1. Trong trường hợp bệnh nhân hôn mê có tăng áp lực nội sọ, thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm áp lực nội sọ?
A. Furosemide.
B. Mannitol.
C. Dopamine.
D. Epinephrine.
2. Đánh giá mức độ hôn mê theo thang điểm Glasgow (GCS) dựa trên những yếu tố nào?
A. Đáp ứng vận động, đáp ứng lời nói, và phản xạ gân xương.
B. Đáp ứng vận động, đáp ứng lời nói, và mở mắt.
C. Mức độ đau, đáp ứng lời nói, và mở mắt.
D. Phản xạ ánh sáng, đáp ứng lời nói, và đáp ứng vận động.
3. Thang điểm Glasgow cải tiến (GCS) có gì khác biệt so với thang điểm Glasgow gốc?
A. Đánh giá thêm phản xạ thân não.
B. Đánh giá thêm phản xạ gân xương.
C. Đánh giá thêm chức năng hô hấp.
D. Không có gì khác biệt.
4. Phản xạ mắt búp bê (Doll"s eye reflex) được đánh giá bằng cách nào?
A. Quan sát chuyển động mắt khi xoay đầu bệnh nhân.
B. Kích thích giác mạc bằng bông gòn.
C. Chiếu đèn vào mắt để kiểm tra phản xạ ánh sáng.
D. Gõ vào gân bánh chè để kiểm tra phản xạ gân xương.
5. Một bệnh nhân hôn mê có nhịp thở Cheyne-Stokes. Điều này thường liên quan đến tổn thương ở vị trí nào?
A. Tủy sống cổ.
B. Thân não hoặc bán cầu đại não.
C. Tiểu não.
D. Dây thần kinh hoành.
6. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để đảo ngược tác dụng của opioid trong trường hợp hôn mê do quá liều?
A. Flumazenil.
B. Naloxone.
C. Glucose.
D. Diazepam.
7. Trong trường hợp bệnh nhân hôn mê có dấu hiệu co giật, thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên?
A. Phenytoin.
B. Levetiracetam.
C. Diazepam.
D. Valproate.
8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp ngăn ngừa viêm phổi hít ở bệnh nhân hôn mê?
A. Nâng cao đầu giường.
B. Hút đờm dãi thường xuyên.
C. Cho ăn qua đường tĩnh mạch.
D. Kiểm tra vị trí ống thông dạ dày.
9. Điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của việc chăm sóc dinh dưỡng cho bệnh nhân hôn mê?
A. Duy trì cân nặng lý tưởng.
B. Ngăn ngừa suy dinh dưỡng.
C. Cung cấp đủ năng lượng và protein.
D. Tăng cường chức năng não bộ.
10. Biến chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp ở bệnh nhân hôn mê kéo dài?
A. Viêm phổi hít.
B. Loét tì đè.
C. Tăng huyết áp.
D. Co rút cơ.
11. Trong hôn mê, tổn thương cấu trúc nào sau đây thường dẫn đến mất ý thức kéo dài và khó phục hồi nhất?
A. Tiểu não.
B. Vỏ não lan tỏa hoặc thân não.
C. Hồi hải mã.
D. Hạch nền.
12. Trong trường hợp hôn mê do tăng áp lực nội sọ, biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo?
A. Nằm đầu cao 30 độ.
B. Truyền dịch ưu trương.
C. Gây mê sâu bằng propofol.
D. Truyền dịch nhược trương.
13. Trong trường hợp bệnh nhân hôn mê có nghi ngờ ngộ độc thuốc, xét nghiệm nào sau đây quan trọng nhất để xác định loại thuốc?
A. Công thức máu.
B. Tổng phân tích nước tiểu.
C. Xét nghiệm độc chất học.
D. Chức năng gan thận.
14. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây hôn mê nhất?
A. Hạ đường huyết nghiêm trọng.
B. Uống quá nhiều cà phê.
C. Xuất huyết não.
D. Ngộ độc thuốc an thần.
15. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một bước quan trọng trong việc đánh giá ban đầu một bệnh nhân hôn mê?
A. Đảm bảo đường thở, hô hấp và tuần hoàn (ABC).
B. Xác định nguyên nhân gây hôn mê.
C. Đánh giá nhanh chóng mức độ ý thức.
D. Thực hiện phẫu thuật cấp cứu ngay lập tức.
16. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố tiên lượng xấu ở bệnh nhân hôn mê sau ngừng tuần hoàn?
A. Thời gian ngừng tuần hoàn kéo dài.
B. Không có phản xạ đồng tử sau 24 giờ.
C. Co giật sau ngừng tuần hoàn.
D. Hạ thân nhiệt chủ động.
17. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một phần của việc theo dõi thần kinh ở bệnh nhân hôn mê?
A. Đánh giá mức độ ý thức.
B. Theo dõi phản xạ đồng tử.
C. Đo áp lực nội sọ (ICP).
D. Đo đường huyết mao mạch mỗi ngày.
18. Mục tiêu chính của việc phục hồi chức năng cho bệnh nhân sau hôn mê là gì?
A. Phục hồi hoàn toàn chức năng như trước khi bị hôn mê.
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống và tối đa hóa khả năng độc lập.
C. Giảm thiểu chi phí điều trị.
D. Đảm bảo bệnh nhân sống sót lâu nhất có thể.
19. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG giúp xác định nguyên nhân gây hôn mê?
A. Công thức máu.
B. Điện não đồ (EEG).
C. Chụp X-quang tim phổi.
D. Siêu âm bụng.
20. Trong trường hợp hôn mê do ngộ độc rượu, điều gì sau đây KHÔNG nên làm?
A. Theo dõi sát các chỉ số sinh tồn.
B. Gây nôn để loại bỏ rượu.
C. Truyền dịch và điện giải.
D. Hỗ trợ hô hấp nếu cần.
21. Trong trường hợp hôn mê do hạ đường huyết, loại dịch nào sau đây nên được truyền?
A. Dung dịch muối sinh lý (NaCl 0.9%).
B. Dung dịch glucose ưu trương (Glucose 30% hoặc 50%).
C. Dung dịch Ringer Lactate.
D. Dung dịch mannitol.
22. Yếu tố nào sau đây có thể cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân hôn mê sau chấn thương sọ não?
A. Tuổi cao.
B. Thời gian hôn mê kéo dài.
C. Phản ứng đồng tử kém.
D. Hôn mê ngắn và phục hồi nhanh chóng.
23. Một bệnh nhân hôn mê có phản xạ gân xương tăng cao. Điều này có thể gợi ý điều gì?
A. Tổn thương thần kinh trung ương.
B. Tổn thương thần kinh ngoại biên.
C. Hạ kali máu.
D. Suy giáp.
24. Một bệnh nhân hôn mê có đồng tử co nhỏ hai bên. Điều này gợi ý tổn thương ở vị trí nào sau đây?
A. Cầu não.
B. Vỏ não.
C. Tiểu não.
D. Tủy sống.
25. Trong việc chăm sóc bệnh nhân hôn mê, điều gì sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa loét tì đè?
A. Xoa bóp thường xuyên.
B. Thay đổi tư thế thường xuyên.
C. Sử dụng đệm nước.
D. Giữ da khô ráo.