Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đẻ Khó

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đẻ Khó

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đẻ Khó

1. Điều gì KHÔNG nên làm khi gặp trường hợp đẻ khó tại nhà?

A. Gọi cấp cứu hoặc đưa sản phụ đến cơ sở y tế gần nhất.
B. Tìm cách tự xử lý bằng các biện pháp dân gian không có cơ sở khoa học.
C. Theo dõi sát sao tình trạng của mẹ và bé.
D. Chuẩn bị sẵn sàng các vật dụng cần thiết để đưa đến bệnh viện.

2. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sinh thường so với sinh mổ (nếu không có chỉ định y tế cho sinh mổ)?

A. Thời gian phục hồi nhanh hơn.
B. Ít đau đớn hơn sau sinh.
C. Ít nguy cơ nhiễm trùng hơn.
D. Tăng cường gắn kết mẹ con sớm hơn.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây đẻ khó?

A. Mẹ mang thai lần đầu.
B. Tiền sử sinh non.
C. Cân nặng của mẹ ở mức bình thường trước khi mang thai.
D. Thai nhi quá lớn.

4. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ đẻ khó do các vấn đề về dây rốn?

A. Dây rốn quá ngắn.
B. Dây rốn quá dài và quấn cổ thai nhi.
C. Dây rốn bị chèn ép (sa dây rốn).
D. Tất cả các đáp án trên.

5. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau trong quá trình chuyển dạ, nhưng có thể làm chậm quá trình sinh và gây đẻ khó?

A. Vitamin K.
B. Thuốc gây tê ngoài màng cứng (epidural).
C. Sắt (Fe).
D. Canxi (Ca).

6. Trong trường hợp sa dây rốn, hành động nào sau đây là quan trọng nhất cần thực hiện ngay lập tức?

A. Cố gắng đẩy dây rốn trở lại vào trong.
B. Nâng cao phần mông của sản phụ để giảm áp lực lên dây rốn.
C. Cho sản phụ uống nhiều nước.
D. Yêu cầu sản phụ rặn mạnh.

7. Đâu là một yếu tố tâm lý có thể góp phần gây ra đẻ khó?

A. Sự tự tin vào khả năng sinh nở của bản thân.
B. Sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè.
C. Nỗi sợ hãi và lo lắng quá mức về quá trình sinh nở.
D. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng về kiến thức và kỹ năng.

8. Trong trường hợp nào sau đây, việc rạch tầng sinh môn (episiotomy) có thể được cân nhắc để tránh đẻ khó?

A. Khi thai nhi có dấu hiệu suy thai và cần được đưa ra nhanh chóng.
B. Khi sản phụ yêu cầu được rạch để tránh bị rách tự nhiên.
C. Khi bác sĩ muốn đẩy nhanh quá trình sinh.
D. Khi ca sinh diễn ra quá suôn sẻ.

9. Trong trường hợp đẻ khó do vai của thai nhi bị kẹt sau xương mu của mẹ (shoulder dystocia), biện pháp nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên?

A. Kéo mạnh vai thai nhi.
B. Ép bụng mẹ.
C. Thực hiện các nghiệm pháp xoay thai (McRoberts maneuver).
D. Ngay lập tức tiến hành mổ lấy thai.

10. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của đẻ khó đối với thai nhi?

A. Vàng da sinh lý.
B. Gãy xương đòn.
C. Ngạt do thiếu oxy.
D. Sẹo trên da đầu.

11. Tại sao việc theo dõi tim thai liên tục trong quá trình chuyển dạ lại quan trọng, đặc biệt trong các trường hợp đẻ khó?

A. Để đảm bảo mẹ không bị sốt.
B. Để phát hiện sớm các dấu hiệu suy thai và can thiệp kịp thời.
C. Để đo huyết áp của mẹ.
D. Để kiểm tra xem mẹ có bị thiếu máu hay không.

12. Đâu là dấu hiệu cho thấy thai nhi có thể bị suy thai trong quá trình đẻ khó?

