1. Theo Luật Quốc tế, việc một quốc gia chiếm đóng lãnh thổ của quốc gia khác bằng vũ lực có hợp pháp hay không?
A. Không hợp pháp, trừ khi được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc cho phép hoặc trong trường hợp tự vệ chính đáng theo Điều 51 của Hiến chương Liên Hợp Quốc.
B. Hợp pháp nếu quốc gia chiếm đóng có lý do chính đáng.
C. Hợp pháp nếu quốc gia chiếm đóng đảm bảo an ninh cho người dân trên lãnh thổ bị chiếm đóng.
D. Hợp pháp nếu quốc gia chiếm đóng được sự đồng ý của chính phủ trên lãnh thổ bị chiếm đóng.
2. Trong Luật Quốc tế, khái niệm "quyền kế vị quốc gia" (state succession) đề cập đến vấn đề gì?
A. Việc một quốc gia mới thành lập kế thừa các quyền và nghĩa vụ của quốc gia tiền nhiệm.
B. Việc một quốc gia nhường lại một phần lãnh thổ cho quốc gia khác.
C. Việc một quốc gia thay đổi chính phủ hoặc thể chế chính trị.
D. Việc một quốc gia tham gia vào một liên minh quân sự hoặc chính trị.
3. Theo Luật Quốc tế, quốc gia có thể thực hiện quyền tài phán hình sự đối với một người nước ngoài phạm tội trên lãnh thổ của mình dựa trên nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc lãnh thổ (territoriality principle).
B. Nguyên tắc quốc tịch (nationality principle).
C. Nguyên tắc thụ động (passive personality principle).
D. Nguyên tắc bảo vệ (protective principle).
4. Nguyên tắc "uti possidetis juris" trong Luật Quốc tế thường được áp dụng trong trường hợp nào?
A. Phân định biên giới giữa các quốc gia mới thành lập sau quá trình giải thực dân hóa.
B. Giải quyết tranh chấp về quyền sở hữu đối với các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng.
C. Xác định quyền và nghĩa vụ của các quốc gia ven biển đối với biển cả.
D. Điều chỉnh quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia.
5. Trong Luật Quốc tế, khái niệm "quyền miễn trừ tư pháp" (immunity) được áp dụng cho những đối tượng nào?
A. Nguyên thủ quốc gia, quan chức ngoại giao, và các tổ chức quốc tế.
B. Tất cả công dân của một quốc gia nước ngoài.
C. Chỉ nguyên thủ quốc gia đương nhiệm.
D. Chỉ quan chức ngoại giao được công nhận.
6. Trong Luật Quốc tế, "ngoại lệ can thiệp nhân đạo" (humanitarian intervention) được hiểu như thế nào?
A. Việc một quốc gia hoặc một nhóm quốc gia sử dụng vũ lực can thiệp vào một quốc gia khác để ngăn chặn hoặc chấm dứt các hành vi vi phạm nhân quyền nghiêm trọng.
B. Việc một quốc gia cung cấp viện trợ nhân đạo cho một quốc gia khác đang gặp khó khăn.
C. Việc một tổ chức quốc tế tiến hành các hoạt động gìn giữ hòa bình.
D. Việc một quốc gia áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia khác vi phạm nhân quyền.
7. Theo Công ước Viên năm 1961 về Quan hệ Ngoại giao, chức năng của cơ quan đại diện ngoại giao KHÔNG bao gồm:
A. Bảo vệ quyền lợi của quốc gia cử đại diện và công dân của quốc gia đó tại quốc gia tiếp nhận.
B. Phát triển quan hệ hữu nghị giữa quốc gia cử đại diện và quốc gia tiếp nhận.
C. Thực hiện các hoạt động tình báo để thu thập thông tin bí mật.
D. Đàm phán với chính phủ của quốc gia tiếp nhận.
8. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để một tập quán quốc tế được công nhận là nguồn của Luật Quốc tế?
