Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

1. Trong phân tích chính sách đối ngoại, "thuyết tự do" (liberalism) nhấn mạnh điều gì?

A. Tầm quan trọng của sức mạnh quân sự và an ninh quốc gia.
B. Vai trò của hợp tác quốc tế, thương mại tự do và các tổ chức quốc tế trong việc thúc đẩy hòa bình và thịnh vượng.
C. Sự cạnh tranh quyền lực giữa các quốc gia.
D. Tầm quan trọng của việc bảo vệ lợi ích quốc gia bằng mọi giá.

2. Trong phân tích chính sách đối ngoại, "thuyết kiến tạo" (constructivism) nhấn mạnh điều gì?

A. Tầm quan trọng của sức mạnh vật chất và lợi ích quốc gia.
B. Vai trò của ý tưởng, giá trị và bản sắc trong việc định hình hành vi của các quốc gia.
C. Sự cạnh tranh quyền lực giữa các quốc gia.
D. Tầm quan trọng của luật pháp quốc tế và các tổ chức quốc tế.

3. Điều gì sau đây là một ví dụ về "chính sách đối ngoại dựa trên giá trị" (values-based foreign policy)?

A. Việc tập trung vào việc bảo vệ lợi ích kinh tế của một quốc gia.
B. Việc thúc đẩy dân chủ và nhân quyền ở các quốc gia khác.
C. Việc duy trì quan hệ tốt với tất cả các quốc gia, bất kể chế độ chính trị.
D. Việc sử dụng sức mạnh quân sự để bảo vệ lợi ích quốc gia.

4. Điều gì sau đây là một ví dụ về "chính sách trừng phạt kinh tế" (economic sanctions policy)?

A. Việc cung cấp viện trợ kinh tế cho một quốc gia đang phát triển.
B. Việc áp đặt các hạn chế thương mại và tài chính đối với một quốc gia khác.
C. Việc tham gia vào các cuộc đàm phán thương mại quốc tế.
D. Việc thúc đẩy đầu tư nước ngoài vào một quốc gia.

5. Trong chính sách đối ngoại, "khả năng phục hồi" (resilience) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng của một quốc gia để tránh mọi rủi ro và thách thức.
B. Khả năng của một quốc gia để phục hồi sau các cú sốc và khủng hoảng.
C. Khả năng của một quốc gia để áp đặt ý chí của mình lên các quốc gia khác.
D. Khả năng của một quốc gia để duy trì sự ổn định chính trị trong mọi tình huống.

6. Điều gì sau đây là một ví dụ về việc sử dụng "sức mạnh cứng" (hard power) trong chính sách đối ngoại?

A. Việc cung cấp viện trợ kinh tế cho một quốc gia đang phát triển.
B. Việc sử dụng sức mạnh quân sự để can thiệp vào một cuộc xung đột.
C. Việc tổ chức các chương trình trao đổi văn hóa.
D. Việc tham gia vào các cuộc đàm phán ngoại giao.

7. Đâu là một thách thức lớn đối với việc thực hiện chính sách đối ngoại hiệu quả trong một thế giới toàn cầu hóa?

A. Sự thiếu hụt thông tin về các quốc gia khác.
B. Sự gia tăng của các vấn đề xuyên quốc gia như biến đổi khí hậu và khủng bố.
C. Sự suy giảm của các tổ chức quốc tế.
D. Sự thiếu quan tâm của công chúng đối với các vấn đề quốc tế.

8. Trong bối cảnh chính sách đối ngoại, "chủ nghĩa biệt lập" (isolationism) đề cập đến điều gì?

A. Chính sách tăng cường hợp tác quốc tế.
B. Chính sách tập trung vào các vấn đề trong nước và tránh can dự vào các vấn đề quốc tế.
C. Chính sách ủng hộ can thiệp quân sự vào các quốc gia khác.
D. Chính sách thúc đẩy thương mại tự do với tất cả các quốc gia.

9. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của một liên minh quốc tế?

A. Sự thống nhất về ý thức hệ giữa các thành viên.
B. Sự chia sẻ lợi ích và mục tiêu chung giữa các thành viên.
C. Sự phụ thuộc kinh tế lẫn nhau giữa các thành viên.
D. Sự hiện diện của một quốc gia lãnh đạo mạnh mẽ.

10. Trong phân tích chính sách đối ngoại, "thuyết hiện thực" (realism) nhấn mạnh điều gì?

A. Tầm quan trọng của hợp tác quốc tế và các tổ chức quốc tế.
B. Vai trò của đạo đức và giá trị trong việc định hình chính sách đối ngoại.
C. Sự cạnh tranh quyền lực giữa các quốc gia và tầm quan trọng của lợi ích quốc gia.
D. Khả năng giải quyết các tranh chấp quốc tế thông qua luật pháp quốc tế.

