1. Thời gian theo dõi beta hCG sau điều trị chửa trứng nên kéo dài bao lâu để đảm bảo không còn tế bào nuôi?
A. 1 tháng
B. 3 tháng
C. 6 tháng đến 1 năm
D. 2 năm
2. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra trong quá trình nạo hút buồng tử cung để điều trị chửa trứng?
A. Suy tim
B. Thủng tử cung
C. Viêm phổi
D. Đột quỵ
3. Loại chửa trứng nào có nguy cơ tiến triển thành ung thư nguyên bào nuôi cao nhất?
A. Chửa trứng bán phần
B. Chửa trứng toàn phần
C. Chửa trứng xâm lấn
D. Thai lưu
4. Biện pháp nào sau đây không giúp giảm nguy cơ chửa trứng?
A. Khám thai định kỳ
B. Bổ sung vitamin trước khi mang thai
C. Tránh mang thai ở độ tuổi quá trẻ hoặc quá lớn
D. Sử dụng thuốc nội tiết tố
5. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ của chửa trứng?
A. Tiền sử sảy thai nhiều lần
B. Chủng tộc
C. Tuổi mẹ trên 35 hoặc dưới 20
D. Sử dụng thuốc tránh thai
6. Sau khi điều trị chửa trứng, bệnh nhân nên tránh mang thai trong bao lâu?
A. 1 tháng
B. 3 tháng
C. 6 tháng đến 1 năm
D. 2 năm
7. Nguy cơ mắc chửa trứng tăng lên ở phụ nữ có nhóm máu nào?
A. Nhóm máu A
B. Nhóm máu B
C. Nhóm máu O
D. Nhóm máu AB
8. Nếu bệnh nhân bị chửa trứng xâm lấn, phương pháp điều trị nào thường được ưu tiên?
A. Nạo hút buồng tử cung
B. Hóa trị
C. Xạ trị
D. Phẫu thuật cắt tử cung
9. Loại chửa trứng nào thường liên quan đến tam bội (69 nhiễm sắc thể)?
A. Chửa trứng toàn phần
B. Chửa trứng bán phần
C. Chửa trứng xâm lấn
D. Chửa trứng giả
10. Biến chứng nào sau đây không phải là biến chứng sớm của chửa trứng?
A. Băng huyết
B. Nhiễm trùng
C. Thủng tử cung
D. Ung thư nguyên bào nuôi
11. Trong trường hợp nào sau đây, phẫu thuật cắt tử cung có thể được cân nhắc trong điều trị chửa trứng?
A. Chửa trứng bán phần không có biến chứng
B. Bệnh nhân lớn tuổi, không có nhu cầu sinh con và có nguy cơ cao tiến triển thành ung thư
C. Nồng độ beta hCG giảm dần sau nạo hút
D. Bệnh nhân có tiền sử sảy thai
12. Xét nghiệm hình ảnh nào thường được sử dụng để chẩn đoán chửa trứng?
A. X-quang
B. Siêu âm
C. CT scan
D. MRI
13. Triệu chứng nào sau đây ít phổ biến hơn ở bệnh nhân chửa trứng?
A. Chảy máu âm đạo bất thường
B. Nghén nặng
C. Đau bụng dữ dội
D. Tăng kích thước tử cung nhanh
14. Nếu nồng độ beta hCG không giảm sau nạo hút chửa trứng, bước tiếp theo nên là gì?
A. Tiếp tục theo dõi mà không can thiệp
B. Nạo hút lại buồng tử cung
C. Bắt đầu hóa trị
D. Cắt tử cung
15. Loại thuốc hóa trị nào thường được sử dụng để điều trị ung thư nguyên bào nuôi sau chửa trứng?
A. Methotrexate
B. Cisplatin
C. Doxorubicin
D. Paclitaxel
16. Trong trường hợp bệnh nhân có Rh âm tính, cần làm gì sau khi nạo hút chửa trứng?
A. Truyền máu
B. Tiêm globulin miễn dịch kháng Rh (RhIg)
C. Sử dụng kháng sinh
D. Theo dõi chức năng gan
17. Trong quá trình theo dõi sau điều trị chửa trứng, khi nào thì có thể khẳng định bệnh nhân đã khỏi bệnh hoàn toàn?
A. Khi siêu âm tử cung bình thường
B. Khi không còn triệu chứng lâm sàng
C. Khi nồng độ beta hCG về âm tính và duy trì ổn định trong thời gian theo dõi
D. Khi kinh nguyệt trở lại bình thường
18. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ kháng thuốc hóa trị trong điều trị ung thư nguyên bào nuôi sau chửa trứng?
A. Điều trị sớm
B. Nồng độ beta hCG thấp
C. Thể tích khối u lớn
D. Sử dụng thuốc đúng phác đồ
19. Trong trường hợp nào sau đây, hóa trị là cần thiết sau khi điều trị chửa trứng?
A. Nồng độ beta hCG giảm dần về âm tính sau nạo hút
B. Chửa trứng bán phần không có biến chứng
C. Nồng độ beta hCG tăng lên hoặc không giảm sau nạo hút
D. Bệnh nhân có tiền sử sảy thai
20. Nếu bệnh nhân không đáp ứng với hóa trị đơn chất (ví dụ, methotrexate) trong điều trị ung thư nguyên bào nuôi sau chửa trứng, lựa chọn tiếp theo thường là gì?
A. Xạ trị
B. Phẫu thuật cắt tử cung
C. Hóa trị đa chất
D. Theo dõi thêm
21. Yếu tố nào sau đây có thể giúp phân biệt chửa trứng với thai ngoài tử cung?
A. Đau bụng
B. Chảy máu âm đạo
C. Nồng độ beta hCG rất cao
D. Chóng mặt
22. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để theo dõi sau điều trị chửa trứng?
A. Công thức máu
B. Chức năng gan
C. Beta hCG
D. Điện giải đồ
23. Đâu là mục tiêu chính của việc theo dõi beta hCG sau điều trị chửa trứng?
A. Đánh giá chức năng gan
B. Phát hiện sớm ung thư nguyên bào nuôi
C. Kiểm tra tình trạng thiếu máu
D. Đánh giá chức năng thận
24. Đâu là đặc điểm khác biệt chính giữa chửa trứng toàn phần và chửa trứng bán phần?
A. Chỉ chửa trứng toàn phần mới gây ra triệu chứng nghén nặng.
B. Chửa trứng bán phần luôn có sự hiện diện của thai nhi hoặc mô thai.
C. Chửa trứng toàn phần có nguy cơ tiến triển thành ung thư nguyên bào nuôi thấp hơn.
D. Chỉ chửa trứng bán phần mới gây ra băng huyết.
25. Phương pháp điều trị nào thường được lựa chọn đầu tiên cho chửa trứng?
A. Hóa trị
B. Phẫu thuật cắt tử cung
C. Nạo hút buồng tử cung
D. Xạ trị