A. Nhịp tim thai nhi tăng lên trên 200 nhịp/phút.
B. Nước ối có màu xanh hoặc lẫn phân su.
C. Mẹ cảm thấy đói và thèm ăn.
D. Mẹ bị ợ nóng thường xuyên.

13. Phương pháp nào sau đây thường được áp dụng để can thiệp trong trường hợp đẻ khó do cơn co tử cung yếu?

A. Sử dụng thuốc giảm đau gây tê ngoài màng cứng.
B. Tiến hành phẫu thuật cắt bỏ tử cung.
C. Truyền oxytocin để tăng cường co bóp tử cung.
D. Chườm lạnh lên bụng để giảm đau.

14. Điều gì quan trọng nhất trong việc quản lý một ca đẻ khó để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé?

A. Sự kiên nhẫn chờ đợi quá trình sinh nở diễn ra tự nhiên.
B. Sự can thiệp nhanh chóng và quyết đoán dựa trên đánh giá chuyên môn.
C. Việc sử dụng các biện pháp dân gian để thúc đẩy quá trình sinh nở.
D. Việc đổ lỗi cho sản phụ vì không rặn đẻ tốt.

15. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa đẻ khó liên quan đến cân nặng của thai nhi?

A. Tăng cường ăn đồ ngọt trong thai kỳ.
B. Kiểm soát đường huyết ở mẹ bầu mắc tiểu đường thai kỳ.
C. Uống nhiều nước có ga.
D. Ăn thật nhiều để thai nhi phát triển khỏe mạnh.

16. Biến chứng nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến đẻ khó ở người mẹ?

A. Băng huyết sau sinh.
B. Nhiễm trùng hậu sản.
C. Sa tử cung.
D. Viêm phổi.

17. Trong trường hợp nào sau đây, bác sĩ có thể quyết định sử dụng forceps (kẹp sản khoa) để hỗ trợ sinh?

A. Khi thai nhi còn quá cao trong ống sinh.
B. Khi mẹ quá mệt và không thể rặn hiệu quả.
C. Khi mẹ yêu cầu được sinh nhanh hơn.
D. Khi bác sĩ muốn kết thúc ca sinh sớm.

18. Loại hình tư vấn nào có thể giúp các cặp vợ chồng chuẩn bị tốt hơn cho quá trình sinh nở và giảm nguy cơ đẻ khó?

A. Tư vấn tài chính.
B. Tư vấn trước sinh (antenatal classes).
C. Tư vấn nghề nghiệp.
D. Tư vấn mua nhà.

19. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm đau tự nhiên trong quá trình chuyển dạ?

A. Xoa bóp lưng.
B. Tắm nước ấm.
C. Đi bộ nhẹ nhàng.
D. Nằm im một chỗ và không cử động.

20. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng đẻ khó do ngôi thai bất thường?

A. Sự phát triển quá mức của xương chậu người mẹ.
B. Sự bất thường về kích thước hoặc vị trí của thai nhi trong tử cung.
C. Chế độ dinh dưỡng không hợp lý của người mẹ trong thai kỳ.
D. Áp lực tâm lý quá lớn từ gia đình và xã hội.

21. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ rách tầng sinh môn trong quá trình sinh thường?

A. Ăn nhiều đồ cay nóng.
B. Massage tầng sinh môn trong những tuần cuối thai kỳ.
C. Sử dụng thuốc làm se khít âm đạo.
D. Tập thể dục quá sức.

22. Trong trường hợp đẻ khó do khung chậu hẹp, phương pháp sinh nào thường được ưu tiên?

A. Sinh thường có hỗ trợ bằng giác hút.
B. Sinh thường bằng cách rạch tầng sinh môn rộng.
C. Mổ lấy thai (sinh mổ).
D. Sinh tại nhà với sự hỗ trợ của người thân.

23. Hậu quả lâu dài nào có thể xảy ra đối với người mẹ sau khi trải qua một ca đẻ khó?

A. Tăng chiều cao.
B. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
C. Sang chấn tâm lý (PTSD).
D. Tăng cường hệ miễn dịch.

24. Đâu là vai trò của người chồng hoặc người thân trong việc hỗ trợ người phụ nữ trải qua quá trình đẻ khó?

A. Giữ im lặng và không làm phiền bác sĩ.
B. Đưa ra các quyết định y tế thay cho người mẹ.
C. Động viên tinh thần, xoa bóp, và giúp người mẹ thư giãn.
D. Chỉ trích và đổ lỗi cho người mẹ vì không rặn đẻ tốt.

25. Trong trường hợp nào, bác sĩ có thể sử dụng phương pháp xoay thai ngoài (external cephalic version - ECV) để giúp thai nhi quay đầu về ngôi thuận?

A. Khi sản phụ đang chuyển dạ.
B. Khi thai nhi có ngôi ngược (breech presentation) vào cuối thai kỳ.
C. Khi sản phụ có tiền sử sinh mổ.
D. Khi thai nhi quá lớn.

1 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 5

1. Điều gì KHÔNG nên làm khi gặp trường hợp đẻ khó tại nhà?

2 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 5

2. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sinh thường so với sinh mổ (nếu không có chỉ định y tế cho sinh mổ)?

3 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 5

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây đẻ khó?

4 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 5

4. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ đẻ khó do các vấn đề về dây rốn?

5 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 5

5. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau trong quá trình chuyển dạ, nhưng có thể làm chậm quá trình sinh và gây đẻ khó?

6 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 5

6. Trong trường hợp sa dây rốn, hành động nào sau đây là quan trọng nhất cần thực hiện ngay lập tức?

7 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 5

7. Đâu là một yếu tố tâm lý có thể góp phần gây ra đẻ khó?

8 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 5

8. Trong trường hợp nào sau đây, việc rạch tầng sinh môn (episiotomy) có thể được cân nhắc để tránh đẻ khó?

9 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 5

9. Trong trường hợp đẻ khó do vai của thai nhi bị kẹt sau xương mu của mẹ (shoulder dystocia), biện pháp nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên?

10 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 5

10. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của đẻ khó đối với thai nhi?

11 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 5

11. Tại sao việc theo dõi tim thai liên tục trong quá trình chuyển dạ lại quan trọng, đặc biệt trong các trường hợp đẻ khó?

12 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 5

12. Đâu là dấu hiệu cho thấy thai nhi có thể bị suy thai trong quá trình đẻ khó?

13 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 5

13. Phương pháp nào sau đây thường được áp dụng để can thiệp trong trường hợp đẻ khó do cơn co tử cung yếu?

14 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 5

14. Điều gì quan trọng nhất trong việc quản lý một ca đẻ khó để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé?

15 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 5

15. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa đẻ khó liên quan đến cân nặng của thai nhi?

16 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 5

16. Biến chứng nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến đẻ khó ở người mẹ?

17 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 5

17. Trong trường hợp nào sau đây, bác sĩ có thể quyết định sử dụng forceps (kẹp sản khoa) để hỗ trợ sinh?

18 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 5

18. Loại hình tư vấn nào có thể giúp các cặp vợ chồng chuẩn bị tốt hơn cho quá trình sinh nở và giảm nguy cơ đẻ khó?

19 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 5

19. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm đau tự nhiên trong quá trình chuyển dạ?

20 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 5

20. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng đẻ khó do ngôi thai bất thường?

21 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 5

21. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ rách tầng sinh môn trong quá trình sinh thường?

22 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 5

22. Trong trường hợp đẻ khó do khung chậu hẹp, phương pháp sinh nào thường được ưu tiên?

23 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 5

23. Hậu quả lâu dài nào có thể xảy ra đối với người mẹ sau khi trải qua một ca đẻ khó?

24 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 5

24. Đâu là vai trò của người chồng hoặc người thân trong việc hỗ trợ người phụ nữ trải qua quá trình đẻ khó?

25 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 5

25. Trong trường hợp nào, bác sĩ có thể sử dụng phương pháp xoay thai ngoài (external cephalic version - ECV) để giúp thai nhi quay đầu về ngôi thuận?