1. Một thai phụ bị ối vỡ non ở tuần thứ 28 của thai kỳ. Điều gì sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tình trạng thai nhi?
A. Đo chiều cao tử cung.
B. Đánh giá cân nặng của thai phụ.
C. Theo dõi nhịp tim thai và đánh giá lượng nước ối còn lại.
D. Kiểm tra huyết áp của thai phụ.
2. Steroid được sử dụng trong trường hợp ối vỡ non nhằm mục đích gì?
A. Giảm đau cho thai phụ.
B. Thúc đẩy sự trưởng thành phổi của thai nhi.
C. Ngăn ngừa nhiễm trùng.
D. Tăng cường co bóp tử cung.
3. Khi nào thì việc chấm dứt thai kỳ là lựa chọn tốt nhất cho thai phụ bị ối vỡ non?
A. Khi có dấu hiệu nhiễm trùng ối rõ ràng.
B. Khi thai nhi được 30 tuần.
C. Khi thai phụ không có dấu hiệu nhiễm trùng.
D. Khi thai phụ muốn chấm dứt thai kỳ.
4. Một sản phụ có tiền sử ối vỡ non ở lần mang thai trước. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ tái phát?
A. Hạn chế vận động trong thai kỳ.
B. Sử dụng progesterone đường âm đạo.
C. Uống nhiều nước hơn bình thường.
D. Tăng cường quan hệ tình dục.
5. Trong trường hợp ối vỡ non, việc sử dụng tocolytics (thuốc giảm co) có thể mang lại lợi ích gì?
A. Tăng cường lưu lượng máu đến thai nhi.
B. Kéo dài thời gian mang thai để tiêm steroid cho thai nhi.
C. Ngăn ngừa nhiễm trùng.
D. Giảm nguy cơ băng huyết sau sinh.
6. Phương pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ ối vỡ non?
A. Tập thể dục cường độ cao.
B. Quan hệ tình dục thường xuyên.
C. Bổ sung đầy đủ dinh dưỡng và khám thai định kỳ.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
7. Một phụ nữ mang thai 32 tuần đến bệnh viện với dấu hiệu ối vỡ non. Quyết định điều trị nào sau đây cần được cân nhắc đầu tiên?
A. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức bằng mổ lấy thai.
B. Sử dụng kháng sinh dự phòng và theo dõi sát tình trạng nhiễm trùng.
C. Gây chuyển dạ ngay lập tức.
D. Sử dụng thuốc giảm đau và cho bệnh nhân về nhà nghỉ ngơi.
8. Một thai phụ 34 tuần bị ối vỡ non. Sau khi đánh giá, bác sĩ quyết định theo dõi tại bệnh viện. Yếu tố nào sau đây không phải là mục tiêu của việc theo dõi?
