Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

1. Đâu là một ví dụ về vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGO) trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Việc ký kết các hiệp ước thương mại song phương.
B. Việc can thiệp quân sự vào các quốc gia có xung đột.
C. Việc vận động chính sách, cung cấp viện trợ nhân đạo, giám sát bầu cử và thúc đẩy nhân quyền.
D. Việc thành lập các liên minh quân sự.

2. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự gia tăng của các vấn đề xuyên quốc gia (transnational issues) như biến đổi khí hậu, dịch bệnh và tội phạm có tổ chức đòi hỏi điều gì?

A. Sự cô lập của các quốc gia.
B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các quốc gia.
C. Sự hợp tác quốc tế và các giải pháp đa phương để giải quyết các vấn đề chung.
D. Sự phớt lờ các vấn đề này.

3. Đâu là một thách thức lớn đối với quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vấn đề an ninh?

A. Sự suy giảm hoàn toàn của nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
B. Sự trỗi dậy của các mối đe dọa an ninh phi truyền thống như khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia, an ninh mạng và biến đổi khí hậu.
C. Sự thống nhất hoàn toàn trong cách tiếp cận vấn đề an ninh giữa các quốc gia.
D. Sự giải trừ quân bị hoàn toàn trên toàn thế giới.

4. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, điều gì được coi là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh khu vực?

A. Sự can thiệp quân sự của các cường quốc bên ngoài.
B. Đối thoại, hợp tác và xây dựng lòng tin giữa các quốc gia trong khu vực.
C. Chạy đua vũ trang.
D. Sự cô lập lẫn nhau.

5. Đâu là một đặc điểm nổi bật của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vai trò của các tổ chức quốc tế?

A. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế do sự trỗi dậy của các quốc gia đơn phương.
B. Sự gia tăng vai trò của các tổ chức quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu và khu vực, thể hiện qua các hoạt động gìn giữ hòa bình, viện trợ phát triển và thúc đẩy hợp tác kinh tế.
C. Sự tập trung quyền lực tuyệt đối vào Liên Hợp Quốc, làm lu mờ các tổ chức khu vực khác.
D. Sự phân rã hoàn toàn của hệ thống các tổ chức quốc tế do thiếu nguồn lực và sự đồng thuận.

6. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự trỗi dậy của các quốc gia đang phát triển (emerging powers) như BRICS (Brazil, Russia, India, China, South Africa) có ý nghĩa gì?

A. Sự suy yếu của các cường quốc truyền thống.
B. Sự thay đổi cán cân quyền lực toàn cầu và sự thách thức đối với trật tự thế giới do phương Tây thống trị.
C. Sự xóa bỏ hoàn toàn sự bất bình đẳng kinh tế toàn cầu.
D. Sự thống nhất hoàn toàn về chính sách đối ngoại giữa các quốc gia.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc trưng của trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự hình thành một thế giới đa cực với nhiều trung tâm quyền lực.
B. Sự gia tăng cạnh tranh kinh tế và ảnh hưởng giữa các cường quốc.
C. Sự suy yếu của chủ nghĩa dân tộc và các phong trào ly khai.
D. Sự nổi lên của các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, khủng bố và dịch bệnh.

8. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy hợp tác quốc tế?

A. Nhận thức về các lợi ích chung.
B. Các chuẩn mực và giá trị chung.
C. Sự gia tăng chủ nghĩa bảo hộ.
D. Áp lực từ các vấn đề toàn cầu.

9. Sự khác biệt chính giữa chủ nghĩa đa phương thời Chiến tranh Lạnh và sau Chiến tranh Lạnh là gì?

A. Chủ nghĩa đa phương chỉ tồn tại sau Chiến tranh Lạnh.
B. Chủ nghĩa đa phương thời Chiến tranh Lạnh bị chi phối bởi đối đầu Đông - Tây, trong khi sau Chiến tranh Lạnh, chủ nghĩa đa phương trở nên linh hoạt và bao trùm hơn, với sự tham gia của nhiều chủ thể và vấn đề khác nhau.
C. Chủ nghĩa đa phương sau Chiến tranh Lạnh chỉ tập trung vào các vấn đề quân sự.
D. Chủ nghĩa đa phương thời Chiến tranh Lạnh hiệu quả hơn do có sự đồng thuận cao hơn.

10. Sự thay đổi quan trọng nhất trong lĩnh vực công nghệ tác động đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh là gì?

A. Sự phát triển của công nghệ in ấn.
B. Sự ra đời của điện thoại di động.
C. Sự phát triển của Internet và các công nghệ thông tin liên lạc, làm thay đổi cách thức các quốc gia tương tác, trao đổi thông tin và tiến hành ngoại giao.
D. Sự phát triển của năng lượng hạt nhân.

11. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm "trật tự thế giới tự do" (liberal world order) thường được hiểu như thế nào?

A. Một trật tự thế giới dựa trên sức mạnh quân sự.
B. Một trật tự thế giới dựa trên các giá trị tự do dân chủ, pháp quyền, thương mại tự do và hợp tác quốc tế.
C. Một trật tự thế giới do một siêu cường duy nhất thống trị.
D. Một trật tự thế giới không có luật lệ.

12. Đâu là một thách thức đối với quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến sự phát triển bền vững?

A. Sự suy giảm hoàn toàn của nghèo đói.
B. Sự gia tăng bất bình đẳng kinh tế và xã hội giữa các quốc gia và bên trong mỗi quốc gia, cùng với các vấn đề môi trường như biến đổi khí hậu và suy thoái tài nguyên.
C. Sự phát triển kinh tế đồng đều trên toàn thế giới.
D. Sự bảo vệ môi trường hoàn hảo.

13. Điều gì là đặc trưng của các cuộc xung đột trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Các cuộc xung đột chỉ xảy ra giữa các quốc gia lớn.
B. Các cuộc xung đột chủ yếu là xung đột nội bộ (civil war) và xung đột sắc tộc, thay vì xung đột giữa các quốc gia.
C. Các cuộc xung đột được giải quyết nhanh chóng thông qua đàm phán.
D. Các cuộc xung đột chỉ xảy ra ở châu Âu.

14. Điều gì tạo nên sự khác biệt trong cách tiếp cận vấn đề nhân quyền trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh so với thời kỳ trước đó?

A. Vấn đề nhân quyền không còn được coi trọng.
B. Sự can thiệp vào các vấn đề nội bộ của quốc gia khác vì lý do nhân quyền trở nên phổ biến hơn và được biện minh bằng các nguyên tắc như "trách nhiệm bảo vệ" (Responsibility to Protect - R2P).
C. Các quốc gia hoàn toàn tự do định đoạt các vấn đề nhân quyền của mình.
D. Chỉ có các nước phương Tây mới quan tâm đến vấn đề nhân quyền.

15. Điều gì phân biệt rõ nhất giữa quan hệ quốc tế thời Chiến tranh Lạnh và sau Chiến tranh Lạnh về mặt ý thức hệ?

A. Sự trỗi dậy của các hệ tư tưởng tôn giáo cực đoan.
B. Sự đối đầu trực tiếp giữa hai hệ tư tưởng đối lập (chủ nghĩa cộng sản và chủ nghĩa tư bản) giảm bớt, nhường chỗ cho sự cạnh tranh và hợp tác đa dạng hơn giữa các quốc gia.
C. Sự thống trị hoàn toàn của chủ nghĩa tự do trên toàn thế giới.
D. Sự hồi sinh của chủ nghĩa phát xít.

16. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân túy (populism) ở nhiều quốc gia có thể dẫn đến điều gì?

A. Sự tăng cường hợp tác quốc tế.
B. Sự suy yếu của các thể chế dân chủ.
C. Sự gia tăng chủ nghĩa bảo hộ, chủ nghĩa dân tộc và sự hoài nghi đối với các tổ chức quốc tế.
D. Sự thống nhất hoàn toàn về chính sách đối ngoại.

17. Trong bối cảnh toàn cầu hóa sau Chiến tranh Lạnh, điều gì KHÔNG phải là một hệ quả kinh tế quan trọng?

A. Sự gia tăng dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) giữa các quốc gia.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại quốc tế và các chuỗi cung ứng toàn cầu.
C. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO và IMF.
D. Sự gia tăng phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế giữa các quốc gia.

18. Sự kiện nào sau đây cho thấy sự phức tạp của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khi các quốc gia phải đối mặt với nhiều vấn đề đan xen?

A. Việc xây dựng Vạn Lý Trường Thành.
B. Khủng hoảng nợ công ở châu Âu, liên quan đến các vấn đề kinh tế, tài chính, chính trị và xã hội.
C. Chiến tranh Napoleon.
D. Việc phát minh ra bánh xe.

19. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế hiện nay, xu hướng khu vực hóa (regionalism) được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

A. Sự suy giảm của các tổ chức khu vực.
B. Sự hình thành và phát triển của các liên minh kinh tế, chính trị và an ninh khu vực như Liên minh châu Âu (EU), ASEAN, và Liên minh châu Phi (AU).
C. Sự tập trung quyền lực vào các quốc gia lớn trong khu vực.
D. Sự cô lập của các quốc gia trong khu vực.

20. Đâu là một đặc điểm của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vai trò của luật pháp quốc tế?

A. Luật pháp quốc tế không còn được tôn trọng.
B. Luật pháp quốc tế ngày càng được củng cố và mở rộng, với sự ra đời của các tòa án quốc tế và các cơ chế giải quyết tranh chấp quốc tế.
C. Luật pháp quốc tế chỉ áp dụng cho các quốc gia nhỏ.
D. Luật pháp quốc tế hoàn toàn không có hiệu lực.

21. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm "quyền lực mềm" (soft power) được hiểu như thế nào?

A. Khả năng sử dụng vũ lực quân sự để đạt được mục tiêu chính trị.
B. Khả năng cưỡng ép các quốc gia khác thông qua các biện pháp kinh tế.
C. Khả năng thuyết phục và thu hút các quốc gia khác thông qua văn hóa, giá trị và chính sách đối ngoại hấp dẫn.
D. Khả năng kiểm soát thông tin và truyền thông toàn cầu.

22. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm "an ninh con người" (human security) nhấn mạnh vào điều gì?

A. Sự bảo vệ biên giới quốc gia.
B. Sức mạnh quân sự của một quốc gia.
C. Sự bảo vệ các cá nhân khỏi các mối đe dọa như nghèo đói, dịch bệnh, bạo lực và thiên tai, thay vì chỉ tập trung vào an ninh quốc gia.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ dân số.

23. Sự khác biệt chính giữa ngoại giao thời Chiến tranh Lạnh và sau Chiến tranh Lạnh là gì?

A. Ngoại giao chỉ được thực hiện bởi các nhà ngoại giao chuyên nghiệp.
B. Ngoại giao thời Chiến tranh Lạnh chủ yếu tập trung vào các vấn đề quân sự và ý thức hệ, trong khi sau Chiến tranh Lạnh, ngoại giao trở nên đa dạng hơn, bao gồm nhiều lĩnh vực như kinh tế, môi trường, văn hóa và an ninh phi truyền thống.
C. Ngoại giao không còn quan trọng.
D. Ngoại giao chỉ được thực hiện song phương.

24. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự can thiệp nhân đạo?

A. Chiến tranh vùng Vịnh năm 1991.
B. Sự sáp nhập Crimea vào Nga năm 2014.
C. Cuộc can thiệp của NATO vào Kosovo năm 1999 để ngăn chặn xung đột sắc tộc và bảo vệ dân thường.
D. Việc Mỹ rút khỏi Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu.

25. Điều gì là một thách thức lớn đối với hiệu quả của các tổ chức quốc tế trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự thiếu nguồn lực tài chính.
B. Sự thiếu sự đồng thuận giữa các quốc gia thành viên, đặc biệt là các cường quốc.
C. Sự thiếu chuyên nghiệp của nhân viên.
D. Sự thiếu các mục tiêu rõ ràng.

1 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 5

1. Đâu là một ví dụ về vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGO) trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

2 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 5

2. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự gia tăng của các vấn đề xuyên quốc gia (transnational issues) như biến đổi khí hậu, dịch bệnh và tội phạm có tổ chức đòi hỏi điều gì?

3 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 5

3. Đâu là một thách thức lớn đối với quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vấn đề an ninh?

4 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 5

4. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, điều gì được coi là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh khu vực?

5 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 5

5. Đâu là một đặc điểm nổi bật của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vai trò của các tổ chức quốc tế?

6 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 5

6. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự trỗi dậy của các quốc gia đang phát triển (emerging powers) như BRICS (Brazil, Russia, India, China, South Africa) có ý nghĩa gì?

7 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 5

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc trưng của trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

8 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 5

8. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy hợp tác quốc tế?

9 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 5

9. Sự khác biệt chính giữa chủ nghĩa đa phương thời Chiến tranh Lạnh và sau Chiến tranh Lạnh là gì?

10 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 5

10. Sự thay đổi quan trọng nhất trong lĩnh vực công nghệ tác động đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh là gì?

11 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 5

11. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm 'trật tự thế giới tự do' (liberal world order) thường được hiểu như thế nào?

12 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 5

12. Đâu là một thách thức đối với quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến sự phát triển bền vững?

13 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 5

13. Điều gì là đặc trưng của các cuộc xung đột trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

14 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 5

14. Điều gì tạo nên sự khác biệt trong cách tiếp cận vấn đề nhân quyền trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh so với thời kỳ trước đó?

15 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 5

15. Điều gì phân biệt rõ nhất giữa quan hệ quốc tế thời Chiến tranh Lạnh và sau Chiến tranh Lạnh về mặt ý thức hệ?

16 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 5

16. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân túy (populism) ở nhiều quốc gia có thể dẫn đến điều gì?

17 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 5

17. Trong bối cảnh toàn cầu hóa sau Chiến tranh Lạnh, điều gì KHÔNG phải là một hệ quả kinh tế quan trọng?

18 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 5

18. Sự kiện nào sau đây cho thấy sự phức tạp của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khi các quốc gia phải đối mặt với nhiều vấn đề đan xen?

19 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 5

19. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế hiện nay, xu hướng khu vực hóa (regionalism) được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

20 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 5

20. Đâu là một đặc điểm của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vai trò của luật pháp quốc tế?

21 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 5

21. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm 'quyền lực mềm' (soft power) được hiểu như thế nào?

22 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 5

22. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm 'an ninh con người' (human security) nhấn mạnh vào điều gì?

23 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 5

23. Sự khác biệt chính giữa ngoại giao thời Chiến tranh Lạnh và sau Chiến tranh Lạnh là gì?

24 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 5

24. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự can thiệp nhân đạo?

25 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 5

25. Điều gì là một thách thức lớn đối với hiệu quả của các tổ chức quốc tế trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?