11. Điều gì sau đây là một ví dụ về "chính sách viện trợ phát triển" (development aid policy)?

A. Việc tăng cường sức mạnh quân sự của một quốc gia.
B. Việc cung cấp hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các quốc gia đang phát triển.
C. Việc áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia khác.
D. Việc can thiệp vào công việc nội bộ của một quốc gia khác.

12. Trong phân tích chính sách đối ngoại, khái niệm "cân bằng quyền lực" (balance of power) nhằm mục đích gì?

A. Tạo ra một hệ thống quốc tế trong đó một quốc gia duy nhất thống trị.
B. Ngăn chặn bất kỳ quốc gia nào trở nên quá mạnh và đe dọa các quốc gia khác.
C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa tất cả các quốc gia.
D. Giải quyết các tranh chấp quốc tế thông qua tòa án quốc tế.

13. Điều gì sau đây là một ví dụ về "chính sách ngoại giao con thoi" (shuttle diplomacy)?

A. Việc sử dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế để gây áp lực lên một quốc gia.
B. Việc một nhà ngoại giao di chuyển giữa các quốc gia đối địch để đàm phán hòa bình.
C. Việc tổ chức các hội nghị thượng đỉnh quốc tế.
D. Việc sử dụng các kênh truyền thông để tác động đến dư luận ở nước ngoài.

14. Trong phân tích chính sách đối ngoại, "hình ảnh quốc gia" (national image) có vai trò gì?

A. Ảnh hưởng đến khả năng của một quốc gia để thu hút đầu tư nước ngoài và du lịch.
B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến chính sách đối ngoại.
C. Chỉ quan trọng đối với các quốc gia nhỏ và đang phát triển.
D. Chỉ liên quan đến các vấn đề văn hóa và thể thao.

15. Trong chính sách đối ngoại, "lợi ích quốc gia" thường được hiểu là gì?

A. Mong muốn của một quốc gia để mở rộng lãnh thổ.
B. Các mục tiêu và nhu cầu cơ bản của một quốc gia, bao gồm an ninh, thịnh vượng kinh tế và ảnh hưởng quốc tế.
C. Sự ủng hộ của một quốc gia đối với các phong trào dân chủ trên toàn thế giới.
D. Cam kết của một quốc gia đối với việc bảo vệ nhân quyền ở các quốc gia khác.

16. Điều gì sau đây là một ví dụ về chính sách đối ngoại đa phương?

A. Việc một quốc gia tăng cường sức mạnh quân sự của mình.
B. Việc ký kết một hiệp định thương mại song phương giữa hai quốc gia.
C. Việc tham gia vào một tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc.
D. Việc áp đặt các biện pháp trừng phạt đơn phương lên một quốc gia khác.

17. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính hiệu quả của một chính sách đối ngoại?

A. Mức độ phổ biến của chính sách đối với công chúng trong nước.
B. Khả năng đạt được các mục tiêu chiến lược đã đề ra.
C. Số lượng các quốc gia ủng hộ chính sách đó.
D. Chi phí tài chính để thực hiện chính sách.

18. Điều gì sau đây là một ví dụ về "ngoại giao công chúng" (public diplomacy)?

A. Các cuộc đàm phán bí mật giữa các nhà lãnh đạo quốc gia.
B. Việc sử dụng các kênh truyền thông để tác động đến dư luận ở nước ngoài.
C. Việc triển khai quân đội để bảo vệ lợi ích quốc gia.
D. Việc áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia khác.

19. Yếu tố nào sau đây thường được coi là động lực chính của chính sách đối ngoại của một quốc gia?

A. Áp lực từ các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
B. Mong muốn duy trì sự ổn định chính trị trong khu vực.
C. Sự thay đổi trong dư luận quốc tế.
D. Bảo vệ và thúc đẩy lợi ích quốc gia.

20. Trong chính sách đối ngoại, "khuôn khổ pháp lý quốc tế" (international legal framework) đóng vai trò gì?

A. Cho phép các quốc gia hành động tùy ý mà không bị ràng buộc bởi luật pháp.
B. Cung cấp một hệ thống các quy tắc và chuẩn mực để điều chỉnh hành vi của các quốc gia.
C. Thúc đẩy sự can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
D. Cho phép các quốc gia sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.

21. Trong chính sách đối ngoại, "ngoại giao đa phương" (multilateral diplomacy) thường được thực hiện ở đâu?

A. Trong các cuộc đàm phán song phương giữa hai quốc gia.
B. Trong các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc.
C. Thông qua các kênh truyền thông đại chúng.
D. Thông qua các cuộc họp bí mật giữa các nhà lãnh đạo quốc gia.

22. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng lòng tin giữa các quốc gia?

A. Việc tăng cường sức mạnh quân sự của một quốc gia.
B. Việc duy trì tính minh bạch và tuân thủ các cam kết quốc tế.
C. Việc áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia khác.
D. Việc can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.

23. Trong phân tích chính sách đối ngoại, "quyền lực mềm" (soft power) đề cập đến điều gì?

A. Sức mạnh quân sự và khả năng răn đe của một quốc gia.
B. Khả năng gây ảnh hưởng thông qua văn hóa, giá trị và chính sách hấp dẫn.
C. Khả năng sử dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế để đạt được mục tiêu.
D. Quyền lực của các tổ chức phi chính phủ trong việc định hình chính sách.

24. Trong chính sách đối ngoại, "ngoại giao phòng ngừa" (preventive diplomacy) nhằm mục đích gì?

A. Giải quyết các cuộc xung đột đã xảy ra.
B. Ngăn chặn các cuộc xung đột tiềm tàng trước khi chúng bùng nổ.
C. Trừng phạt các quốc gia gây hấn.
D. Hỗ trợ các quốc gia bị ảnh hưởng bởi xung đột.

25. Đâu là một thách thức đối với việc duy trì tính nhất quán trong chính sách đối ngoại của một quốc gia?

A. Sự ổn định của chính phủ và các nhà lãnh đạo.
B. Sự thay đổi trong môi trường quốc tế và các ưu tiên quốc gia.
C. Sự đồng thuận rộng rãi trong công chúng về các mục tiêu đối ngoại.
D. Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các đồng minh quốc tế.

1 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 5

1. Trong phân tích chính sách đối ngoại, 'thuyết tự do' (liberalism) nhấn mạnh điều gì?

2 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 5

2. Trong phân tích chính sách đối ngoại, 'thuyết kiến tạo' (constructivism) nhấn mạnh điều gì?

3 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 5

3. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'chính sách đối ngoại dựa trên giá trị' (values-based foreign policy)?

4 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 5

4. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'chính sách trừng phạt kinh tế' (economic sanctions policy)?

5 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 5

5. Trong chính sách đối ngoại, 'khả năng phục hồi' (resilience) đề cập đến điều gì?

6 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 5

6. Điều gì sau đây là một ví dụ về việc sử dụng 'sức mạnh cứng' (hard power) trong chính sách đối ngoại?

7 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 5

7. Đâu là một thách thức lớn đối với việc thực hiện chính sách đối ngoại hiệu quả trong một thế giới toàn cầu hóa?

8 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 5

8. Trong bối cảnh chính sách đối ngoại, 'chủ nghĩa biệt lập' (isolationism) đề cập đến điều gì?

9 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 5

9. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của một liên minh quốc tế?

10 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 5

10. Trong phân tích chính sách đối ngoại, 'thuyết hiện thực' (realism) nhấn mạnh điều gì?

11 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 5

11. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'chính sách viện trợ phát triển' (development aid policy)?

12 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 5

12. Trong phân tích chính sách đối ngoại, khái niệm 'cân bằng quyền lực' (balance of power) nhằm mục đích gì?

13 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 5

13. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'chính sách ngoại giao con thoi' (shuttle diplomacy)?

14 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 5

14. Trong phân tích chính sách đối ngoại, 'hình ảnh quốc gia' (national image) có vai trò gì?

15 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 5

15. Trong chính sách đối ngoại, 'lợi ích quốc gia' thường được hiểu là gì?

16 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 5

16. Điều gì sau đây là một ví dụ về chính sách đối ngoại đa phương?

17 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 5

17. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính hiệu quả của một chính sách đối ngoại?

18 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 5

18. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'ngoại giao công chúng' (public diplomacy)?

19 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 5

19. Yếu tố nào sau đây thường được coi là động lực chính của chính sách đối ngoại của một quốc gia?

20 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 5

20. Trong chính sách đối ngoại, 'khuôn khổ pháp lý quốc tế' (international legal framework) đóng vai trò gì?

21 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 5

21. Trong chính sách đối ngoại, 'ngoại giao đa phương' (multilateral diplomacy) thường được thực hiện ở đâu?

22 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 5

22. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng lòng tin giữa các quốc gia?

23 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 5

23. Trong phân tích chính sách đối ngoại, 'quyền lực mềm' (soft power) đề cập đến điều gì?

24 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 5

24. Trong chính sách đối ngoại, 'ngoại giao phòng ngừa' (preventive diplomacy) nhằm mục đích gì?

25 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 5

25. Đâu là một thách thức đối với việc duy trì tính nhất quán trong chính sách đối ngoại của một quốc gia?