1. Khi nghi ngờ trẻ bị gãy xương, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Xoa bóp vùng bị đau.
B. Cố gắng nắn thẳng xương.
C. Cố định tạm thời vùng bị gãy và đưa trẻ đến cơ sở y tế.
D. Cho trẻ uống thuốc giảm đau.
2. Tại sao cần chú ý đến tư thế của trẻ khi ngồi học, vui chơi?
A. Để trẻ trông đẹp hơn.
B. Để tránh các tật về cột sống như vẹo cột sống, gù lưng.
C. Để trẻ học giỏi hơn.
D. Để trẻ cao lớn hơn.
3. Tại sao da trẻ em dễ bị kích ứng hơn da người lớn?
A. Do da trẻ em dày hơn.
B. Do chức năng hàng rào bảo vệ da của trẻ em chưa phát triển hoàn thiện.
C. Do tuyến mồ hôi của trẻ em hoạt động mạnh hơn.
D. Do da trẻ em ít mạch máu hơn.
4. Loại vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thu canxi và phát triển xương ở trẻ em?
A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin D.
D. Vitamin E.
5. Sụn tăng trưởng có vai trò gì trong sự phát triển xương ở trẻ em?
A. Cung cấp máu cho xương.
B. Bảo vệ xương khỏi bị gãy.
C. Giúp xương dài ra.
D. Giúp xương chắc khỏe hơn.
6. Điều gì quan trọng nhất trong việc phòng ngừa còi xương ở trẻ em?
A. Cho trẻ ăn nhiều thịt.
B. Cho trẻ uống nhiều nước.
C. Đảm bảo chế độ dinh dưỡng cân bằng, đủ canxi và vitamin D, kết hợp với việc tắm nắng hợp lý.
D. Cho trẻ ngủ đủ giấc.
7. Điều gì nên tránh để bảo vệ hệ cơ xương của trẻ em?
A. Vận động thường xuyên.
B. Chế độ ăn uống cân bằng.
C. Tập thể dục quá sức và sai tư thế.
D. Ngủ đủ giấc.
8. Tình trạng nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự phát triển cơ xương khớp ở trẻ em?
A. Cảm lạnh thông thường.
B. Béo phì.
C. Sốt xuất huyết.
D. Tiêu chảy cấp.
9. Tại sao việc vận động thể chất quan trọng đối với sự phát triển xương ở trẻ em?
A. Giúp trẻ ăn ngon miệng hơn.
B. Giúp tăng cường lưu thông máu đến xương, kích thích quá trình tạo xương và làm xương chắc khỏe hơn.
C. Giúp trẻ ngủ ngon hơn.
D. Giúp trẻ cao lớn hơn.
10. Khi nào cần bổ sung vitamin D cho trẻ sơ sinh?
A. Chỉ khi trẻ có dấu hiệu còi xương.
B. Chỉ khi trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn.
C. Tất cả trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ bú mẹ hoàn toàn hoặc bú sữa công thức với lượng vitamin D không đủ.
D. Chỉ khi trẻ sinh non.
11. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sắc tố melanin, bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV?
A. Tế bào Langerhans.
B. Tế bào Merkel.
C. Tế bào Melanocyte.
D. Tế bào Keratinocyte.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển xương ở trẻ em?
A. Dinh dưỡng.
B. Di truyền.
C. Vận động.
D. Màu tóc.
13. Đâu là dấu hiệu cảnh báo cần đưa trẻ đi khám bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp?
A. Trẻ bị sốt nhẹ.
B. Trẻ bị đau nhức xương khớp kéo dài, hạn chế vận động.
C. Trẻ bị ho.
D. Trẻ bị sổ mũi.
14. Loại thực phẩm nào sau đây giàu canxi và tốt cho sự phát triển xương của trẻ?
A. Rau xanh đậm, sữa và các chế phẩm từ sữa.
B. Thịt đỏ.
C. Đồ ngọt.
D. Đồ ăn nhanh.
15. Đâu là biện pháp giúp bảo vệ da trẻ em khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời?
A. Không cho trẻ ra ngoài trời.
B. Bôi kem chống nắng có chỉ số SPF phù hợp, mặc quần áo dài tay và đội mũ rộng vành.
C. Bôi dầu dừa lên da trẻ.
D. Tắm nắng cho trẻ vào giữa trưa.
16. Đâu là loại vận động tốt nhất cho sự phát triển xương ở trẻ em?
A. Các hoạt động chịu trọng lượng như chạy, nhảy, đi bộ.
B. Các hoạt động tĩnh tại như đọc sách, xem tivi.
C. Các hoạt động thụ động như ngồi xe lăn.
D. Các hoạt động gắng sức quá mức như nâng tạ nặng.
17. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm sinh lý của da trẻ em?
A. Da mỏng hơn so với người lớn.
B. Tuyến mồ hôi hoạt động mạnh mẽ như người lớn.
C. Lớp mỡ dưới da ít hơn.
D. Dễ bị mất nước hơn.
18. Tại sao trẻ em dễ bị gãy xương hơn người lớn?
A. Do xương trẻ em cứng hơn.
B. Do xương trẻ em chứa nhiều chất khoáng hơn.
C. Do xương trẻ em mềm dẻo và đàn hồi hơn, nhưng chưa đủ vững chắc.
D. Do trẻ em ít vận động hơn.
19. Ngoài vitamin D, khoáng chất nào cũng rất quan trọng cho sự phát triển xương của trẻ?
A. Sắt.
B. Kẽm.
C. Canxi.
D. Kali.
20. Đâu là yếu tố nguy cơ của bệnh còi xương ở trẻ em?
A. Tiếp xúc đầy đủ với ánh nắng mặt trời.
B. Chế độ ăn giàu canxi và vitamin D.
C. Da sẫm màu và ít tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
D. Sử dụng sữa công thức giàu vitamin D.
21. Khi trẻ bị hăm tã, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Bôi phấn rôm.
B. Bôi kem chống hăm và giữ cho da khô thoáng.
C. Băng kín vùng da bị hăm.
D. Ngừng sử dụng tã.
22. Điều gì xảy ra nếu trẻ em thiếu vitamin D?
A. Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
B. Giảm thị lực.
C. Còi xương.
D. Thiếu máu.
23. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của còi xương?
A. Chậm mọc răng.
B. Thóp trước chậm đóng.
C. Táo bón.
D. Biến dạng xương.
24. Yếu tố nào sau đây góp phần làm tăng nguy cơ mất nước qua da ở trẻ em?
A. Tỷ lệ diện tích bề mặt da trên trọng lượng cơ thể lớn.
B. Lớp sừng dày hơn so với người lớn.
C. Khả năng điều hòa thân nhiệt tốt hơn.
D. Chức năng hàng rào bảo vệ da hoàn thiện hơn.
25. Đặc điểm nào sau đây của hệ xương ở trẻ em KHÔNG đúng?
A. Xương chứa nhiều chất hữu cơ hơn chất khoáng.
B. Xương mềm dẻo và đàn hồi hơn.
C. Quá trình cốt hóa xương đã hoàn thiện ngay từ khi sinh ra.
D. Sụn tăng trưởng còn hoạt động.