Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiên Cứu Khoa Học

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiên Cứu Khoa Học

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiên Cứu Khoa Học

1. Điều gì KHÔNG nên có trong phần "Kết luận" của một báo cáo nghiên cứu khoa học?

A. Tóm tắt các phát hiện chính của nghiên cứu.
B. Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo.
C. Bàn luận về ý nghĩa và ứng dụng của kết quả nghiên cứu.
D. Giới thiệu các dữ liệu hoặc phân tích mới chưa được đề cập trước đó.

2. Giả sử bạn đang thực hiện một nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên. Bạn nên sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu nào để có được thông tin chi tiết và sâu sắc về trải nghiệm của họ?

A. Khảo sát trực tuyến với câu hỏi đóng.
B. Phỏng vấn nhóm tập trung.
C. Thống kê số lượng bài đăng trên mạng xã hội.
D. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.

3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan trong nghiên cứu khoa học?

A. Sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính.
B. Công bố kết quả nghiên cứu trên các tạp chí uy tín.
C. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố chủ quan của nhà nghiên cứu.
D. Áp dụng các phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu một cách có hệ thống, giảm thiểu sai lệch.

4. Đâu là vai trò chính của việc xây dựng giả thuyết trong quá trình nghiên cứu khoa học?

A. Xác định mục tiêu nghiên cứu.
B. Đưa ra một lời giải thích sơ bộ cho vấn đề nghiên cứu, định hướng cho việc thu thập và phân tích dữ liệu.
C. Chứng minh tính đúng đắn của lý thuyết hiện có.
D. Thay thế cho việc thu thập dữ liệu thực tế.

5. Điều gì KHÔNG phải là một yêu cầu đạo đức trong nghiên cứu khoa học?

A. Bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật thông tin của người tham gia nghiên cứu.
B. Công bố kết quả nghiên cứu một cách trung thực, không gian lận hoặc bóp méo dữ liệu.
C. Tôn trọng quyền tự do tham gia và rút khỏi nghiên cứu của người tham gia.
D. Đảm bảo nghiên cứu mang lại lợi nhuận tài chính cao nhất cho nhà nghiên cứu.

6. Đâu là mục đích chính của việc thực hiện tổng quan tài liệu (literature review) trong nghiên cứu khoa học?

A. Kéo dài thời gian thực hiện nghiên cứu.
B. Tránh bị trùng lặp với các nghiên cứu trước đó, xác định khoảng trống kiến thức và xây dựng cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu.
C. Thể hiện sự am hiểu sâu rộng của nhà nghiên cứu.
D. Tăng số lượng tài liệu tham khảo trong báo cáo nghiên cứu.

7. Trong thiết kế nghiên cứu, "nhóm đối chứng" (control group) được sử dụng để làm gì?

A. Đại diện cho quần thể nghiên cứu.
B. Nhận tác động của biến độc lập.
C. So sánh với nhóm thực nghiệm để đánh giá tác động của biến độc lập.
D. Kiểm soát các biến ngoại sinh.

8. Tại sao việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo là cần thiết trong nghiên cứu khoa học?

A. Để tăng độ dài của báo cáo nghiên cứu.
B. Để tránh đạo văn, thể hiện sự tôn trọng đối với công trình của người khác và cung cấp bằng chứng cho các luận điểm trong nghiên cứu.
C. Để gây ấn tượng với người đọc.
D. Để tuân thủ các quy định về hình thức của báo cáo.

9. Điều gì là quan trọng nhất khi trình bày kết quả nghiên cứu khoa học?

A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phức tạp.
B. Trình bày một cách rõ ràng, chính xác, khách quan và trung thực.
C. Chỉ trình bày những kết quả ủng hộ giả thuyết.
D. Sử dụng nhiều biểu đồ và hình ảnh bắt mắt.

10. Loại hình nghiên cứu nào sau đây tập trung vào việc mô tả chi tiết một hiện tượng hoặc một nhóm đối tượng cụ thể?

A. Nghiên cứu thực nghiệm.
B. Nghiên cứu tổng quan.
C. Nghiên cứu mô tả.
D. Nghiên cứu tương quan.

11. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số trong nghiên cứu khoa học?

A. Phỏng vấn sâu.
B. Thống kê mô tả.
C. Thực nghiệm.
D. Quan sát tự nhiên.

12. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để khám phá các quan điểm, trải nghiệm cá nhân về một vấn đề phức tạp?

