Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

1. Loại thực phẩm nào sau đây thường chứa nhiều FODMAPs?

A. Gạo trắng.
B. Thịt gà.
C. Táo.
D. Cá hồi.

2. Một bệnh nhân IBS đang dùng loperamide để kiểm soát tiêu chảy. Cần theo dõi tác dụng phụ nào sau đây?

A. Tăng huyết áp.
B. Táo bón.
C. Mất ngủ.
D. Rụng tóc.

3. Một bệnh nhân IBS-C (IBS thể táo bón) không đáp ứng với các biện pháp thay đổi lối sống. Lựa chọn thuốc nào sau đây là phù hợp để điều trị?

A. Ondansetron.
B. Rifaximin.
C. Linaclotide.
D. Hyoscyamine.

4. Một bệnh nhân bị IBS-D (IBS thể tiêu chảy) nên được khuyên dùng loại thuốc nào sau đây đầu tiên để giảm triệu chứng?

A. Loperamide.
B. Amitriptyline.
C. Polyethylene glycol (PEG).
D. Psyllium.

5. Rifaximin, một loại kháng sinh không hấp thu, có thể được sử dụng để điều trị IBS-D. Cơ chế tác dụng của Rifaximin là gì?

A. Giảm viêm niêm mạc đại tràng.
B. Thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột.
C. Tăng cường hấp thu nước ở ruột non.
D. Giảm tiết axit mật.

6. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một dấu hiệu báo động ở bệnh nhân có triệu chứng gợi ý IBS?

A. Sụt cân không chủ ý.
B. Tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư đại tràng.
C. Khởi phát triệu chứng ở độ tuổi trên 50.
D. Đầy hơi sau bữa ăn.

7. Cơ chế bệnh sinh nào sau đây được cho là có vai trò trong IBS?

A. Tăng nhu động ruột.
B. Viêm ruột mãn tính.
C. Rối loạn chức năng trục não-ruột.
D. Tăng tiết axit dạ dày.

8. Chế độ ăn FODMAPs thấp có thể giúp giảm triệu chứng IBS bằng cách nào?

A. Tăng cường hấp thu nước ở ruột non.
B. Giảm lượng carbohydrate lên men trong ruột.
C. Tăng cường sản xuất axit mật.
D. Giảm viêm niêm mạc đại tràng.

9. Loại chất xơ nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân IBS-C?

A. Chất xơ không hòa tan (ví dụ: cám lúa mì).
B. Chất xơ hòa tan (ví dụ: psyllium).
C. Chất xơ tổng hợp.
D. Cả chất xơ hòa tan và không hòa tan đều có hiệu quả như nhau.

10. Tiêu chuẩn Rome IV để chẩn đoán Hội chứng ruột kích thích (IBS) nhấn mạnh yếu tố nào sau đây?

A. Sự hiện diện của máu trong phân.
B. Đau bụng tái phát liên quan đến đại tiện và thay đổi tần suất hoặc hình dạng phân.
C. Sốt kéo dài không rõ nguyên nhân.
D. Sụt cân không chủ ý trên 10% trọng lượng cơ thể.

11. Phát biểu nào sau đây là đúng về IBS?

A. IBS là một bệnh viêm ruột.
B. IBS làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng.
C. IBS là một rối loạn chức năng đường ruột.
D. IBS luôn cần điều trị bằng phẫu thuật.

12. Thuốc nào sau đây hoạt động bằng cách tăng tiết chloride vào ruột, giúp làm mềm phân và tăng nhu động ruột, và được sử dụng trong điều trị IBS-C?

A. Loperamide.
B. Lubiprostone.
C. Hyoscyamine.
D. Dicyclomine.

13. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phân biệt IBS với bệnh viêm ruột (IBD) trong trường hợp nghi ngờ?

