1. Acid béo nào sau đây là acid béo omega-3?
A. Acid palmitic
B. Acid oleic
C. Acid linoleic
D. Acid alpha-linolenic
2. Hormone nào có tác dụng làm giảm nồng độ glucose trong máu?
A. Insulin
B. Glucagon
C. Epinephrine
D. Cortisol
3. Quá trình gluconeogenesis xảy ra chủ yếu ở cơ quan nào?
A. Cơ
B. Não
C. Gan
D. Thận
4. Sản phẩm cuối cùng của quá trình phân giải glucose trong điều kiện yếm khí là gì?
A. Pyruvate
B. Lactate
C. Acetyl-CoA
D. Ethanol
5. Coenzyme nào tham gia trực tiếp vào quá trình vận chuyển điện tử trong hô hấp tế bào?
A. Coenzyme A
B. Ubiquinone (Coenzyme Q)
C. Thiamine pyrophosphate (TPP)
D. Pyridoxal phosphate (PLP)
6. Enzyme nào xúc tác cho phản ứng loại nhóm amin từ một amino acid, tạo thành alpha-keto acid và ammonia?
A. Transaminase
B. Hydratase
C. Deaminase
D. Carboxylase
7. Đâu là vai trò chính của chu trình Cori trong cơ thể?
A. Tổng hợp glucose từ acid béo
B. Chuyển đổi lactate từ cơ sang gan để tái tạo glucose
C. Phân giải glycogen ở gan thành glucose
D. Vận chuyển acid amin từ gan đến cơ
8. Đâu là chức năng chính của enzyme superoxide dismutase (SOD)?
A. Tổng hợp superoxide
B. Phân giải superoxide thành oxy và hydro peroxide
C. Chuyển đổi hydro peroxide thành nước
D. Loại bỏ gốc tự do hydroxyl
9. Đâu là sản phẩm chính của chu trình urea?
A. Ammonia
B. Urea
C. Acid uric
D. Creatinine
10. Enzyme nào xúc tác cho phản ứng phosphoryl hóa glucose thành glucose-6-phosphate trong tế bào gan?
A. Glucokinase
B. Hexokinase
C. Phosphofructokinase
D. Pyruvate kinase
11. Loại liên kết nào chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc alpha-helix và beta-sheet của protein?
A. Liên kết disulfide
B. Liên kết peptide
C. Liên kết hydro
D. Tương tác kỵ nước
12. Hormone nào có tác dụng làm tăng nồng độ glucose trong máu bằng cách kích thích quá trình phân giải glycogen ở gan?
A. Insulin
B. Glucagon
C. Cortisol
D. Testosterone
13. Chất nào sau đây là một ketone body được tạo ra trong quá trình phân giải acid béo khi thiếu glucose?
A. Pyruvate
B. Oxaloacetate
C. Acetoacetate
D. Citrate
14. Cấu trúc bậc bốn của protein được hình thành bởi yếu tố nào?
A. Liên kết peptide giữa các amino acid
B. Sự gấp nếp của chuỗi polypeptide
C. Sự sắp xếp và tương tác giữa các tiểu đơn vị polypeptide
D. Liên kết hydro giữa các base nitơ
15. Enzyme nào xúc tác cho phản ứng đầu tiên trong chu trình Krebs?
A. Aconitase
B. Citrate synthase
C. Isocitrate dehydrogenase
D. Alpha-ketoglutarate dehydrogenase
16. Chức năng chính của lipoprotein lipase (LPL) là gì?
A. Vận chuyển cholesterol từ gan đến các tế bào
B. Phân giải triacylglycerol trong lipoprotein để acid béo có thể hấp thụ vào tế bào
C. Tổng hợp triacylglycerol trong tế bào gan
D. Điều hòa quá trình tổng hợp cholesterol
17. Cơ chế tác động của insulin lên sự hấp thu glucose vào tế bào cơ và tế bào mỡ là gì?
A. Kích thích phosphoryl hóa glucose
B. Ức chế quá trình gluconeogenesis
C. Tăng cường vận chuyển glucose qua màng tế bào bằng cách tăng số lượng protein vận chuyển GLUT4
D. Kích thích phân giải glycogen
18. Quá trình nào sau đây chuyển đổi acid béo thành Acetyl-CoA?
A. Glycolysis
B. Beta-oxidation
C. Lipogenesis
D. Ureogenesis
19. Trong điều kiện bình thường, nguồn năng lượng chính cho não bộ là gì?
A. Acid béo
B. Ketone bodies
C. Glucose
D. Acid amin
20. Vitamin nào đóng vai trò là tiền chất của coenzyme NAD+ và NADP+?
A. Vitamin B1 (Thiamine)
B. Vitamin B2 (Riboflavin)
C. Vitamin B3 (Niacin)
D. Vitamin B5 (Pantothenic acid)
21. Loại enzyme nào xúc tác cho phản ứng thủy phân liên kết ester trong triacylglycerol?
A. Amylase
B. Lipase
C. Protease
D. Nuclease
22. Quá trình nào sau đây không xảy ra trong ty thể?
A. Chu trình Krebs
B. Chuỗi vận chuyển điện tử
C. Oxy hóa acid béo
D. Glycolysis
23. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình tổng hợp cholesterol?
A. HMG-CoA reductase
B. Acetyl-CoA carboxylase
C. Citrate synthase
D. Pyruvate dehydrogenase
24. Loại lipid nào là thành phần chính của màng tế bào, tạo nên cấu trúc lớp kép?
A. Triacylglycerol
B. Cholesterol
C. Phospholipid
D. Acid béo
25. Đâu là chức năng chính của cholesterol trong cơ thể?
A. Cung cấp năng lượng cho tế bào
B. Là thành phần cấu trúc của màng tế bào và tiền chất của hormone steroid
C. Vận chuyển oxy trong máu
D. Dự trữ năng lượng