Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Logic học đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Logic học đại cương

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Logic học đại cương

1. Trong logic mệnh đề, phép hội (conjunction) P ∧ Q đúng khi nào?

A. Khi P đúng hoặc Q đúng.
B. Khi P đúng và Q đúng.
C. Khi P sai và Q sai.
D. Khi P đúng và Q sai.

2. Phép kéo theo (implication) P → Q được hiểu là gì trong logic mệnh đề?

A. P là điều kiện cần để có Q.
B. P là điều kiện đủ để có Q.
C. P và Q tương đương nhau.
D. P và Q không liên quan đến nhau.

3. Trong logic vị từ, lượng từ nào biểu thị "tồn tại ít nhất một"?

A. ∀ (với mọi)
B. ∃ (tồn tại)
C. ¬ (phủ định)
D. → (kéo theo)

4. Phân biệt giữa "logic hình thức" và "logic phi hình thức".

A. Logic hình thức sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, logic phi hình thức sử dụng ký hiệu.
B. Logic hình thức tập trung vào cấu trúc của lập luận, logic phi hình thức tập trung vào nội dung và bối cảnh.
C. Logic hình thức chỉ áp dụng cho toán học, logic phi hình thức áp dụng cho mọi lĩnh vực.
D. Logic hình thức luôn đúng, logic phi hình thức có thể sai.

5. Trong logic học, "mô hình" (model) là gì?

A. Một hệ thống các ký hiệu và quy tắc.
B. Một cách diễn đạt trực quan của một lập luận.
C. Một cách gán giá trị chân lý cho các biến mệnh đề sao cho một công thức là đúng.
D. Một tập hợp các tiên đề.

6. Phép tương đương logic (logical equivalence) giữa hai mệnh đề P và Q được ký hiệu như thế nào?

A. P → Q
B. P ≡ Q
C. P ∨ Q
D. P ∧ Q

7. Trong logic vị từ, lượng từ "∀" (với mọi) có nghĩa là gì?

A. Tồn tại ít nhất một.
B. Với tất cả.
C. Không tồn tại.
D. Chỉ có một.

8. Trong logic học, quy tắc De Morgan được sử dụng để làm gì?

A. Đơn giản hóa các biểu thức logic.
B. Phủ định các mệnh đề phức tạp.
C. Chứng minh tính hợp lệ của một lập luận.
D. Tìm ra giá trị chân lý của một mệnh đề.

9. Điều gì xảy ra nếu bạn phủ định một mệnh đề tuyển (disjunction) P ∨ Q?

A. ¬P ∨ ¬Q
B. ¬P ∧ ¬Q
C. P ∧ Q
D. P → Q

10. Nếu P → Q là sai, điều gì là chắc chắn đúng?

A. P đúng và Q đúng.
B. P sai và Q sai.
C. P đúng và Q sai.
D. P sai và Q đúng.

11. Phân biệt giữa "chân lý" và "tính hợp lệ" trong logic học.

A. Chân lý là thuộc tính của lập luận, tính hợp lệ là thuộc tính của mệnh đề.
B. Chân lý là thuộc tính của mệnh đề, tính hợp lệ là thuộc tính của lập luận.
C. Chân lý và tính hợp lệ là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất.
D. Chân lý chỉ áp dụng cho suy luận diễn dịch, tính hợp lệ chỉ áp dụng cho suy luận quy nạp.

12. Ngụy biện "lập luận vòng tròn" (circular reasoning) là gì?

A. Sử dụng kết luận như một tiền đề để chứng minh cho chính nó.
B. Đưa ra một lập luận phức tạp, khó hiểu để đánh lạc hướng.
C. Chỉ trích một quan điểm mà không đưa ra bằng chứng phản bác.
D. Kết hợp nhiều lỗi logic khác nhau trong cùng một lập luận.