A. Phát hiện sớm các dấu hiệu nhiễm trùng.
B. Đánh giá tình trạng thai nhi.
C. Đánh giá sự trưởng thành phổi của thai nhi.
D. Đánh giá khả năng tự lành của màng ối.
9. Biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định xem dịch chảy ra từ âm đạo có phải là nước ối hay không?
A. Đo nồng độ đường huyết.
B. Xét nghiệm pH dịch âm đạo.
C. Siêu âm bụng.
D. Công thức máu.
10. Theo dõi nào sau đây không cần thiết ở thai phụ bị ối vỡ non?
A. Theo dõi nhiệt độ.
B. Theo dõi nhịp tim thai.
C. Theo dõi số lượng bạch cầu.
D. Theo dõi chức năng gan.
11. Tại sao ối vỡ non lại làm tăng nguy cơ sinh non?
A. Vì ối vỡ non gây ra tình trạng thiếu ối, làm giảm sự phát triển của thai nhi.
B. Vì ối vỡ non làm tăng nguy cơ nhiễm trùng ối, kích thích tử cung co bóp.
C. Vì ối vỡ non làm giảm lưu lượng máu đến thai nhi.
D. Vì ối vỡ non làm thay đổi hormone trong cơ thể thai phụ.
12. So sánh giữa ối vỡ non và ối vỡ sớm, điểm khác biệt chính là gì?
A. Ối vỡ non xảy ra sau chuyển dạ, ối vỡ sớm xảy ra trước chuyển dạ.
B. Ối vỡ non xảy ra trước 37 tuần, ối vỡ sớm xảy ra sau 37 tuần.
C. Ối vỡ non luôn cần can thiệp y tế, ối vỡ sớm có thể tự khỏi.
D. Ối vỡ non thường không gây biến chứng, ối vỡ sớm thường gây biến chứng.
13. Hậu quả nghiêm trọng nhất của ối vỡ non đối với thai nhi là gì?
A. Vàng da sơ sinh.
B. Suy hô hấp.
C. Nhiễm trùng.
D. Dị tật bẩm sinh.
14. Nếu một thai phụ bị ối vỡ non và có ngôi thai ngược, phương pháp sinh nào thường được ưu tiên?
A. Sinh thường.
B. Mổ lấy thai.
C. Sinh hút.
D. Forceps.
15. So sánh giữa ối vỡ non và ối vỡ đủ tháng, yếu tố nào sau đây thường khác biệt?
A. Nguy cơ nhiễm trùng.
B. Phương pháp điều trị.
C. Thời điểm vỡ ối.
D. Tất cả các yếu tố trên.
16. Trong trường hợp ối vỡ non, khi nào thì việc sử dụng Magnesium Sulfate được cân nhắc?
A. Để ngăn ngừa nhiễm trùng.
B. Để giảm đau cho thai phụ.
C. Để bảo vệ não bộ của thai nhi.
D. Để tăng cường co bóp tử cung.
17. Loại kháng sinh nào thường được sử dụng để dự phòng nhiễm trùng ở thai phụ bị ối vỡ non?
A. Penicillin.
B. Erythromycin.
C. Ampicillin và Erythromycin.
D. Ceftriaxone.
18. Trong trường hợp ối vỡ non, việc theo dõi tim thai liên tục có ý nghĩa gì?
A. Đánh giá sức khỏe tổng quát của thai phụ.
B. Phát hiện sớm các dấu hiệu suy thai.
C. Đánh giá sự phát triển của thai nhi.
D. Dự đoán thời điểm chuyển dạ.
19. Ối vỡ non được định nghĩa là vỡ màng ối trước khi chuyển dạ ở tuổi thai nào?
A. Trước 40 tuần.
B. Trước 37 tuần.
C. Trước 39 tuần.
D. Trước 38 tuần.
20. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ ối vỡ non ở thai phụ?
A. Tiền sử mổ lấy thai.
B. Hút thuốc lá.
C. Sử dụng vitamin tổng hợp.
D. Tập thể dục thường xuyên.
21. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố nguy cơ chính gây ối vỡ non?
A. Tiền sử sinh non.
B. Hút thuốc lá.
C. Đa ối.
D. Sử dụng vitamin tổng hợp đều đặn.
22. Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn ở trẻ sinh non do ối vỡ non so với các nguyên nhân sinh non khác?
A. Bệnh phổi mãn tính.
B. Xuất huyết não thất.
C. Viêm ruột hoại tử.
D. Nhiễm trùng huyết.
23. Một thai phụ 26 tuần bị ối vỡ non. Lựa chọn điều trị nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức.
B. Sử dụng kháng sinh, steroid và Magnesium Sulfate.
C. Chỉ sử dụng kháng sinh.
D. Chỉ sử dụng steroid.
24. Trong quản lý ối vỡ non, việc sử dụng Corticosteroid có tác dụng chính gì đối với thai nhi?
A. Giảm nguy cơ nhiễm trùng sơ sinh.
B. Tăng cường hệ miễn dịch.
C. Thúc đẩy sự trưởng thành phổi.
D. Giảm nguy cơ vàng da.
25. Trong trường hợp ối vỡ non, dấu hiệu nào sau đây cho thấy tình trạng nhiễm trùng ối nghiêm trọng cần can thiệp ngay lập tức?
A. Thai phụ bị sốt cao và nhịp tim nhanh.
B. Thai phụ cảm thấy mệt mỏi.
C. Thai phụ bị đau bụng nhẹ.
D. Thai phụ bị mất ngủ.