A. Khảo sát bằng bảng hỏi với số lượng lớn người tham gia.
B. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.
C. Phỏng vấn sâu.
D. Quan sát có cấu trúc.

13. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính là phù hợp hơn so với phương pháp nghiên cứu định lượng?

A. Khi cần đo lường và thống kê các biến số một cách chính xác.
B. Khi muốn khám phá các khía cạnh sâu sắc, phức tạp của một vấn đề và hiểu rõ ngữ cảnh của nó.
C. Khi cần chứng minh một giả thuyết đã được đặt ra.
D. Khi muốn khái quát hóa kết quả nghiên cứu cho một quần thể lớn.

14. Trong nghiên cứu khoa học, thuật ngữ "đạo văn" (plagiarism) được hiểu như thế nào?

A. Sử dụng ý tưởng của người khác mà không trích dẫn nguồn.
B. Sao chép toàn bộ hoặc một phần công trình của người khác và trình bày nó như là công trình của mình.
C. Tự đạo văn (sử dụng lại công trình của chính mình mà không trích dẫn).
D. Tất cả các đáp án trên.

15. Đâu là một trong những hạn chế chính của phương pháp nghiên cứu trường hợp (case study)?

A. Khó khái quát hóa kết quả cho các trường hợp khác.
B. Không thể thu thập dữ liệu định lượng.
C. Tốn ít thời gian và chi phí thực hiện.
D. Không phù hợp để nghiên cứu các hiện tượng phức tạp.

16. Phương pháp nào sau đây giúp nhà nghiên cứu giảm thiểu sai số do yếu tố chủ quan trong quá trình thu thập và phân tích dữ liệu?

A. Sử dụng các công cụ và quy trình chuẩn hóa.
B. Tăng cường phỏng vấn sâu những người tham gia nghiên cứu.
C. Thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
D. Phân tích dữ liệu bằng phần mềm chuyên dụng.

17. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi đánh giá độ tin cậy của một nghiên cứu khoa học?

A. Số lượng trích dẫn mà nghiên cứu nhận được.
B. Tính nhất quán của kết quả khi nghiên cứu được lặp lại.
C. Sự nổi tiếng của tác giả nghiên cứu.
D. Kinh phí mà nghiên cứu nhận được.

18. Khi một nghiên cứu khoa học được công bố, điều gì xảy ra tiếp theo?

A. Nghiên cứu đó trở thành chân lý tuyệt đối.
B. Nghiên cứu đó sẽ được các nhà khoa học khác xem xét, đánh giá, kiểm chứng và có thể được sử dụng làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
C. Nghiên cứu đó sẽ được áp dụng ngay vào thực tế.
D. Nghiên cứu đó sẽ không bao giờ bị thay đổi.

19. Đâu là sự khác biệt chính giữa nghiên cứu cơ bản và nghiên cứu ứng dụng?

A. Nghiên cứu cơ bản tập trung vào việc mở rộng kiến thức, còn nghiên cứu ứng dụng tập trung vào giải quyết các vấn đề thực tế.
B. Nghiên cứu cơ bản sử dụng phương pháp định tính, còn nghiên cứu ứng dụng sử dụng phương pháp định lượng.
C. Nghiên cứu cơ bản tốn nhiều thời gian và chi phí hơn nghiên cứu ứng dụng.
D. Nghiên cứu cơ bản không cần thiết phải có tính ứng dụng thực tế.

20. Bạn đang đánh giá một bài báo khoa học. Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để xác định tính tin cậy của nghiên cứu?

A. Số lượng tác giả của bài báo.
B. Uy tín của tạp chí mà bài báo được đăng.
C. Sự phức tạp của phương pháp thống kê được sử dụng.
D. Tính mới của chủ đề nghiên cứu.

21. Trong nghiên cứu khoa học, "tính mới" của đề tài được hiểu như thế nào?

A. Đề tài sử dụng phương pháp nghiên cứu mới nhất.
B. Đề tài được thực hiện bởi một nhà nghiên cứu trẻ tuổi.
C. Đề tài có kết quả khác biệt so với các nghiên cứu trước đó, đóng góp vào tri thức hiện có.
D. Đề tài được công bố trên một tạp chí khoa học mới.

22. Khi nào cần sử dụng phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên phân tầng trong nghiên cứu khoa học?

A. Khi muốn đảm bảo tính đại diện của mẫu nghiên cứu cho các nhóm khác nhau trong quần thể.
B. Khi không có đủ thông tin về quần thể nghiên cứu.
C. Khi muốn tiết kiệm thời gian và chi phí thu thập dữ liệu.
D. Khi cần phỏng vấn sâu những người tham gia nghiên cứu.