13. Phân biệt sự khác nhau giữa "diễn dịch" và "quy nạp" trong suy luận logic.

A. Diễn dịch đi từ cái riêng đến cái chung, quy nạp đi từ cái chung đến cái riêng.
B. Diễn dịch đi từ tiền đề chắc chắn đến kết luận chắc chắn, quy nạp đi từ quan sát riêng lẻ đến kết luận có tính khái quát.
C. Diễn dịch chỉ dùng trong toán học, quy nạp chỉ dùng trong khoa học tự nhiên.
D. Diễn dịch luôn đúng, quy nạp luôn sai.

14. Hệ quả của việc sử dụng ngụy biện trong tranh luận là gì?

A. Làm cho lập luận trở nên thuyết phục hơn.
B. Làm suy yếu tính hợp lệ của lập luận.
C. Không ảnh hưởng đến tính hợp lệ của lập luận.
D. Giúp người nghe dễ dàng hiểu được vấn đề.

15. Trong logic học, quy tắc Modus Ponens có dạng như thế nào?

A. Nếu P → Q và Q, thì P.
B. Nếu P → Q và ¬Q, thì ¬P.
C. Nếu P → Q và P, thì Q.
D. Nếu ¬P → Q và ¬Q, thì P.

16. Quy tắc "tam đoạn luận" (syllogism) bao gồm mấy thành phần chính?

A. Một tiền đề lớn, một tiền đề nhỏ và một kết luận.
B. Hai tiền đề và hai kết luận.
C. Ba tiền đề và một kết luận.
D. Chỉ có hai tiền đề.

17. Ngụy biện "trượt dốc" (slippery slope) là gì?

A. Cho rằng một hành động nhỏ sẽ dẫn đến một loạt các hậu quả tiêu cực lớn.
B. Đưa ra một lập luận phức tạp để che giấu điểm yếu.
C. Tấn công vào đặc điểm cá nhân của người đưa ra lập luận.
D. Thay đổi chủ đề tranh luận để tránh bị phản bác.

18. Ngụy biện "Người rơm" (Straw Man) là gì?

A. Bóp méo hoặc đơn giản hóa quan điểm của đối phương để dễ dàng tấn công hơn.
B. Tấn công vào điểm yếu nhất trong lập luận của đối phương.
C. Sử dụng một lập luận phức tạp để che giấu điểm yếu.
D. Đưa ra một ví dụ không liên quan để chứng minh quan điểm.

19. Thế nào là một định nghĩa "chuẩn tắc" (stipulative definition)?

A. Một định nghĩa dựa trên cách sử dụng phổ biến của một từ.
B. Một định nghĩa mới được đưa ra cho một từ hoặc cụm từ.
C. Một định nghĩa chính xác và đầy đủ về một khái niệm.
D. Một định nghĩa mang tính chủ quan và cá nhân.

20. Trong logic học, phép tuyển (disjunction) được định nghĩa là đúng khi nào?

A. Khi cả hai mệnh đề thành phần đều sai.
B. Khi cả hai mệnh đề thành phần đều đúng.
C. Khi ít nhất một trong hai mệnh đề thành phần là đúng.
D. Chỉ khi cả hai mệnh đề thành phần có giá trị chân lý khác nhau.

21. Trong logic học, "phản chứng" (proof by contradiction) là gì?

A. Chứng minh một mệnh đề bằng cách chỉ ra rằng giả định mệnh đề đó sai dẫn đến mâu thuẫn.
B. Chứng minh một mệnh đề bằng cách đưa ra ví dụ cụ thể.
C. Chứng minh một mệnh đề bằng cách sử dụng quy nạp toán học.
D. Chứng minh một mệnh đề bằng cách lặp lại nó nhiều lần.

22. Thế nào là một ngụy biện "tấn công cá nhân" (ad hominem)?

A. Tấn công vào lập luận bằng cách đưa ra bằng chứng sai lệch.
B. Tấn công vào đặc điểm cá nhân của người đưa ra lập luận thay vì bản thân lập luận.
C. Đưa ra một kết luận dựa trên số lượng bằng chứng không đủ.
D. Thay đổi chủ đề tranh luận để tránh bị phản bác.

23. Trong logic học, một mệnh đề được gọi là "hằng đúng" (tautology) khi nào?

A. Khi nó luôn sai.
B. Khi nó luôn đúng.
C. Khi giá trị chân lý của nó phụ thuộc vào giá trị của các biến mệnh đề.
D. Khi nó không thể xác định được giá trị chân lý.

