1. Theo Bộ luật Hình sự, hành vi nào sau đây không được coi là đồng phạm?
A. Người chủ mưu.
B. Người xúi giục.
C. Người giúp sức.
D. Người vô tình chứng kiến hành vi phạm tội.
2. Hành vi nào sau đây không cấu thành tội phạm xâm phạm trật tự công cộng?
A. Gây rối trật tự công cộng gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội.
B. Tổ chức đua xe trái phép.
C. Sử dụng trái phép chất ma túy.
D. Cản trở giao thông gây ùn tắc kéo dài.
3. Trong trường hợp một người phạm tội trong tình trạng say rượu hoặc dùng chất kích thích, điều này ảnh hưởng đến trách nhiệm hình sự như thế nào?
A. Luôn được coi là tình tiết giảm nhẹ.
B. Luôn được coi là tình tiết tăng nặng.
C. Không ảnh hưởng đến trách nhiệm hình sự.
D. Chỉ được coi là tình tiết tăng nặng nếu trước đó người này cố ý dùng rượu hoặc chất kích thích để thực hiện hành vi phạm tội.
4. Điểm khác biệt cơ bản giữa "Tội cướp tài sản" (Điều 168 BLHS) và "Tội cưỡng đoạt tài sản" (Điều 170 BLHS) là gì?
A. Giá trị tài sản bị chiếm đoạt.
B. Tính chất và mức độ thiệt hại gây ra cho nạn nhân.
C. Hành vi dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực ngay tức khắc hoặc có hành vi khác làm cho người bị tấn công lâm vào tình trạng không thể chống cự được (Cướp tài sản).
D. Địa điểm xảy ra hành vi phạm tội.
5. Theo quy định của Bộ luật Hình sự, người từ đủ bao nhiêu tuổi phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm?
A. 14 tuổi.
B. 16 tuổi.
C. 18 tuổi.
D. 21 tuổi.
6. Hành vi nào sau đây không phải là hành vi che giấu tội phạm theo Điều 389 Bộ luật Hình sự?
A. Không tố giác tội phạm.
B. Không khai báo khi được triệu tập để làm chứng.
C. Chỉ dẫn cho người phạm tội trốn tránh pháp luật.
D. Tiêu hủy chứng cứ liên quan đến tội phạm.
7. Theo quy định của Bộ luật Hình sự, mục đích của hình phạt không bao gồm:
A. Trừng trị người phạm tội.
B. Giáo dục người phạm tội.
C. Răn đe, phòng ngừa tội phạm.
D. Bồi thường thiệt hại cho nạn nhân.
8. Theo quy định của Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), hành vi nào sau đây cấu thành tội phạm?
A. Gây thiệt hại về tài sản do sự kiện bất ngờ.
B. Vi phạm hành chính nhiều lần nhưng chưa bị xử lý.
C. Hành vi nguy hiểm cho xã hội, được quy định trong Bộ luật Hình sự và do người có năng lực trách nhiệm hình sự thực hiện một cách cố ý hoặc vô ý.
D. Gây thiệt hại nhỏ cho xã hội.
9. Theo quy định của Bộ luật Hình sự, hành vi nào sau đây cấu thành tội "Trộm cắp tài sản"?
A. Công khai chiếm đoạt tài sản của người khác.
B. Lén lút chiếm đoạt tài sản của người khác.
C. Vay mượn tài sản của người khác quá thời hạn trả.
D. Nhặt được của rơi không trả lại.
10. Trong các tình huống sau, tình huống nào được coi là "tình thế cấp thiết" theo quy định của Bộ luật Hình sự?
A. Gây thiệt hại cho người khác để bảo vệ tài sản của mình.
B. Gây thiệt hại cho người khác để tránh một nguy cơ đang thực tế đe dọa lợi ích của Nhà nước, của tổ chức, quyền, lợi ích chính đáng của mình hoặc của người khác.
C. Gây thiệt hại cho người khác để trả thù.
D. Gây thiệt hại cho người khác do thiếu hiểu biết pháp luật.
11. Hành vi nào sau đây cấu thành tội "Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản" theo Điều 175 Bộ luật Hình sự?
A. Vay tiền nhưng không có khả năng trả nợ.
B. Vay, mượn, thuê tài sản của người khác hoặc nhận được tài sản của người khác bằng hình thức hợp đồng rồi dùng thủ đoạn gian dối hoặc bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản đó hoặc sử dụng tài sản đó vào mục đích bất hợp pháp dẫn đến không có khả năng trả lại tài sản.
C. Sử dụng tài sản của người khác khi chưa được phép.
D. Làm mất tài sản của người khác do bất cẩn.
12. Điều kiện nào sau đây không phải là yếu tố cấu thành tội phạm?
