Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Địa Lí Kinh Tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Địa Lí Kinh Tế

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Địa Lí Kinh Tế

1. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố các ngành công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm ở Việt Nam?

A. Nguồn lao động dồi dào.
B. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
C. Nguồn nguyên liệu tại chỗ.
D. Cơ sở hạ tầng phát triển.

2. Cho đến năm 2023, tỉnh/thành phố nào sau đây của Việt Nam có GDP bình quân đầu người cao nhất?

A. Hà Nội.
B. TP. Hồ Chí Minh.
C. Bình Dương.
D. Bà Rịa - Vũng Tàu.

3. Cho đến năm 2023, vùng nào của Việt Nam có mật độ dân số cao nhất?

A. Tây Bắc.
B. Đông Bắc.
C. Đồng bằng sông Hồng.
D. Tây Nguyên.

4. Khu kinh tế ven biển nào sau đây ở Việt Nam có lợi thế đặc biệt trong việc phát triển các ngành công nghiệp lọc hóa dầu và vận tải biển?

A. Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải.
B. Khu kinh tế Nghi Sơn.
C. Khu kinh tế Dung Quất.
D. Khu kinh tế Vũng Áng.

5. Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để phát triển kinh tế biển bền vững ở Việt Nam?

A. Tăng cường khai thác tài nguyên biển.
B. Phát triển du lịch biển ồ ạt.
C. Bảo tồn đa dạng sinh học và phục hồi hệ sinh thái biển.
D. Xây dựng nhiều nhà máy ven biển.

6. Biện pháp nào sau đây không phù hợp với việc phát triển du lịch bền vững ở Việt Nam?

A. Bảo tồn các di sản văn hóa và thiên nhiên.
B. Nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch.
C. Khai thác triệt để tài nguyên du lịch để tăng doanh thu.
D. Giáo dục ý thức bảo vệ môi trường cho du khách và cộng đồng địa phương.

7. Việc phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động ở Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất đối với vấn đề nào?

A. Tăng trưởng GDP.
B. Giải quyết việc làm.
C. Tăng cường xuất khẩu.
D. Bảo vệ môi trường.

8. Trong quá trình đô thị hóa ở Việt Nam, vấn đề nào sau đây cần được quan tâm giải quyết để đảm bảo sự phát triển bền vững?

A. Mở rộng diện tích đô thị không kiểm soát.
B. Tập trung phát triển các khu đô thị mới.
C. Giải quyết vấn đề nhà ở cho người thu nhập thấp.
D. Xây dựng nhiều trung tâm thương mại lớn.

9. Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng của việc phát triển các khu kinh tế và khu công nghiệp ở Việt Nam?

A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ hiện đại.
C. Phát triển nông nghiệp экстенсив.
D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

10. Vùng nào của Việt Nam có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho việc phát triển cây công nghiệp lâu năm?

A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Tây Nguyên.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.

11. Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là "bàn đạp" cho sự phát triển công nghiệp hóa ở Việt Nam?

A. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
B. Công nghiệp khai thác than.
C. Công nghiệp dệt may.
D. Công nghiệp năng lượng.

12. Chính sách nào sau đây của Nhà nước có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam?

A. Tăng cường đầu tư vào giáo dục.
B. Phát triển hệ thống giao thông vận tải.
C. Đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại tự do.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

13. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Việt Nam trong giai đoạn hội nhập quốc tế?

A. Tự cung tự cấp.
B. Phụ thuộc hoàn toàn vào vốn đầu tư nước ngoài.
C. Tính cạnh tranh ngày càng cao.
D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu.

14. Cho đến năm 2023, quốc gia nào là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam?

A. Hoa Kỳ.
B. Nhật Bản.
C. Hàn Quốc.
D. Trung Quốc.

15. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp tại Việt Nam?

A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Ứng dụng công nghệ sản xuất sạch.
C. Xử lý chất thải không đúng quy trình.
D. Quy hoạch khu công nghiệp hợp lý.

16. Yếu tố nào sau đây không phải là nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển nông nghiệp ở Việt Nam?

A. Đất đai.
B. Khí hậu.
C. Thị trường.
D. Nguồn nước.

17. Đâu là xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Việt Nam hiện nay?

A. Giảm tỷ trọng ngành công nghiệp, tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp.
B. Tăng tỷ trọng ngành dịch vụ và công nghiệp, giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp.
C. Giảm tỷ trọng ngành dịch vụ, tăng tỷ trọng ngành công nghiệp và nông nghiệp.
D. Ổn định tỷ trọng các ngành kinh tế.

18. Trong cơ cấu ngành kinh tế của Việt Nam, ngành nào có xu hướng giảm tỷ trọng nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng?

A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp.
C. Dịch vụ.
D. Xây dựng.

19. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của vùng núi phía Bắc Việt Nam?

A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
B. Địa hình hiểm trở và cơ sở hạ tầng kém phát triển.
C. Dân số quá đông.
D. Khí hậu quá khắc nghiệt.

20. Ngành dịch vụ nào sau đây đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào GDP của Việt Nam?

A. Du lịch.
B. Tài chính - ngân hàng.
C. Vận tải - viễn thông.
D. Bán buôn và bán lẻ.

21. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, ngành nào của Việt Nam chịu áp lực cạnh tranh lớn nhất?

A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp chế biến, chế tạo.
C. Dịch vụ du lịch.
D. Khai khoáng.

22. Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản của Việt Nam hiện nay?

A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Ô nhiễm môi trường và cạn kiệt nguồn lợi.
C. Cơ sở hạ tầng kém phát triển.
D. Thiếu lao động có kỹ năng.

23. Một trong những hệ quả của biến đổi khí hậu đối với kinh tế Việt Nam là gì?

A. Tăng năng suất cây trồng.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Gia tăng rủi ro thiên tai và ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.
D. Phát triển mạnh mẽ ngành du lịch.

24. Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?

A. Giao thông vận tải chỉ ảnh hưởng đến kinh tế.
B. Giao thông vận tải là yếu tố thứ yếu, không quyết định sự phát triển.
C. Giao thông vận tải tạo điều kiện giao lưu kinh tế, văn hóa giữa các vùng, các nước.
D. Giao thông vận tải chỉ cần thiết cho khu vực thành thị.

25. Cho đến năm 2023, vùng kinh tế nào của Việt Nam đóng góp lớn nhất vào GDP của cả nước?

A. Vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Vùng Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung.
C. Vùng Đông Nam Bộ.
D. Vùng Đồng bằng sông Hồng.

1 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

1. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố các ngành công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm ở Việt Nam?

2 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

2. Cho đến năm 2023, tỉnh/thành phố nào sau đây của Việt Nam có GDP bình quân đầu người cao nhất?

3 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

3. Cho đến năm 2023, vùng nào của Việt Nam có mật độ dân số cao nhất?

4 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

4. Khu kinh tế ven biển nào sau đây ở Việt Nam có lợi thế đặc biệt trong việc phát triển các ngành công nghiệp lọc hóa dầu và vận tải biển?

5 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

5. Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để phát triển kinh tế biển bền vững ở Việt Nam?

6 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

6. Biện pháp nào sau đây không phù hợp với việc phát triển du lịch bền vững ở Việt Nam?

7 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

7. Việc phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động ở Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất đối với vấn đề nào?

8 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

8. Trong quá trình đô thị hóa ở Việt Nam, vấn đề nào sau đây cần được quan tâm giải quyết để đảm bảo sự phát triển bền vững?

9 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

9. Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng của việc phát triển các khu kinh tế và khu công nghiệp ở Việt Nam?

10 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

10. Vùng nào của Việt Nam có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho việc phát triển cây công nghiệp lâu năm?

11 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

11. Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là 'bàn đạp' cho sự phát triển công nghiệp hóa ở Việt Nam?

12 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

12. Chính sách nào sau đây của Nhà nước có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam?

13 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

13. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Việt Nam trong giai đoạn hội nhập quốc tế?

14 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

14. Cho đến năm 2023, quốc gia nào là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam?

15 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

15. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp tại Việt Nam?

16 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

16. Yếu tố nào sau đây không phải là nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển nông nghiệp ở Việt Nam?

17 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

17. Đâu là xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Việt Nam hiện nay?

18 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

18. Trong cơ cấu ngành kinh tế của Việt Nam, ngành nào có xu hướng giảm tỷ trọng nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng?

19 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

19. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của vùng núi phía Bắc Việt Nam?

20 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

20. Ngành dịch vụ nào sau đây đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào GDP của Việt Nam?

21 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

21. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, ngành nào của Việt Nam chịu áp lực cạnh tranh lớn nhất?

22 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

22. Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản của Việt Nam hiện nay?

23 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

23. Một trong những hệ quả của biến đổi khí hậu đối với kinh tế Việt Nam là gì?

24 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

24. Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?

25 / 25

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

25. Cho đến năm 2023, vùng kinh tế nào của Việt Nam đóng góp lớn nhất vào GDP của cả nước?