24. Phân biệt giữa "suy luận hợp lệ" và "suy luận vững chắc" (sound argument).

A. Suy luận hợp lệ có tiền đề đúng, suy luận vững chắc có tiền đề sai.
B. Suy luận hợp lệ có cấu trúc logic đúng, suy luận vững chắc vừa có cấu trúc logic đúng vừa có tiền đề đúng.
C. Suy luận hợp lệ chỉ dùng trong toán học, suy luận vững chắc dùng trong khoa học.
D. Suy luận hợp lệ luôn đúng, suy luận vững chắc có thể sai.

25. Ngụy biện "khẳng định hệ quả" (affirming the consequent) có dạng như thế nào?

A. Nếu P → Q và Q, thì P.
B. Nếu P → Q và P, thì Q.
C. Nếu P → Q và ¬Q, thì ¬P.
D. Nếu ¬P → Q và Q, thì ¬P.

1 / 25

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 5

1. Trong logic mệnh đề, phép hội (conjunction) P ∧ Q đúng khi nào?

2 / 25

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 5

2. Phép kéo theo (implication) P → Q được hiểu là gì trong logic mệnh đề?

3 / 25

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 5

3. Trong logic vị từ, lượng từ nào biểu thị 'tồn tại ít nhất một'?

4 / 25

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 5

4. Phân biệt giữa 'logic hình thức' và 'logic phi hình thức'.

5 / 25

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 5

5. Trong logic học, 'mô hình' (model) là gì?

6 / 25

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 5

6. Phép tương đương logic (logical equivalence) giữa hai mệnh đề P và Q được ký hiệu như thế nào?

7 / 25

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 5

7. Trong logic vị từ, lượng từ '∀' (với mọi) có nghĩa là gì?

8 / 25

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 5

8. Trong logic học, quy tắc De Morgan được sử dụng để làm gì?

9 / 25

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 5

9. Điều gì xảy ra nếu bạn phủ định một mệnh đề tuyển (disjunction) P ∨ Q?

10 / 25

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 5

10. Nếu P → Q là sai, điều gì là chắc chắn đúng?

11 / 25

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 5

11. Phân biệt giữa 'chân lý' và 'tính hợp lệ' trong logic học.

12 / 25

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 5

12. Ngụy biện 'lập luận vòng tròn' (circular reasoning) là gì?

13 / 25

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 5

13. Phân biệt sự khác nhau giữa 'diễn dịch' và 'quy nạp' trong suy luận logic.

14 / 25

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 5

14. Hệ quả của việc sử dụng ngụy biện trong tranh luận là gì?

15 / 25

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 5

15. Trong logic học, quy tắc Modus Ponens có dạng như thế nào?

16 / 25

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 5

16. Quy tắc 'tam đoạn luận' (syllogism) bao gồm mấy thành phần chính?

17 / 25

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 5

17. Ngụy biện 'trượt dốc' (slippery slope) là gì?

18 / 25

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 5

18. Ngụy biện 'Người rơm' (Straw Man) là gì?

19 / 25

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 5

19. Thế nào là một định nghĩa 'chuẩn tắc' (stipulative definition)?

20 / 25

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 5

20. Trong logic học, phép tuyển (disjunction) được định nghĩa là đúng khi nào?

21 / 25

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 5

21. Trong logic học, 'phản chứng' (proof by contradiction) là gì?

22 / 25

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 5

22. Thế nào là một ngụy biện 'tấn công cá nhân' (ad hominem)?

23 / 25

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 5

23. Trong logic học, một mệnh đề được gọi là 'hằng đúng' (tautology) khi nào?

24 / 25

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 5

24. Phân biệt giữa 'suy luận hợp lệ' và 'suy luận vững chắc' (sound argument).

25 / 25

Category: Logic học đại cương

Tags: Bộ đề 5

25. Ngụy biện 'khẳng định hệ quả' (affirming the consequent) có dạng như thế nào?