23. Trong quá trình phân tích dữ liệu định lượng, loại thống kê nào được sử dụng để mô tả các đặc điểm cơ bản của dữ liệu, chẳng hạn như giá trị trung bình, độ lệch chuẩn?

A. Thống kê suy luận.
B. Thống kê mô tả.
C. Phân tích hồi quy.
D. Phân tích phương sai.

24. Trong nghiên cứu khoa học, "độ giá trị" (validity) dùng để chỉ điều gì?

A. Mức độ tin cậy của các nguồn tài liệu tham khảo.
B. Mức độ mà một phương pháp đo lường thực sự đo lường những gì nó được thiết kế để đo lường.
C. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu khi được lặp lại.
D. Mức độ mà kết quả nghiên cứu có thể được khái quát hóa cho các quần thể khác.

25. Trong một nghiên cứu, biến số nào được nhà nghiên cứu chủ động thay đổi để quan sát ảnh hưởng của nó đến biến số khác?

A. Biến số kiểm soát.
B. Biến số phụ thuộc.
C. Biến số độc lập.
D. Biến số trung gian.

1 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 5

1. Điều gì KHÔNG nên có trong phần 'Kết luận' của một báo cáo nghiên cứu khoa học?

2 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 5

2. Giả sử bạn đang thực hiện một nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên. Bạn nên sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu nào để có được thông tin chi tiết và sâu sắc về trải nghiệm của họ?

3 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 5

3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan trong nghiên cứu khoa học?

4 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 5

4. Đâu là vai trò chính của việc xây dựng giả thuyết trong quá trình nghiên cứu khoa học?

5 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 5

5. Điều gì KHÔNG phải là một yêu cầu đạo đức trong nghiên cứu khoa học?

6 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 5

6. Đâu là mục đích chính của việc thực hiện tổng quan tài liệu (literature review) trong nghiên cứu khoa học?

7 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 5

7. Trong thiết kế nghiên cứu, 'nhóm đối chứng' (control group) được sử dụng để làm gì?

8 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 5

8. Tại sao việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo là cần thiết trong nghiên cứu khoa học?

9 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 5

9. Điều gì là quan trọng nhất khi trình bày kết quả nghiên cứu khoa học?

10 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 5

10. Loại hình nghiên cứu nào sau đây tập trung vào việc mô tả chi tiết một hiện tượng hoặc một nhóm đối tượng cụ thể?

11 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 5

11. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số trong nghiên cứu khoa học?

12 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 5

12. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để khám phá các quan điểm, trải nghiệm cá nhân về một vấn đề phức tạp?

13 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 5

13. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính là phù hợp hơn so với phương pháp nghiên cứu định lượng?

14 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 5

14. Trong nghiên cứu khoa học, thuật ngữ 'đạo văn' (plagiarism) được hiểu như thế nào?

15 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 5

15. Đâu là một trong những hạn chế chính của phương pháp nghiên cứu trường hợp (case study)?

16 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 5

16. Phương pháp nào sau đây giúp nhà nghiên cứu giảm thiểu sai số do yếu tố chủ quan trong quá trình thu thập và phân tích dữ liệu?

17 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 5

17. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi đánh giá độ tin cậy của một nghiên cứu khoa học?

18 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 5

18. Khi một nghiên cứu khoa học được công bố, điều gì xảy ra tiếp theo?

19 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 5

19. Đâu là sự khác biệt chính giữa nghiên cứu cơ bản và nghiên cứu ứng dụng?

20 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 5

20. Bạn đang đánh giá một bài báo khoa học. Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để xác định tính tin cậy của nghiên cứu?

21 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 5

21. Trong nghiên cứu khoa học, 'tính mới' của đề tài được hiểu như thế nào?

22 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 5

22. Khi nào cần sử dụng phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên phân tầng trong nghiên cứu khoa học?

23 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 5

23. Trong quá trình phân tích dữ liệu định lượng, loại thống kê nào được sử dụng để mô tả các đặc điểm cơ bản của dữ liệu, chẳng hạn như giá trị trung bình, độ lệch chuẩn?

24 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 5

24. Trong nghiên cứu khoa học, 'độ giá trị' (validity) dùng để chỉ điều gì?

25 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 5

25. Trong một nghiên cứu, biến số nào được nhà nghiên cứu chủ động thay đổi để quan sát ảnh hưởng của nó đến biến số khác?

Xem kết quả