A. Tính phổ biến và đại diện cao của tập quán.
B. Tính liên tục và nhất quán của tập quán.
C. Sự công nhận của tất cả các quốc gia trên thế giới.
D. Niềm tin rằng tập quán đó là bắt buộc về mặt pháp lý (opinio juris).
9. Cơ quan nào sau đây KHÔNG phải là một trong sáu cơ quan chính của Liên Hợp Quốc?
A. Tòa án Công lý Quốc tế.
B. Hội đồng Bảo an.
C. Hội đồng Nhân quyền.
D. Đại hội đồng.
10. Trong Luật Quốc tế, "biện pháp trả đũa" (reprisal) là gì?
A. Một hành động bất hợp pháp nhưng được coi là hợp pháp vì nó được thực hiện để đáp trả một hành động bất hợp pháp trước đó của một quốc gia khác.
B. Một hành động quân sự được thực hiện để đáp trả một cuộc tấn công vũ trang.
C. Một biện pháp trừng phạt kinh tế được áp đặt bởi Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
D. Một hành động ngoại giao được thực hiện để phản đối hành vi của một quốc gia khác.
11. Phân biệt giữa Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) và Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC)?
A. ICJ giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia, trong khi ICC truy tố cá nhân về các tội phạm quốc tế nghiêm trọng.
B. ICJ truy tố cá nhân, trong khi ICC giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
C. ICJ là một cơ quan của Liên Hợp Quốc, trong khi ICC là một tổ chức độc lập.
D. Cả hai tòa án đều có thẩm quyền xét xử các quốc gia và cá nhân.
12. Điều kiện nào sau đây là BẮT BUỘC để một quốc gia có thể thực hiện quyền tự vệ chính đáng theo Điều 51 của Hiến chương Liên Hợp Quốc?
A. Phải có một cuộc tấn công vũ trang xảy ra chống lại quốc gia đó.
B. Phải được sự cho phép của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
C. Phải chứng minh được rằng quốc gia khác có ý định tấn công.
D. Phải có sự đồng ý của tất cả các quốc gia láng giềng.
13. Nguyên tắc "pacta sunt servanda" trong Luật Quốc tế có nghĩa là gì?
A. Các quốc gia có nghĩa vụ tuân thủ các điều ước mà họ đã ký kết và phê chuẩn một cách thiện chí.
B. Các quốc gia có quyền đơn phương chấm dứt điều ước quốc tế nếu lợi ích quốc gia bị ảnh hưởng.
C. Các quốc gia không có nghĩa vụ tuân thủ các điều ước quốc tế nếu chúng trái với Hiến chương Liên Hợp Quốc.
D. Các quốc gia chỉ có nghĩa vụ tuân thủ các điều ước quốc tế song phương, không phải điều ước đa phương.
14. Theo Luật Biển quốc tế, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia ven biển kéo dài tối đa bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?
A. 200 hải lý.
B. 12 hải lý.
C. 24 hải lý.
D. 350 hải lý.
15. Nguồn cơ bản của Luật Quốc tế được quy định tại Điều 38 Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) bao gồm những nguồn nào?
A. Điều ước quốc tế, tập quán quốc tế, và các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh công nhận.
B. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc, Tuyên bố của các tổ chức quốc tế, và học thuyết của các luật gia.
C. Quyết định của Tòa án quốc tế, phán quyết của trọng tài quốc tế, và luật quốc gia.
D. Tuyên bố đơn phương của quốc gia, hành vi đơn phương của quốc gia, và án lệ quốc tế.
16. Điều kiện để một tổ chức quốc tế được coi là một chủ thể của Luật Quốc tế là gì?
A. Phải có tư cách pháp nhân quốc tế độc lập và khả năng thực hiện các quyền và nghĩa vụ theo Luật Quốc tế.
B. Phải được tất cả các quốc gia trên thế giới công nhận.
C. Phải có trụ sở chính tại một quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc.
D. Phải có ngân sách hoạt động lớn hơn ngân sách của một quốc gia thành viên.
17. Theo Tuyên bố về các nguyên tắc của Luật Quốc tế liên quan đến quan hệ hữu nghị và hợp tác giữa các quốc gia theo Hiến chương Liên Hợp Quốc, nguyên tắc nào sau đây KHÔNG được đề cập?
A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
B. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
C. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
D. Nguyên tắc ưu tiên lợi ích quốc gia lên trên mọi nghĩa vụ quốc tế.
18. Trong Luật Quốc tế, "quyền tài phán phổ quát" (universal jurisdiction) cho phép quốc gia nào thực hiện quyền tài phán đối với một số tội phạm nhất định?
