1. Khi đánh giá một trẻ bị ho hoặc khó thở theo IMCI, điều gì quan trọng nhất cần xác định?
A. Loại thuốc kháng sinh cần dùng.
B. Có dấu hiệu viêm phổi nặng hay không.
C. Tần suất ho của trẻ.
D. Mức độ khó thở của trẻ.
2. Yếu tố nào sau đây không được nhấn mạnh trong việc cải thiện thực hành gia đình và cộng đồng theo chiến lược IMCI?
A. Thực hành nuôi con bằng sữa mẹ.
B. Bổ sung dinh dưỡng hợp lý.
C. Vệ sinh cá nhân và môi trường.
D. Xây dựng bệnh viện hiện đại.
3. Tại sao việc tuân thủ phác đồ IMCI lại quan trọng?
A. Vì phác đồ này giúp nhân viên y tế làm việc nhanh hơn.
B. Vì phác đồ này dựa trên bằng chứng khoa học và kinh nghiệm thực tế, giúp chẩn đoán và điều trị bệnh hiệu quả.
C. Vì phác đồ này giúp tiết kiệm chi phí điều trị.
D. Vì phác đồ này do các chuyên gia nước ngoài xây dựng.
4. Trong IMCI, tại sao việc theo dõi sát sao tình trạng của trẻ sau khi điều trị lại quan trọng?
A. Vì trẻ có thể tái phát bệnh hoặc gặp các biến chứng khác.
B. Vì nhân viên y tế cần thêm thông tin để nghiên cứu.
C. Vì cha mẹ cần được nhắc nhở về việc chăm sóc trẻ.
D. Vì chính sách của bệnh viện yêu cầu.
5. Theo IMCI, dấu hiệu nào sau đây cho thấy trẻ bị viêm phổi?
A. Sốt nhẹ.
B. Ho khan.
C. Thở nhanh hoặc khó thở.
D. Chảy nước mũi.
6. IMCI có thể được tích hợp vào hệ thống y tế hiện có như thế nào?
A. Bằng cách xây dựng một hệ thống y tế hoàn toàn mới.
B. Bằng cách đào tạo nhân viên y tế hiện có, cung cấp phác đồ và trang thiết bị cần thiết, và cải thiện hệ thống quản lý.
C. Bằng cách chỉ tập trung vào điều trị bệnh.
D. Bằng cách bỏ qua các quy trình hiện có.
7. Điều gì quan trọng nhất trong việc tư vấn cho bà mẹ về chăm sóc trẻ bệnh tại nhà theo IMCI?
A. Chỉ kê đơn thuốc đắt tiền.
B. Chỉ khuyên dùng thực phẩm chức năng.
C. Hướng dẫn cụ thể về cách cho trẻ ăn, uống thuốc, theo dõi các dấu hiệu và khi nào cần đến cơ sở y tế.
D. Chỉ khuyên bà mẹ nghỉ ngơi.
8. Đâu không phải là một trong ba thành phần chính của chiến lược IMCI?
A. Cải thiện kỹ năng của nhân viên y tế.
B. Cải thiện hệ thống y tế.
C. Cải thiện sức khỏe gia đình và cộng đồng.
D. Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông.