A. Xét nghiệm máu ẩn trong phân.
B. Xét nghiệm calprotectin phân.
C. Công thức máu.
D. Xét nghiệm chức năng gan.

14. Một bệnh nhân IBS đang gặp khó khăn trong việc tuân thủ chế độ ăn FODMAPs thấp. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Loại bỏ tất cả các loại thực phẩm có FODMAPs một cách triệt để.
B. Tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia dinh dưỡng.
C. Sử dụng men vi sinh liều cao.
D. Nhịn ăn gián đoạn.

15. Liệu pháp tâm lý nào sau đây đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc quản lý IBS?

A. Liệu pháp thôi miên.
B. Liệu pháp chuyển đổi giới tính.
C. Liệu pháp điện giật.
D. Liệu pháp ánh sáng.

16. Một bệnh nhân IBS báo cáo rằng các triệu chứng của họ trở nên tồi tệ hơn sau khi ăn các sản phẩm từ sữa. Xét nghiệm nào sau đây nên được xem xét để loại trừ các tình trạng khác?

A. Xét nghiệm dung nạp lactose.
B. Nội soi thực quản dạ dày tá tràng.
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Xét nghiệm chức năng tuyến giáp.

17. Một phụ nữ 35 tuổi đến khám vì đau bụng và thay đổi thói quen đi tiêu trong 6 tháng qua. Cô ấy thường xuyên bị táo bón xen kẽ với tiêu chảy. Cô ấy không có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư đại tràng hoặc bệnh viêm ruột, và không có dấu hiệu báo động nào. Bước tiếp theo phù hợp nhất trong chẩn đoán là gì?

A. Nội soi đại tràng.
B. Xét nghiệm calprotectin phân.
C. Đánh giá dựa trên tiêu chuẩn Rome IV.
D. Chụp CT bụng.

18. Thuốc nào sau đây có thể gây táo bón như một tác dụng phụ, và nên được sử dụng thận trọng ở bệnh nhân IBS-C?

A. Ondansetron.
B. Loperamide.
C. Hyoscyamine.
D. Rifaximin.

19. Probiotics có thể có lợi cho bệnh nhân IBS thông qua cơ chế nào?

A. Tăng cường hấp thu chất dinh dưỡng.
B. Cải thiện cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột.
C. Giảm sản xuất axit dạ dày.
D. Tăng cường chức năng gan.

20. Một bệnh nhân IBS báo cáo rằng các triệu chứng của họ liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt. Điều này có thể được giải thích bởi yếu tố nào sau đây?

A. Thay đổi nội tiết tố ảnh hưởng đến chức năng ruột.
B. Tăng sản xuất axit dạ dày trong thời kỳ kinh nguyệt.
C. Giảm hấp thu chất dinh dưỡng trong thời kỳ kinh nguyệt.
D. Tăng viêm ruột trong thời kỳ kinh nguyệt.

21. Yếu tố tâm lý nào sau đây được chứng minh là có liên quan đến sự gia tăng mức độ nghiêm trọng của triệu chứng IBS?

A. Sự hài lòng trong công việc.
B. Mức độ căng thẳng cao.
C. Tham gia các hoạt động xã hội thường xuyên.
D. Thiền định hàng ngày.

22. Trong IBS, đau bụng thường được mô tả như thế nào?

A. Đau khu trú rõ ràng, liên tục và dữ dội.
B. Đau âm ỉ, lan tỏa, có thể giảm sau khi đại tiện.
C. Đau nhói, tăng lên khi vận động.
D. Đau quặn bụng, kèm theo nôn mửa.

23. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG nên được thực hiện thường quy ở bệnh nhân IBS trừ khi có dấu hiệu báo động?

A. Công thức máu.
B. Xét nghiệm phân tìm máu ẩn.
C. Nội soi đại tràng.
D. Điện giải đồ.

24. Một bệnh nhân IBS có các triệu chứng lo lắng và trầm cảm đáng kể. Lựa chọn điều trị nào sau đây có thể hữu ích nhất?

A. Thuốc kháng axit.
B. Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA).
C. Thuốc ức chế bơm proton (PPI).
D. Enzyme tiêu hóa.

25. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu điều trị chính trong quản lý IBS?

A. Giảm đau bụng.
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Loại bỏ hoàn toàn các triệu chứng.
D. Điều chỉnh thói quen đi tiêu.

