Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đại Cương Về Cơ Thể Sống Và Hằng Tính Nội Môi
1. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của mọi cơ thể sống?
A. Sinh trưởng và phát triển.
B. Khả năng di chuyển chủ động.
C. Khả năng cảm ứng.
D. Trao đổi chất và năng lượng.
2. Điều gì xảy ra nếu cơ chế điều hòa hằng tính nội môi bị rối loạn?
A. Cơ thể sẽ trở nên khỏe mạnh hơn.
B. Cơ thể có thể mắc bệnh hoặc thậm chí tử vong.
C. Cơ thể sẽ thích nghi tốt hơn với môi trường.
D. Cơ thể sẽ không bị ảnh hưởng gì.
3. Trong cơ thể người, hệ cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc loại bỏ chất thải để duy trì hằng tính nội môi?
A. Hệ tiêu hóa.
B. Hệ hô hấp.
C. Hệ bài tiết.
D. Hệ tuần hoàn.
4. Hằng tính nội môi đề cập đến khả năng của cơ thể duy trì điều gì?
A. Sự thay đổi liên tục của môi trường bên ngoài.
B. Một môi trường bên trong tương đối ổn định.
C. Quá trình lão hóa không thể tránh khỏi.
D. Kích thước và hình dạng cơ thể không đổi.
5. Tại sao việc duy trì hằng tính nội môi lại quan trọng đối với sự sống?
A. Để cơ thể có thể thay đổi liên tục theo môi trường.
B. Để các tế bào và cơ quan có thể hoạt động tối ưu trong điều kiện ổn định.
C. Để cơ thể có thể ngừng trao đổi chất khi cần thiết.
D. Để cơ thể có thể sinh sản nhanh chóng hơn.
6. Phát biểu nào sau đây là đúng về sự tiến hóa của các loài sinh vật?
A. Tiến hóa là một quá trình luôn dẫn đến sự phức tạp hóa của cơ thể.
B. Tiến hóa là một quá trình ngẫu nhiên, không có mục đích.
C. Tiến hóa là một quá trình có mục đích, nhằm tạo ra các loài hoàn hảo nhất.
D. Tiến hóa chỉ xảy ra ở các loài động vật.
7. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về quá trình cảm ứng ở thực vật?
A. Thực vật không có khả năng phản ứng với môi trường.
B. Thực vật chỉ phản ứng với ánh sáng.
C. Thực vật phản ứng với các kích thích từ môi trường thông qua các hormone và các cơ chế sinh lý.
D. Thực vật chỉ phản ứng với các chất dinh dưỡng trong đất.
8. Ví dụ nào sau đây không thuộc về cấp độ tổ chức quần thể?
A. Một đàn voi sống trong một khu rừng.
B. Một nhóm học sinh trong một lớp học.
C. Tất cả các loài cây và động vật trong một khu vườn.
D. Một bầy chim di cư.
9. Sự khác biệt cơ bản giữa sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào là gì?
A. Sinh vật đơn bào không có khả năng sinh sản.
B. Sinh vật đa bào có kích thước nhỏ hơn sinh vật đơn bào.
C. Sinh vật đơn bào chỉ có một tế bào, trong khi sinh vật đa bào có nhiều tế bào.
D. Sinh vật đa bào không có khả năng cảm ứng.
10. Tại sao trao đổi chất và năng lượng là một đặc điểm quan trọng của cơ thể sống?
A. Vì nó giúp cơ thể sống trở nên lớn hơn.
B. Vì nó cung cấp năng lượng và vật chất cần thiết cho mọi hoạt động sống.
C. Vì nó giúp cơ thể sống di chuyển nhanh hơn.
D. Vì nó giúp cơ thể sống tránh được các tác nhân gây bệnh.
11. Hệ thống nào trong cơ thể người đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì hằng tính nội môi liên quan đến nồng độ glucose trong máu?
A. Hệ tiêu hóa.
B. Hệ tuần hoàn.
C. Hệ nội tiết.
D. Hệ bài tiết.
12. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cảm ứng của cơ thể sống?
A. Cây xanh lớn lên theo thời gian.
B. Vi khuẩn sinh sản nhanh chóng trong điều kiện thuận lợi.
C. Hoa hướng dương quay về phía mặt trời.
D. Chim di cư theo mùa.
13. Tại sao virus được coi là chưa phải là một cơ thể sống hoàn chỉnh?
A. Vì virus không có khả năng sinh sản.
B. Vì virus không có cấu tạo tế bào và không thể tự thực hiện các quá trình trao đổi chất.
C. Vì virus không có khả năng di chuyển.
D. Vì virus không có khả năng cảm ứng.
14. Trong các hệ thống điều hòa hằng tính nội môi, bộ phận nào tiếp nhận kích thích từ môi trường?
A. Bộ phận điều khiển.
B. Bộ phận đáp ứng.
C. Thụ thể (Receptor).
D. Hệ thần kinh trung ương.
15. Cơ chế điều hòa ngược âm tính trong duy trì hằng tính nội môi có vai trò gì?
A. Tăng cường sự thay đổi so với trạng thái cân bằng.
B. Duy trì sự ổn định bằng cách giảm thiểu sự thay đổi so với trạng thái cân bằng.
C. Chỉ hoạt động khi có sự thay đổi lớn trong môi trường.
D. Chỉ điều hòa các yếu tố liên quan đến nhiệt độ cơ thể.
16. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về quá trình trao đổi chất ở cơ thể sống?
A. Chỉ bao gồm các phản ứng phân giải các chất phức tạp thành các chất đơn giản.
B. Chỉ bao gồm các phản ứng tổng hợp các chất đơn giản thành các chất phức tạp.
C. Bao gồm cả các phản ứng tổng hợp và phân giải các chất, kèm theo sự chuyển hóa năng lượng.
D. Chỉ liên quan đến việc hấp thụ và đào thải các chất dinh dưỡng.
17. Đâu là vai trò quan trọng nhất của nước đối với cơ thể sống?
A. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống.
B. Tham gia vào cấu tạo tế bào và các quá trình trao đổi chất.
C. Bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.
D. Điều hòa nhiệt độ môi trường.
18. Cấp độ tổ chức sống nào sau đây bao gồm tất cả các cấp độ tổ chức còn lại?
A. Cơ thể.
B. Hệ sinh thái.
C. Tế bào.
D. Quần thể.
19. Đâu là ý nghĩa quan trọng nhất của sinh sản đối với cơ thể sống?
A. Giúp cơ thể sống tồn tại mãi mãi.
B. Đảm bảo sự kế tục của các thế hệ và sự tồn tại của loài.
C. Giúp cơ thể sống trở nên phức tạp hơn.
D. Giúp cơ thể sống thích nghi với mọi môi trường.
20. Yếu tố nào sau đây không được điều hòa bởi cơ chế hằng tính nội môi trong cơ thể người?
A. Nhiệt độ cơ thể.
B. Nồng độ pH của máu.
C. Kích thước bàn chân.
D. Nồng độ glucose trong máu.
21. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự sinh trưởng và phát triển ở cơ thể sống?
A. Sự thay đổi màu sắc của lá cây vào mùa thu.
B. Một con sâu biến thành con bướm.
C. Sự thích nghi của vi khuẩn với môi trường kháng sinh.
D. Phản ứng của cây trinh nữ khi chạm vào.
22. Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ thể không có khả năng điều hòa nhiệt độ?
A. Cơ thể sẽ có thể thích nghi với mọi điều kiện thời tiết.
B. Các enzyme trong cơ thể sẽ hoạt động hiệu quả hơn.
C. Các chức năng sinh lý của cơ thể sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng, có thể dẫn đến tử vong.
D. Cơ thể sẽ không bị ảnh hưởng gì.
23. Trong các cấp độ tổ chức sống, quần xã sinh vật khác với hệ sinh thái ở điểm nào?
A. Quần xã sinh vật bao gồm cả các yếu tố vô sinh, còn hệ sinh thái chỉ bao gồm các sinh vật sống.
B. Hệ sinh thái bao gồm cả các yếu tố vô sinh, còn quần xã sinh vật chỉ bao gồm các sinh vật sống.
C. Quần xã sinh vật có kích thước lớn hơn hệ sinh thái.
D. Hệ sinh thái chỉ tồn tại ở dưới nước, còn quần xã sinh vật chỉ tồn tại trên cạn.
24. Cơ chế điều hòa ngược dương tính khác với cơ chế điều hòa ngược âm tính như thế nào?
A. Cơ chế điều hòa ngược dương tính làm giảm sự thay đổi so với trạng thái cân bằng.
B. Cơ chế điều hòa ngược dương tính làm tăng cường sự thay đổi so với trạng thái cân bằng.
C. Cơ chế điều hòa ngược dương tính chỉ hoạt động trong thời gian ngắn.
D. Cơ chế điều hòa ngược dương tính không liên quan đến hằng tính nội môi.
25. Đâu là cấp độ tổ chức sống cơ bản nhất?
A. Mô.
B. Cơ quan.
C. Tế bào.
D. Hệ cơ quan.