1. Quy luật cung và cầu phát biểu rằng, khi các yếu tố khác không đổi, giá của một hàng hóa tăng lên sẽ dẫn đến:
A. Cầu về hàng hóa đó tăng lên.
B. Cung về hàng hóa đó giảm xuống.
C. Lượng cầu về hàng hóa đó giảm xuống.
D. Lượng cung về hàng hóa đó tăng lên.
2. Độ co giãn của cầu theo giá của một hàng hóa là -2. Nếu giá của hàng hóa này tăng lên 10%, lượng cầu sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng 20%.
B. Giảm 20%.
C. Tăng 5%.
D. Giảm 5%.
3. Hàng hóa X có độ co giãn của cầu theo thu nhập là 1.5. Hàng hóa X là loại hàng hóa nào?
A. Hàng hóa thứ cấp.
B. Hàng hóa thiết yếu.
C. Hàng hóa thông thường.
D. Hàng hóa xa xỉ.
4. Thặng dư tiêu dùng là:
A. Phần lợi ích mà nhà sản xuất nhận được khi bán hàng hóa với giá cao hơn giá tối thiểu họ sẵn lòng bán.
B. Phần lợi ích mà người tiêu dùng nhận được khi mua hàng hóa với giá thấp hơn giá tối đa họ sẵn lòng trả.
C. Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia.
D. Khoản chênh lệch giữa tổng doanh thu và tổng chi phí sản xuất.
5. Điểm cân bằng thị trường xảy ra khi:
A. Lượng cung lớn hơn lượng cầu.
B. Lượng cầu lớn hơn lượng cung.
C. Lượng cung bằng lượng cầu.
D. Giá cả đạt mức cao nhất.
6. Giá trần (price ceiling) có hiệu lực khi:
A. Được đặt cao hơn giá cân bằng thị trường.
B. Được đặt thấp hơn giá cân bằng thị trường.
C. Bằng giá cân bằng thị trường.
D. Không liên quan đến giá cân bằng thị trường.
7. Chi phí biến đổi (variable cost) là chi phí:
A. Không thay đổi theo sản lượng.
B. Thay đổi theo sản lượng.
C. Chỉ phát sinh trong ngắn hạn.
D. Chỉ phát sinh trong dài hạn.
8. Tính kinh tế theo quy mô (economies of scale) xảy ra khi:
A. Chi phí trung bình dài hạn tăng khi quy mô sản xuất tăng.
B. Chi phí trung bình dài hạn giảm khi quy mô sản xuất tăng.
C. Chi phí trung bình dài hạn không đổi khi quy mô sản xuất tăng.
D. Chi phí trung bình ngắn hạn giảm khi sản lượng tăng.
9. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp là:
A. Người định giá (price maker).
B. Người chấp nhận giá (price taker).
C. Người kiểm soát giá (price controller).
D. Người ảnh hưởng giá (price influencer).
10. Rào cản gia nhập ngành trong thị trường độc quyền là:
A. Thấp, dễ dàng gia nhập.
B. Trung bình.
C. Cao, khó khăn hoặc không thể gia nhập.
D. Không tồn tại rào cản.
11. Điểm khác biệt chính giữa thị trường cạnh tranh độc quyền và thị trường cạnh tranh hoàn hảo là:
A. Số lượng doanh nghiệp.
B. Tính chất sản phẩm.
C. Rào cản gia nhập ngành.
D. Khả năng định giá.
12. Thị trường độc quyền nhóm (oligopoly) có đặc điểm:
A. Một doanh nghiệp duy nhất.
B. Vài doanh nghiệp lớn chiếm thị phần lớn.
C. Nhiều doanh nghiệp nhỏ.
D. Không có doanh nghiệp nào chiếm thị phần đáng kể.
13. Ngoại ứng tiêu cực (negative externality) xảy ra khi:
A. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng tạo ra lợi ích cho bên thứ ba không liên quan.
B. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng gây ra chi phí cho bên thứ ba không liên quan.
C. Thị trường hoạt động hiệu quả.
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường.
14. Hàng hóa công cộng (public good) có đặc tính:
A. Tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Tính không cạnh tranh và không loại trừ.
C. Tính cạnh tranh và không loại trừ.
D. Tính không cạnh tranh và loại trừ.
15. Đường cung thị trường được xây dựng dựa trên:
A. Tổng lượng cầu của tất cả người tiêu dùng ở mỗi mức giá.
B. Tổng chi phí sản xuất của tất cả doanh nghiệp.
C. Tổng lượng cung của tất cả các doanh nghiệp ở mỗi mức giá.
D. Mức giá mà người tiêu dùng sẵn lòng trả.
16. Điều gì xảy ra với giá cả và số lượng cân bằng trên thị trường khi cả cung và cầu đều tăng?
A. Giá tăng, số lượng giảm
B. Giá giảm, số lượng tăng
C. Giá không đổi, số lượng tăng
D. Số lượng tăng, giá có thể tăng, giảm hoặc không đổi
17. Nếu giá của một sản phẩm tăng 10% và lượng cầu giảm 5%, thì cầu sản phẩm này là gì?
A. Co giãn hoàn toàn
B. Co giãn
C. Không co giãn
D. Co giãn đơn vị
18. Một người tiêu dùng sẽ tối đa hóa lợi ích khi nào?
A. Khi tổng lợi ích đạt tối đa
B. Khi lợi ích biên bằng 0
C. Khi tỷ lệ lợi ích biên trên giá của tất cả hàng hóa bằng nhau
D. Khi mua được nhiều hàng hóa nhất có thể
19. Chi phí cố định là gì?
A. Chi phí thay đổi theo sản lượng
B. Chi phí không thay đổi theo sản lượng
C. Chi phí chỉ phát sinh trong ngắn hạn
D. Chi phí doanh nghiệp có thể kiểm soát hoàn toàn
20. Đặc điểm nào KHÔNG phải của thị trường cạnh tranh hoàn hảo?
A. Nhiều người mua và người bán
B. Sản phẩm đồng nhất
C. Rào cản gia nhập ngành thấp
D. Doanh nghiệp có quyền định giá
21. Thặng dư sản xuất là diện tích nằm:
A. Phía trên đường cung và dưới giá thị trường
B. Phía dưới đường cung và trên giá thị trường
C. Phía trên đường cầu và dưới giá thị trường
D. Phía dưới đường cầu và trên giá thị trường
22. Nguyên nhân chính gây ra sự dịch chuyển đường cầu LÊN trên thị trường là gì?
A. Công nghệ sản xuất tiên tiến hơn
B. Thu nhập của người tiêu dùng tăng lên (đối với hàng hóa thông thường)
C. Giá của hàng hóa bổ sung giảm xuống
D. Chi phí sản xuất tăng lên
23. Điểm khác biệt chính giữa thị trường độc quyền và thị trường cạnh tranh độc quyền là gì?
A. Số lượng doanh nghiệp trên thị trường
B. Mức độ khác biệt hóa sản phẩm
C. Rào cản gia nhập ngành
D. Khả năng định giá của doanh nghiệp
24. Chi phí biến đổi bình quân (AVC) đạt giá trị tối thiểu tại điểm nào?
A. Khi chi phí biên (MC) đạt giá trị tối thiểu
B. Khi tổng chi phí bình quân (ATC) đạt giá trị tối thiểu
C. Khi chi phí biên (MC) cắt đường AVC từ dưới lên
D. Khi chi phí biên (MC) cắt đường AVC từ trên xuống
25. Hàng hóa công cộng có đặc điểm nào sau đây?
A. Có tính cạnh tranh và loại trừ
B. Có tính cạnh tranh và không loại trừ
C. Không có tính cạnh tranh và loại trừ
D. Không có tính cạnh tranh và không loại trừ
26. Đường đẳng ích thể hiện điều gì?
A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cùng một mức độ thỏa mãn cho người tiêu dùng
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà doanh nghiệp có thể sản xuất được với một mức chi phí nhất định
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa có giá cả bằng nhau
27. Khi nào doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo sẽ quyết định đóng cửa sản xuất trong ngắn hạn?
A. Khi giá thị trường thấp hơn chi phí cố định bình quân (AFC)
B. Khi giá thị trường thấp hơn chi phí biến đổi bình quân (AVC)
C. Khi giá thị trường thấp hơn tổng chi phí bình quân (ATC)
D. Khi doanh thu biên (MR) nhỏ hơn chi phí biên (MC)
28. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:
A. Hành động của một người mang lại lợi ích cho người khác
B. Hành động của một người gây ra chi phí cho người khác
C. Giá cả thị trường phản ánh đầy đủ chi phí và lợi ích xã hội
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường để điều chỉnh giá cả
29. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) thể hiện điều gì?
A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng mong muốn
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà doanh nghiệp có thể sản xuất với một mức chi phí nhất định
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà một nền kinh tế có thể sản xuất được với nguồn lực và công nghệ hiện có
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa có giá cả thị trường bằng nhau
30. Trong mô hình kinh tế học, ceteris paribus có nghĩa là gì?
A. Mọi thứ đều thay đổi
B. Một số yếu tố không đổi, các yếu tố khác thay đổi
C. Tất cả các yếu tố khác không đổi
D. Chỉ có yếu tố giá cả thay đổi
31. Điều gì sau đây KHÔNG phải là yếu tố quyết định cầu của một hàng hóa?
A. Thu nhập của người tiêu dùng
B. Giá của hàng hóa liên quan
C. Chi phí sản xuất của nhà cung cấp
D. Sở thích của người tiêu dùng
32. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?