1 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 5

1. Loại thực phẩm nào sau đây thường chứa nhiều FODMAPs?

2 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 5

2. Một bệnh nhân IBS đang dùng loperamide để kiểm soát tiêu chảy. Cần theo dõi tác dụng phụ nào sau đây?

3 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 5

3. Một bệnh nhân IBS-C (IBS thể táo bón) không đáp ứng với các biện pháp thay đổi lối sống. Lựa chọn thuốc nào sau đây là phù hợp để điều trị?

4 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 5

4. Một bệnh nhân bị IBS-D (IBS thể tiêu chảy) nên được khuyên dùng loại thuốc nào sau đây đầu tiên để giảm triệu chứng?

5 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 5

5. Rifaximin, một loại kháng sinh không hấp thu, có thể được sử dụng để điều trị IBS-D. Cơ chế tác dụng của Rifaximin là gì?

6 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 5

6. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một dấu hiệu báo động ở bệnh nhân có triệu chứng gợi ý IBS?

7 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 5

7. Cơ chế bệnh sinh nào sau đây được cho là có vai trò trong IBS?

8 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 5

8. Chế độ ăn FODMAPs thấp có thể giúp giảm triệu chứng IBS bằng cách nào?

9 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 5

9. Loại chất xơ nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân IBS-C?

10 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 5

10. Tiêu chuẩn Rome IV để chẩn đoán Hội chứng ruột kích thích (IBS) nhấn mạnh yếu tố nào sau đây?

11 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 5

11. Phát biểu nào sau đây là đúng về IBS?

12 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 5

12. Thuốc nào sau đây hoạt động bằng cách tăng tiết chloride vào ruột, giúp làm mềm phân và tăng nhu động ruột, và được sử dụng trong điều trị IBS-C?

13 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 5

13. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phân biệt IBS với bệnh viêm ruột (IBD) trong trường hợp nghi ngờ?

14 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 5

14. Một bệnh nhân IBS đang gặp khó khăn trong việc tuân thủ chế độ ăn FODMAPs thấp. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

15 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 5

15. Liệu pháp tâm lý nào sau đây đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc quản lý IBS?

16 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 5

16. Một bệnh nhân IBS báo cáo rằng các triệu chứng của họ trở nên tồi tệ hơn sau khi ăn các sản phẩm từ sữa. Xét nghiệm nào sau đây nên được xem xét để loại trừ các tình trạng khác?

17 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 5

17. Một phụ nữ 35 tuổi đến khám vì đau bụng và thay đổi thói quen đi tiêu trong 6 tháng qua. Cô ấy thường xuyên bị táo bón xen kẽ với tiêu chảy. Cô ấy không có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư đại tràng hoặc bệnh viêm ruột, và không có dấu hiệu báo động nào. Bước tiếp theo phù hợp nhất trong chẩn đoán là gì?

18 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 5

18. Thuốc nào sau đây có thể gây táo bón như một tác dụng phụ, và nên được sử dụng thận trọng ở bệnh nhân IBS-C?

19 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 5

19. Probiotics có thể có lợi cho bệnh nhân IBS thông qua cơ chế nào?

20 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 5

20. Một bệnh nhân IBS báo cáo rằng các triệu chứng của họ liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt. Điều này có thể được giải thích bởi yếu tố nào sau đây?

21 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 5

21. Yếu tố tâm lý nào sau đây được chứng minh là có liên quan đến sự gia tăng mức độ nghiêm trọng của triệu chứng IBS?

22 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 5

22. Trong IBS, đau bụng thường được mô tả như thế nào?

23 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 5

23. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG nên được thực hiện thường quy ở bệnh nhân IBS trừ khi có dấu hiệu báo động?

24 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 5

24. Một bệnh nhân IBS có các triệu chứng lo lắng và trầm cảm đáng kể. Lựa chọn điều trị nào sau đây có thể hữu ích nhất?

25 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 5

25. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu điều trị chính trong quản lý IBS?

Xem kết quả