1. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng xuất hiện ở bệnh nhân bị gãy xương chậu?
A. Đau vùng háng hoặc vùng chậu.
B. Khả năng vận động bình thường, không đau.
C. Bầm tím và sưng nề vùng chậu.
D. Đau khi di chuyển hoặc ấn vào vùng chậu.
2. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do gãy xương chậu, đặc biệt là ở người lớn tuổi?
A. Tăng chiều cao.
B. Thuyên tắc mỡ.
C. Giảm cân.
D. Cải thiện chức năng ruột.
3. Loại gãy xương chậu nào thường được điều trị bằng cách nắn chỉnh kín và cố định bằng khung cố định ngoài?
A. Gãy ngành mu không di lệch.
B. Gãy xương cánh chậu đơn thuần.
C. Gãy xương chậu không vững có di lệch.
D. Gãy xương cụt.
4. Loại gãy xương chậu nào thường gặp ở trẻ em do tính đàn hồi của xương?
A. Gãy xương kiểu cành tươi.
B. Gãy Malgaigne.
C. Gãy xương hở.
D. Gãy xương phức tạp nhiều mảnh.
5. Loại gãy xương chậu nào được coi là không vững và có nguy cơ cao gây tổn thương các cơ quan nội tạng?
A. Gãy ngành mu đơn độc.
B. Gãy Ala xương cánh chậu.
C. Gãy Malgaigne.
D. Gãy xương ngồi.
6. Cơ chế chấn thương nào thường gây ra gãy xương chậu do lực tác động trực tiếp?
A. Ngã từ độ cao thấp.
B. Va chạm xe cơ giới.
C. Chấn thương thể thao.
D. Hoạt động hàng ngày như đi bộ.
7. Biến chứng nào sau đây liên quan đến mạch máu có thể xảy ra sau gãy xương chậu?
A. Thiếu máu não.
B. Xuất huyết nội.
C. Viêm phổi.
D. Đau bụng.
8. Trong cấp cứu ban đầu cho bệnh nhân nghi ngờ gãy xương chậu, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Cho bệnh nhân uống thuốc giảm đau.
B. Cố định vùng chậu và hạn chế di chuyển.
C. Xoa bóp vùng chậu.
D. Kéo nắn xương.
9. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào được sử dụng phổ biến nhất để xác định gãy xương chậu?
A. Siêu âm.
B. Chụp X-quang.
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
D. Đo điện cơ (EMG).
10. Thời gian phục hồi chức năng sau gãy xương chậu thường kéo dài bao lâu?
A. Vài ngày.
B. Vài tuần.
C. Vài tháng.
D. Một năm.
11. Bài tập nào sau đây thường được khuyến nghị trong giai đoạn đầu phục hồi chức năng sau gãy xương chậu?
A. Chạy bộ đường dài.
B. Nâng tạ nặng.
C. Các bài tập tăng cường sức mạnh cơ vùng chậu nhẹ nhàng.
D. Nhảy cao.
12. Gãy xương chậu có thể ảnh hưởng đến chức năng nào sau đây?
A. Thị lực.
B. Thính giác.
C. Chức năng đi lại và tiểu tiện.
D. Khứu giác.
13. Trong điều trị gãy xương chậu, khi nào phẫu thuật là cần thiết?
A. Khi gãy xương không di lệch.
B. Khi bệnh nhân không có triệu chứng đau.
C. Khi gãy xương di lệch nhiều hoặc không vững.
D. Khi bệnh nhân có thể đi lại bình thường.
14. Trong quá trình đánh giá bệnh nhân gãy xương chậu, dấu hiệu nào sau đây cho thấy có thể có tổn thương niệu đạo?
A. Tiểu nhiều.
B. Tiểu ra máu.
C. Táo bón.
D. Đau đầu.
15. Trong quá trình điều trị gãy xương chậu, khi nào cần xem xét đến việc truyền máu?
A. Khi bệnh nhân bị sốt.
B. Khi bệnh nhân bị thiếu máu do mất máu quá nhiều.
C. Khi bệnh nhân bị dị ứng thuốc.
D. Khi bệnh nhân bị đau đầu.
16. Khi nào bệnh nhân gãy xương chậu có thể trở lại hoạt động thể thao?
A. Ngay sau khi hết đau.
B. Khi có thể thực hiện đầy đủ các bài tập phục hồi chức năng và được bác sĩ cho phép.
C. Sau 1 tuần.
D. Khi chụp X-quang cho thấy xương chưa liền hoàn toàn.
17. Biến chứng nào sau đây liên quan đến tổn thương thần kinh có thể xảy ra sau gãy xương chậu?
A. Mất trí nhớ.
B. Yếu hoặc liệt chi dưới.
C. Mất vị giác.
D. Ù tai.
18. Trong trường hợp gãy xương chậu do tai nạn giao thông, điều gì quan trọng cần xem xét ngoài việc điều trị gãy xương?
A. Đánh giá và điều trị các tổn thương phối hợp khác.
B. Thay đổi chế độ ăn uống.
C. Tập trung vào việc cải thiện trí nhớ.
D. Sử dụng kính áp tròng.
19. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ gãy xương chậu ở người cao tuổi?
A. Mật độ xương cao.
B. Thừa cân.
C. Loãng xương.
D. Tập thể dục thường xuyên.
20. Bài tập nào sau đây nên tránh trong giai đoạn đầu phục hồi chức năng sau gãy xương chậu?
A. Đi bộ nhẹ nhàng.
B. Bơi lội.
C. Các bài tập chịu trọng lượng lớn.
D. Các bài tập tăng cường cơ nhẹ nhàng.
21. Mục đích của việc sử dụng nạng hoặc khung tập đi sau gãy xương chậu là gì?
A. Giảm trọng lượng lên xương chậu trong quá trình liền xương.
B. Tăng cường sức mạnh cơ tay.
C. Cải thiện thị lực.
D. Ngăn ngừa rụng tóc.
22. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây gãy xương chậu?
A. Lái xe an toàn và tuân thủ luật giao thông.
B. Loãng xương.
C. Chấn thương do tai nạn giao thông.
D. Ngã ở người lớn tuổi.
23. Mục tiêu chính của việc điều trị bảo tồn (không phẫu thuật) gãy xương chậu là gì?
A. Giảm đau và thúc đẩy quá trình liền xương.
B. Tăng cường sức mạnh cơ bắp ngay lập tức.
C. Ngăn ngừa sự hình thành sẹo.
D. Cải thiện trí nhớ.
24. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát cơn đau sau gãy xương chậu?
A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc giảm đau.
C. Vitamin.
D. Thuốc lợi tiểu.
25. Đai cố định chậu (pelvic binder) được sử dụng để làm gì trong điều trị gãy xương chậu?
A. Tăng cường lưu thông máu đến vùng chậu.
B. Ổn định xương chậu và giảm đau.
C. Giúp bệnh nhân đi lại dễ dàng hơn.
D. Ngăn ngừa nhiễm trùng.