A. Hành vi trái pháp luật.
B. Có lỗi của người thực hiện hành vi.
C. Hành vi đó phải gây ra hậu quả nghiêm trọng.
D. Hành vi bị dư luận xã hội lên án.
13. Theo Bộ luật Hình sự, loại hình phạt nào sau đây không áp dụng đối với người dưới 18 tuổi phạm tội?
A. Cảnh cáo.
B. Phạt tiền.
C. Tù chung thân.
D. Cải tạo không giam giữ.
14. Phân biệt giữa Tội giết người (Điều 123 BLHS) và Tội cố ý gây thương tích dẫn đến chết người (Điều 134 BLHS) dựa trên yếu tố nào là chính?
A. Mức độ thương tích gây ra cho nạn nhân.
B. Công cụ, phương tiện phạm tội được sử dụng.
C. Ý thức chủ quan của người phạm tội về hậu quả chết người.
D. Địa điểm xảy ra hành vi phạm tội.
15. Hành vi nào sau đây cấu thành tội "Chống người thi hành công vụ" theo Điều 330 Bộ luật Hình sự?
A. Không chấp hành yêu cầu của người thi hành công vụ.
B. Sử dụng lời lẽ xúc phạm người thi hành công vụ.
C. Dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực hoặc dùng thủ đoạn khác cản trở người thi hành công vụ thực hiện nhiệm vụ.
D. Ghi hình, quay phim người thi hành công vụ.
16. Điều kiện để một người được hưởng án treo theo quy định của Bộ luật Hình sự là gì?
A. Phạm tội nghiêm trọng.
B. Có nơi cư trú rõ ràng và có khả năng tự cải tạo.
C. Chấp hành xong hình phạt tù.
D. Không cần đáp ứng bất kỳ điều kiện nào.
17. Trong trường hợp phòng vệ chính đáng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định hành vi không phải là tội phạm?
A. Hành vi gây thiệt hại lớn hơn so với hành vi tấn công.
B. Hành vi chỉ nhằm mục đích trả thù.
C. Hành vi tương xứng với tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi xâm hại.
D. Hành vi diễn ra sau khi hành vi xâm hại đã chấm dứt.
18. Tình tiết nào sau đây không phải là tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự?
A. Phạm tội có tính chất côn đồ.
B. Phạm tội đối với người dưới 16 tuổi.
C. Tự thú và thành khẩn khai báo.
D. Phạm tội nhiều lần.
19. Trong trường hợp một người thực hiện nhiều hành vi phạm tội khác nhau, việc quyết định hình phạt sẽ được thực hiện như thế nào?
A. Áp dụng hình phạt nặng nhất của tội phạm nghiêm trọng nhất.
B. Tổng hợp hình phạt của tất cả các tội phạm.
C. Tòa án sẽ xem xét tính chất, mức độ nguy hiểm của từng hành vi phạm tội để quyết định hình phạt chung.
D. Chỉ xét xử tội phạm đầu tiên.
20. Hành vi nào sau đây được xem là phạm tội "Công nhiên chiếm đoạt tài sản" theo Điều 172 Bộ luật Hình sự?
A. Lén lút lấy tài sản của người khác.
B. Chiếm đoạt tài sản của người khác một cách công khai.
C. Nhặt được của rơi nhưng không trả lại.
D. Vay mượn tài sản nhưng không trả.
21. Theo quy định của Bộ luật Hình sự, thời gian thử thách của án treo được quy định như thế nào?
A. Bằng thời gian chấp hành hình phạt tù.
B. Từ 1 năm đến 5 năm.
C. Do tòa án quyết định.
D. Không có thời gian thử thách.
22. Theo quy định của Bộ luật Hình sự, hành vi nào sau đây cấu thành tội "Hiếp dâm"?
A. Quan hệ tình dục tự nguyện.
B. Dùng vũ lực hoặc thủ đoạn khác giao cấu trái với ý muốn của người khác.
C. Sống chung như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn.
D. Ly hôn.
23. Theo Bộ luật Hình sự, hành vi nào sau đây cấu thành tội "Đánh bạc"?
A. Mua vé số do nhà nước phát hành.
B. Chơi các trò chơi điện tử mang tính giải trí.
C. Đánh bạc trái phép dưới bất kỳ hình thức nào được thua bằng tiền hay hiện vật có giá trị.
D. Tham gia các hoạt động thể thao có tính chất may rủi.
24. Theo quy định của Bộ luật Hình sự, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự đối với tội phạm đặc biệt nghiêm trọng là bao nhiêu năm?
A. 5 năm.
B. 10 năm.
C. 15 năm.
D. 20 năm.
25. Trong các trường hợp sau, trường hợp nào được coi là tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự?
A. Phạm tội có tổ chức.
B. Người phạm tội là người dưới 18 tuổi.
C. Phạm tội vì động cơ đê hèn.
D. Sau khi phạm tội, người phạm tội thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải.