có khả năng truy cập và sử dụng được
C. Được thể hiện bằng tiếng Việt
D. Đáp ứng các yêu cầu khác của pháp luật
7. Theo Luật Thương mại, hành vi nào sau đây cấu thành hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong thương mại điện tử?
A. Bán hàng giảm giá
B. Sao chép giao diện website của đối thủ cạnh tranh gây nhầm lẫn cho khách hàng
C. Quảng cáo sản phẩm trên Google
D. Tổ chức chương trình khuyến mãi
8. Hành vi nào sau đây bị cấm trong hoạt động quảng cáo trực tuyến?
A. Quảng cáo sản phẩm không có giấy phép lưu hành
B. Quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội
C. Quảng cáo sản phẩm có khuyến mãi
D. Quảng cáo sản phẩm bằng hình ảnh đẹp
9. Theo Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, người tiêu dùng có nghĩa vụ gì khi mua hàng trực tuyến?
A. Không có nghĩa vụ gì
B. Cung cấp thông tin cá nhân đầy đủ và chính xác khi giao dịch
C. Phải mua tất cả sản phẩm đã xem trên website
D. Phải thanh toán ngay khi đặt hàng
10. Điều kiện nào sau đây không bắt buộc đối với chứng từ điện tử để được coi là hợp lệ?
A. Có chữ ký điện tử
B. Được tạo ra, gửi đi, nhận và lưu trữ bằng phương tiện điện tử
C. Có thể hiện đầy đủ nội dung theo quy định
D. Có màu sắc bắt mắt
11. Theo Nghị định 72/2013/NĐ-CP về quản lý, cung cấp, sử dụng dịch vụ internet và thông tin trên mạng, hành vi nào sau đây bị cấm?
A. Cung cấp thông tin sai sự thật, xuyên tạc, vu khống, xúc phạm uy tín của tổ chức, danh dự, nhân phẩm của cá nhân
B. Quảng cáo sản phẩm trên website
C. Bán hàng trực tuyến
D. Sử dụng mạng xã hội
12. Trong thương mại điện tử, "hợp đồng điện tử" được hiểu là gì?
A. Hợp đồng được in ra giấy từ bản điện tử
B. Hợp đồng được ký bằng chữ ký tay và scan lên
C. Hợp đồng được thiết lập dưới dạng thông điệp dữ liệu
D. Hợp đồng được thỏa thuận qua điện thoại
13. Chữ ký điện tử có giá trị pháp lý tương đương chữ ký tay trong trường hợp nào?
A. Luôn luôn
B. Khi các bên có thỏa thuận
C. Khi được cơ quan nhà nước chứng thực
D. Khi đáp ứng các điều kiện được quy định tại Điều 24 của Luật Giao dịch điện tử
14. Sàn giao dịch thương mại điện tử có trách nhiệm gì đối với thông tin về hàng hóa, dịch vụ được giao dịch trên sàn?
A. Chịu trách nhiệm hoàn toàn về chất lượng hàng hóa, dịch vụ
B. Không chịu trách nhiệm về bất cứ thông tin nào
C. Có trách nhiệm kiểm tra, giám sát thông tin do người bán cung cấp
D. Chỉ chịu trách nhiệm về thông tin do sàn tự đăng tải
15. Khi phát hiện website thương mại điện tử có dấu hiệu vi phạm pháp luật, cơ quan nào có thẩm quyền xử lý?
A. Bất kỳ cơ quan nhà nước nào
B. Chỉ có tòa án
C. Cơ quan quản lý nhà nước về thương mại điện tử
D. Chỉ có công an
16. Nghĩa vụ nào sau đây không thuộc về thương nhân, tổ chức cung cấp dịch vụ thương mại điện tử?
A. Cung cấp đầy đủ thông tin về hàng hóa, dịch vụ
B. Bảo đảm an toàn, bí mật thông tin cá nhân của khách hàng
C. Chịu trách nhiệm về chất lượng hàng hóa, dịch vụ do bên thứ ba cung cấp trên website của mình
D. Tuân thủ các quy định của pháp luật về quảng cáo
17. Theo Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, người tiêu dùng có quyền trả lại hàng hóa đã mua trực tuyến trong thời gian bao lâu?
A. Không có quyền trả lại
B. Trong vòng 7 ngày kể từ ngày nhận hàng nếu hàng hóa không đúng như mô tả
C. Trong vòng 3 ngày kể từ ngày nhận hàng
D. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày mua
18. Theo Luật Công nghệ thông tin, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong hoạt động thương mại điện tử?
A. Xâm nhập trái phép vào hệ thống thông tin của người khác
B. Sử dụng thư điện tử để quảng cáo
C. Bán hàng hóa có điều kiện
D. Thu thập thông tin khách hàng
19. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp giữa người mua và người bán trên sàn giao dịch thương mại điện tử, trách nhiệm của sàn giao dịch là gì?
A. Tự động đứng về phía người mua
B. Tự động đứng về phía người bán
C. Hòa giải tranh chấp và cung cấp thông tin liên quan cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền khi được yêu cầu
D. Không có trách nhiệm gì
20. Trong trường hợp website thương mại điện tử bị tấn công mạng, gây thiệt hại cho khách hàng, trách nhiệm thuộc về ai?
A. Khách hàng tự chịu
B. Chỉ cơ quan công an
C. Chủ sở hữu website nếu không có biện pháp bảo mật phù hợp
D. Không ai chịu trách nhiệm
21. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây cấu thành vi phạm về bảo vệ thông tin cá nhân trong thương mại điện tử?
A. Sử dụng thông tin cá nhân của khách hàng để gửi email quảng cáo khi khách hàng đã từ chối nhận quảng cáo
B. Yêu cầu khách hàng cung cấp thông tin cá nhân để đăng ký tài khoản
C. Sử dụng cookie để theo dõi hành vi của khách hàng trên website
D. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng thông qua các chương trình khuyến mãi
22. Quy định nào sau đây điều chỉnh hoạt động quảng cáo trên mạng xã hội?
A. Chỉ Luật Thương mại
B. Chỉ Luật Quảng cáo
C. Luật Quảng cáo và các quy định của pháp luật về quản lý thông tin trên mạng
D. Không có quy định nào
23. Hành vi nào sau đây không được phép thực hiện trong hoạt động thương mại điện tử theo Luật Thương mại 2005?
A. Thu thập thông tin cá nhân của người tiêu dùng mà không được sự đồng ý
B. Quảng cáo sản phẩm trên website
C. Bán hàng trực tuyến
D. Ký kết hợp đồng điện tử
24. Theo Luật Giao dịch điện tử năm 2005, thông điệp dữ liệu được thể hiện dưới hình thức nào?
A. Văn bản giấy
B. Lời nói
C. Ký hiệu, chữ viết, chữ số, hình ảnh, âm thanh hoặc các dạng tương tự
D. Hành động
25. Theo quy định của pháp luật, website thương mại điện tử bán hàng cần phải công bố thông tin gì?
A. Chỉ cần tên miền
B. Thông tin về chủ sở hữu website, điều kiện giao dịch chung, và chính sách bảo mật
C. Không cần công bố thông tin gì
D. Chỉ cần số điện thoại liên hệ