A. Sự thay đổi của giá khi lượng cầu thay đổi
B. Sự thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi
C. Sự thay đổi phần trăm của lượng cầu khi giá thay đổi 1%
D. Sự thay đổi phần trăm của giá khi lượng cầu thay đổi 1%
33. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ là:
A. Dốc xuống
B. Dốc lên
C. Nằm ngang hoàn toàn
D. Thẳng đứng
34. Chi phí trung bình (AC) đạt giá trị tối thiểu tại điểm nào?
A. Khi chi phí biên (MC) bằng 0
B. Khi chi phí biên (MC) bằng chi phí cố định trung bình (AFC)
C. Khi chi phí biên (MC) bằng chi phí biến đổi trung bình (AVC)
D. Khi chi phí biên (MC) bằng chi phí trung bình (AC)
35. Thặng dư sản xuất là phần diện tích nằm giữa đường cung và:
A. Đường cầu
B. Trục tung (trục giá)
C. Trục hoành (trục lượng)
D. Đường chi phí biên
36. Loại thị trường nào có nhiều người bán sản phẩm tương tự nhưng khác biệt?
A. Cạnh tranh hoàn hảo
B. Độc quyền
C. Cạnh tranh độc quyền
D. Độc quyền nhóm
37. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:
A. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng mang lại lợi ích cho bên thứ ba.
B. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng gây ra chi phí cho bên thứ ba.
C. Giá thị trường không phản ánh đúng chi phí hoặc lợi ích xã hội.
D. Cả 2 và 3 đều đúng.
38. Hàng hóa công cộng có đặc điểm nào sau đây?
A. Tính cạnh tranh và tính loại trừ
B. Tính không cạnh tranh và tính loại trừ
C. Tính cạnh tranh và tính không loại trừ
D. Tính không cạnh tranh và tính không loại trừ
39. Giá trần (price ceiling) là mức giá tối đa do chính phủ quy định, thường được đặt ở mức:
A. Cao hơn giá cân bằng
B. Bằng giá cân bằng
C. Thấp hơn giá cân bằng
D. Không liên quan đến giá cân bằng
40. Trong lý thuyết trò chơi, thế tiến thoái lưỡng nan của người tù minh họa điều gì?
A. Lợi ích của hợp tác
B. Tầm quan trọng của thông tin hoàn hảo
C. Xung đột giữa lợi ích cá nhân và lợi ích tập thể
D. Sự ổn định của độc quyền
41. Thông tin bất cân xứng (asymmetric information) có thể dẫn đến vấn đề nào trên thị trường?
A. Cạnh tranh hoàn hảo
B. Lựa chọn đối nghịch (adverse selection) và rủi ro đạo đức (moral hazard)
C. Hiệu quả Pareto
D. Thặng dư tiêu dùng tối đa
42. Kinh tế học hành vi (behavioral economics) khác biệt với kinh tế học truyền thống ở điểm nào?
A. Kinh tế học hành vi tập trung vào thị trường vĩ mô.
B. Kinh tế học hành vi giả định con người luôn hành động lý trí và tối đa hóa lợi ích.
C. Kinh tế học hành vi xem xét các yếu tố tâm lý và xã hội ảnh hưởng đến quyết định kinh tế.
D. Kinh tế học hành vi chỉ nghiên cứu về các quyết định tiêu dùng.
43. Thị trường lao động là nơi xác định yếu tố giá cả của yếu tố sản xuất nào?
A. Vốn
B. Đất đai
C. Lao động
D. Công nghệ
44. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán ở điểm nào?
A. Lợi nhuận kinh tế bao gồm chi phí cơ hội, còn lợi nhuận kế toán thì không.
B. Lợi nhuận kế toán bao gồm chi phí cơ hội, còn lợi nhuận kinh tế thì không.
C. Lợi nhuận kinh tế luôn lớn hơn lợi nhuận kế toán.
D. Lợi nhuận kế toán luôn lớn hơn lợi nhuận kinh tế.
45. Chính sách thương mại tự do (free trade) có xu hướng mang lại lợi ích gì?
A. Giảm tổng sản lượng kinh tế toàn cầu.
B. Tăng sự chuyên môn hóa và hiệu quả sử dụng nguồn lực.
C. Tăng sự phụ thuộc vào các quốc gia khác.
D. Bảo vệ tất cả các ngành công nghiệp trong nước.
46. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một yếu tố quyết định cầu cá nhân đối với một hàng hóa hoặc dịch vụ?
A. Sở thích của người tiêu dùng
B. Thu nhập của người tiêu dùng
C. Giá của hàng hóa liên quan (hàng hóa thay thế hoặc bổ sung)
D. Chi phí sản xuất hàng hóa đó
47. Đường cung dịch chuyển sang phải thể hiện điều gì?
A. Sự giảm giá của hàng hóa
B. Sự gia tăng lượng cung tại mọi mức giá
C. Sự giảm lượng cung tại mọi mức giá
D. Sự gia tăng cầu của hàng hóa
48. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận ở mức sản lượng mà tại đó:
A. Tổng doanh thu lớn nhất
B. Chi phí trung bình thấp nhất
C. Doanh thu biên bằng chi phí biên (MR = MC)
D. Doanh thu biên lớn hơn chi phí biên (MR > MC) tối đa
49. Độ co giãn của cầu theo giá là -2, điều này có nghĩa là khi giá hàng hóa tăng 1% thì lượng cầu sẽ:
A. Tăng 2%
B. Giảm 2%
C. Tăng 0.5%
D. Giảm 0.5%
50. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí cố định trong ngắn hạn?
A. Tiền thuê nhà xưởng
B. Lương nhân viên quản lý
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
D. Chi phí khấu hao máy móc (tính theo thời gian)