9. Theo IMCI, làm thế nào để phòng ngừa bệnh sốt rét cho trẻ em?
A. Chỉ cho trẻ uống thuốc hạ sốt.
B. Sử dụng màn chống muỗi, mặc quần áo dài tay và diệt muỗi.
C. Chỉ cho trẻ ở trong nhà.
D. Chỉ dùng thuốc kháng sinh.
10. Theo IMCI, dấu hiệu nào sau đây cho thấy trẻ bị mất nước nặng do tiêu chảy?
A. Trẻ vẫn tỉnh táo và uống nước bình thường.
B. Trẻ li bì hoặc khó đánh thức, mắt trũng sâu, véo da bụng mất rất chậm.
C. Trẻ chỉ khát nước hơn bình thường.
D. Trẻ đi ngoài phân lỏng vài lần.
11. Trong IMCI, mục tiêu của việc đánh giá dinh dưỡng cho trẻ là gì?
A. Chỉ xác định trẻ bị suy dinh dưỡng.
B. Chỉ đo chiều cao của trẻ.
C. Xác định tình trạng dinh dưỡng, tư vấn và hỗ trợ cải thiện chế độ ăn uống cho trẻ.
D. Chỉ cân nặng của trẻ.
12. Vai trò của cộng đồng trong việc thực hiện IMCI là gì?
A. Chỉ đưa trẻ đến bệnh viện khi bị bệnh nặng.
B. Chỉ quyên góp tiền cho các chương trình y tế.
C. Nâng cao nhận thức về các bệnh thường gặp ở trẻ, thực hành chăm sóc sức khỏe tốt và hợp tác với nhân viên y tế.
D. Chỉ xây dựng nhà vệ sinh công cộng.
13. IMCI (Integrated Management of Childhood Illness - Quản lý tích hợp bệnh trẻ em) tập trung vào nhóm tuổi nào?
A. Từ 2 tháng đến 5 tuổi.
B. Từ sơ sinh đến 1 tuổi.
C. Từ 1 tuổi đến 5 tuổi.
D. Từ sơ sinh đến 5 tuổi.
14. IMCI giúp giảm gánh nặng bệnh tật cho hệ thống y tế như thế nào?
A. Tăng số lượng bệnh nhân đến khám.
B. Giảm số lượng bệnh nhân cần nhập viện thông qua điều trị hiệu quả tại tuyến cơ sở.
C. Tăng chi phí điều trị.
D. Giảm chất lượng chăm sóc y tế.
15. Trong IMCI, khi nào cần cho trẻ uống kháng sinh?
A. Khi trẻ bị sốt.
B. Khi trẻ bị ho nhẹ.
C. Khi trẻ bị viêm phổi nặng hoặc có các dấu hiệu nhiễm trùng khác theo đánh giá của nhân viên y tế.
D. Khi trẻ bị tiêu chảy.
16. Trong IMCI, điều trị tại nhà được khuyến cáo cho trường hợp nào?
A. Trẻ bị viêm phổi nặng.
B. Trẻ bị tiêu chảy mất nước nặng.
C. Trẻ bị sốt rét ác tính.
D. Trẻ bị bệnh nhẹ và không có dấu hiệu nguy hiểm.
17. Trong IMCI, khi nào cần chuyển gấp trẻ đến bệnh viện?
A. Khi trẻ bị sốt nhẹ.
B. Khi trẻ bị ho khan.
C. Khi trẻ có dấu hiệu nguy hiểm toàn thân như co giật hoặc li bì.
D. Khi trẻ bị tiêu chảy nhẹ.
18. Vai trò của nhân viên y tế trong thực hiện IMCI là gì?
A. Chỉ kê đơn thuốc.
B. Chỉ tư vấn dinh dưỡng.
C. Đánh giá, phân loại, điều trị và tư vấn cho cha mẹ về chăm sóc trẻ.
D. Chỉ theo dõi tình trạng bệnh của trẻ.
19. Trong IMCI, việc đánh giá các vấn đề tâm lý xã hội của trẻ có vai trò gì?
A. Không có vai trò gì.
B. Chỉ để giải trí cho trẻ.
C. Giúp phát hiện các vấn đề ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ và đưa ra các biện pháp can thiệp phù hợp.
D. Chỉ để xác định trẻ có thông minh hay không.
20. Theo IMCI, khi nào cần cho trẻ uống vitamin A?
A. Khi trẻ bị sốt cao.
B. Khi trẻ bị tiêu chảy kéo dài.
C. Theo khuyến cáo của chương trình y tế quốc gia và khi trẻ có dấu hiệu thiếu vitamin A.
D. Khi trẻ biếng ăn.
21. Trong IMCI, mục tiêu của việc cải thiện kỹ năng của nhân viên y tế là gì?
A. Chỉ tăng số lượng nhân viên y tế.
B. Cung cấp cho nhân viên y tế kiến thức và kỹ năng cần thiết để đánh giá, phân loại, điều trị và tư vấn hiệu quả cho trẻ bệnh.
C. Chỉ tăng lương cho nhân viên y tế.
D. Chỉ mua thêm máy móc hiện đại.
22. Mục tiêu chính của IMCI là gì?
A. Chỉ giảm tỷ lệ tử vong ở trẻ em.
B. Giảm tỷ lệ mắc bệnh ở trẻ em.
C. Cải thiện sức khỏe và dinh dưỡng của trẻ em, giảm tỷ lệ tử vong và bệnh tật.
D. Chỉ cải thiện dinh dưỡng cho trẻ em.
23. IMCI có tác động như thế nào đến sức khỏe của trẻ em?
A. Chỉ giảm số ca bệnh nhẹ.
B. Giảm tỷ lệ tử vong, bệnh tật và cải thiện tình trạng dinh dưỡng của trẻ em.
C. Không có tác động đáng kể.
D. Chỉ cải thiện chiều cao của trẻ.
24. Trong IMCI, mục tiêu của việc cải thiện hệ thống y tế là gì?
A. Chỉ tăng số lượng giường bệnh.
B. Đảm bảo cung cấp đủ thuốc, trang thiết bị, đào tạo nhân viên y tế và cải thiện quản lý.
C. Chỉ xây thêm nhiều bệnh viện.
D. Chỉ tăng lương cho nhân viên y tế.
25. Trong quy trình IMCI, dấu hiệu nguy hiểm toàn thân nào sau đây cần được đánh giá đầu tiên?
A. Sốt.
B. Khó thở.
C. Không uống được hoặc bỏ bú.
D. Co giật.