A. Bất kỳ quốc gia nào, bất kể nơi xảy ra tội phạm hoặc quốc tịch của thủ phạm và nạn nhân.
B. Chỉ quốc gia nơi tội phạm xảy ra.
C. Chỉ quốc gia mà thủ phạm là công dân.
D. Chỉ quốc gia mà nạn nhân là công dân.
19. Hệ quả pháp lý của việc một quốc gia vi phạm một nghĩa vụ quốc tế là gì?
A. Quốc gia vi phạm có nghĩa vụ phải bồi thường thiệt hại gây ra cho quốc gia bị thiệt hại.
B. Quốc gia vi phạm sẽ bị Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc trừng phạt.
C. Quốc gia vi phạm sẽ bị Tòa án Công lý Quốc tế xét xử.
D. Quốc gia vi phạm sẽ bị các quốc gia khác cô lập về mặt ngoại giao.
20. Trong Luật Quốc tế, "quy phạm mệnh lệnh chung" (jus cogens) có đặc điểm gì?
A. Không được phép sửa đổi hoặc bãi bỏ, và chỉ có thể được thay thế bằng một quy phạm khác có cùng tính chất.
B. Có thể được sửa đổi hoặc bãi bỏ bởi một điều ước quốc tế.
C. Chỉ áp dụng cho các quốc gia đã chấp nhận quy phạm đó.
D. Chỉ áp dụng trong thời chiến.
21. Phân biệt giữa "công nhận de jure" và "công nhận de facto" trong Luật Quốc tế?
A. "De jure" là công nhận chính thức và đầy đủ, trong khi "de facto" là công nhận tạm thời và hạn chế.
B. "De jure" là công nhận một chính phủ mới dựa trên sự kiểm soát thực tế, trong khi "de facto" là công nhận dựa trên tính hợp pháp.
C. Không có sự khác biệt giữa "công nhận de jure" và "công nhận de facto".
D. "De jure" là công nhận một quốc gia mới, trong khi "de facto" là công nhận một chính phủ mới.
22. Theo Công ước Viên năm 1969 về Luật Điều ước quốc tế, một điều ước quốc tế có thể bị vô hiệu trong trường hợp nào sau đây?
A. Điều ước vi phạm một quy phạm mệnh lệnh chung của Luật Quốc tế (jus cogens).
B. Điều ước được ký kết bởi người không có đầy đủ thẩm quyền.
C. Điều ước không được phê chuẩn bởi cơ quan lập pháp quốc gia.
D. Điều ước không được đăng ký tại Ban Thư ký Liên Hợp Quốc.
23. Trong Luật Quốc tế, "quyền dân tộc tự quyết" (right to self-determination) có ý nghĩa gì?
A. Quyền của một dân tộc được tự do quyết định chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình, cũng như quyền tự do lựa chọn con đường phát triển.
B. Quyền của một quốc gia được tự do can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
C. Quyền của một quốc gia được tự do sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp quốc tế.
D. Quyền của một quốc gia được tự do áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với quốc gia khác.
24. Theo Luật Quốc tế, một quốc gia có thể bị truy cứu trách nhiệm quốc tế trong trường hợp nào sau đây?
A. Hành vi của cơ quan nhà nước vi phạm nghĩa vụ quốc tế của quốc gia đó.
B. Hành vi của cá nhân không phải là cơ quan nhà nước.
C. Hành vi gây ra bởi thiên tai.
D. Hành vi tự vệ chính đáng theo Điều 51 của Hiến chương Liên Hợp Quốc.
25. Trong Luật Quốc tế, "các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh công nhận" (general principles of law recognized by civilized nations) được hiểu như thế nào?
A. Các nguyên tắc pháp luật cơ bản được thừa nhận rộng rãi trong hệ thống pháp luật của các quốc gia trên thế giới, như nguyên tắc thiện chí, nguyên tắc công bằng, và nguyên tắc không ai có thể là thẩm phán trong vụ việc của chính mình.
B. Các nguyên tắc pháp luật chỉ được áp dụng trong phạm vi khu vực hoặc quốc gia.
C. Các nguyên tắc pháp luật do các tổ chức quốc tế ban hành.
D. Các nguyên tắc pháp luật chỉ áp dụng cho các quốc gia phát triển.